I. Thiết kế nhà máy sản xuất sứ vệ sinh
Khóa luận tập trung vào thiết kế nhà máy sản xuất sứ vệ sinh với năng suất 500.000 sản phẩm/năm. Đây là một đề tài có tính ứng dụng cao, phản ánh nhu cầu thực tiễn của ngành công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Khóa luận đề cập đến các khía cạnh quan trọng của quá trình thiết kế, từ việc lựa chọn nguyên liệu, tính toán cân bằng vật chất và nhiệt, thiết kế các thiết bị chính, bố trí mặt bằng nhà máy đến tính toán kinh tế và an toàn lao động. Thiết kế nhà máy này cần tối ưu hóa năng suất, chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế.
1.1. Lựa chọn nguyên liệu và tính toán cân bằng vật chất
Phần này tập trung vào việc lựa chọn vật liệu sản xuất sứ vệ sinh. Khóa luận phân tích các yêu cầu đối với phối liệu, bao gồm nguyên liệu dẻo và nguyên liệu gầy. Tính toán cân bằng vật chất là một phần quan trọng, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả và không gây lãng phí. Việc xác định chính xác tỷ lệ phối liệu cho xương và men là cần thiết để đạt được chất lượng sản phẩm mong muốn. Nguyên liệu sản xuất sứ vệ sinh cần đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, độ tinh khiết và giá thành. Khóa luận đưa ra bảng tính toán cụ thể cho từng loại nguyên liệu, đảm bảo sự chính xác và tính khả thi của đề xuất. Tính toán phối liệu cho xương và men được thực hiện dựa trên các công thức hóa học và kinh nghiệm thực tiễn. Khóa luận cũng đề cập đến hệ số giản nở nhiệt của xương và men, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Phân tích năng suất nhà máy dựa trên cân bằng vật chất giúp đánh giá hiệu quả của quy trình sản xuất.
1.2. Tính toán cân bằng nhiệt và thiết kế lò nung
Phần này tập trung vào tính toán cân bằng nhiệt trong quá trình sản xuất. Thiết kế lò nung là một phần quan trọng của thiết kế nhà máy sản xuất sứ vệ sinh, quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm. Khóa luận phân tích việc lựa chọn nhiên liệu phù hợp với công nghệ và thực tiễn, xác định nhiệt độ cháy của nhiên liệu và tính toán nhiệt phân bố trong lò nung. Năng suất nhà máy phụ thuộc rất nhiều vào hiệu quả hoạt động của lò nung. Khóa luận trình bày chi tiết việc tính toán cân bằng nhiệt cho từng zone của lò nung (zone sấy, zone đốt nóng, zone nung lưu nhiệt, zone làm nguội). Việc đánh giá hiệu quả nhà máy cũng cần xem xét đến hiệu suất sử dụng nhiên liệu và lượng khí thải. Công nghệ sản xuất sứ vệ sinh hiện đại đòi hỏi tính toán chính xác cân bằng nhiệt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiết kiệm năng lượng. Mẫu hình nhà máy sản xuất sứ vệ sinh nên được thiết kế tối ưu hóa quá trình cân bằng nhiệt.
1.3. Bố trí mặt bằng nhà máy và thiết bị sản xuất
Phần này trình bày về bố trí mặt bằng nhà máy sản xuất sứ vệ sinh. Việc xây dựng nhà máy sản xuất sứ vệ sinh cần một mặt bằng hợp lý để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra thuận lợi. Khóa luận phân tích việc lựa chọn và bố trí các máy móc sản xuất sứ vệ sinh. Việc bố trí nhà máy cần đảm bảo luồng vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm và chất thải hiệu quả. Khóa luận đề cập đến các thiết bị phụ trợ như quạt đẩy không khí, quạt hút khí thải, hệ thống đẩy cho xe goòng, máy nghiền bi ướt. Quy trình sản xuất sứ vệ sinh được minh họa bằng sơ đồ, thể hiện sự kết nối giữa các thiết bị và các giai đoạn sản xuất. Giải pháp thiết kế nhà máy cần đảm bảo an toàn lao động và thân thiện với môi trường. Mối quan hệ giữa các thiết bị và năng suất nhà máy được phân tích kỹ lưỡng.
1.4. Tính toán kinh tế và an toàn lao động
Phần này đề cập đến tính toán kinh tế của dự án nhà máy sản xuất sứ vệ sinh. Khóa luận phân tích vốn đầu tư xây dựng, vốn đầu tư thiết bị, chi phí nguyên liệu, năng lượng và tính toán giá thành sản phẩm. Phân tích năng suất nhà máy giúp dự đoán lợi nhuận và khả năng sinh lời của dự án. Khóa luận cũng chú trọng đến yếu tố an toàn lao động trong quá trình sản xuất. An toàn lao động nhà máy sản xuất sứ vệ sinh là yếu tố quan trọng, cần được đảm bảo bằng các biện pháp phòng cháy chữa cháy, xử lý nước thải, đảm bảo vệ sinh môi trường. Chi phí vận hành nhà máy được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo tính khả thi của dự án. Thuê thiết kế nhà máy cần xem xét đến các yếu tố kinh tế và an toàn lao động.