I. Thực trạng sử dụng tân dược sản xuất trong nước tại bệnh viện công
Thực trạng sử dụng tân dược sản xuất trong nước tại các bệnh viện công giai đoạn 2017-2019 cho thấy một bức tranh đa dạng về mức độ tiếp cận và sử dụng thuốc. Theo số liệu thống kê, tỷ lệ sử dụng tân dược trong nước tại các bệnh viện tuyến huyện đạt 61,5%, trong khi đó tại tuyến tỉnh chỉ đạt 33,9% và tuyến trung ương chỉ 11,9%. Điều này cho thấy sự chênh lệch lớn trong việc sử dụng tân dược sản xuất trong nước giữa các tuyến bệnh viện. Nguyên nhân chủ yếu là do tâm lý ưa chuộng thuốc ngoại nhập của cả người dân và cán bộ y tế. Việc này không chỉ làm tăng chi phí chữa bệnh cho người dân mà còn gây khó khăn cho việc cân đối thu chi của quỹ Bảo hiểm y tế (BHYT). Theo báo cáo của BHXH Việt Nam, chi phí thuốc BHYT đã tăng từ 9,37 nghìn tỷ đồng năm 2009 lên 34,98 nghìn tỷ đồng năm 2017, cho thấy áp lực lớn lên ngân sách y tế. Sự thiếu hụt trong việc sử dụng tân dược sản xuất trong nước không chỉ ảnh hưởng đến người bệnh mà còn cản trở sự phát triển của ngành công nghiệp dược trong nước.
II. Tác động của chính sách đến việc sử dụng tân dược
Chính sách y tế, đặc biệt là chính sách y tế liên quan đến việc sử dụng tân dược sản xuất trong nước, đã có những tác động rõ rệt trong giai đoạn 2017-2019. Thông tư số 10/2016/TT-BYT được ban hành nhằm thúc đẩy việc sử dụng tân dược sản xuất trong nước, đã tạo ra một khung pháp lý cho việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập. Theo đó, các thuốc sản xuất trong nước được ưu tiên trong danh mục thuốc được thanh toán bởi quỹ BHYT. Kết quả là tỷ lệ sử dụng tân dược sản xuất trong nước đã có sự gia tăng đáng kể. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua, như việc nâng cao chất lượng tân dược và cải thiện nhận thức của người dân về hiệu quả của thuốc sản xuất trong nước. Một số nghiên cứu cho thấy rằng, mặc dù có sự gia tăng trong việc sử dụng tân dược, nhưng tổng giá trị tiền thuốc sử dụng vẫn chưa cao so với thuốc nhập khẩu. Điều này cho thấy cần có thêm các biện pháp hỗ trợ và khuyến khích từ phía nhà nước để tăng cường sử dụng tân dược sản xuất trong nước.
III. Đánh giá chất lượng tân dược sản xuất trong nước
Chất lượng của tân dược sản xuất trong nước là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định sử dụng của bác sĩ và người bệnh. Theo các tiêu chuẩn của công nghiệp dược phẩm, các sản phẩm phải đáp ứng yêu cầu về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng một số sản phẩm tân dược sản xuất trong nước vẫn chưa đạt tiêu chuẩn quốc tế, điều này làm giảm lòng tin của người tiêu dùng. Các cơ quan quản lý dược phẩm cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát chất lượng tân dược để đảm bảo rằng các sản phẩm được đưa ra thị trường đều đạt tiêu chuẩn. Hơn nữa, việc nâng cao năng lực sản xuất và nghiên cứu phát triển trong nước cũng là một yếu tố quan trọng để cải thiện chất lượng tân dược. Các doanh nghiệp dược phẩm cần được khuyến khích đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại và nghiên cứu phát triển sản phẩm mới nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
IV. Kết luận và khuyến nghị
Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng việc sử dụng tân dược sản xuất trong nước tại các bệnh viện công đang có những chuyển biến tích cực nhờ vào các chính sách hỗ trợ từ nhà nước. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần phải giải quyết để nâng cao tỷ lệ sử dụng tân dược trong nước. Cần có các biện pháp đồng bộ từ việc nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện nhận thức của người dân và cán bộ y tế, đến việc tăng cường công tác quản lý và giám sát chất lượng tân dược. Đặc biệt, các cơ quan chức năng cần có những chính sách khuyến khích các doanh nghiệp dược phẩm trong nước đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh với thuốc nhập khẩu.