Tính Toán Trao Đổi Nước Qua Các Biên Ở Biển Đông Dựa Trên Số Liệu Nhiệt Muối

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Hải dương học

Người đăng

Ẩn danh

2014

99
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Trao Đổi Nước Biển Đông Nghiên Cứu Tầm Quan Trọng

Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong kinh tế và an ninh quốc phòng. Việc hiểu rõ các yếu tố khí tượng thủy văn biển là vô cùng cần thiết. Hiện nay, dự báo khí tượng thủy văn biển được thực hiện theo hai phương thức chính: thu nhận thông tin dự báo từ các nước khác và xây dựng hệ thống mô hình dự báo riêng. Phương thức thứ hai mang lại tính chủ động cao hơn, tuy nhiên, chất lượng của mô hình phụ thuộc lớn vào dữ liệu ban đầu và điều kiện biên. Các điều kiện biên hở, đặc biệt, phụ thuộc vào dòng chảy vào và ra khỏi miền tính. Nghiên cứu này tập trung vào việc xây dựng quy trình tính toán trường dòng chảy qua các mặt cắt dựa trên số liệu nhiệt muối, cung cấp dữ liệu đầu vào cho các mô hình dự báo.

1.1. Tình hình nghiên cứu trao đổi nước Biển Đông hiện nay

Các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào mô hình số để tìm hiểu tương quan giữa các tác động đến biển, bao gồm động lượng, nhiệt, ẩm và lưu lượng sông. Mô hình sau khi được kiểm chứng có thể dùng để dự báo vết dầu loang hoặc vị trí tối ưu để đổ chất thải. Các mô hình biển ven đòi hỏi kiến thức về hoàn lưu, thường chỉ được cung cấp bởi các mô hình phân giải cao. Các mô hình chuẩn đoán sử dụng trường nhiệt độđộ muối có sẵn để tái hiện trường hoàn lưu. Các mô hình dự báo đánh giá các trường này như một bộ phận của quá trình giải quyết vấn đề. Cả hai nhóm mô hình đều có những phức tạp khác nhau.

1.2. Tầm quan trọng của số liệu nhiệt muối trong mô hình hóa

Trong các mô hình dự báo biển, điều kiện biên hở phụ thuộc nhiều vào dòng chảy đi vào và đi ra khỏi miền tính. Cấu trúc thẳng đứng của dòng vận tốc cần tương ứng với dòng chảy nhiệt (địa chuyển) do trường nhiệt độđộ muối gây nên. Số lượng quan trắc về các thông số vật lý của nước như nhiệt độ, độ mặn cho Biển Đông đã tăng nhanh, và các kỹ thuật phân tích dữ liệu khác nhau đã được áp dụng để có được những lĩnh vực nội suy chi tiết về các thông số cho khu vực biển.

II. Phương Pháp Tính Toán Trao Đổi Nước Dựa Trên Nhiệt Muối

Nghiên cứu này tập trung vào việc xây dựng quy trình tính toán trường dòng chảy qua các mặt cắt (biên lỏng) dựa trên giá trị nhiệt độđộ muối. Các mặt cắt thẳng đứng về nhiệt độ, độ muối nước biển được xây dựng để khảo sát sự biến thiên theo không gian và thời gian trong năm của những đặc trưng thủy văn, thủy hóa này trong mối liên quan với sự trao đổi nước qua một số mặt cắt lựa chọn trên Biển Đông: phía đông bắc biển – eo Bashi, eo Đài Loan; phía đông biển – eo Mindoro và Verde; phía đông nam biển – eo Balabac và phía nam biển – eo Singgapo. Những số liệu dòng chảy nhận được, có thể dùng làm dữ liệu điều kiện biên cho các mô hình hoàn lưu Biển Đông cũng như những tính toán và ứng dụng khác.

2.1. Cơ sở lý thuyết về tính toán dòng chảy mật độ

Dòng chảy và trường mật độ trong biển liên quan lẫn nhau, không phụ thuộc vào cái gì là nguyên nhân, cái gì là hệ quả. Quy luật này là cơ sở của phương pháp động lực tính dòng chảy theo trường nhiệt độđộ muối. Phương pháp động lực tính dòng chảy đã được nhiều tác giả trên thế giới nghiên cứu và đạt được những kết quả nhất định. Các nghiên cứu về lý thuyết cũng như tính toán thử nghiệm phương pháp này đã được quan tâm.

2.2. Các bước thực hiện tính toán dòng chảy qua mặt cắt

Quy trình tính toán bao gồm các bước: tính độ cao động lực của trạm hải văn và dựng bản đồ động lực; tính độ cao động lực của các trạm có độ sâu khác nhau; tính độ cao động lực tại một trạm hải văn trên mặt cắt; dựng bản đồ đẳng vận tốc qua mặt cắt. Các công thức cơ bản của sơ đồ tính toán dòng chảy bằng phương pháp động lực được sử dụng để đảm bảo tính chính xác của kết quả.

2.3. Ứng dụng phương pháp động lực trong nghiên cứu Biển Đông

Trong nước chưa có kết quả nghiên cứu cụ thể nào về vấn đề này đối với việc cung cấp dữ liệu đầu vào tại các biên lỏng cho mô hình số trị. Trong một số nghiên cứu trường động lực Biển Đông bằng mô hình số trị như đề tài: “Nghiên cứu xây dựng hệ thống dự báo tác nghiệp khí tượng thủy văn biển (bao gồm sóng, dòng chảy và nước dâng bão) vùng Biển Đông và ven biển Việt Nam” do TS. Lê Trọng Đào làm chủ nhiệm có áp dụng mô hình Delft 3D tính toán dự báo trường dòng chảy toàn Biển Đông.

III. Kết Quả Tính Toán Phân Bố Dòng Chảy Mật Độ Tại Các Eo Biển

Nghiên cứu sử dụng số liệu nhiệt muối để tính toán đặc trưng trao đổi nước qua các biên lỏng tại các eo biển quan trọng của Biển Đông. Các eo biển được lựa chọn bao gồm eo Đài Loan, eo Bashi, eo Mindoro, eo Balabac và eo Singapore. Phân bố nhiệt độđộ muối trung bình tại các eo biển được phân tích chi tiết. Kết quả tính toán cho thấy sự khác biệt rõ rệt về đặc trưng trao đổi nước giữa các eo biển khác nhau, cũng như sự biến đổi theo mùa.

3.1. Phân bố nhiệt độ và độ muối tại eo Đài Loan

Eo Đài Loan có sự phân bố nhiệt độđộ muối phức tạp, chịu ảnh hưởng của dòng chảy từ Biển Đông và Thái Bình Dương. Nghiên cứu phân tích sự biến đổi của nhiệt độđộ muối theo độ sâu và theo mùa tại eo Đài Loan. Giá trị độ muốinhiệt độ tháng 1 được sử dụng để minh họa sự phân bố này. Mặt cắt dòng chảy tại eo Đài Loan vào mùa đông và mùa hè cho thấy sự khác biệt rõ rệt về hướng và cường độ dòng chảy.

3.2. Đặc điểm trao đổi nước tại eo Bashi

Eo Bashi là một trong những eo biển quan trọng nhất kết nối Biển Đông với Thái Bình Dương. Nghiên cứu trình bày số liệu độ muốinhiệt độ tại mặt cắt eo Bashi vào tháng 1. Mặt cắt dòng chảy tại eo Bashi vào mùa đông và mùa hè cho thấy sự thay đổi theo mùa của dòng chảy qua eo biển này. Sự trao đổi nước tại eo Bashi có ảnh hưởng lớn đến hoàn lưu Biển Đông.

3.3. Phân tích dòng chảy tại eo Mindoro và Balabac

Eo Mindoro và Balabac là các eo biển nhỏ hơn, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong trao đổi nước giữa Biển Đông và các vùng biển lân cận. Nghiên cứu phân tích số liệu nhiệt độđộ muối tại các eo biển này, cũng như mặt cắt dòng chảy vào mùa đông và mùa hè. Các kết quả cho thấy sự phức tạp của dòng chảy và sự ảnh hưởng của các yếu tố địa hình địa phương.

IV. Ảnh Hưởng Của Gió Mùa Đến Trao Đổi Nước Phân Tích Chi Tiết

Gió mùa có ảnh hưởng đáng kể đến trao đổi nước ở Biển Đông. Sự thay đổi hướng gió theo mùa dẫn đến sự thay đổi hoàn lưu và phân bố nhiệt độ, độ muối. Nghiên cứu này phân tích chi tiết ảnh hưởng của gió mùa đông bắc và gió mùa tây nam đến dòng chảy và trao đổi nước tại các eo biển khác nhau. Sự biến động theo mùa của trao đổi nước có tác động lớn đến hệ sinh thái và các hoạt động kinh tế biển.

4.1. Tác động của gió mùa đông bắc đến dòng chảy

Trong mùa gió đông bắc, luôn tồn tại một xoáy thuận chính trong phạm vi toàn Biển Đông. Trên khu vực bắc Biển Đông, bên cạnh xoáy thuận chính, dưới tác động của hiệu ứng gió và quá trình xâm nhập của dòng Kuroshio vào Biển Đông qua eo Luzon đã tạo nên các bộ phận hoàn lưu có tính biến động lớn. Quá trình xâm nhập của Kuroshio vào Biển Đông có thể xẩy ra theo cách trực tiếp hoặc gián tiếp qua các xoáy (dòng uốn).

4.2. Ảnh hưởng của gió mùa tây nam đến hoàn lưu

Trong mùa hè vẫn còn nhiều điểm không thống nhất giữa các kết quả phân tích số liệu thực đo cũng như mô hình tính toán hoàn lưu Biển Đông, tuy nhiên chúng ta vẫn có thể rút ra những đặc điểm chung và cơ bản nhất của hoàn lưu mùa. Trước hết xu thế chung của cả hệ thống dòng chảy có hướng ngược hẳn so với hoàn lưu mùa đông, điều này cho thấy vai trò quyết định của quá trình tương tác biển-khí quyển khu vực, trong đó có trường gió đối với hoàn lưu biển.

V. Ứng Dụng Kết Quả Nghiên Cứu Dự Báo Quản Lý Biển Đông

Kết quả nghiên cứu về tính toán trao đổi nước qua các biên ở Biển Đông có nhiều ứng dụng thực tiễn quan trọng. Dữ liệu dòng chảy thu được có thể được sử dụng làm điều kiện biên cho các mô hình hoàn lưu biển, giúp nâng cao độ chính xác của dự báo. Ngoài ra, kết quả nghiên cứu cũng có thể được ứng dụng trong quản lý tài nguyên biển, dự báo ô nhiễm và đánh giá tác động của biến đổi khí hậu.

5.1. Cải thiện độ chính xác của mô hình dự báo biển

Việc đưa tối đa các điều kiện biên vào tính toán góp phần lớn nâng cao độ chính xác của kết quả nghiên cứu. Dữ liệu về trao đổi nước tại các biên lỏng của Biển Đông có thể được sử dụng để cải thiện độ chính xác của các mô hình số trị, giúp dự báo chính xác hơn về các yếu tố khí tượng thủy văn biển.

5.2. Ứng dụng trong quản lý tài nguyên và môi trường biển

Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để đánh giá tác động của các hoạt động kinh tế biển đến môi trường, cũng như để dự báo sự lan truyền của ô nhiễm trong trường hợp xảy ra sự cố. Thông tin về trao đổi nước cũng rất quan trọng trong việc quản lý các nguồn tài nguyên biển, như cá và các loài sinh vật biển khác.

VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Trao Đổi Nước

Nghiên cứu này đã xây dựng quy trình tính toán trao đổi nước qua các biên ở Biển Đông dựa trên số liệu nhiệt muối. Kết quả cho thấy sự phức tạp của dòng chảy và sự biến đổi theo mùa của trao đổi nước tại các eo biển khác nhau. Trong tương lai, cần tiếp tục nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố khác, như gió, địa hình và biến đổi khí hậu, đến trao đổi nước ở Biển Đông.

6.1. Các yếu tố cần xem xét trong nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu tương lai cần xem xét ảnh hưởng của các yếu tố khác, như gió, địa hình và biến đổi khí hậu, đến trao đổi nước ở Biển Đông. Cần có thêm nhiều quan trắc và phân tích dữ liệu để hiểu rõ hơn về các quá trình vật lý diễn ra trong Biển Đông.

6.2. Tầm quan trọng của hợp tác quốc tế trong nghiên cứu Biển Đông

Nghiên cứu về Biển Đông đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để chia sẻ dữ liệu và kinh nghiệm. Cần có sự phối hợp giữa các nhà khoa học từ các quốc gia khác nhau để giải quyết các vấn đề phức tạp liên quan đến Biển Đông.

08/06/2025
Luận văn thạc sĩ tính toán trao đổi nước qua các biên ở biển đông dựa trên số liệu nhiệt muối

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ tính toán trao đổi nước qua các biên ở biển đông dựa trên số liệu nhiệt muối