I. Tổng quan nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu về tuân thủ thuế là một lĩnh vực quan trọng trong quản lý thuế, nhằm thúc đẩy tính tuân thủ thuế của doanh nghiệp. Tài liệu này tổng hợp các phương pháp nghiên cứu đã sử dụng, từ đó chỉ ra những kết quả thừa và khoảng trống trong nghiên cứu. Kết quả thừa từ các công trình nghiên cứu trước đây cho thấy sự cần thiết phải có một cái nhìn tổng thể về quản lý thuế và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của doanh nghiệp. Khoảng trống nghiên cứu được xác định là thiếu các mô hình lý thuyết cụ thể cho bối cảnh Việt Nam. Các câu hỏi nghiên cứu trong luận án được xây dựng nhằm làm rõ các khía cạnh này, từ đó tạo ra cơ sở lý luận vững chắc cho các giải pháp thực tiễn.
1.1. Các phương pháp nghiên cứu
Luận án sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau, bao gồm phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được áp dụng để thu thập thông tin từ các chuyên gia trong lĩnh vực quản lý thuế, trong khi phương pháp định lượng được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các doanh nghiệp. Việc kết hợp hai phương pháp này giúp tạo ra một cái nhìn toàn diện về tình hình tuân thủ thuế tại Việt Nam. Các mô hình lý thuyết như mô hình của Grabosky và Braithwaite, cũng như mô hình lý thuyết hành động hợp lý, được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng sự hiểu biết về chính sách thuế và sự hỗ trợ từ cơ quan thuế có tác động tích cực đến tính tự nguyện trong tuân thủ thuế.
II. Cơ sở lý luận về tuân thủ thuế và quản lý thuế
Cơ sở lý luận về tuân thủ thuế bao gồm các khái niệm cơ bản như khái niệm về thuế, tuân thủ thuế, và các tiêu chí đánh giá tuân thủ thuế của doanh nghiệp. Tài liệu cũng đề cập đến các nguyên tắc và mục tiêu của quản lý thuế, nhấn mạnh vai trò của các yếu tố kinh tế - xã hội trong việc ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế. Các mô hình lý thuyết như mô hình của Fischer và mô hình khung sẵn dốc trên trượt về tuân thủ thuế được phân tích chi tiết. Kinh nghiệm quốc tế từ các nước như Úc, Anh, Canada, và Singapore cũng được đưa ra để làm bài học cho Việt Nam trong việc tăng cường hoạt động quản lý thuế nhằm thúc đẩy tuân thủ thuế.
2.1. Khái niệm và phân loại tuân thủ thuế
Khái niệm tuân thủ thuế được định nghĩa là việc người nộp thuế thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật. Phân loại tuân thủ thuế có thể được chia thành tuân thủ tự nguyện và tuân thủ bắt buộc. Tuân thủ tự nguyện là khi người nộp thuế tự giác thực hiện nghĩa vụ thuế mà không cần sự can thiệp của cơ quan thuế. Ngược lại, tuân thủ bắt buộc xảy ra khi có sự kiểm tra, thanh tra từ cơ quan thuế. Các tiêu chí đánh giá tuân thủ thuế bao gồm tỷ lệ kê khai đúng hạn, tỷ lệ nộp thuế đúng hạn và tỷ lệ doanh nghiệp bị xử phạt vì vi phạm thuế. Việc hiểu rõ các khái niệm và phân loại này là rất quan trọng để xây dựng các chính sách và giải pháp phù hợp nhằm nâng cao tính tuân thủ thuế của doanh nghiệp.
III. Thực trạng tuân thủ thuế và quản lý thuế tại Việt Nam
Thực trạng tuân thủ thuế tại Việt Nam trong giai đoạn 2016 - 2022 cho thấy nhiều thách thức. Tình hình thu ngân sách nhà nước có sự biến động lớn, trong đó tỷ lệ nợ thuế của doanh nghiệp có xu hướng giảm nhưng vẫn còn cao. Các doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân có sự khác biệt rõ rệt về mức độ tuân thủ thuế. Nhiều doanh nghiệp vẫn còn vi phạm quy định về kê khai và nộp thuế, dẫn đến tình trạng nợ thuế gia tăng. Các hoạt động thanh tra, kiểm tra thuế đã được tăng cường, tuy nhiên, vẫn cần có những biện pháp mạnh mẽ hơn để xử lý các hành vi vi phạm. Đánh giá thực trạng quản lý thuế cho thấy cần phải cải cách mạnh mẽ để nâng cao hiệu quả và hiệu lực trong công tác thu thuế.
3.1. Tình hình thu ngân sách nhà nước
Tình hình thu ngân sách nhà nước trong giai đoạn 2016 - 2022 cho thấy sự gia tăng đáng kể về tổng thu, tuy nhiên, tỷ lệ thu từ doanh nghiệp vẫn chưa đạt yêu cầu. Theo số liệu từ Bộ Tài chính, tỷ lệ thu nội địa trong tổng thu ngân sách nhà nước đã tăng từ 64,7% năm 2016 lên 82,1% năm 2022. Điều này cho thấy sự nỗ lực của ngành thuế trong việc cải cách chính sách và nâng cao hiệu quả quản lý thuế. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ thuế vẫn còn cao, đặc biệt là trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 đã ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của nhiều doanh nghiệp. Việc thu hồi nợ thuế cần được chú trọng hơn nữa để đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
IV. Nghiên cứu mặc định hành vi của quản lý thuế đối với tuân thủ thuế của doanh nghiệp tại Việt Nam
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của doanh nghiệp. Các yếu tố như chính sách thuế, sự hỗ trợ từ cơ quan thuế, và đặc điểm của doanh nghiệp được xem xét kỹ lưỡng. Kết quả cho thấy rằng sự hiểu biết về chính sách thuế và sự hỗ trợ từ cơ quan thuế có tác động tích cực đến hành vi tuân thủ thuế. Ngoài ra, các yếu tố như công nghệ thông tin và sự minh bạch trong quy trình quản lý thuế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính tự nguyện trong tuân thủ thuế. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng cần có các giải pháp cụ thể để cải thiện tình hình tuân thủ thuế của doanh nghiệp.
4.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế
Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của doanh nghiệp bao gồm chính sách thuế, sự hỗ trợ từ cơ quan thuế, và đặc điểm của doanh nghiệp. Chính sách thuế rõ ràng và dễ hiểu sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế. Sự hỗ trợ từ cơ quan thuế, bao gồm việc cung cấp thông tin và tư vấn, cũng có tác động tích cực đến hành vi tuân thủ thuế. Đặc điểm của doanh nghiệp, như quy mô và lĩnh vực hoạt động, cũng ảnh hưởng đến khả năng tuân thủ thuế. Nghiên cứu cho thấy rằng cần có các biện pháp cụ thể để nâng cao tính tự nguyện trong tuân thủ thuế của doanh nghiệp, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
V. Giải pháp tăng cường quản lý thuế nhằm thúc đẩy tuân thủ thuế đối với doanh nghiệp tại Việt Nam
Để nâng cao tính tuân thủ thuế của doanh nghiệp, cần có các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện quản lý thuế. Các giải pháp này bao gồm hoàn thiện hệ thống pháp lý, cải cách các thủ tục đăng ký thuế, kê khai thuế, nộp thuế, và hoàn thuế. Bên cạnh đó, việc tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế cũng là một yếu tố quan trọng. Cần xây dựng một hệ thống giám sát và cảnh báo an toàn thông tin trong ngành thuế, đồng thời hoàn thiện bộ tiêu chí đánh giá rủi ro tuân thủ thuế. Các giải pháp này không chỉ giúp nâng cao tính tuân thủ thuế mà còn góp phần vào việc cải cách hệ thống thuế theo hướng hiện đại và hiệu quả.
5.1. Hoàn thiện hệ thống pháp lý
Hoàn thiện hệ thống pháp lý là một trong những giải pháp quan trọng nhằm nâng cao tính tuân thủ thuế của doanh nghiệp. Cần xây dựng các quy định pháp luật rõ ràng, dễ hiểu và dễ thực thi để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế. Đồng thời, cần có các biện pháp xử lý nghiêm minh đối với các hành vi vi phạm pháp luật thuế. Việc cải cách các thủ tục hành chính trong lĩnh vực thuế cũng cần được thực hiện để giảm bớt gánh nặng cho doanh nghiệp, từ đó khuyến khích tính tự nguyện trong tuân thủ thuế. Các chính sách hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế cũng cần được chú trọng để tạo ra môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch.