I. Tình hình bệnh viêm tử cung ở lợn nái sinh sản
Bệnh viêm tử cung là một trong những bệnh lý phổ biến ở lợn nái sinh sản, đặc biệt tại trại lợn Nguyễn Xuân Tiến, Đan Phượng, Hà Nội. Bệnh gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản của lợn nái, dẫn đến các vấn đề như chậm sinh, vô sinh, và thậm chí tử vong. Tỷ lệ mắc bệnh viêm tử cung tại trại được theo dõi trong 3 năm (2015-2017) cho thấy sự biến động đáng kể, với nguyên nhân chính là do vi khuẩn như Streptococcus, Staphylococcus, và E. coli. Bệnh thường xảy ra sau khi sinh, khi lợn nái dễ bị nhiễm trùng do điều kiện vệ sinh kém hoặc quản lý chuồng trại không đảm bảo.
1.1. Tỷ lệ mắc bệnh theo giống lợn
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh viêm tử cung khác nhau giữa các giống lợn. Lợn nái ngoại có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn so với lợn nái nội, do khả năng thích nghi với điều kiện khí hậu và chăn nuôi tại Việt Nam còn hạn chế. Điều này đặt ra yêu cầu cần có biện pháp phòng bệnh đặc thù cho từng giống lợn.
1.2. Tỷ lệ mắc bệnh theo lứa đẻ
Tỷ lệ mắc bệnh viêm tử cung tăng dần theo số lứa đẻ. Lợn nái ở lứa đẻ thứ 3 trở lên có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do sức khỏe sinh sản suy giảm. Điều này cho thấy cần chú trọng chăm sóc và quản lý sức khỏe cho lợn nái ở các lứa đẻ sau.
II. Biện pháp phòng trị bệnh viêm tử cung
Để kiểm soát và giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh viêm tử cung, trại lợn Nguyễn Xuân Tiến đã áp dụng các biện pháp phòng bệnh và điều trị hiệu quả. Các biện pháp bao gồm cải thiện điều kiện vệ sinh chuồng trại, sử dụng vắc-xin, và áp dụng quy trình chăm sóc lợn nái sau sinh. Ngoài ra, việc sử dụng các phác đồ điều trị bằng kháng sinh và thuốc kháng viêm cũng được triển khai để điều trị bệnh kịp thời.
2.1. Cải thiện điều kiện vệ sinh
Vệ sinh chuồng trại là yếu tố quan trọng trong phòng bệnh. Trại đã thực hiện lịch vệ sinh và khử trùng định kỳ, đảm bảo môi trường sống sạch sẽ cho lợn nái. Hệ thống chuồng trại được thiết kế khép kín, có quạt thông gió và hệ thống làm mát để giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh.
2.2. Sử dụng vắc xin và thuốc điều trị
Trại đã áp dụng quy trình sử dụng vắc-xin phòng bệnh cho đàn lợn nái. Đồng thời, hai phác đồ điều trị bằng kháng sinh và thuốc kháng viêm được thử nghiệm, cho thấy hiệu quả cao trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh và cải thiện sức khỏe sinh sản của lợn nái.
III. Quản lý trại lợn và chăn nuôi lợn nái
Quản lý trại lợn hiệu quả là yếu tố then chốt trong việc phòng và trị bệnh viêm tử cung. Trại lợn Nguyễn Xuân Tiến đã tổ chức cơ cấu quản lý chặt chẽ, với sự phân công rõ ràng giữa các tổ nhóm chăm sóc lợn nái. Điều này giúp nâng cao trách nhiệm và hiệu quả trong công tác chăn nuôi.
3.1. Tổ chức và phân công lao động
Trại được quản lý bởi 02 chủ trại, 01 quản lý kỹ thuật, và 02 công nhân. Các tổ nhóm được phân công theo từng khâu chăn nuôi, như tổ chuồng đẻ và tổ chuồng nái chửa, đảm bảo quy trình chăm sóc được thực hiện đồng bộ và hiệu quả.
3.2. Cải thiện cơ sở vật chất
Trại đầu tư hệ thống chuồng trại hiện đại, bao gồm chuồng đẻ, chuồng bầu, và các công trình phụ trợ như kho thức ăn, phòng sát trùng. Hệ thống nước và điện được bố trí hợp lý, đảm bảo điều kiện sống tốt nhất cho đàn lợn.