Tổng quan nghiên cứu

Tự sử dụng thuốc tân dược là hành vi phổ biến trong cộng đồng, đặc biệt tại các vùng ngoại thành như xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Theo khảo sát năm 2019 với 412 người trưởng thành sử dụng thuốc tân dược trong 3 tháng gần nhất, tỷ lệ tự sử dụng thuốc chiếm khoảng 30,3%. Hành vi này xuất phát từ nhiều nguyên nhân như tiết kiệm thời gian, chi phí, bệnh nhẹ không cần khám bác sĩ, hoặc do khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng tự sử dụng thuốc tân dược và xác định các yếu tố liên quan đến hành vi này tại xã Sơn Đồng trong năm 2019. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2019, với đối tượng là người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên, cư trú tại xã Sơn Đồng. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp bằng chứng khoa học để ngành y tế địa phương có thể xây dựng các chính sách can thiệp nhằm nâng cao an toàn sử dụng thuốc, giảm thiểu các rủi ro sức khỏe do tự dùng thuốc không đúng cách, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về việc sử dụng thuốc hợp lý.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hành vi tự sử dụng thuốc (self-medication), kiến thức-thái độ-hành vi (KAP) trong sử dụng thuốc, và các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe. Khái niệm thuốc tân dược được định nghĩa theo Luật Dược là các chế phẩm có chứa dược chất đã được xác định thành phần và công thức, dùng để phòng và điều trị bệnh. Hành vi tự sử dụng thuốc được hiểu là việc sử dụng thuốc không có sự tư vấn hay đơn kê của bác sĩ, bao gồm cả việc tái sử dụng thuốc cũ hoặc thuốc được người khác cung cấp. Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu gồm: kiến thức về thuốc (tên thuốc, tác dụng phụ, tương tác thuốc), thái độ đối với việc tự dùng thuốc (nhận thức về an toàn, chia sẻ thuốc, tiết kiệm chi phí), và thực hành sử dụng thuốc (nguồn thông tin, cách dùng, liều lượng). Ngoài ra, các yếu tố môi trường như khoảng cách đến cơ sở y tế, nguồn cung cấp thuốc và sự hài lòng với dịch vụ y tế cũng được xem xét.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 412 người trưởng thành được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách 2500 hộ gia đình tại xã Sơn Đồng, đảm bảo độ tin cậy với mức ý nghĩa 5% và độ chính xác 5%. Mỗi hộ gia đình chọn một người đủ điều kiện tham gia. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bộ câu hỏi gồm 40 câu hỏi, được chuẩn hóa và tập huấn cho 12 điều tra viên. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 18 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương, t-test, ANOVA và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan. Phần nghiên cứu định tính gồm phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với các đối tượng tự sử dụng thuốc và sử dụng thuốc theo đơn, cán bộ y tế và người bán thuốc tư nhân nhằm làm rõ lý do và quan điểm về hành vi tự dùng thuốc. Dữ liệu định tính được mã hóa, phân tích theo chủ đề và kiểm chứng chéo để đảm bảo tính chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tự sử dụng thuốc tân dược: Trong 412 người được khảo sát, 30,3% (125 người) tự sử dụng thuốc không theo đơn bác sĩ. Nhóm tuổi 40-60 chiếm tỷ lệ tự dùng thuốc cao nhất (41,6%), nữ giới chiếm 56% trong nhóm này. Nghề nghiệp chủ yếu là buôn bán/tự do (44%) và công nhân (34,4%). Thu nhập chủ yếu từ 5-10 triệu đồng/tháng chiếm 76%.

  2. Triệu chứng và loại thuốc sử dụng: Triệu chứng phổ biến nhất trong nhóm tự dùng thuốc là sốt (34,4%), tiếp theo là đau bụng (18,4%) và đau đầu (12,8%). Các loại thuốc thường dùng gồm thuốc hạ sốt (23%), thuốc cảm cúm (21%) và kháng sinh (19%). Tỷ lệ sử dụng corticoid là 8%.

  3. Kiến thức, thái độ và thực hành: Tỷ lệ người biết tên thuốc, tác dụng phụ và tương tác thuốc tương đối thấp, lần lượt là 15,2%, 12,8% và 28,8%. Về thái độ, 8,8% cho rằng dù bệnh nhẹ hay nặng cũng tự dùng thuốc, 17,6% tin rằng tự mua thuốc tiết kiệm tiền và thời gian, 15,2% sẵn sàng chia sẻ hoặc nhận thuốc từ người khác. Về thực hành, 38,4% tìm hiểu thuốc qua người khác, 37,6% không tìm hiểu, chỉ 10,4% đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, và 36,8% dùng đúng liều lượng.

  4. Yếu tố môi trường và dịch vụ y tế: 71,2% người tự dùng thuốc có khoảng cách từ nhà đến cơ sở y tế từ 1-2 km. Người mua thuốc tại quầy dược tư nhân có khả năng tự dùng thuốc cao hơn nhóm mua tại cơ sở y tế khác với OR=2,23 (p<0,01). Khoảng cách tăng 1 km làm tăng 8% khả năng tự dùng thuốc (OR=1,08). Tỷ lệ hài lòng với dịch vụ y tế trong nhóm tự dùng thuốc chỉ đạt 29,6%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tự sử dụng thuốc tân dược là hành vi phổ biến tại xã Sơn Đồng, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ 30,3% thấp hơn một số vùng nông thôn Việt Nam nhưng vẫn đáng chú ý do tiềm ẩn nguy cơ sử dụng thuốc không an toàn. Nhóm tuổi trung niên (40-60) và nữ giới có xu hướng tự dùng thuốc cao, phù hợp với các nghiên cứu cho thấy phụ nữ thường chủ động chăm sóc sức khỏe gia đình. Việc sử dụng nhiều thuốc hạ sốt, cảm cúm và kháng sinh phản ánh các bệnh lý thông thường nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ nếu dùng không đúng. Kiến thức hạn chế về thuốc và thái độ chủ quan dẫn đến thực hành không an toàn như không đọc hướng dẫn, dùng sai liều. Khoảng cách đến cơ sở y tế và nguồn cung cấp thuốc tại quầy dược tư nhân là những yếu tố môi trường quan trọng thúc đẩy hành vi tự dùng thuốc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ tự dùng thuốc theo nhóm tuổi, giới tính, thu nhập và khoảng cách đến cơ sở y tế, cũng như bảng phân tích hồi quy đa biến để minh họa các yếu tố liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông, giáo dục cộng đồng về kiến thức sử dụng thuốc an toàn, tập trung vào nhóm tuổi trung niên và phụ nữ, nhằm nâng cao nhận thức về tác dụng phụ, tương tác thuốc và nguy cơ tự dùng thuốc không đúng cách. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế xã Sơn Đồng phối hợp với các tổ chức y tế cộng đồng.

  2. Nâng cao năng lực tư vấn tại các quầy thuốc tư nhân, yêu cầu nhân viên bán thuốc cung cấp thông tin đầy đủ, khuyến khích người dân hỏi ý kiến chuyên môn trước khi mua thuốc. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Sở Y tế Hà Nội và UBND huyện Hoài Đức.

  3. Cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế cơ sở, giảm khoảng cách và thời gian chờ khám bằng cách tăng cường nhân lực, mở rộng giờ làm việc tại trạm y tế xã, nhằm giảm nhu cầu tự dùng thuốc do khó khăn tiếp cận. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: UBND huyện Hoài Đức và Trung tâm Y tế huyện.

  4. Xây dựng chính sách quản lý chặt chẽ việc bán thuốc không đơn, tăng cường thanh tra, xử lý vi phạm tại các hiệu thuốc, đặc biệt là thuốc kháng sinh và corticoid, nhằm hạn chế việc tự kê đơn và lạm dụng thuốc. Thời gian: liên tục, chủ thể: Sở Y tế, Cục Quản lý Dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngành y tế công cộng và quản lý dược: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình can thiệp, chính sách quản lý thuốc và nâng cao an toàn sử dụng thuốc tại cộng đồng.

  2. Các cơ sở y tế tuyến xã, huyện: Áp dụng kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tự dùng thuốc để cải thiện dịch vụ, tư vấn và giáo dục bệnh nhân.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dược học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích về hành vi sử dụng thuốc trong cộng đồng.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Dựa trên kết quả để triển khai các hoạt động truyền thông, nâng cao nhận thức và hỗ trợ người dân sử dụng thuốc hợp lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự sử dụng thuốc tân dược là gì?
    Tự sử dụng thuốc tân dược là hành vi sử dụng thuốc không có sự tư vấn hoặc đơn kê của bác sĩ, bao gồm cả việc mua thuốc tại quầy thuốc hoặc dùng lại thuốc cũ. Ví dụ, người dân dùng thuốc hạ sốt khi bị sốt nhẹ mà không khám bác sĩ.

  2. Tại sao người dân lại tự sử dụng thuốc?
    Nguyên nhân chính gồm tiết kiệm thời gian, chi phí, bệnh nhẹ không cần khám, khó khăn tiếp cận dịch vụ y tế, và thói quen mua thuốc tại quầy dược tư nhân. Nghiên cứu cho thấy 17,6% người tin rằng tự mua thuốc giúp tiết kiệm tiền và thời gian.

  3. Nguy cơ của việc tự sử dụng thuốc không đúng cách là gì?
    Nguy cơ bao gồm chẩn đoán sai, dùng thuốc sai liều, kháng thuốc, tác dụng phụ, tương tác thuốc và các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng như dị ứng hoặc xuất huyết tiêu hóa.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi tự sử dụng thuốc?
    Các yếu tố gồm tuổi tác, giới tính, nghề nghiệp, trình độ học vấn, thu nhập, khoảng cách đến cơ sở y tế và nguồn cung cấp thuốc. Ví dụ, người mua thuốc tại quầy dược tư nhân có khả năng tự dùng thuốc cao hơn với OR=2,23.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu hành vi tự sử dụng thuốc không an toàn?
    Cần tăng cường giáo dục cộng đồng, nâng cao năng lực tư vấn tại quầy thuốc, cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế và quản lý chặt chẽ việc bán thuốc không đơn. Các giải pháp này đã được đề xuất trong nghiên cứu và có thể áp dụng tại địa phương.

Kết luận

  • Tỷ lệ tự sử dụng thuốc tân dược tại xã Sơn Đồng năm 2019 là 30,3%, tập trung chủ yếu ở nhóm tuổi 40-60 và nữ giới.
  • Kiến thức về thuốc, tác dụng phụ và tương tác thuốc của người dân còn hạn chế, dẫn đến thực hành sử dụng thuốc không an toàn.
  • Khoảng cách đến cơ sở y tế và nguồn cung cấp thuốc tại quầy dược tư nhân là những yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến hành vi tự dùng thuốc.
  • Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chính sách và chương trình can thiệp nhằm nâng cao an toàn sử dụng thuốc tại cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp truyền thông, nâng cao năng lực tư vấn, cải thiện dịch vụ y tế cơ sở và tăng cường quản lý thuốc không đơn.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao an toàn sử dụng thuốc trong cộng đồng xã Sơn Đồng!