I. Thiết kế máy sấy đậu phộng công nghiệp
Phần này tập trung vào thiết kế máy sấy đậu phộng công nghiệp, đặc biệt là khía cạnh thiết kế máy sấy thùng quay với năng suất 1000 kg/h. Thiết kế máy sấy nông sản này cần đáp ứng các yêu cầu về hiệu quả, an toàn vệ sinh thực phẩm và kinh tế. Các yếu tố quan trọng bao gồm lựa chọn vật liệu chế tạo, kích thước thùng sấy, thiết kế cánh đảo trộn, hệ thống cấp nhiệt và hệ thống điều khiển. Máy sấy đậu phộng công nghiệp cần đảm bảo quá trình sấy diễn ra đồng đều, tránh hiện tượng cháy hoặc sấy không đủ, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Công nghệ sấy đậu phộng hiện đại đòi hỏi sự tối ưu hóa các thông số vận hành như nhiệt độ, thời gian sấy và tốc độ quay của thùng để đạt năng suất mong muốn. Giải pháp sấy đậu phộng hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu hao hụt, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng lợi nhuận cho người sản xuất. Máy sấy thùng quay được lựa chọn do khả năng sấy đều, hiệu quả cao và phù hợp với đặc tính của đậu phộng.
1.1. Lựa chọn vật liệu và kích thước
Vật liệu chế tạo máy sấy đậu phộng cần đáp ứng các yêu cầu về độ bền, khả năng chịu nhiệt, an toàn vệ sinh thực phẩm và chi phí. Thùng sấy thường được làm từ vật liệu CT3, một loại thép không gỉ có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Thiết bị sấy nông sản này cần có kích thước phù hợp với năng suất 1000 kg/h. Tính toán thiết bị sấy bao gồm việc xác định đường kính và chiều dài thùng sấy dựa trên lưu lượng vật liệu, thời gian sấy và tốc độ quay. Cấu tạo máy sấy đậu phộng cũng cần tính đến yếu tố cách nhiệt để giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng. Năng suất máy sấy đậu phộng là một yếu tố quan trọng cần được tính toán chính xác. Giám sát năng suất máy sấy được thực hiện thường xuyên để đảm bảo hiệu quả hoạt động. Máy sấy công nghiệp này cần được thiết kế sao cho dễ dàng bảo trì, sửa chữa và vệ sinh.
1.2. Thiết kế cánh đảo trộn và hệ thống cấp nhiệt
Cánh đảo trộn là bộ phận quan trọng trong máy sấy thùng quay. Thiết kế cánh đảo trộn cần đảm bảo phân phối đều vật liệu trong thùng, giúp quá trình sấy diễn ra đồng đều. Loại cánh đảo nâng được lựa chọn do hiệu quả cao trong việc xáo trộn vật liệu dạng hạt. Số lượng cánh đảo được tính toán dựa trên kích thước thùng sấy và đặc tính của vật liệu. Hệ thống cấp nhiệt sử dụng không khí nóng. Calorifer được sử dụng để làm nóng không khí. Buồng đốt cung cấp nhiệt cho calorifer. Nhiên liệu đốt có thể là gas hoặc dầu. Cường độ bay hơi ẩm cần được kiểm soát để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hiệu quả sấy phụ thuộc vào thiết kế và vận hành của hệ thống cấp nhiệt. An toàn vệ sinh thực phẩm trong quá trình sấy cần được đảm bảo tuyệt đối. Quy trình sấy đậu phộng cần được lập kế hoạch và kiểm soát chặt chẽ.
1.3. Tính toán và đánh giá hiệu quả
Tính toán năng suất máy sấy là bước quan trọng trong quá trình thiết kế. Năng suất máy sấy đậu phộng 1000 kg/h cần được kiểm chứng thông qua các phép tính cân bằng vật chất và năng lượng. Thời gian sấy được xác định dựa trên các thông số như nhiệt độ, độ ẩm và đặc tính của đậu phộng. Chi phí đầu tư cho máy sấy đậu phộng cần được đánh giá để đảm bảo tính kinh tế. So sánh các loại máy sấy đậu phộng khác nhau cũng cần được thực hiện để lựa chọn giải pháp tối ưu. Tiêu chuẩn chất lượng đậu phộng sấy cần được tuân thủ để đảm bảo chất lượng sản phẩm. An toàn và vệ sinh trong quá trình sấy cần được ưu tiên hàng đầu. Vận hành máy sấy cần được thực hiện đúng quy trình để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của máy. Ứng dụng máy sấy đậu phộng trong sản xuất cần được nghiên cứu và phát triển.
II. Phân tích kinh tế kỹ thuật
Phần này trình bày phân tích kinh tế kỹ thuật của dự án. Chi phí đầu tư bao gồm chi phí mua sắm thiết bị, lắp đặt và xây dựng nhà xưởng. Chi phí vận hành bao gồm chi phí nhiên liệu, điện năng, nhân công và bảo trì. Thu nhập dự kiến được tính toán dựa trên năng suất, giá bán sản phẩm và chi phí sản xuất. Thời gian hoàn vốn được đánh giá để xác định tính khả thi của dự án. Phân tích rủi ro cần được thực hiện để đánh giá các yếu tố có thể ảnh hưởng đến dự án. Lựa chọn công nghệ sấy phù hợp sẽ tối ưu hóa chi phí và lợi nhuận. Giải pháp kỹ thuật hiệu quả sẽ giúp giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Quản lý chất lượng cần được chú trọng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.