Tích Hợp Kinh Tế Khu Vực và Chuyển Đổi Kinh Tế: Nghiên Cứu Trường Hợp Vùng Mekong Mở Rộng và Việt Nam

Trường đại học

Thammasat University

Chuyên ngành

International Relations

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

thesis

2010

134
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Tích Hợp Kinh Tế Khu Vực Vùng Mekong Mở Rộng

Thế giới sau Chiến tranh Lạnh chứng kiến giai đoạn hợp tác và tích hợp kinh tế. Các nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung trước đây gặp khó khăn trong việc hội nhập hoàn toàn vào nền kinh tế thế giới. Sự trỗi dậy của tích hợp kinh tế khu vực đã tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình này. Nghiên cứu này tập trung vào vai trò của các chương trình liên kết vùng trong việc hỗ trợ các thành viên hội nhập vào thị trường khu vực và đa phương. Trường hợp Vùng Mekong Mở Rộng (GMS) và nền kinh tế Việt Nam là ví dụ điển hình về tác động của hợp tác tiểu vùng đối với quá trình chuyển đổi kinh tế của một quốc gia. Phương pháp nghiên cứu định tính được sử dụng, bao gồm nghiên cứu tài liệu và phỏng vấn sâu.

1.1. Mục Tiêu Nghiên Cứu Tác Động Tích Hợp Kinh Tế Khu Vực

Nghiên cứu này tập trung vào việc khám phá sự đóng góp của các chương trình tiểu vùng trong việc hỗ trợ các thành viên hội nhập vào thị trường khu vực và đa phương. Đặc biệt, nó xem xét tác động của chương trình GMS đối với quá trình chuyển đổi kinh tế của Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng Hành lang Kinh tế Đông Tây (EWEC) làm trục chính để phân tích tác động trực tiếp và gián tiếp của nó đến hai điểm nút được chọn dọc theo EWEC: Cửa khẩu quốc tế Lao Bảo (tỉnh Quảng Trị) và Cảng quốc tế Đà Nẵng (thành phố Đà Nẵng).

1.2. Phương Pháp Nghiên Cứu và Phạm Vi Nghiên Cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính, bao gồm nghiên cứu tài liệu và phỏng vấn sâu. EWEC được sử dụng làm trục chính để phân tích tác động trực tiếp và gián tiếp của nó đến hai điểm nút được chọn dọc theo EWEC, cụ thể là Cửa khẩu quốc tế Lao Bảo và Cảng quốc tế Đà Nẵng. Vai trò của chương trình GMS đối với quá trình chuyển đổi kinh tế ở Việt Nam được điều tra dưới hai khía cạnh chính: mối quan hệ giữa chính quyền trung ương và chính quyền địa phương, và sự tham gia của khu vực tư nhân.

II. Thách Thức Hội Nhập Kinh Tế Bài Học Từ Vùng Mekong Mở Rộng

Sau thống nhất năm 1975, Việt Nam nhanh chóng áp dụng hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung. Tham vọng công nghiệp hóa nhanh chóng dẫn đến đầu tư nhà nước ồ ạt, nhưng hiệu quả đầu tư lại thấp do quản lý kinh tế yếu kém, hành chính trì trệ và quan liêu. Kế hoạch 5 năm lần thứ hai (1976-1980) thất bại. Nhận thức được điều này, chính phủ quyết định điều chỉnh mô hình phát triển sau năm 1981, mở cửa hơn cho khu vực tư nhân. Tuy nhiên, sự phục hồi kinh tế không kéo dài do thâm hụt ngân sách lớn và lạm phát cao.

2.1. Mô Hình Kinh Tế Kế Hoạch Hóa Tập Trung 1975 1986

Dưới hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quyền sở hữu tư nhân không được công nhận mà chỉ có quyền sở hữu nhà nước và tập thể. Tham vọng của chính phủ về công nghiệp hóa và tăng trưởng kinh tế nhanh chóng dẫn đến đầu tư nhà nước ồ ạt. Tuy nhiên, hiệu quả đầu tư lại đặc biệt thấp do quản lý kinh tế yếu kém, hành chính trì trệ và quan liêu. Tăng trưởng chỉ đạt 0,4% mỗi năm, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 13-14% do chính phủ đặt ra.

2.2. Khủng Hoảng Kinh Tế và Đổi Mới 1986

Khủng hoảng kinh tế năm 1985-1986 thúc đẩy chính phủ thực hiện các biện pháp triệt để hơn để cải cách nền kinh tế. Nhìn chung, nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung ở Việt Nam dần chứng tỏ sự kém hiệu quả khi tốc độ tăng trưởng duy trì ở mức rất thấp trong nhiều năm. Tốc độ tăng trưởng GDP trung bình trong giai đoạn 1975-1986 chỉ ở mức 3%. Điều này dẫn đến làn sóng ủng hộ cải cách trong chính phủ, những người chủ trương cải cách mạnh mẽ với chính sách mở cửa và chuyển đổi hệ thống quản lý kinh tế từ kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường.

2.3. Các Yếu Tố Tác Động Đến Cải Cách Kinh Tế

Môi trường quốc tế thay đổi đáng kể và ảnh hưởng đến tư duy của chính phủ Việt Nam. Chính sách mở cửa của Trung Quốc năm 1978 thu hút sự chú ý của chính phủ Việt Nam do sự tương đồng giữa điều kiện của hai nước. Sự cải tổ của Liên Xô cho thấy một số tín hiệu xấu, thúc giục các nhà lãnh đạo Việt Nam xem xét lại tình hình của đất nước. Thành công của các nước công nghiệp mới (NICs) ở Đông Á là những ví dụ tốt về phương pháp phát triển cho các nền kinh tế dựa trên nông nghiệp.

III. Vai Trò GMS Chuyển Đổi Kinh Tế Việt Nam Hướng Thị Trường

Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ 6 (12/1986) đã đưa ra chính sách cải cách toàn diện, hay chính sách đổi mới. Bản chất của chính sách Đổi Mới là thiết lập nền kinh tế thị trường dưới sự chỉ đạo của nhà nước, thường được gọi là "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa". Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa nhấn mạnh vào việc đổi mới các cơ chế và cấu trúc của nền kinh tế, bao gồm mở cửa nền kinh tế cho sự tham gia của các thành phần kinh tế khác nhau, thiết lập cơ sở hạ tầng phục vụ phát triển đất nước, nâng cấp hệ thống pháp luật để tương thích với hệ thống kinh tế mới.

3.1. Chính Sách Đổi Mới và Kinh Tế Thị Trường Định Hướng XHCN

Chính sách Đổi Mới đã giúp Việt Nam đạt được những thành tựu trong nhiều lĩnh vực. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và bền vững đã đạt được. Thương mại và đầu tư nội vùng đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam. Do đó, Chính phủ Việt Nam nhận thức được tầm quan trọng của hợp tác và hội nhập khu vực trong việc đạt được các mục tiêu phát triển của Việt Nam.

3.2. Hội Nhập Kinh Tế Khu Vực và Toàn Cầu Hóa

Với toàn cầu hóa, sự phụ thuộc quốc tế trở nên phổ biến và phức tạp hơn bao giờ hết. Để đáp ứng xu hướng này, các nhóm kinh tế đã được thành lập trên khắp thế giới và Đông Nam Á không nằm ngoài xu hướng đó. Các khu kinh tế tiểu vùng đã trở thành một xu hướng nổi bật ở châu Á. Để thúc đẩy hợp tác và hội nhập khu vực, Việt Nam đã tham gia vào nhiều sáng kiến khác nhau như: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Vùng Mekong Mở Rộng (GMS), Chiến lược Hợp tác Kinh tế Ayeyawaddy - Chao Phraya - Mekong, Sáng kiến Tam giác Phát triển, v.v.

3.3. Chương Trình GMS và Phát Triển Cơ Sở Hạ Tầng

Năm 1992, với sự hỗ trợ của ADB, sáu quốc gia gồm Campuchia, Lào, Myanmar, Thái Lan, Việt Nam và tỉnh Vân Nam của Trung Quốc đã tham gia vào một chương trình hợp tác kinh tế tiểu vùng, được thiết kế để tăng cường quan hệ kinh tế. Chương trình GMS đã đóng góp vào việc phát triển cơ sở hạ tầng để tạo điều kiện phát triển trong tiểu vùng. Các mục tiêu chính của GMS là thúc đẩy dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và con người tự do hơn trong tiểu vùng và kết nối khu vực với các thị trường khác.

IV. EWEC Động Lực Phát Triển Kinh Tế và Hội Nhập Khu Vực Việt Nam

Một trong những chức năng quan trọng nhất của các sáng kiến GMS trong việc hỗ trợ các thành viên phát triển kinh tế và khả năng cạnh tranh quốc gia là tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại giữa các thành viên. Chức năng này được thể hiện rõ ràng thông qua CBTA và SFA-TFI. Hiệp định Vận tải xuyên biên giới GMS (CBTA) là một công cụ đa phương để tạo điều kiện thuận lợi cho vận tải xuyên biên giới hàng hóa và người dân. Các nước GMS đã đồng ý thực hiện ban đầu CBTA trên cơ sở thí điểm tại 5 trong số 16 điểm giao cắt, trong đó có 3 điểm giao cắt ở Việt Nam.

4.1. Hiệp Định Vận Tải Xuyên Biên Giới GMS CBTA

CBTA là một công cụ đa phương để tạo điều kiện thuận lợi cho vận tải xuyên biên giới hàng hóa và người dân. Các nước GMS đã đồng ý thực hiện ban đầu CBTA trên cơ sở thí điểm tại 5 trong số 16 điểm giao cắt, trong đó có 3 điểm giao cắt ở Việt Nam: (1) Hà Khẩu (Trung Quốc) - Lào Cai (Việt Nam); (2) Bavet (Campuchia) - Mộc Bài (Việt Nam); và (3) Dansavanh (Lào) - Lao Bảo (Việt Nam). Tuy nhiên, cho đến nay, việc thực hiện CBTA mới chỉ bắt đầu tại cửa khẩu Dansavanh-Lao Bảo.

4.2. Khuôn Khổ Hành Động Chiến Lược về Tạo Thuận Lợi Thương Mại và Đầu Tư SFA TFI

SFA-TFI, được thông qua tại Hội nghị thượng đỉnh GMS lần thứ hai, sẽ hướng dẫn các nỗ lực của Việt Nam trong việc tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư. SFA-TFI bao gồm bốn lĩnh vực ưu tiên: (i) thủ tục hải quan, (ii) kiểm tra các biện pháp kiểm dịch, (iii) logistics thương mại, (iv) và tính di động của các doanh nhân. Các sáng kiến GMS đóng vai trò là chất xúc tác trong việc hỗ trợ và tạo điều kiện cho quá trình chuyển đổi kinh tế của Việt Nam từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

4.3. Tác Động của GMS Đến Chính Sách và Quản Lý

Để tận dụng tối đa lợi thế của đầu tư cơ sở hạ tầng, Việt Nam phải điều chỉnh các chính sách của mình với các thành viên khác, đặc biệt là loại bỏ các rào cản vật chất đối với việc di chuyển xuyên biên giới. Các khu vực cửa khẩu đóng vai trò là mô hình để chính phủ thí điểm các chính sách thương mại và đầu tư mới nhằm hài hòa với các chính sách trong tiểu vùng. Hơn nữa, các sáng kiến tiểu vùng cũng thúc đẩy và khuyến khích sự phát triển của các Khu Thương mại Tự do, Khu Kinh tế Đặc biệt và Khu Thương mại Đặc biệt.

V. Phân Tích SWOT Cơ Hội và Thách Thức Hội Nhập Kinh Tế Việt Nam

Để thực hiện các sáng kiến GMS, chính phủ Việt Nam cũng đã thay đổi phương pháp hành chính nhà nước bằng cách trao quyền cho chính quyền địa phương quyền tự chủ hơn trong kế hoạch phát triển và các chính sách hành chính để đạt được lợi ích cao nhất từ Chương trình GMS. Các tỉnh, thành phố như Quảng Trị và Đà Nẵng, những địa phương trực tiếp tham gia vào Chương trình GMS, đang nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư với mục tiêu thu hút nhiều vốn đầu tư trực tiếp trong và ngoài nước hơn, đây là một trong những nguồn lực phát triển kinh tế trong quá trình chuyển đổi.

5.1. Cải Thiện Môi Trường Đầu Tư và Thu Hút FDI

Các tỉnh, thành phố như Quảng Trị và Đà Nẵng, những địa phương trực tiếp tham gia vào Chương trình GMS, đang nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư với mục tiêu thu hút nhiều vốn đầu tư trực tiếp trong và ngoài nước hơn, đây là một trong những nguồn lực phát triển kinh tế trong quá trình chuyển đổi. Điều này đòi hỏi sự linh hoạt hơn trong phương pháp quản lý để tạo ra nhiều cơ hội hơn cho sự hợp tác, cạnh tranh và sự tham gia của khu vực tư nhân vào các hoạt động kinh tế.

5.2. Phân Quyền và Tự Chủ Địa Phương

Để thực hiện các sáng kiến GMS, chính phủ Việt Nam cũng đã thay đổi phương pháp hành chính nhà nước bằng cách trao quyền cho chính quyền địa phương quyền tự chủ hơn trong kế hoạch phát triển và các chính sách hành chính để đạt được lợi ích cao nhất từ Chương trình GMS. Điều này cho phép các địa phương chủ động hơn trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách phù hợp với điều kiện và tiềm năng của mình.

5.3. Thúc Đẩy Phát Triển Khu Vực Tư Nhân

Các sáng kiến tiểu vùng cũng thúc đẩy và khuyến khích sự phát triển của các Khu Thương mại Tự do, Khu Kinh tế Đặc biệt và Khu Thương mại Đặc biệt, đòi hỏi chính phủ Việt Nam phải linh hoạt hơn trong phương pháp quản lý để tạo ra nhiều cơ hội hơn cho sự hợp tác, cạnh tranh và sự tham gia của khu vực tư nhân vào các hoạt động kinh tế, đây được coi là một trong những đặc điểm chính của nền kinh tế thị trường.

VI. Kết Luận Tương Lai Tích Hợp Kinh Tế và Phát Triển Bền Vững

Chương trình GMS, đặc biệt là EWEC, đã đóng vai trò xúc tác trong việc hỗ trợ Việt Nam phát triển nền kinh tế theo hướng thị trường hơn. Việc thực hiện sáng kiến EWEC đã tạo điều kiện cho chính phủ Việt Nam thí điểm và điều chỉnh khung pháp lý liên quan đến di chuyển xuyên biên giới, tạo thuận lợi cho thương mại và phát triển kinh tế, cải thiện hệ thống cơ sở hạ tầng và môi trường đầu tư phục vụ phát triển kinh tế, và thay đổi các thông lệ hành chính. Chương trình GMS là một sân chơi thử nghiệm để Việt Nam áp dụng các quy định, chính sách mới và học cách hài hòa với các quốc gia khác trước khi hội nhập hoàn toàn vào khu vực cũng như nền kinh tế thế giới.

6.1. GMS Sân Chơi Thử Nghiệm Chính Sách

Chương trình GMS là một sân chơi thử nghiệm để Việt Nam áp dụng các quy định, chính sách mới và học cách hài hòa với các quốc gia khác trước khi hội nhập hoàn toàn vào khu vực cũng như nền kinh tế thế giới. Điều này cho phép Việt Nam đánh giá và điều chỉnh các chính sách của mình trước khi áp dụng chúng trên quy mô lớn hơn.

6.2. Tác Động của EWEC Đến Phát Triển Kinh Tế

Việc thực hiện sáng kiến EWEC đã tạo điều kiện cho chính phủ Việt Nam thí điểm và điều chỉnh khung pháp lý liên quan đến di chuyển xuyên biên giới, tạo thuận lợi cho thương mại và phát triển kinh tế, cải thiện hệ thống cơ sở hạ tầng và môi trường đầu tư phục vụ phát triển kinh tế, và thay đổi các thông lệ hành chính. EWEC đã giúp Việt Nam kết nối với các thị trường khu vực và quốc tế, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra việc làm.

6.3. Hướng Đến Phát Triển Bền Vững và Hội Nhập Toàn Diện

Việt Nam cần tiếp tục tham gia tích cực vào các sáng kiến tích hợp kinh tế khu vực và toàn cầu để thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và hội nhập toàn diện. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác khu vực và quốc tế, cũng như việc thực hiện các chính sách phù hợp để tận dụng tối đa lợi ích của hội nhập.

05/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

The subregional economic integration and the economic transition the case study of the greater mekong subregion gms and the economic transition in vietnam m a
Bạn đang xem trước tài liệu : The subregional economic integration and the economic transition the case study of the greater mekong subregion gms and the economic transition in vietnam m a

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống