Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động thể lực (HĐTL) là một trong bốn yếu tố hành vi lối sống quan trọng ảnh hưởng đến sự gia tăng các bệnh không lây nhiễm như tim mạch, đái tháo đường, ung thư và bệnh hô hấp mạn tính. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2008, có khoảng 31% người lớn trên 15 tuổi trên toàn cầu thiếu hoạt động thể lực, trong đó nữ giới chiếm tỷ lệ cao hơn nam giới (34% so với 28%). Tại Việt Nam, tỷ lệ thiếu hoạt động thể lực trong nhóm tuổi 18-29 lên tới 33,4%, đặc biệt nữ giới chiếm tới 48,9%. Tình trạng này góp phần làm gia tăng gánh nặng bệnh tật không lây nhiễm, chiếm tới 73% tổng số ca tử vong năm 2012.

Nghiên cứu thực trạng hoạt động thể lực của sinh viên Trường Cao đẳng Y tế Đắk Lắk năm 2018 nhằm xác định mức độ hoạt động thể lực và các yếu tố liên quan trong nhóm sinh viên y tế, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao sức khỏe và phòng chống bệnh không lây nhiễm. Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2018 với cỡ mẫu 304 sinh viên đang theo học tại trường. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chương trình khuyến khích hoạt động thể lực phù hợp cho sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế tại khu vực Tây Nguyên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình PRECEDE-PROCEED, một mô hình 8 giai đoạn giúp chẩn đoán nguyên nhân hành vi và lập kế hoạch can thiệp hiệu quả. Mô hình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe thành ba nhóm chính: yếu tố tiền đề (kiến thức, thái độ, niềm tin), yếu tố tăng cường (hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, nhà trường) và yếu tố cản trở (môi trường, thời gian, chi phí). Ngoài ra, các khái niệm chính bao gồm:

  • Hoạt động thể lực (HĐTL): Tất cả các chuyển động cơ thể tiêu hao năng lượng, bao gồm công việc, đi lại và giải trí.
  • Chỉ số MET (Metabolic Equivalents Task unit): Đơn vị đo cường độ hoạt động thể lực, với 1 MET tương đương năng lượng tiêu hao khi nghỉ ngơi.
  • Phân loại hoạt động thể lực: Hoạt động cường độ nhẹ, vừa và nặng dựa trên tiêu hao năng lượng.
  • Các mô hình thay đổi hành vi: Mô hình hành động có lý do, mô hình niềm tin sức khỏe và mô hình các giai đoạn thay đổi hành vi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với cỡ mẫu 304 sinh viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu cụm một giai đoạn từ 8 lớp học ngẫu nhiên trong tổng số 25 lớp tại Trường Cao đẳng Y tế Đắk Lắk. Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2018.

Dữ liệu được thu thập qua cân đo nhân trắc (cân nặng, chiều cao để tính BMI) và bộ câu hỏi tự điền dựa trên Global Physical Activity Questionnaire (GPAQ) của WHO, bao gồm 16 câu hỏi về hoạt động thể lực trong công việc, đi lại, giải trí và thời gian tĩnh. Bộ câu hỏi được thử nghiệm và điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định Chi bình phương và tính tỷ số chênh (OR) để đánh giá mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân, cản trở, tăng cường với mức độ hoạt động thể lực. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu, đảm bảo tính tự nguyện và bảo mật thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hoạt động thể lực chung: 75% sinh viên đạt mức hoạt động thể lực đầy đủ theo khuyến cáo WHO (bao gồm 25,3% hoạt động tích cực và 49,7% hoạt động trung bình), trong khi 25% còn lại thiếu hoạt động thể lực. Tỷ lệ thiếu hoạt động thể lực ở nữ sinh viên cao hơn nam (28,2% so với 8,3%).

  2. Phân bố hoạt động thể lực theo giới: Nam sinh viên có tỷ lệ hoạt động tích cực cao hơn nữ (33,4% so với 23,8%), đồng thời tỷ lệ thiếu hoạt động thấp hơn đáng kể (8,3% so với 28,2%).

  3. Hoạt động thể lực theo lĩnh vực: Trong công việc hàng ngày, 47,9% nam và 68% nữ sinh viên không tham gia hoạt động thể lực tích cực bất kỳ ngày nào trong tuần. Về hoạt động đi lại, 14,6% nam và 21,5% nữ không đi bộ hoặc đạp xe theo khuyến cáo. Hoạt động giải trí cường độ nặng cũng thấp hơn ở nữ (5,5% tham gia 4-7 ngày/tuần so với 27% ở nam).

  4. Yếu tố liên quan đến hoạt động thể lực: Giới tính, ngành học, năm học, nơi ở và chỉ số BMI có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với mức độ hoạt động thể lực. Sinh viên nữ, ngành điều dưỡng, năm học đầu tiên, ở cùng gia đình và có BMI thấp có tỷ lệ thiếu hoạt động thể lực cao hơn. Ngoài ra, việc có nhiều bạn bè tập luyện thể lực cũng liên quan tích cực đến mức độ hoạt động (OR=0,513; p<0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ hoạt động thể lực đầy đủ của sinh viên Trường Cao đẳng Y tế Đắk Lắk (75%) cao hơn so với tỷ lệ thiếu hoạt động thể lực 38,2% trong báo cáo STEPs Việt Nam 2016 ở nhóm tuổi tương đương. Điều này có thể do đặc thù sinh viên y tế thường tham gia các hoạt động thể dục thể thao và công việc có cường độ trung bình. Tuy nhiên, tỷ lệ thiếu hoạt động thể lực ở nữ sinh viên vẫn cao gấp ba lần nam, phù hợp với xu hướng chung trên thế giới và Việt Nam.

Mức độ hoạt động thể lực trong các lĩnh vực công việc, đi lại và giải trí cho thấy sinh viên nam có xu hướng vận động nhiều hơn nữ, đặc biệt trong hoạt động giải trí cường độ nặng. Thời gian tĩnh (ngồi hoặc nằm không vận động) của nữ sinh viên cũng cao hơn, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe lâu dài.

Mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân như giới tính, ngành học, năm học và BMI với mức độ hoạt động thể lực phản ánh sự đa dạng trong thói quen và điều kiện sống của sinh viên. Việc sinh viên năm nhất có tỷ lệ thiếu hoạt động cao hơn có thể do chưa thích nghi với môi trường học tập mới. Yếu tố tăng cường như sự khuyến khích từ bạn bè đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động thể lực, trong khi các yếu tố cản trở như thời gian, chi phí hay địa điểm tập luyện không có mối liên quan rõ ràng trong nghiên cứu này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ hoạt động thể lực theo giới, bảng so sánh tỷ lệ hoạt động trong các lĩnh vực công việc, đi lại và giải trí, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân và mức độ hoạt động thể lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về lợi ích của hoạt động thể lực: Triển khai các chương trình truyền thông tại trường nhằm nâng cao nhận thức sinh viên, đặc biệt là nữ sinh viên, về tầm quan trọng của việc duy trì hoạt động thể lực đều đặn. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám hiệu và phòng Công tác sinh viên.

  2. Phát triển các câu lạc bộ thể thao và hoạt động giải trí: Tổ chức các câu lạc bộ thể thao đa dạng, phù hợp với sở thích và điều kiện của sinh viên, khuyến khích sự tham gia tích cực, đặc biệt cho sinh viên năm nhất và ngành điều dưỡng. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Phòng Đào tạo và Đoàn Thanh niên.

  3. Cải thiện cơ sở vật chất và môi trường tập luyện: Đầu tư nâng cấp sân bãi, trang thiết bị thể thao và tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tập luyện tại khuôn viên trường và khu nội trú. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Ban Quản lý cơ sở vật chất.

  4. Khuyến khích sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Tổ chức các hoạt động giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm tập luyện giữa sinh viên để tạo mạng lưới hỗ trợ, tăng động lực tập luyện. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Đoàn Thanh niên và các câu lạc bộ sinh viên.

  5. Theo dõi, đánh giá và nghiên cứu bổ sung: Thiết lập hệ thống giám sát hoạt động thể lực định kỳ để đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp và điều chỉnh phù hợp. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Phòng Nghiên cứu khoa học và Ban Giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và đào tạo y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách và chương trình đào tạo nâng cao sức khỏe sinh viên, góp phần phát triển nguồn nhân lực y tế chất lượng.

  2. Giảng viên và cán bộ phụ trách sinh viên: Áp dụng các giải pháp khuyến khích hoạt động thể lực trong môi trường học tập, hỗ trợ sinh viên duy trì thói quen vận động lành mạnh.

  3. Sinh viên ngành y tế và các ngành liên quan: Nắm bắt thông tin về thực trạng và yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động thể lực để tự điều chỉnh thói quen sinh hoạt, nâng cao sức khỏe cá nhân.

  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về hoạt động thể lực và sức khỏe cộng đồng trong nhóm thanh niên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động thể lực lại quan trọng đối với sinh viên y tế?
    Hoạt động thể lực giúp nâng cao sức khỏe, phòng chống bệnh không lây nhiễm và cải thiện chất lượng cuộc sống. Sinh viên y tế cần duy trì sức khỏe tốt để đáp ứng yêu cầu học tập và công việc tương lai.

  2. Tỷ lệ sinh viên thiếu hoạt động thể lực ở Trường Cao đẳng Y tế Đắk Lắk là bao nhiêu?
    Khoảng 25% sinh viên trong nghiên cứu có mức độ hoạt động thể lực thấp, không đạt khuyến cáo của WHO.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến mức độ hoạt động thể lực của sinh viên?
    Giới tính, ngành học, năm học và môi trường sống là những yếu tố có mối liên quan rõ ràng đến mức độ hoạt động thể lực.

  4. Làm thế nào để khuyến khích sinh viên nữ tham gia hoạt động thể lực nhiều hơn?
    Tăng cường giáo dục, tạo môi trường thân thiện, phát triển các hoạt động phù hợp với sở thích và điều kiện của nữ sinh viên, đồng thời xây dựng mạng lưới hỗ trợ từ bạn bè và gia đình.

  5. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá hoạt động thể lực trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng bộ câu hỏi Global Physical Activity Questionnaire (GPAQ) của WHO, kết hợp đo cân nặng, chiều cao để tính BMI và phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS.

Kết luận

  • Tỷ lệ hoạt động thể lực đầy đủ của sinh viên Trường Cao đẳng Y tế Đắk Lắk năm 2018 đạt khoảng 75%, trong đó nữ sinh viên có tỷ lệ thiếu hoạt động cao hơn nam sinh viên.
  • Các yếu tố cá nhân như giới tính, ngành học, năm học và chỉ số BMI có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hoạt động thể lực.
  • Yếu tố tăng cường từ bạn bè đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động thể lực của sinh viên.
  • Các yếu tố cản trở như thời gian, chi phí và địa điểm tập luyện không có mối liên quan rõ ràng trong nghiên cứu này.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hoạt động thể lực cho sinh viên, góp phần phòng chống bệnh không lây nhiễm và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế.

Next steps: Triển khai các chương trình giáo dục và hoạt động thể thao phù hợp, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát định kỳ để đánh giá hiệu quả.

Call to action: Các đơn vị liên quan cần phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao sức khỏe sinh viên, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của ngành y tế tại khu vực Tây Nguyên.