Tổng quan nghiên cứu
Tăng huyết áp (THA) là một bệnh lý tim mạch phổ biến và nguy hiểm, được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng” do tỷ lệ tử vong cao và nhiều biến chứng nghiêm trọng. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2000 có khoảng 26,4% dân số thế giới mắc THA, tương đương 972 triệu người, và dự kiến đến năm 2025 con số này sẽ tăng lên 29,2%, tương đương 1,56 tỷ người. Tại Việt Nam, tỷ lệ người trưởng thành bị THA đã tăng nhanh, từ 25,1% năm 2008 lên 47,3% năm 2016, trong đó chỉ có 31,3% được kiểm soát tốt huyết áp. THA là bệnh mạn tính đòi hỏi người bệnh phải tuân thủ điều trị lâu dài, bao gồm dùng thuốc và thay đổi lối sống, nhằm hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng tuân thủ điều trị THA của người bệnh ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ninh năm 2017, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị. Nghiên cứu được thực hiện trên 250 người bệnh THA điều trị ngoại trú, được chọn mẫu ngẫu nhiên trong khoảng thời gian từ tháng 11/2016 đến tháng 7/2017. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu biến chứng và gánh nặng xã hội do THA gây ra.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết tuân thủ điều trị: Tuân thủ được hiểu là khả năng và sự sẵn sàng của người bệnh trong việc thực hiện đúng phác đồ điều trị, bao gồm dùng thuốc và thay đổi lối sống (Inkster và cộng sự, 2006; Villalva, 2016). Tuân thủ điều trị THA bao gồm uống thuốc đúng liều, chế độ ăn uống, tập luyện thể dục, kiểm soát cân nặng và tái khám định kỳ.
Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị: Bao gồm đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới, trình độ học vấn, nghề nghiệp), kiến thức về bệnh và điều trị, hỗ trợ xã hội (gia đình, bạn bè, nhân viên y tế), tình trạng mắc bệnh kèm theo và điều kiện kinh tế.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tuân thủ điều trị, kiến thức về THA, hỗ trợ xã hội, bệnh kèm theo, chỉ số khối cơ thể (BMI).
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
Đối tượng nghiên cứu: 250 người bệnh THA trên 18 tuổi, điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ninh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện không xác suất, đảm bảo tiêu chuẩn chọn mẫu.
Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ tuân thủ điều trị ngoại trú 19,1% từ nghiên cứu trước, với sai số 5% và độ tin cậy 95%, được điều chỉnh lên 250 người để bù trừ sai số.
Thu thập dữ liệu: Sử dụng bộ câu hỏi gồm 51 câu, được thiết kế và hiệu chỉnh dựa trên các công cụ quốc tế, bao gồm các phần: thông tin cá nhân, tuân thủ điều trị, kiến thức về bệnh và tuân thủ, hỗ trợ xã hội. Phỏng vấn trực tiếp tại phòng khám Nội tim mạch trong thời gian chờ khám.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0, phân tích mô tả tần số, tỷ lệ, trung bình; phân tích hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị.
Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 11/2016 đến tháng 7/2017.
Biện pháp đảm bảo chất lượng: Thử nghiệm bộ câu hỏi trên 30 người bệnh, tập huấn điều tra viên, giám sát thu thập số liệu, loại bỏ phiếu không hợp lệ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tuân thủ điều trị: Có 79,6% người bệnh đạt mức tuân thủ điều trị, trong khi 20,4% chưa đạt. Tỷ lệ này cao hơn nhiều so với các nghiên cứu trước tại Việt Nam (21,5% - 49,5%) và trên thế giới (15,9% - 21,3%).
Tuân thủ dùng thuốc: 59,6% người bệnh thường xuyên dùng thuốc đúng thời gian quy định, 62% thi thoảng quên uống thuốc. Hơn 75% không tự ý tăng, giảm liều hoặc ngừng thuốc khi cảm thấy khỏe hoặc không khỏe.
Tuân thủ chế độ ăn uống: 80,8% thường xuyên ăn tăng rau xanh, 70,4% ăn giảm thức ăn chế biến sẵn, nhưng chỉ 54,8% tuân thủ giảm muối và bỏ hút thuốc lá, 47,2% bỏ uống rượu bia.
Tuân thủ tập luyện thể dục: Chỉ 41,6% thường xuyên tập thể dục đủ cường độ và thời gian, 12% không bao giờ tập.
Kiểm soát cân nặng và căng thẳng: Chỉ 14% thường xuyên theo dõi cân nặng, 21,2% áp dụng các phương pháp giảm căng thẳng.
Khám bệnh định kỳ: 60,4% thường xuyên khám định kỳ, 39,6% thi thoảng khám.
Kiến thức về bệnh và tuân thủ điều trị: 55,2% người bệnh có kiến thức đạt, trong đó kiến thức về triệu chứng và biến đổi huyết áp đạt cao (85,2%), nhưng kiến thức về biến chứng thấp (38,8%).
Hỗ trợ xã hội: Hỗ trợ từ gia đình và nhân viên y tế ở mức cao (điểm trung bình > 4), hỗ trợ từ bạn bè thấp (2,96). Người bệnh có hỗ trợ xã hội cao có tỷ lệ tuân thủ điều trị 89,9%, trong khi nhóm hỗ trợ thấp chỉ 47,5%.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ tuân thủ điều trị cao (79,6%) phản ánh sự cải thiện trong nhận thức và thực hành của người bệnh tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ninh so với các nghiên cứu trước đây trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, việc quên uống thuốc vẫn còn phổ biến (62%), cho thấy cần tăng cường nhắc nhở và hỗ trợ người bệnh.
Tuân thủ chế độ ăn uống và tập luyện thể dục chưa đạt mức tối ưu, đặc biệt là giảm muối, bỏ rượu bia và tập luyện đều đặn, điều này có thể do thói quen sinh hoạt lâu năm và thiếu sự hỗ trợ thường xuyên từ nhân viên y tế. Kiến thức về biến chứng bệnh còn thấp, ảnh hưởng đến động lực tuân thủ điều trị.
Hỗ trợ xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tuân thủ điều trị, nhất là sự hỗ trợ từ gia đình và nhân viên y tế. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò của mạng lưới hỗ trợ trong quản lý bệnh mạn tính.
Các biểu đồ và bảng số liệu có thể minh họa tỷ lệ tuân thủ theo từng khía cạnh (dùng thuốc, chế độ ăn, tập luyện), phân bố kiến thức và mức độ hỗ trợ xã hội, giúp trực quan hóa mối quan hệ giữa các yếu tố và tuân thủ điều trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục và tư vấn cho người bệnh về biến chứng THA, lợi ích của việc tuân thủ điều trị toàn diện (thuốc, chế độ ăn, tập luyện), nhằm nâng cao kiến thức và nhận thức, đặc biệt tập trung vào nhóm có kiến thức chưa đạt. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: nhân viên y tế tại bệnh viện và cộng đồng.
Phát triển chương trình hỗ trợ xã hội bao gồm gia đình, bạn bè và nhân viên y tế để tạo môi trường hỗ trợ tích cực cho người bệnh, giúp nhắc nhở và động viên tuân thủ điều trị. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: bệnh viện, tổ chức cộng đồng.
Xây dựng hệ thống nhắc nhở uống thuốc và tái khám qua điện thoại hoặc ứng dụng di động, giảm thiểu tình trạng quên thuốc và bỏ khám định kỳ. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: bệnh viện, trung tâm y tế.
Khuyến khích thay đổi lối sống lành mạnh thông qua các hoạt động tập thể dục nhóm, tư vấn chế độ ăn giảm muối, bỏ thuốc lá, rượu bia, kiểm soát cân nặng và căng thẳng. Thời gian: liên tục, chủ thể: nhân viên y tế, cộng đồng.
Mở rộng nghiên cứu và can thiệp trên toàn tỉnh Quảng Ninh để đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng và hiệu quả các biện pháp can thiệp, làm cơ sở cho chính sách y tế địa phương. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: các cơ quan y tế tỉnh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nắm bắt thực trạng tuân thủ điều trị và các yếu tố ảnh hưởng để cải thiện tư vấn, chăm sóc và hỗ trợ người bệnh THA.
Quản lý y tế và chính sách công: Sử dụng dữ liệu nghiên cứu để xây dựng chương trình can thiệp, chính sách hỗ trợ người bệnh mạn tính, đặc biệt tại các bệnh viện tuyến tỉnh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá tuân thủ điều trị và các yếu tố liên quan trong lĩnh vực bệnh mạn tính.
Người bệnh và gia đình: Hiểu rõ tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, kiến thức về bệnh và vai trò của hỗ trợ xã hội trong quản lý THA hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Tuân thủ điều trị tăng huyết áp là gì?
Tuân thủ điều trị là việc người bệnh thực hiện đúng phác đồ điều trị, bao gồm uống thuốc đúng liều, thay đổi lối sống như ăn giảm muối, tập thể dục, kiểm soát cân nặng và tái khám định kỳ. Ví dụ, người bệnh tuân thủ tốt sẽ uống thuốc đều đặn và duy trì chế độ ăn uống hợp lý.Tại sao tuân thủ điều trị lại quan trọng?
Tuân thủ điều trị giúp kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ biến chứng như đột quỵ, suy tim. Người không tuân thủ có nguy cơ biến chứng cao hơn nhiều lần. Ví dụ, người bệnh không uống thuốc đúng cách có thể bị tăng huyết áp không kiểm soát dẫn đến tai biến mạch máu não.Yếu tố nào ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị?
Bao gồm kiến thức về bệnh, hỗ trợ xã hội từ gia đình và nhân viên y tế, trình độ học vấn, tình trạng bệnh kèm theo và điều kiện kinh tế. Ví dụ, người bệnh có kiến thức tốt và được gia đình hỗ trợ thường tuân thủ điều trị cao hơn.Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị?
Tăng cường giáo dục, xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội, sử dụng công nghệ nhắc nhở uống thuốc, khuyến khích thay đổi lối sống lành mạnh. Ví dụ, bệnh viện có thể triển khai chương trình nhắc nhở qua điện thoại để giảm quên thuốc.Tỷ lệ tuân thủ điều trị tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ninh như thế nào?
Nghiên cứu cho thấy 79,6% người bệnh đạt tuân thủ điều trị, cao hơn nhiều so với các nghiên cứu trước đây trong nước và quốc tế, nhưng vẫn còn 20,4% chưa đạt, đặc biệt trong việc đo huyết áp tại nhà và kiểm soát cân nặng.
Kết luận
Tỷ lệ tuân thủ điều trị tăng huyết áp của người bệnh ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ninh năm 2017 đạt 79,6%, cao hơn nhiều so với các nghiên cứu trước.
Kiến thức về bệnh và tuân thủ điều trị, cùng với hỗ trợ xã hội từ gia đình và nhân viên y tế, là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến tuân thủ điều trị.
Việc tuân thủ chế độ ăn uống, tập luyện thể dục, kiểm soát cân nặng và căng thẳng còn hạn chế, cần được quan tâm cải thiện.
Đề xuất các giải pháp giáo dục, hỗ trợ xã hội, nhắc nhở uống thuốc và thay đổi lối sống nhằm nâng cao hiệu quả điều trị.
Khuyến nghị mở rộng nghiên cứu và can thiệp trên toàn tỉnh để phát triển chính sách y tế phù hợp, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật do tăng huyết áp.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế và nhân viên điều dưỡng cần triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao tuân thủ điều trị và kiểm soát huyết áp hiệu quả hơn.