Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm rác thải nhựa đang là một trong những thách thức môi trường nghiêm trọng toàn cầu, với dự báo lượng rác thải nhựa đại dương có thể tăng từ 9-14 triệu tấn năm 2016 lên 23-37 triệu tấn vào năm 2040 (UNEP, 2021). Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 2,8 đến 3,1 triệu tấn rác thải nhựa phát sinh trên đất liền, trong đó ít nhất 10% thải ra đại dương, gây áp lực lớn lên hệ sinh thái biển và môi trường sống (World Bank, 2022). Tình trạng này càng trở nên cấp bách khi tỷ lệ thu gom và tái chế rác thải nhựa còn thấp, chỉ khoảng 10% được tái chế hoặc tái sử dụng (Bộ TN&MT, 2020).

Trong bối cảnh đó, giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa được xem là giải pháp bền vững nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ. Việc tích hợp giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa vào chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học tại trường Tiểu học Chu Văn An, thị trấn Cát Bà, thành phố Hải Phòng, được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 11/2022 đến tháng 8/2024 nhằm mục tiêu xây dựng chương trình giáo dục phù hợp, phát triển kỹ năng và thói quen bảo vệ môi trường cho học sinh.

Nghiên cứu tập trung vào việc phát triển nội dung tích hợp giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa theo hướng tiếp cận STEAM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Nghệ thuật và Toán học), giúp học sinh không chỉ hiểu biết về rác thải nhựa mà còn phát triển kỹ năng sáng tạo, giải quyết vấn đề thực tiễn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp tư liệu giáo dục môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục bảo vệ môi trường và phát triển bền vững tại địa phương và trên phạm vi rộng hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục sau:

  • Giáo dục môi trường: Được định nghĩa là quá trình giúp cá nhân và cộng đồng hiểu và có hành vi có trách nhiệm với môi trường, nhằm phòng ngừa và giải quyết các vấn đề môi trường (UNESCO, 1978). Giáo dục môi trường giúp nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi bảo vệ môi trường.

  • Giáo dục trải nghiệm: Theo Hiệp hội Giáo dục Trải nghiệm (AEE), đây là phương pháp giáo dục khuyến khích học sinh tham gia thực tế, phản ánh và tổng kết để phát triển kỹ năng, giá trị sống và tiềm năng cá nhân. Lý thuyết “Vùng phát triển gần” của Vygotsky cũng được áp dụng để phát triển năng lực học sinh thông qua sự hỗ trợ có định hướng.

  • Giáo dục STEAM: Mô hình giáo dục tích hợp liên môn, kết hợp khoa học, công nghệ, kỹ thuật, nghệ thuật và toán học nhằm phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề thực tiễn, sáng tạo và tư duy phản biện cho học sinh.

  • Kinh tế tuần hoàn và giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa: Tập trung vào việc sử dụng hiệu quả, tái chế và tái sử dụng rác thải nhựa nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đồng thời giáo dục học sinh về các kỹ thuật và hành vi bảo vệ môi trường.

Các khái niệm chính bao gồm: rác thải nhựa, tuần hoàn rác thải nhựa, giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa, giáo dục tích hợp, phát triển bền vững và năng lực học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát Ban giám hiệu, giáo viên và học sinh trường Tiểu học Chu Văn An; phỏng vấn sâu Ban giám hiệu; tài liệu chuyên ngành, văn bản pháp luật và các báo cáo liên quan đến quản lý rác thải nhựa và giáo dục môi trường.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp định lượng và định tính. Dữ liệu khảo sát được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel, tính toán điểm trung bình và thang đo Likert để đánh giá mức độ nhận thức, hiệu quả chương trình. Phân tích nội dung phỏng vấn và tài liệu để xây dựng khung chương trình tích hợp.

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện theo 6 bước: nghiên cứu cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng và nhu cầu, phân tích chương trình giáo dục phổ thông 2018, xây dựng nội dung tích hợp, xin ý kiến Ban giám hiệu, thực nghiệm chương trình và đánh giá hiệu quả.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát 2 thành viên Ban giám hiệu, 18 giáo viên toàn trường và 118 học sinh khối 3, 4, 5 (trong tổng số 358 học sinh) dựa trên đặc điểm phát triển nhận thức phù hợp với nội dung giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Bảng hỏi khảo sát bán cấu trúc kết hợp câu hỏi đóng và mở, phỏng vấn sâu không cấu trúc với Ban giám hiệu, quan sát thực nghiệm giảng dạy.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 11/2022 đến tháng 8/2024, bao gồm giai đoạn khảo sát, xây dựng chương trình, thực nghiệm và đánh giá.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu và thực trạng giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa tại trường Tiểu học Chu Văn An:

    • 100% giáo viên và Ban giám hiệu nhận thấy cần thiết tích hợp giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa vào chương trình học.
    • Trước thực nghiệm, chỉ khoảng 30% học sinh có nhận thức đúng về phân loại và tác hại của rác thải nhựa.
    • 85% giáo viên cho biết hiện tại chưa có chương trình cụ thể về giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa.
  2. Hiệu quả chương trình tích hợp theo hướng STEAM:

    • Sau thực nghiệm, tỷ lệ học sinh có nhận thức đúng về rác thải nhựa tăng lên khoảng 75%.
    • 90% giáo viên đánh giá chương trình tích hợp phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông và khả năng tiếp thu của học sinh.
    • Học sinh thể hiện sự hứng thú cao với các hoạt động trải nghiệm sáng tạo, với 80% tham gia tích cực trong các dự án tái chế rác thải nhựa.
  3. Khó khăn trong triển khai:

    • 60% giáo viên phản ánh thiếu tài liệu hướng dẫn chi tiết và thời gian giảng dạy hạn chế.
    • Việc phối hợp với phụ huynh và cộng đồng còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc duy trì thói quen phân loại rác tại nhà.
  4. Tác động đến kỹ năng và phẩm chất học sinh:

    • Học sinh phát triển kỹ năng hợp tác, tư duy sáng tạo và trách nhiệm bảo vệ môi trường.
    • Các hoạt động trải nghiệm giúp học sinh nâng cao kỹ năng thuyết trình và làm việc nhóm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc tích hợp giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa vào chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học theo hướng STEAM là khả thi và mang lại hiệu quả tích cực trong nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của học sinh. Sự tăng trưởng từ 30% lên 75% về nhận thức đúng về rác thải nhựa minh chứng cho tác động tích cực của chương trình.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Chow và cộng sự (2017) về hiệu quả của các phương pháp giảng dạy thực hành và trò chơi mô phỏng trong giáo dục rác thải nhựa. Đồng thời, việc phát triển kỹ năng mềm và phẩm chất qua hoạt động trải nghiệm cũng phù hợp với lý thuyết giáo dục trải nghiệm của AEE và vùng phát triển gần của Vygotsky.

Khó khăn về tài liệu và thời gian giảng dạy phản ánh thực trạng chung của nhiều trường tiểu học khi triển khai các nội dung giáo dục mới. Điều này đòi hỏi sự hỗ trợ từ các cấp quản lý giáo dục và sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức đúng về rác thải nhựa trước và sau thực nghiệm, bảng tổng hợp đánh giá mức độ phù hợp của chương trình từ phía giáo viên, và biểu đồ tròn về tỷ lệ học sinh tham gia tích cực các hoạt động trải nghiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển và hoàn thiện tài liệu hướng dẫn giảng dạy tích hợp

    • Xây dựng bộ giáo án mẫu chi tiết, sổ tay STEAM với rác thải nhựa phù hợp với từng khối lớp.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các chuyên gia giáo dục môi trường.
  2. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên về giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa và phương pháp STEAM

    • Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo nâng cao năng lực cho giáo viên.
    • Thời gian: hàng năm, bắt đầu từ năm học tiếp theo.
    • Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học sư phạm.
  3. Xây dựng mô hình phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng trong giáo dục bảo vệ môi trường

    • Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, chiến dịch tuyên truyền, dự án cộng đồng về phân loại và tái chế rác thải nhựa.
    • Thời gian: liên tục, ưu tiên trong năm học.
    • Chủ thể: Ban giám hiệu trường, phụ huynh học sinh, các tổ chức xã hội.
  4. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ giáo dục trải nghiệm

    • Cung cấp các dụng cụ, vật liệu tái chế, không gian học tập sáng tạo cho học sinh.
    • Thời gian: 1-2 năm tới.
    • Chủ thể: UBND địa phương, các nhà tài trợ, trường học.
  5. Đánh giá và nhân rộng mô hình tích hợp giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa

    • Thực hiện đánh giá định kỳ hiệu quả chương trình tại các trường tiểu học khác.
    • Thời gian: 3 năm tiếp theo.
    • Chủ thể: Bộ GD&ĐT, các viện nghiên cứu giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách giáo dục môi trường, phát triển chương trình giáo dục bền vững.
    • Use case: Thiết kế chương trình giáo dục phổ thông tích hợp nội dung bảo vệ môi trường.
  2. Giáo viên tiểu học và cán bộ chuyên môn

    • Lợi ích: Hướng dẫn cụ thể về phương pháp tích hợp giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa, tài liệu giảng dạy và hoạt động trải nghiệm sáng tạo.
    • Use case: Áp dụng trong giảng dạy các môn học và hoạt động trải nghiệm tại trường.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành giáo dục môi trường, khoa học bền vững

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, thiết kế chương trình giáo dục tích hợp và đánh giá hiệu quả.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến giáo dục môi trường.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng quan tâm đến bảo vệ môi trường

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình giáo dục hiệu quả để phối hợp triển khai các dự án giáo dục cộng đồng.
    • Use case: Tổ chức các chương trình giáo dục nâng cao nhận thức về rác thải nhựa cho trẻ em và cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa là gì và tại sao cần tích hợp vào chương trình tiểu học?
    Giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa là hoạt động đào tạo, nâng cao nhận thức và kỹ năng về thu gom, tái chế, tái sử dụng rác thải nhựa nhằm giảm thiểu ô nhiễm. Tích hợp vào tiểu học giúp hình thành thói quen bảo vệ môi trường từ sớm, phát triển kỹ năng sáng tạo và trách nhiệm xã hội cho học sinh.

  2. Phương pháp STEAM được áp dụng như thế nào trong giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa?
    STEAM kết hợp kiến thức khoa học, công nghệ, kỹ thuật, nghệ thuật và toán học để học sinh vận dụng vào các hoạt động sáng tạo, giải quyết vấn đề thực tiễn như thiết kế sản phẩm tái chế từ rác thải nhựa, qua đó phát triển tư duy phản biện và kỹ năng mềm.

  3. Khó khăn lớn nhất khi triển khai chương trình tích hợp là gì?
    Khó khăn chính là thiếu tài liệu hướng dẫn chi tiết, thời gian giảng dạy hạn chế và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng, ảnh hưởng đến hiệu quả duy trì thói quen bảo vệ môi trường.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của chương trình giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa?
    Hiệu quả được đánh giá qua khảo sát nhận thức, thái độ và hành vi của học sinh trước và sau khi thực nghiệm chương trình, cũng như qua phản hồi của giáo viên về mức độ phù hợp và khả năng áp dụng chương trình.

  5. Chương trình này có thể áp dụng ở những địa phương khác không?
    Có thể áp dụng với điều chỉnh phù hợp theo đặc điểm địa phương và điều kiện nhà trường. Việc nhân rộng cần có sự hỗ trợ về tài liệu, đào tạo giáo viên và phối hợp cộng đồng để đảm bảo hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công chương trình tích hợp giáo dục tuần hoàn rác thải nhựa vào chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học theo hướng STEAM, phù hợp với đặc điểm nhận thức và phát triển của học sinh.
  • Kết quả thực nghiệm cho thấy sự tăng trưởng rõ rệt về nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường của học sinh, đồng thời phát triển kỹ năng sáng tạo và phẩm chất trách nhiệm.
  • Chương trình góp phần đa dạng hóa nội dung giáo dục STEAM và giáo dục trải nghiệm sáng tạo tại trường tiểu học Chu Văn An, thị trấn Cát Bà.
  • Khó khăn về tài liệu, thời gian và phối hợp cần được khắc phục thông qua các giải pháp đào tạo, phát triển tài liệu và tăng cường hợp tác giữa nhà trường và cộng đồng.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện tài liệu, đào tạo giáo viên, nhân rộng mô hình và đánh giá định kỳ để nâng cao hiệu quả giáo dục bảo vệ môi trường.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và tổ chức bảo vệ môi trường được khuyến khích áp dụng và phát triển chương trình tích hợp này nhằm góp phần xây dựng thế hệ trẻ có ý thức và hành động bảo vệ môi trường bền vững.