I. Khái quát chung về đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư dài hạn của cá nhân hoặc công ty nước ngoài vào một quốc gia khác thông qua việc thiết lập cơ sở sản xuất, kinh doanh. Chủ đầu tư nắm quyền quản lý và kiểm soát hoạt động của cơ sở này. Theo WTO, FDI xảy ra khi nhà đầu tư từ một nước có được tài sản ở nước khác cùng với quyền quản lý tài sản đó. IMF định nghĩa FDI là hoạt động đầu tư nhằm đạt lợi ích lâu dài, trong khi OECD nhấn mạnh việc thiết lập mối quan hệ kinh tế lâu dài và khả năng ảnh hưởng đến quản lý doanh nghiệp. Luật Đầu tư Việt Nam 2014 quy định FDI là việc nhà đầu tư nước ngoài đưa vốn hoặc tài sản vào Việt Nam để thực hiện hoạt động đầu tư.
1.1. Đặc điểm của FDI
FDI có nhiều đặc điểm nổi bật. Thứ nhất, đây là nguồn vốn dài hạn, trực tiếp từ nước ngoài, ít chịu sự chi phối của chính phủ nước nhận đầu tư. Thứ hai, chủ đầu tư phải tuân thủ luật pháp của nước sở tại. Thứ ba, FDI không phát sinh nợ cho nước nhận đầu tư, thay vào đó, nhà đầu tư nhận lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. Thứ tư, FDI mang tính đa cực và đa biến, với nhiều hình thức đầu tư khác nhau. Thứ năm, FDI mang lại hiệu quả kinh tế cao, với quyền lợi và nghĩa vụ phân chia theo tỷ lệ vốn góp. Thứ sáu, chủ đầu tư trực tiếp tham gia quản lý dự án. Thứ bảy, FDI thường được thực hiện thông qua xây dựng mới hoặc mua lại doanh nghiệp.
1.2. Phân loại FDI
FDI được phân loại theo nhiều tiêu chí. Theo tỷ lệ sở hữu vốn, FDI bao gồm vốn hỗn hợp (hợp đồng hợp tác kinh doanh - BCC, doanh nghiệp liên doanh) và vốn 100% của nhà đầu tư nước ngoài. Theo mục tiêu đầu tư, FDI có thể là đầu tư tìm kiếm tài nguyên, đầu tư thị trường, hoặc đầu tư hiệu quả. Các hình thức khác như BOT, BTO, và BT cũng được áp dụng trong các dự án hạ tầng.
II. Thực trạng thu hút FDI tại Việt Nam giai đoạn 2014 2018
Giai đoạn 2014-2018, Việt Nam đã thu hút được lượng vốn FDI đáng kể, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều thách thức như hiệu quả sử dụng vốn chưa cao, phụ thuộc nhiều vào khu vực FDI, và các vấn đề về môi trường, an ninh. Môi trường đầu tư và chỉ số GCI của Việt Nam đã được cải thiện, nhưng vẫn cần nỗ lực hơn nữa để thu hút các dự án chất lượng cao.
2.1. Môi trường đầu tư và chỉ số GCI
Môi trường đầu tư tại Việt Nam trong giai đoạn này được đánh giá là khá thuận lợi, với nhiều chính sách ưu đãi và cải cách thủ tục hành chính. Chỉ số GCI (Global Competitiveness Index) của Việt Nam cũng tăng lên, phản ánh sự cải thiện về năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế như cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, chất lượng nguồn nhân lực cần được nâng cao.
2.2. Kết quả thu hút FDI
Trong giai đoạn 2014-2018, vốn đăng ký và vốn thực hiện của FDI tại Việt Nam tăng đáng kể. Các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và bất động sản thu hút nhiều vốn nhất. Tuy nhiên, tỷ lệ vốn thực hiện so với vốn đăng ký còn thấp, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn chưa cao. Các dự án FDI chủ yếu tập trung vào các khu công nghiệp và khu kinh tế, nhưng vẫn còn nhiều dự án chưa phát huy hết tiềm năng.
III. Giải pháp tăng cường thu hút FDI tại Việt Nam đến năm 2025
Để tăng cường thu hút FDI chất lượng cao, Việt Nam cần tập trung vào các giải pháp như cải thiện môi trường đầu tư, hoàn thiện hệ thống pháp luật, và tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Đồng thời, cần đẩy mạnh công tác xúc tiến đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp tháo gỡ khó khăn.
3.1. Cải thiện môi trường đầu tư
Việt Nam cần tiếp tục cải cách thủ tục hành chính, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của các cơ quan quản lý. Đồng thời, cần xây dựng các chính sách hỗ trợ cụ thể để thu hút các dự án FDI có giá trị gia tăng cao, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao và bền vững.
3.2. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng là yếu tố then chốt để thu hút FDI. Việt Nam cần ưu tiên phát triển hệ thống giao thông, năng lượng, và hạ tầng công nghệ thông tin. Điều này không chỉ thu hút nhà đầu tư mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước phát triển.