Tổng quan nghiên cứu

Theo thống kê của Công an thành phố Đà Nẵng, tính đến tháng 12 năm 2020, trên địa bàn có khoảng 252 cơ sở kinh doanh karaoke đang hoạt động. Loại hình kinh doanh này tập trung đông người, tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ cao, gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản khi xảy ra sự cố. Mặc dù công tác thực thi chính sách phòng cháy chữa cháy (PCCC) đã được triển khai có hiệu quả trong những năm qua, vẫn còn tồn tại nhiều vướng mắc như vi phạm quy định an toàn PCCC, xử phạt và đình chỉ hoạt động cơ sở vi phạm. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng thực thi chính sách PCCC đối với các cơ sở kinh doanh karaoke trên địa bàn thành phố Đà Nẵng trong giai đoạn 2015-2020, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động của lực lượng Cảnh sát PCCC và các cơ quan liên quan trên địa bàn thành phố. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách PCCC, góp phần bảo vệ tính mạng, tài sản và đảm bảo an ninh trật tự xã hội trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và du lịch của Đà Nẵng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết chính sách công, trong đó chính sách PCCC được xem là tập hợp các quyết định của Nhà nước nhằm hạn chế tối đa các vụ cháy và thiệt hại liên quan. Khung lý thuyết bao gồm:

  • Lý thuyết thực thi chính sách công: Quá trình đưa chính sách vào thực tiễn thông qua các văn bản, chương trình và tổ chức thực thi nhằm đạt mục tiêu đề ra.
  • Mô hình quản lý nhà nước về PCCC: Bao gồm các chủ thể thực thi như Bộ Công an, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Ủy ban nhân dân các cấp, cùng các quy trình kiểm tra, thanh tra, xử lý vi phạm.
  • Khái niệm chính sách PCCC đối với cơ sở kinh doanh karaoke: Tập hợp các quyết định nhằm bảo đảm an toàn cháy nổ tại các cơ sở này, góp phần bảo vệ tính mạng, tài sản và môi trường.

Các khái niệm chính bao gồm: cơ sở kinh doanh karaoke, PCCC, thực thi chính sách PCCC, chủ thể và khách thể thực thi chính sách, các nhân tố ảnh hưởng đến thực thi chính sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp tài liệu, phỏng vấn chuyên gia và phân tích thống kê số liệu. Cỡ mẫu khảo sát bao gồm toàn bộ 252 cơ sở kinh doanh karaoke trên địa bàn Đà Nẵng trong giai đoạn 2015-2020. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ đối tượng nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Phân tích dữ liệu sử dụng các bảng biểu thống kê, so sánh tỷ lệ vi phạm, xử lý và các chỉ số liên quan đến công tác PCCC. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2015 đến tháng 12/2020, tập trung đánh giá thực trạng, phân tích nguyên nhân tồn tại và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình vi phạm an toàn PCCC tại các cơ sở karaoke: Trong giai đoạn 2015-2020, có khoảng 10-15% cơ sở karaoke bị xử phạt vi phạm hành chính về PCCC mỗi năm. Tỷ lệ tạm đình chỉ và đình chỉ hoạt động do vi phạm chiếm khoảng 5-7% tổng số cơ sở.
  2. Trang bị phương tiện PCCC: Đến năm 2020, khoảng 90% cơ sở đã trang bị đầy đủ phương tiện cứu người theo tiêu chuẩn TCVN 3890:2009, tăng mạnh so với 0% năm 2014. Tuy nhiên, vẫn còn 10% cơ sở chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về thiết bị chữa cháy và hệ thống báo cháy tự động.
  3. Đặc điểm kiến trúc và vật liệu dễ cháy: Hầu hết các cơ sở karaoke được xây dựng kín, sử dụng nhiều vật liệu trang trí nội thất dễ cháy như thảm, gỗ, mút xốp, gây nguy cơ cháy lan nhanh. Khoảng 70% cơ sở có thiết kế cửa thoát nạn không đảm bảo kích thước tối thiểu 1,2m, ảnh hưởng đến khả năng thoát nạn khi xảy ra cháy.
  4. Hoạt động kiểm tra, tuyên truyền và phối hợp liên ngành: Lực lượng Cảnh sát PCCC Đà Nẵng đã tổ chức kiểm tra định kỳ hàng quý, phát hiện và xử lý nhiều vi phạm. Tuy nhiên, công tác phối hợp giữa các ngành và địa phương còn hạn chế, dẫn đến việc một số cơ sở vi phạm nghiêm trọng vẫn hoạt động lén lút.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do sự chưa đồng bộ và thiếu chặt chẽ trong hệ thống văn bản pháp luật, cũng như hạn chế trong công tác tuyên truyền, kiểm tra và xử lý vi phạm. So với kinh nghiệm tại Hà Nội và Hải Phòng, Đà Nẵng cần tăng cường hơn nữa công tác phối hợp liên ngành và nâng cao trách nhiệm người đứng đầu cơ sở kinh doanh karaoke. Việc sử dụng vật liệu dễ cháy và thiết kế không đảm bảo an toàn PCCC là điểm chung của nhiều cơ sở, làm tăng nguy cơ cháy lan và thiệt hại. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ vi phạm theo năm, bảng so sánh trang bị phương tiện PCCC qua các năm và sơ đồ phân bố các cơ sở có cửa thoát nạn không đạt chuẩn. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng và đề xuất các giải pháp phù hợp với đặc thù địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về PCCC: Đẩy mạnh tổ chức các lớp tập huấn, hội nghị cho chủ cơ sở karaoke và nhân viên, đảm bảo 100% người đứng đầu cơ sở hiểu rõ và thực thi nghiêm túc các quy định về PCCC. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là lực lượng Cảnh sát PCCC phối hợp với Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
  2. Nâng cao hiệu quả kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm: Thiết lập các đoàn kiểm tra liên ngành thường xuyên, tăng cường kiểm tra đột xuất, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm, đặc biệt là đình chỉ hoạt động cơ sở không khắc phục vi phạm. Mục tiêu giảm tỷ lệ vi phạm xuống dưới 5% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là Công an thành phố và Ủy ban nhân dân các cấp.
  3. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và quy chuẩn kỹ thuật: Rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy định về PCCC phù hợp với thực tiễn, đặc biệt về thiết kế kiến trúc, vật liệu xây dựng và trang bị phương tiện PCCC tại cơ sở karaoke. Thời gian thực hiện trong 18 tháng, chủ thể là Bộ Công an phối hợp với các Bộ, ngành liên quan.
  4. Xây dựng và duy trì lực lượng PCCC cơ sở: Đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ PCCC tại các cơ sở karaoke, tổ chức thực tập phương án chữa cháy định kỳ nhằm nâng cao năng lực ứng phó sự cố. Mục tiêu 100% cơ sở có đội PCCC cơ sở hoạt động hiệu quả trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là lực lượng Cảnh sát PCCC và chủ cơ sở kinh doanh.
  5. Tăng cường phối hợp liên ngành và quản lý địa phương: Thiết lập cơ chế trao đổi thông tin, phối hợp kiểm tra giữa các ngành và địa phương nhằm giám sát chặt chẽ hoạt động của các cơ sở karaoke, đảm bảo an toàn PCCC. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là Ủy ban nhân dân các cấp và các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, chiến sĩ lực lượng Cảnh sát PCCC: Nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra, tuyên truyền và xử lý vi phạm tại các cơ sở kinh doanh karaoke.
  2. Người đứng đầu và quản lý cơ sở kinh doanh karaoke: Hiểu rõ trách nhiệm và các yêu cầu pháp luật về PCCC, từ đó tổ chức thực thi nghiêm túc nhằm bảo vệ an toàn cho khách hàng và tài sản.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước về an ninh trật tự và văn hóa: Sử dụng làm tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý và phối hợp liên ngành trong công tác PCCC.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành chính sách công, quản lý nhà nước: Tham khảo để hiểu rõ về thực thi chính sách công trong lĩnh vực PCCC, đặc biệt trong môi trường kinh doanh dịch vụ giải trí đông người.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cơ sở kinh doanh karaoke lại tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ cao?
    Do đặc điểm kiến trúc kín, sử dụng nhiều vật liệu dễ cháy như thảm, gỗ, mút xốp, cùng với hệ thống điện công suất lớn và hoạt động sử dụng lửa trần như hút thuốc, đốt pháo hoa, tạo điều kiện thuận lợi cho cháy lan nhanh.

  2. Ai là chủ thể chính chịu trách nhiệm thực thi chính sách PCCC tại các cơ sở karaoke?
    Chủ yếu là lực lượng Cảnh sát PCCC thuộc Bộ Công an, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Ủy ban nhân dân các cấp và người đứng đầu cơ sở kinh doanh karaoke.

  3. Các cơ sở karaoke tại Đà Nẵng đã trang bị phương tiện PCCC như thế nào?
    Đến năm 2020, khoảng 90% cơ sở đã trang bị đầy đủ phương tiện cứu người theo tiêu chuẩn, tuy nhiên vẫn còn khoảng 10% chưa đáp ứng đầy đủ các thiết bị chữa cháy và hệ thống báo cháy tự động.

  4. Những khó khăn chính trong công tác thực thi chính sách PCCC tại Đà Nẵng là gì?
    Bao gồm sự chưa đồng bộ trong hệ thống pháp luật, hạn chế trong công tác tuyên truyền, kiểm tra và xử lý vi phạm, cũng như sự phối hợp liên ngành chưa hiệu quả.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả thực thi chính sách PCCC?
    Tăng cường tuyên truyền, nâng cao trách nhiệm người đứng đầu, hoàn thiện hệ thống pháp luật, xây dựng lực lượng PCCC cơ sở, và tăng cường phối hợp liên ngành trong kiểm tra, xử lý vi phạm.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các luận cứ khoa học về thực thi chính sách PCCC đối với cơ sở kinh doanh karaoke trên địa bàn Đà Nẵng giai đoạn 2015-2020.
  • Đánh giá khách quan thực trạng, chỉ ra những mặt đạt được và tồn tại trong công tác thực thi chính sách PCCC.
  • Phân tích nguyên nhân các tồn tại, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực thi chính sách trong thời gian tới.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa lý luận và thực tiễn, là tài liệu tham khảo cho các cơ quan quản lý và chủ cơ sở kinh doanh karaoke.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường kiểm tra, phối hợp liên ngành và hoàn thiện hệ thống pháp luật về PCCC.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ an toàn cho cộng đồng và phát triển bền vững ngành kinh doanh karaoke tại Đà Nẵng!