Thương Mại Quốc Tế và Phân Biệt Đối Xử Theo Giới Tính Trong Lực Lượng Lao Động Ở Việt Nam

2023

225
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Thương Mại Quốc Tế Phân Biệt Giới Tính tại VN

Luận án này tập trung phân tích mối tương quan giữa thương mại quốc tế và sự tham gia của phụ nữ vào lực lượng lao động Việt Nam. Nghiên cứu tiếp cận vấn đề từ cả cấp độ doanh nghiệp và hộ gia đình, xem xét ảnh hưởng của toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại đến bình đẳng giới trong thị trường lao động. Phân biệt đối xử giới tính, được định nghĩa là sự hạn chế hoặc loại trừ dựa trên giới tính, gây ra sự bất bình đẳng giữa nam và nữ trong các lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình. Trong lực lượng lao động, điều này thể hiện qua chênh lệch tiền lương và cơ hội việc làm. Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong việc thu hẹp khoảng cách giới trong tuyển dụng và thu nhập, nhưng vẫn còn tồn tại những rào cản đối với phụ nữ, đặc biệt là trong việc thăng tiến và tiếp cận các công việc chất lượng cao. Nghiên cứu này nhằm mục đích làm sáng tỏ những yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở sự tham gia của phụ nữ vào lực lượng lao động Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng. Việc hiểu rõ những tác động này là rất quan trọng để xây dựng các chính sách hiệu quả nhằm thúc đẩy bình đẳng giới và khai thác tối đa tiềm năng kinh tế của phụ nữ Việt Nam. Theo ILO, nếu khoảng cách giới được thu hẹp 25% vào năm 2025, lợi ích cho nền kinh tế toàn cầu có thể lên tới 5,8 nghìn tỷ USD.

1.1. Định Nghĩa Phân Biệt Đối Xử Giới Tính Trong Lao Động

Phân biệt đối xử giới tính trong lực lượng lao động được thể hiện qua chênh lệch tiền lươngcơ hội việc làm. Điều này có nghĩa là nam và nữ có năng suất tương đương vẫn có thể nhận được mức lương khác nhau. Nghiên cứu của Chen và cộng sự (2013), và Terborg & Ilgen (1975) đã nhấn mạnh sự tồn tại của vấn đề này trong nhiều quốc gia. Đây là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự can thiệp đồng bộ từ chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng.

1.2. Bối Cảnh Hội Nhập Thương Mại Quốc Tế Của Việt Nam

Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế của Việt Nam, nhưng đồng thời cũng tạo ra những thách thức mới về bình đẳng giới. Toàn cầu hóa có thể ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của phụ nữ, cả tích cực lẫn tiêu cực. Vì vậy, cần có những nghiên cứu chuyên sâu để đánh giá tác động của thương mại quốc tế đến lực lượng lao động nữ, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp.

II. Thách Thức Bất Bình Đẳng Giới Tính trong Thị Trường Việt

Mặc dù đã có những tiến bộ trong việc thu hẹp khoảng cách giới, thị trường lao động Việt Nam vẫn còn tồn tại nhiều thách thức liên quan đến bất bình đẳng giới tính. Phụ nữ vẫn phải đối mặt với những rào cản trong việc tiếp cận các công việc chất lượng cao, cơ hội thăng tiến, và mức lương công bằng. Phân công lao động theo giới trong gia đình cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự tham gia của phụ nữ vào lực lượng lao động. Gánh nặng công việc nhà và chăm sóc gia đình thường đè nặng lên vai phụ nữ, hạn chế thời gian và cơ hội của họ để phát triển sự nghiệp. Bên cạnh đó, rào cản giới tính trong tuyển dụng và đào tạo cũng góp phần làm gia tăng bất bình đẳng giới trong thị trường lao động. Các định kiến về vai trò giới có thể khiến nhà tuyển dụng ưu tiên nam giới cho các vị trí quản lý hoặc các ngành nghề kỹ thuật cao.

2.1. Rào Cản Thăng Tiến Cơ Hội Việc Làm của Phụ Nữ

Phụ nữ thường gặp khó khăn hơn trong việc thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp cao do các định kiến giới và thiếu cơ hội đào tạo. Chính sách lao động cần được điều chỉnh để đảm bảo bình đẳng giới trong cơ hội thăng tiến và tiếp cận các vị trí lãnh đạo. Việc tạo ra một môi trường làm việc thân thiện với gia đình, với các chính sách hỗ trợ chăm sóc con cái và thời gian làm việc linh hoạt, cũng có thể giúp phụ nữ cân bằng giữa công việc và gia đình.

2.2. Phân Công Lao Động Theo Giới Trong Gia Đình Việt Nam

Gánh nặng công việc nhà và chăm sóc gia đình thường do phụ nữ đảm nhận, hạn chế sự tham gia của họ vào lực lượng lao động. Cần có sự thay đổi trong nhận thức xã hội về vai trò giới để giảm bớt gánh nặng cho phụ nữ và tạo điều kiện để họ phát triển sự nghiệp. Đồng thời, cần có sự hỗ trợ từ nhà nước và xã hội thông qua các dịch vụ chăm sóc trẻ em và người già để giúp phụ nữ cân bằng giữa công việc và gia đình.

III. Nghiên Cứu Chuyên Sâu Phương Pháp Dữ Liệu Phân Tích Chi Tiết

Luận án sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau để phân tích mối quan hệ giữa thương mại quốc tếphân biệt đối xử giới tính trong lực lượng lao động Việt Nam. Các phương pháp này bao gồm phân tích thống kê mô tả, mô hình hồi quy, phương pháp phân rã Oaxaca-Blinder, và phương pháp Propensity Score Matching (PSM). Dữ liệu sử dụng trong nghiên cứu được thu thập từ các nguồn khác nhau, bao gồm Khảo sát doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam, Điều tra mức sống dân cư Việt Nam (VHLSS), và các báo cáo của các tổ chức quốc tế như ILO và Ngân hàng Thế giới. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2002 đến năm 2016, một giai đoạn quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Các phương pháp nghiên cứu được lựa chọn phù hợp với mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, cho phép đánh giá một cách toàn diện và khách quan các tác động của thương mại quốc tế đến bình đẳng giới trong thị trường lao động Việt Nam.

3.1. Ứng Dụng Mô Hình Hồi Quy FGLS Phân Rã Oaxaca Blinder

Phương pháp Feasible Generalized Least Squares (FGLS) được sử dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của phụ nữ vào lực lượng lao động trong các doanh nghiệp Việt Nam. Phương pháp phân rã Oaxaca-Blinder được áp dụng để đánh giá mức độ phân biệt đối xử giới tính giữa các doanh nghiệp thuộc nhóm ngành thâm dụng lao động nam và doanh nghiệp thuộc nhóm ngành thâm dụng lao động nữ.

3.2. Sử Dụng Phương Pháp Propensity Score Matching PSM

Phương pháp PSM được sử dụng để so sánh lực lượng lao động nữ giữa các doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu và các doanh nghiệp không có hoạt động xuất khẩu, cũng như giữa các doanh nghiệp có mức độ hoạt động xuất khẩu khác nhau. Phương pháp này giúp kiểm soát các yếu tố nhiễu và đánh giá một cách chính xác hơn tác động của thương mại quốc tế đến sự tham gia của phụ nữ vào lực lượng lao động.

IV. Kết Quả Thương Mại Quốc Tế Tác Động Đến Lao Động Nữ VN

Kết quả nghiên cứu cho thấy thương mại quốc tế có tác động tích cực đến sự tham gia của phụ nữ vào lực lượng lao động Việt Nam. Các doanh nghiệp tham gia vào hoạt động xuất khẩu thường có tỷ lệ lao động nữ cao hơn so với các doanh nghiệp không tham gia vào hoạt động này. Tuy nhiên, tác động này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề và quy mô của doanh nghiệp. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng phân biệt đối xử giới tính vẫn còn tồn tại trong thị trường lao động Việt Nam, và là một trong những yếu tố cản trở sự tham gia của phụ nữ vào các công việc chất lượng cao. Các yếu tố khác như trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, và kỹ năng nghề nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cơ hội việc làm và thu nhập của phụ nữ.

4.1. Tác Động Xuất Khẩu Đến Tỷ Lệ Lao Động Nữ Trong Doanh Nghiệp

Hoạt động xuất khẩu có tương quan dương với số lượng và tỷ lệ lao động nữ trong doanh nghiệp. Điều này cho thấy thương mại quốc tế tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho phụ nữ. Tuy nhiên, cần có những chính sách hỗ trợ để đảm bảo rằng phụ nữ có thể tiếp cận các cơ hội này một cách bình đẳng.

4.2. Vai Trò Của Giáo Dục Kỹ Năng Trong Thị Trường Lao Động

Trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp là những yếu tố quan trọng giúp phụ nữ nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động. Cần có những chương trình đào tạo và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp phù hợp để giúp phụ nữ đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động và tận dụng các cơ hội do thương mại quốc tế mang lại.

V. Hàm Ý Chính Sách Thúc Đẩy Bình Đẳng Giới Trong Lao Động VN

Nghiên cứu này đưa ra một số hàm ý chính sách quan trọng nhằm thúc đẩy bình đẳng giới trong lực lượng lao động Việt Nam. Các chính sách này bao gồm: (1) Cải thiện pháp luật lao động để đảm bảo bình đẳng giới trong tuyển dụng, trả lương, và thăng tiến; (2) Tăng cường giáo dục và đào tạo nghề cho phụ nữ để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động; (3) Hỗ trợ các doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ thông qua các chính sách tài chính và kỹ thuật; (4) Xây dựng các dịch vụ hỗ trợ chăm sóc trẻ em và người già để giúp phụ nữ cân bằng giữa công việc và gia đình; (5) Nâng cao nhận thức xã hội về bình đẳng giới để xóa bỏ các định kiến và phân biệt đối xử.

5.1. Hoàn Thiện Pháp Luật Chính Sách Lao Động

Cần rà soát và sửa đổi các quy định pháp luật lao động để đảm bảo tính bình đẳng giới trong tuyển dụng, trả lương, và thăng tiến. Các chính sách cần hướng đến việc loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử giới tính và tạo ra một môi trường làm việc công bằng và minh bạch cho tất cả mọi người.

5.2. Đầu Tư Vào Giáo Dục Đào Tạo Nghề Cho Phụ Nữ

Cần tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho phụ nữ, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật, và toán học (STEM). Các chương trình đào tạo cần được thiết kế phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động và giúp phụ nữ phát triển các kỹ năng cần thiết để thành công trong sự nghiệp.

VI. Tương Lai Nghiên Cứu Chuyên Sâu Phát Triển Bền Vững

Nghiên cứu này là một đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ mối quan hệ phức tạp giữa thương mại quốc tế, phân biệt đối xử giới tính, và lực lượng lao động Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều câu hỏi cần được nghiên cứu sâu hơn trong tương lai. Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc đánh giá tác động của các hiệp định thương mại tự do (FTA) đến bình đẳng giới trong thị trường lao động Việt Nam, cũng như tìm hiểu các yếu tố văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến phân công lao động theo giới trong gia đình. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một xã hội công bằng và bền vững, nơi mà tất cả mọi người, không phân biệt giới tính, đều có cơ hội phát triển tối đa tiềm năng của mình.

6.1. Đánh Giá Tác Động Của FTA Đến Bình Đẳng Giới

Các FTA có thể tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho phụ nữ, nhưng đồng thời cũng có thể làm gia tăng bất bình đẳng giới nếu không có các chính sách bảo vệ và hỗ trợ phù hợp. Cần có những nghiên cứu chuyên sâu để đánh giá tác động của các FTA đến lực lượng lao động nữ và đưa ra các khuyến nghị chính sách phù hợp.

6.2. Nghiên Cứu Văn Hóa Xã Hội Ảnh Hưởng Đến Phân Công Lao Động

Các yếu tố văn hóa và xã hội có ảnh hưởng lớn đến phân công lao động theo giới trong gia đình. Cần có những nghiên cứu để tìm hiểu các giá trị và chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến sự tham gia của phụ nữ vào lực lượng lao động, và đề xuất các giải pháp để thay đổi nhận thức xã hội và thúc đẩy bình đẳng giới.

14/05/2025
Luận án tiến sĩ kinh tế thương mại quốc tế và phân biệt đối xử theo giới tính trong lực lượng lao động ở việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ kinh tế thương mại quốc tế và phân biệt đối xử theo giới tính trong lực lượng lao động ở việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống