Tổng quan nghiên cứu

Ngành ngân hàng đóng vai trò trọng yếu trong nền kinh tế quốc dân, góp phần duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống tài chính tiền tệ. Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh là một vấn đề cấp thiết, bởi hệ thống này giúp giảm thiểu rủi ro, ngăn ngừa sai sót và gian lận, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng. Theo báo cáo của ngành, nhiều vụ bê bối tài chính trong và ngoài nước đã làm lộ rõ những hạn chế của hệ thống KSNB yếu kém, gây tổn thất lớn về tài chính và uy tín. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đo lường tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại các ngân hàng TMCP trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, dựa trên khuôn khổ COSO 2013 và Basel, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện hệ thống này. Nghiên cứu khảo sát thực trạng trong năm 2022, với phạm vi tập trung vào các ngân hàng TMCP trong thành phố, không bao gồm ngân hàng nước ngoài hay có vốn đầu tư nước ngoài. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu cập nhật, giúp các nhà quản trị ngân hàng có chiến lược nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ, đồng thời góp phần đảm bảo an toàn và phát triển bền vững ngành ngân hàng trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khuôn khổ lý thuyết chính: COSO 2013 và Basel 1998. COSO 2013 định nghĩa hệ thống KSNB gồm 5 thành phần cấu thành: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mục tiêu của hệ thống KSNB theo COSO là đảm bảo hiệu quả hoạt động, độ tin cậy của báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Basel 1998 vận dụng các nguyên tắc COSO vào lĩnh vực ngân hàng, bổ sung các nguyên tắc thiết kế và đánh giá hệ thống KSNB phù hợp với đặc thù ngành. Các khái niệm chuyên ngành như “môi trường kiểm soát” (tập hợp các chuẩn mực và cấu trúc tạo nền tảng cho hệ thống), “đánh giá rủi ro” (nhận diện và phân tích các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu), “hoạt động kiểm soát” (chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro), “thông tin và truyền thông” (thu thập và trao đổi thông tin cần thiết), “giám sát” (đánh giá và điều chỉnh hệ thống KSNB) được sử dụng để xây dựng thang đo tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu khoảng 300 nhân viên làm việc tại các ngân hàng TMCP trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, bao gồm các vị trí như trưởng/phó phòng, kiểm soát viên, chuyên viên am hiểu về KSNB. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có tính đại diện cho các ngân hàng TMCP trong thành phố. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát thiết kế theo thang đo Likert 5 điểm, dựa trên 5 thành phần của hệ thống KSNB theo COSO và Basel. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật, thông tư, nghị định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Bộ Tài chính, cùng các báo cáo ngành. Phần mềm SPSS 20 được sử dụng để phân tích dữ liệu, bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy để đánh giá mối quan hệ giữa các thành phần cấu thành và tính hữu hiệu của hệ thống KSNB. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ đầu năm 2022 đến cuối năm 2023, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tính hữu hiệu của hệ thống KSNB: Kết quả khảo sát cho thấy tính hữu hiệu trung bình của hệ thống KSNB tại các ngân hàng TMCP trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh đạt mức 3,85 trên thang 5 điểm, phản ánh mức độ hữu hiệu trung bình khá. Trong đó, thành phần môi trường kiểm soát đạt điểm trung bình cao nhất là 4,02, trong khi thành phần giám sát có điểm thấp nhất là 3,65.

  2. Môi trường kiểm soát: Khoảng 87% người tham gia khảo sát đồng ý rằng ngân hàng có cơ cấu tổ chức hợp lý và phân công quyền hạn rõ ràng. Tuy nhiên, chỉ khoảng 70% cho biết việc xử lý vi phạm các quy tắc đạo đức được thực hiện kịp thời và nghiêm túc.

  3. Đánh giá rủi ro: Có 78% ý kiến cho rằng các rủi ro được nhận diện đầy đủ và thường xuyên đánh giá, nhưng chỉ 65% đồng thuận về việc tách biệt rõ ràng giữa người tạo rủi ro, người phê duyệt và người giám sát.

  4. Hoạt động kiểm soát: 80% người khảo sát cho biết các hoạt động kiểm soát được thiết kế dựa trên kết quả đánh giá rủi ro, tuy nhiên chỉ 60% đánh giá các chính sách kiểm soát được cập nhật và đánh giá lại thường xuyên.

  5. Thông tin và truyền thông: 75% đồng ý rằng thông tin trong ngân hàng được xử lý và truyền đạt kịp thời, nhưng chỉ 68% cho rằng các kênh truyền thông nội bộ và bên ngoài được cung cấp đầy đủ và hiệu quả.

  6. Giám sát: Thành phần này có điểm trung bình thấp nhất với 3,65, chỉ 62% đồng ý rằng ngân hàng thực hiện kiểm toán nội bộ thường xuyên và có quy chuẩn đánh giá hệ thống KSNB rõ ràng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hệ thống KSNB tại các ngân hàng TMCP trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh đang hoạt động ở mức độ hữu hiệu trung bình khá, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Môi trường kiểm soát được đánh giá cao nhất, phản ánh sự chú trọng của các ngân hàng vào việc xây dựng văn hóa kiểm soát và cơ cấu tổ chức phù hợp. Tuy nhiên, thành phần giám sát và hoạt động kiểm soát còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong việc cập nhật chính sách và thực hiện kiểm toán nội bộ thường xuyên, điều này có thể làm giảm khả năng phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót và gian lận.

So sánh với nghiên cứu của Amudo & Inanga (2009) và Ayagre và cộng sự (2014), các thành phần môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát cũng được đánh giá là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB. Tuy nhiên, nghiên cứu này bổ sung thêm góc nhìn về sự thiếu đồng bộ trong giám sát và truyền thông, điều mà các nghiên cứu trước chưa đề cập sâu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng thành phần và bảng phân tích tần suất các biến quan sát, giúp minh họa rõ ràng mức độ đồng thuận của người khảo sát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoạt động giám sát nội bộ: Ngân hàng cần thiết lập quy trình kiểm toán nội bộ định kỳ và nâng cao năng lực đội ngũ kiểm toán để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, nhằm nâng điểm thành phần giám sát lên ít nhất 4,0 trong vòng 12 tháng tới.

  2. Cập nhật và đánh giá lại chính sách kiểm soát: Thường xuyên rà soát, cập nhật các chính sách và thủ tục kiểm soát nội bộ dựa trên kết quả đánh giá rủi ro và thay đổi môi trường kinh doanh, đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả, với mục tiêu tăng điểm hoạt động kiểm soát lên 4,0 trong 18 tháng.

  3. Nâng cao hiệu quả truyền thông nội bộ và bên ngoài: Thiết lập các kênh truyền thông đa dạng, minh bạch và kịp thời để đảm bảo mọi nhân viên và các bên liên quan nhận được thông tin cần thiết, hướng tới mức độ hài lòng trên 80% trong khảo sát nội bộ trong vòng 1 năm.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức về kiểm soát nội bộ: Tổ chức các chương trình đào tạo định kỳ cho cán bộ nhân viên về vai trò và quy trình KSNB, đặc biệt nhấn mạnh tính chính trực và đạo đức nghề nghiệp, nhằm củng cố môi trường kiểm soát và nâng cao điểm thành phần này lên 4,2 trong 2 năm.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả KSNB: Áp dụng các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động KSNB, kết hợp với báo cáo định kỳ cho Ban lãnh đạo để theo dõi và điều chỉnh kịp thời, đảm bảo hệ thống KSNB luôn phù hợp với mục tiêu hoạt động của ngân hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các ngân hàng TMCP: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao hiệu quả quản trị nội bộ.

  2. Chuyên viên kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thiết kế, triển khai và đánh giá các hoạt động kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngân hàng TMCP.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo khoa học cập nhật về hệ thống KSNB trong lĩnh vực ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức giám sát tài chính: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn thực hiện hệ thống KSNB nhằm đảm bảo an toàn và ổn định hệ thống ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng trong ngân hàng?
    Hệ thống KSNB là tập hợp các chính sách, thủ tục và cơ cấu tổ chức nhằm đảm bảo hoạt động ngân hàng hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Nó giúp giảm thiểu rủi ro, phát hiện sai sót và gian lận, từ đó bảo vệ uy tín và lợi ích của ngân hàng.

  2. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nào để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống KSNB?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với bảng câu hỏi Likert 5 điểm, thu thập dữ liệu từ khoảng 300 nhân viên ngân hàng TMCP tại Thành phố Hồ Chí Minh, phân tích bằng phần mềm SPSS qua các bước kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố và hồi quy.

  3. Các thành phần nào của hệ thống KSNB được đánh giá trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu tập trung vào 5 thành phần theo khuôn khổ COSO 2013: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.

  4. Kết quả nghiên cứu cho thấy điểm mạnh và điểm yếu nào của hệ thống KSNB tại các ngân hàng TMCP?
    Môi trường kiểm soát được đánh giá cao nhất với điểm trung bình 4,02, trong khi giám sát là thành phần yếu nhất với điểm 3,65, cho thấy cần cải thiện hoạt động kiểm toán nội bộ và giám sát thường xuyên.

  5. Làm thế nào để các ngân hàng TMCP nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB?
    Ngân hàng cần tăng cường giám sát nội bộ, cập nhật chính sách kiểm soát, nâng cao hiệu quả truyền thông, đào tạo nhân viên về kiểm soát nội bộ và xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả KSNB định kỳ.

Kết luận

  • Luận văn đã đo lường và đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ tại các ngân hàng TMCP trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, dựa trên khuôn khổ COSO 2013 và Basel 1998.
  • Kết quả cho thấy hệ thống KSNB đang hoạt động ở mức độ hữu hiệu trung bình khá, với môi trường kiểm soát là điểm mạnh và giám sát là điểm yếu cần cải thiện.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện hệ thống KSNB, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro trong ngành ngân hàng.
  • Các đề xuất tập trung vào tăng cường giám sát, cập nhật chính sách, nâng cao truyền thông và đào tạo nhân viên nhằm nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản trị ngân hàng và chuyên viên kiểm soát nội bộ nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện hệ thống KSNB, đảm bảo hoạt động ngân hàng an toàn, hiệu quả và bền vững trong tương lai.