Luận văn thạc sĩ về việc thực hiện phương pháp giảng dạy ngoại ngữ dựa vào nhiệm vụ tại trường Trung học phổ thông - Nguyễn Thị Kăn, ĐH Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội

2011

56
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

Declaration

Acknowledgements

Table of Contents

1. PART B: DEVELOPMENT

1. Chapter 1: What is Task-Based Language Teaching?

1.1. Background to Task-Based Language Teaching

1.2. Definitions of Task

1.3. Characteristics of TBLT

1.4. Theoretical Framework of TBLT Implementation

1.5. Review of Issues in the Implementation of TBLT

1.5.1. Factors Related to Grammar-based Examination

1.5.2. Socio-cultural Constraints

1.5.3. Inadequately Trained Teachers

1.5.4. Difficulties Caused by TBLT

2. Chapter 2: Methodology

2.1. The Fitness of Case Study to the Research Purpose

2.2. Context of the Study

2.3. New English Curriculum

2.4. Data Collection Procedures

2.5. Data Analysis Procedure

3. Chapter 3: Findings

4. Chapter 4: Discussion

Appendix

Tóm tắt

I. Tổng Quan Dạy Học Ngôn Ngữ Theo Nhiệm Vụ Ở THPT TBLT

Dạy học ngôn ngữ theo nhiệm vụ (TBLT) đang ngày càng trở nên phổ biến trong giáo dục THPT. Đây không chỉ là một phương pháp sư phạm mà còn là một triết lý giáo dục, đặt trọng tâm vào việc sử dụng ngôn ngữ để hoàn thành các nhiệm vụ thực tế. TBLT không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn phát triển các kỹ năng mềm quan trọng như làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và tư duy phản biện. TBLT được xem là một sự phát triển từ phương pháp dạy học giao tiếp (CLT), tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và có ý nghĩa. Thay vì chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng, TBLT khuyến khích học sinh sử dụng ngôn ngữ để đạt được một mục tiêu cụ thể. Điều này giúp học sinh cảm thấy hứng thú hơn với việc học và đồng thời giúp họ phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin và hiệu quả. Dạy học tích cực THPT được khuyến khích trong quá trình này để tăng tính tương tác. Tại Việt Nam, TBLT đã được đưa vào chương trình giáo dục phổ thông mới (CTGDPT 2018) như một trong những phương pháp dạy học chủ đạo. Tuy nhiên, việc triển khai TBLT trong thực tế vẫn còn gặp nhiều khó khăn và thách thức. Nghiên cứu cho thấy rằng, mặc dù các chính sách giáo dục ủng hộ TBLT, nhưng việc áp dụng phương pháp này trong lớp học vẫn còn hạn chế. Một trong những nguyên nhân chính là do sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tế. Để TBLT thực sự hiệu quả, cần có sự thay đổi trong cách tiếp cận của cả giáo viên và học sinh. Giáo viên cần được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để thiết kế và triển khai các nhiệm vụ phù hợp với trình độ và nhu cầu của học sinh. Học sinh cần được khuyến khích tham gia tích cực vào quá trình học tập và sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin và sáng tạo. Chương trình giáo dục phổ thông 2018 (CTGDPT 2018) khuyến khích điều này.

1.1. Lịch sử phát triển của phương pháp TBLT trong giáo dục

TBLT ra đời như một phản ứng đối với các phương pháp dạy học truyền thống tập trung vào ngữ pháp và từ vựng. Các nhà nghiên cứu như Long (1985) và Prabhu (1987) đã đề xuất rằng TBLT là một phương pháp tiếp cận trong đó học sinh được giao các nhiệm vụ chức năng khuyến khích họ tập trung chủ yếu vào trao đổi ý nghĩa và sử dụng ngôn ngữ cho các mục đích phi ngôn ngữ, thực tế. Từ những năm 1980, TBLT đã phát triển thành một khuôn khổ chi tiết và thiết thực cho lớp học giao tiếp. Phương pháp Task-Based Language Teaching (TBLT) THPT được Skehan (1996) và Willis (1996) đề xuất với chu trình chuẩn bị trước nhiệm vụ, thực hiện nhiệm vụ và phản hồi sau nhiệm vụ. TBLT cũng đã được tái kiểm tra từ nhiều góc độ khác nhau bao gồm hiệu suất nói, hiệu suất viết và đánh giá hiệu suất.

1.2. Định nghĩa cốt lõi và đặc điểm chính của TBLT

TBLT không phải là một phương pháp giảng dạy đơn lẻ, mà là một cách tiếp cận thích ứng. Samuda & Bygate (2008) định nghĩa TBLT là các bối cảnh mà các nhiệm vụ là đơn vị hướng dẫn trung tâm, thúc đẩy hoạt động trên lớp, xác định chương trình giảng dạy và giáo trình, và xác định các phương thức đánh giá. Nhiệm vụ cung cấp các bối cảnh tốt hơn để kích hoạt các quy trình tiếp thu của người học và thúc đẩy việc học L2. Các nhiệm vụ phải có tính xác thực, liên quan đến thế giới thực, và khuyến khích sự hợp tác và giao tiếp giữa người học. TBLT tương thích với một triết lý giáo dục lấy người học làm trung tâm. Nó bao gồm các thành phần cụ thể như mục tiêu, quy trình và kết quả cụ thể. Phương pháp này ủng hộ các hoạt động có ý nghĩa theo định hướng nội dung thay vì các hình thức ngôn ngữ.

II. Thách Thức Khi Thực Hiện Dạy Học Theo Nhiệm Vụ Ở THPT

Mặc dù có nhiều ưu điểm, việc triển khai Dạy học theo nhiệm vụ THPT vẫn còn gặp nhiều khó khăn và thách thức, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục THPT tại Việt Nam. Một trong những thách thức lớn nhất là sự khác biệt giữa chương trình giảng dạy và kỳ thi đánh giá. Chương trình giảng dạy hiện nay nhấn mạnh vào phát triển kỹ năng giao tiếp, nhưng kỳ thi đánh giá lại tập trung vào ngữ pháp và từ vựng. Điều này tạo ra áp lực cho cả giáo viên và học sinh, khiến họ phải ưu tiên việc luyện thi hơn là phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế. Thêm vào đó, sĩ số lớp học đông cũng là một trở ngại lớn cho việc triển khai TBLT. Với số lượng học sinh lớn, giáo viên khó có thể tạo ra các hoạt động nhóm hiệu quả và quan tâm đến từng học sinh. Sự thiếu hụt về cơ sở vật chất, tài liệu giảng dạy phù hợp cũng là một vấn đề đáng quan tâm. Để TBLT thực sự hiệu quả, cần có sự đầu tư về cơ sở vật chất và tài liệu giảng dạy, cũng như sự hỗ trợ và tạo điều kiện từ phía nhà trường và các cấp quản lý giáo dục. Việc đánh giá hiệu quả của TBLT cũng là một thách thức. Cần có các phương pháp đánh giá phù hợp để đo lường sự tiến bộ của học sinh trong việc sử dụng ngôn ngữ để hoàn thành các nhiệm vụ thực tế. Khó khăn khi thực hiện dạy học theo nhiệm vụ ở THPT thường liên quan đến những vấn đề này.

2.1. Ảnh hưởng của kỳ thi và đánh giá truyền thống đến TBLT

Zhang (2007) chỉ ra rằng để các nhiệm vụ được giáo viên thực hiện trong lớp học, các tổ chức chính phủ lập kế hoạch chính sách giáo dục và các trường học áp dụng chúng cần tạo ra một môi trường hỗ trợ để giáo viên thử nghiệm các phương pháp giảng dạy mới trong lớp học. Việc đo lường sự thành công trong giảng dạy và học tập ngôn ngữ thông qua các kỳ thi dựa trên kiến thức, tập trung vào từ vựng và ngữ pháp có thể cản trở những nỗ lực sử dụng TBLT trong lớp học. Các mục tiêu giao tiếp trong chương trình giảng dạy không được phản ánh trong các kỳ thi quốc gia của Hàn Quốc, vì vậy việc kiểm tra dồn ép giáo viên quay trở lại các phương pháp học thuộc lòng truyền thống để dạy cho bài kiểm tra (Li, 1998).

2.2. Sĩ số lớp học đông và thiếu nguồn lực hỗ trợ TBLT

Một mối quan tâm thường được nhắc đến là sĩ số lớp học lớn, được ghi nhận là một rào cản đối với sự thay đổi ở Hàn Quốc (Jeon, 2006; Li, 1998), Hồng Kông (Carless, 2002), Trung Quốc đại lục (Zhang, 2007), trường học. Li (1998) chỉ ra rằng các lớp học lớn vốn đã khó quản lý và do đó thách thức khả năng thay đổi cách dạy của giáo viên. Littlewood (2007) lưu ý rằng đặc biệt khó thực hiện TBLT trong các lớp học lớn do các vấn đề hậu cần liên quan đến việc học sinh giao tiếp theo nhóm. Vấn đề liên quan đến sĩ số lớp học là sự hiện diện của học sinh với nhiều trình độ khác nhau trong mỗi lớp. Vì học sinh tiểu học và trung học có thể được phân luồng theo độ tuổi thay vì trình độ, nên các lớp có trình độ hỗn hợp là phổ biến trong bối cảnh châu Á (Butler, 2005).

2.3. Thiếu động lực học tập và trình độ ngôn ngữ hạn chế

Các nhà văn viết sách giáo khoa cảnh báo rằng sự đổi mới chương trình sẽ không mang lại kết quả mong muốn về khả năng giao tiếp nếu giáo viên không thay đổi hành vi giảng dạy và người học không đủ động lực để học ngôn ngữ (Van et al., 2009). Học sinh dường như có nhu cầu giao tiếp mơ hồ và giống như các học sinh Đài Loan trong cuộc khảo sát của Warden và Lin (2000), chủ yếu được thúc đẩy bởi yêu cầu học tiếng Anh như một môn thi bắt buộc. Học sinh từ các vùng nông thôn hiếm khi có cơ hội tương tác thực tế, vì vậy lớp học là nơi duy nhất họ sử dụng tiếng Anh.

III. Hướng Dẫn Thiết Kế Bài Dạy Theo Nhiệm Vụ Tiếng Anh THPT

Để triển khai TBLT hiệu quả, việc thiết kế bài dạy theo nhiệm vụ đóng vai trò then chốt. Bài dạy cần được xây dựng dựa trên các nguyên tắc sư phạm và tâm lý học, đồng thời phải phù hợp với trình độ và nhu cầu của học sinh. Nhiệm vụ cần phải có tính xác thực, tức là liên quan đến các tình huống giao tiếp thực tế mà học sinh có thể gặp phải trong cuộc sống. Nhiệm vụ cũng cần phải có tính thử thách, nhưng không quá khó để học sinh cảm thấy nản lòng. Bài dạy nên bao gồm các giai đoạn rõ ràng, từ giai đoạn khởi động đến giai đoạn thực hiện nhiệm vụ và giai đoạn đánh giá. Trong giai đoạn khởi động, giáo viên cần tạo hứng thú cho học sinh và giúp họ làm quen với chủ đề của bài học. Trong giai đoạn thực hiện nhiệm vụ, học sinh cần được tạo điều kiện để sử dụng ngôn ngữ một cách tự do và sáng tạo. Trong giai đoạn đánh giá, giáo viên cần đưa ra phản hồi chi tiết và xây dựng để giúp học sinh cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Kế hoạch bài dạy theo nhiệm vụ môn [Môn học cụ thể] THPT cần tuân thủ các yêu cầu của chương trình và sách giáo khoa.

3.1. Xác định mục tiêu và lựa chọn nhiệm vụ phù hợp

Mục tiêu của bài học phải rõ ràng, cụ thể và đo lường được. Nhiệm vụ cần phải liên quan đến các tình huống giao tiếp thực tế mà học sinh có thể gặp phải trong cuộc sống. Nhiệm vụ cũng cần phải có tính thử thách, nhưng không quá khó để học sinh cảm thấy nản lòng. Nhiệm vụ nên bao gồm các hoạt động đa dạng, chẳng hạn như thảo luận nhóm, đóng vai, thuyết trình và viết báo cáo.

3.2. Thiết kế các hoạt động tiền nhiệm vụ và trong nhiệm vụ

Hoạt động tiền nhiệm vụ giúp học sinh làm quen với chủ đề của bài học và chuẩn bị cho việc thực hiện nhiệm vụ. Hoạt động trong nhiệm vụ tạo điều kiện cho học sinh sử dụng ngôn ngữ một cách tự do và sáng tạo để hoàn thành nhiệm vụ. Hoạt động sau nhiệm vụ giúp học sinh phản ánh về quá trình học tập và đánh giá kết quả của mình.

3.3. Xây dựng tiêu chí đánh giá và phản hồi hiệu quả

Tiêu chí đánh giá cần phải rõ ràng, cụ thể và phù hợp với mục tiêu của bài học. Phản hồi cần phải chi tiết, xây dựng và tập trung vào những điểm mạnh và điểm yếu của học sinh. Phản hồi nên được đưa ra kịp thời và thường xuyên để giúp học sinh cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

IV. Ứng Dụng Dạy Học Theo Nhiệm Vụ Trong Tiếng Anh THPT Thực Tế

TBLT có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của tiếng Anh THPT, từ ngữ pháp đến từ vựng và kỹ năng. Ví dụ, trong ngữ pháp, học sinh có thể được giao nhiệm vụ viết một bức thư cho một người bạn nước ngoài, trong đó họ phải sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học. Trong từ vựng, học sinh có thể được giao nhiệm vụ tạo ra một bài thuyết trình về một chủ đề cụ thể, trong đó họ phải sử dụng các từ vựng mới đã học. Trong kỹ năng đọc, học sinh có thể được giao nhiệm vụ đọc một bài báo và tóm tắt nội dung chính. Trong kỹ năng viết, học sinh có thể được giao nhiệm vụ viết một bài luận về một chủ đề cụ thể. Quan trọng là việc Ứng dụng dạy học theo nhiệm vụ trong tiếng Anh THPT cần được điều chỉnh phù hợp với trình độ và nhu cầu của học sinh.

4.1. Ví dụ cụ thể về bài dạy ngữ pháp theo nhiệm vụ

Học sinh được giao nhiệm vụ viết một email cho một người bạn nước ngoài về một chuyến đi mà họ đã thực hiện. Họ cần sử dụng các thì quá khứ khác nhau (quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành) để kể lại các sự kiện xảy ra trong chuyến đi. Tiêu chí đánh giá bao gồm tính chính xác của ngữ pháp, sự đa dạng trong việc sử dụng thì quá khứ và khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hấp dẫn.

4.2. Ví dụ cụ thể về bài dạy kỹ năng nói theo nhiệm vụ

Học sinh được chia thành các nhóm và được giao nhiệm vụ chuẩn bị một bài thuyết trình về một vấn đề môi trường cụ thể (ví dụ: ô nhiễm không khí, biến đổi khí hậu). Họ cần nghiên cứu thông tin, chuẩn bị slide thuyết trình và thực hành nói trước lớp. Tiêu chí đánh giá bao gồm tính chính xác của thông tin, khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách trôi chảy và tự tin và khả năng trả lời các câu hỏi từ khán giả.

4.3. Phân tích video các bài giảng và hoạt động theo nhiệm vụ hiệu quả

Các video này cung cấp một cái nhìn trực quan về cách TBLT có thể được triển khai trong lớp học. Chúng cho thấy cách giáo viên có thể tạo ra các hoạt động nhóm hiệu quả, cung cấp phản hồi chi tiết và xây dựng và giúp học sinh cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

V. Đánh Giá Hiệu Quả Dạy Học Ngôn Ngữ Theo Nhiệm Vụ Ở THPT

Việc Đánh giá hiệu quả dạy học theo nhiệm vụ THPT là rất quan trọng để đảm bảo rằng phương pháp này đang mang lại kết quả mong muốn. Việc đánh giá cần được thực hiện một cách toàn diện, bao gồm cả đánh giá kỹ năng ngôn ngữ và đánh giá các kỹ năng mềm. Cần có các phương pháp đánh giá phù hợp để đo lường sự tiến bộ của học sinh trong việc sử dụng ngôn ngữ để hoàn thành các nhiệm vụ thực tế. Các phương pháp đánh giá có thể bao gồm bài kiểm tra viết, bài thuyết trình, đóng vai và dự án nhóm. Cần có các tiêu chí đánh giá rõ ràng và cụ thể để đảm bảo rằng việc đánh giá là công bằng và khách quan. Giáo viên cần đưa ra phản hồi chi tiết và xây dựng để giúp học sinh cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Việc đánh giá cũng cần được sử dụng để cải thiện phương pháp dạy học và điều chỉnh bài dạy cho phù hợp với trình độ và nhu cầu của học sinh.

5.1. Phương pháp đánh giá kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm

Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ có thể được thực hiện thông qua các bài kiểm tra viết, bài thuyết trình và đóng vai. Đánh giá kỹ năng mềm có thể được thực hiện thông qua quan sát, phỏng vấn và tự đánh giá. Cần có các tiêu chí đánh giá rõ ràng và cụ thể để đảm bảo rằng việc đánh giá là công bằng và khách quan.

5.2. Phân tích dữ liệu và rút ra kết luận về hiệu quả TBLT

Dữ liệu thu thập được từ các phương pháp đánh giá khác nhau cần được phân tích một cách cẩn thận để rút ra kết luận về hiệu quả của TBLT. Cần so sánh kết quả của học sinh học theo phương pháp TBLT với kết quả của học sinh học theo các phương pháp khác. Cần xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến kết quả học tập, chẳng hạn như trình độ đầu vào của học sinh, sự tham gia của học sinh và sự hỗ trợ từ gia đình.

5.3. Đề xuất điều chỉnh và cải thiện TBLT dựa trên kết quả

Dựa trên kết quả đánh giá, cần đề xuất các điều chỉnh và cải thiện TBLT để phương pháp này mang lại kết quả tốt hơn. Các điều chỉnh có thể bao gồm thay đổi nội dung bài học, thay đổi phương pháp giảng dạy và thay đổi phương pháp đánh giá.

VI. Tương Lai Của Dạy Học Theo Nhiệm Vụ Trong Giáo Dục THPT

TBLT có tiềm năng lớn để trở thành một phương pháp dạy học chủ đạo trong giáo dục THPT. Để TBLT thực sự hiệu quả, cần có sự thay đổi trong cách tiếp cận của cả giáo viên và học sinh. Giáo viên cần được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để thiết kế và triển khai các nhiệm vụ phù hợp với trình độ và nhu cầu của học sinh. Học sinh cần được khuyến khích tham gia tích cực vào quá trình học tập và sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin và sáng tạo. Cần có sự đầu tư về cơ sở vật chất và tài liệu giảng dạy, cũng như sự hỗ trợ và tạo điều kiện từ phía nhà trường và các cấp quản lý giáo dục. Cần có các phương pháp đánh giá phù hợp để đo lường sự tiến bộ của học sinh trong việc sử dụng ngôn ngữ để hoàn thành các nhiệm vụ thực tế. Đổi mới phương pháp dạy học THPT cần phải hướng đến TBLT.

6.1. Xu hướng phát triển và ứng dụng TBLT trong tương lai

TBLT sẽ tiếp tục phát triển và được ứng dụng rộng rãi hơn trong giáo dục THPT. Các xu hướng phát triển bao gồm việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để tạo ra các nhiệm vụ hấp dẫn và tương tác, việc kết hợp TBLT với các phương pháp dạy học khác và việc cá nhân hóa quá trình học tập.

6.2. Vai trò của giáo viên trong kỷ nguyên số và TBLT

Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề. Giáo viên cần tạo ra môi trường học tập tích cực và hỗ trợ, trong đó học sinh cảm thấy tự tin và thoải mái khi tham gia vào các hoạt động học tập.

6.3. Đề xuất và khuyến nghị để thúc đẩy TBLT ở Việt Nam

Cần có sự đầu tư về cơ sở vật chất và tài liệu giảng dạy, cũng như sự hỗ trợ và tạo điều kiện từ phía nhà trường và các cấp quản lý giáo dục. Cần có các chương trình đào tạo và bồi dưỡng giáo viên về TBLT. Cần có các phương pháp đánh giá phù hợp để đo lường sự tiến bộ của học sinh trong việc sử dụng ngôn ngữ để hoàn thành các nhiệm vụ thực tế.

03/09/2025
Luận văn thạc sĩ the implementation of task based language teaching a case study of the upper secondary school

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ the implementation of task based language teaching a case study of the upper secondary school