Tổng quan nghiên cứu

Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu và Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng xuất khẩu thủy sản nhanh chóng trong giai đoạn 2001-2015. Đến năm 2015, giá trị xuất khẩu thủy sản Việt Nam đạt 6,57 tỷ USD, sản phẩm được xuất khẩu đến 164 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó EU, Mỹ và Nhật Bản chiếm trên 54% tỷ trọng. Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế về sản xuất các mặt hàng thủy sản đặc trưng như cá tra, tôm nước lợ, cá ngừ, mực, bạch tuộc và nhuyễn thể. Tuy nhiên, ngành thủy sản còn tồn tại nhiều hạn chế về công nghệ chế biến, bảo quản sản phẩm và đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm.

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng với các hiệp định như WTO, TPP và FTA, ngành thủy sản Việt Nam phải đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng khốc liệt do tham gia chủ yếu ở khâu giá trị gia tăng thấp. Do đó, việc xây dựng và phát triển chuỗi giá trị thủy sản toàn cầu trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm tái cơ cấu ngành theo hướng nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững. Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá sự tham gia của Việt Nam vào chuỗi giá trị toàn cầu ngành thủy sản, xác định các hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả tham gia chuỗi giá trị.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu vực nuôi trồng thủy sản miền Nam Việt Nam trong giai đoạn 2010-2017, đồng thời tham khảo kinh nghiệm phát triển chuỗi giá trị thủy sản của các quốc gia có lợi thế như Trung Quốc, Đài Loan và Thái Lan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và phát triển bền vững ngành thủy sản Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình phân tích chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain - GVC) dựa trên nền tảng lý thuyết của Michael Porter (1985) về chuỗi giá trị doanh nghiệp, cùng với các nghiên cứu của Gereffi và Korzeniewicz (1994), Kaplinsky và Morris (2001) về chuỗi giá trị toàn cầu. Khái niệm chuỗi giá trị được hiểu là tập hợp các hoạt động liên kết từ sản xuất đến tiêu dùng cuối cùng, trong đó mỗi hoạt động tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Chuỗi giá trị thủy sản: bao gồm các khâu từ nuôi trồng, đánh bắt, sơ chế, chế biến, phân phối đến tiêu dùng cuối cùng.
  • Tác nhân trong chuỗi giá trị: gồm người sản xuất (ngư dân, hộ nuôi), doanh nghiệp chế biến, thương nhân, nhà phân phối và các đơn vị hỗ trợ.
  • Phân tích chuỗi giá trị: đánh giá mối liên kết, giá trị gia tăng và phân bổ lợi ích giữa các tác nhân trong chuỗi, từ đó xác định điểm mạnh, điểm yếu và các nhân tố ảnh hưởng đến sự tham gia của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu ngành thủy sản.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp duy vật biện chứng và phân tích hệ thống để xem ngành thủy sản như một hệ thống con trong nền kinh tế quốc dân, có mối quan hệ mật thiết với các ngành khác. Phương pháp tiếp cận theo chuỗi giá trị được áp dụng để phân tích sự tham gia của các tác nhân trong chuỗi giá trị thủy sản toàn cầu.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê đã công bố từ các báo cáo ngành thủy sản Việt Nam, các văn bản pháp luật, chính sách liên quan, cùng các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các sản phẩm chủ lực như tôm, cá tra, cá ngừ và nhuyễn thể tại khu vực miền Nam Việt Nam, giai đoạn 2010-2017.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả: sử dụng các chỉ tiêu số tuyệt đối, tương đối để mô tả thực trạng sản xuất, xuất khẩu và tham gia chuỗi giá trị.
  • Thống kê so sánh: so sánh giá trị gia tăng, hiệu quả và mức độ công bằng giữa các tác nhân trong chuỗi, đồng thời so sánh với các quốc gia có lợi thế để rút ra bài học kinh nghiệm.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong giai đoạn 2017-2019, bao gồm thu thập số liệu, phân tích thực trạng, đánh giá nhân tố tác động và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng xuất khẩu thủy sản mạnh mẽ: Kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam tăng từ 550 triệu USD năm 1995 lên 6,72 tỷ USD năm 2015, với tốc độ tăng trưởng bình quân 15,6%/năm. Trong giai đoạn 2010-2015, xuất khẩu thủy sản tăng 56,8%, đạt trên 7 tỷ USD năm 2014.
  2. Cơ cấu sản phẩm xuất khẩu đa dạng và chủ lực: Tôm chiếm khoảng 39,4% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản năm 2016, cá tra chiếm 26,2%, cá ngừ và nhuyễn thể chiếm tỷ trọng đáng kể. Tôm chân trắng chiếm 62,1% kim ngạch xuất khẩu tôm năm 2016, trong đó 47% là sản phẩm chế biến.
  3. Thị trường xuất khẩu chính tập trung: EU, Mỹ và Nhật Bản chiếm trên 60% tỷ trọng xuất khẩu thủy sản Việt Nam năm 2015-2016. Thị trường Trung Quốc và ASEAN có xu hướng tăng trưởng nhanh, chiếm tỷ trọng ngày càng lớn.
  4. Hạn chế trong chuỗi giá trị: Việt Nam chủ yếu tham gia ở khâu sản xuất nguyên liệu với giá trị gia tăng thấp, công nghệ chế biến và bảo quản còn lạc hậu, chất lượng sản phẩm chưa đồng đều. Mâu thuẫn lợi ích giữa các tác nhân trong chuỗi, đặc biệt giữa người nuôi trồng và doanh nghiệp chế biến, làm giảm hiệu quả liên kết chuỗi.
  5. Ảnh hưởng của các rào cản kỹ thuật và cạnh tranh quốc tế: Các vụ kiện chống bán phá giá, rào cản kiểm soát dư lượng hóa chất tại thị trường EU, Mỹ và Nhật Bản ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu thủy sản Việt Nam, đặc biệt là mặt hàng tôm và cá tra.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy ngành thủy sản Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong xuất khẩu, góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, sự tham gia chủ yếu ở khâu nguyên liệu và giá trị gia tăng thấp khiến Việt Nam dễ bị tổn thương trước biến động thị trường và rào cản kỹ thuật. Các số liệu về tỷ trọng sản phẩm chế biến thấp (chỉ khoảng 47% tôm chân trắng được chế biến) phản ánh hạn chế về công nghệ và năng lực chế biến.

So sánh với các quốc gia như Trung Quốc, Đài Loan và Thái Lan cho thấy những nước này đã phát triển mạnh mẽ khâu chế biến và quản lý chất lượng, đồng thời xây dựng mối liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân trong chuỗi, giúp nâng cao giá trị sản phẩm và khả năng cạnh tranh. Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm về quản lý chất lượng, truy xuất nguồn gốc, và phát triển công nghệ chế biến để nâng cao vị trí trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu theo năm, bảng phân tích tỷ trọng các mặt hàng thủy sản xuất khẩu, và sơ đồ chuỗi giá trị thủy sản Việt Nam so với các nước tham khảo để minh họa sự khác biệt về mức độ tham gia và giá trị gia tăng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị: Xây dựng các mô hình hợp tác giữa người nuôi trồng, doanh nghiệp chế biến và thương nhân nhằm nâng cao hiệu quả phối hợp, chia sẻ thông tin và lợi ích. Mục tiêu tăng tỷ lệ sản phẩm chế biến sâu lên ít nhất 60% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phối hợp với các hiệp hội ngành hàng.

  2. Nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm: Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc từ ao nuôi đến bàn ăn. Mục tiêu giảm tỷ lệ sản phẩm bị trả lại do chất lượng xuống dưới 5% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp chế biến, cơ quan quản lý nhà nước.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ: Hỗ trợ nghiên cứu và chuyển giao công nghệ nuôi trồng, chế biến hiện đại nhằm giảm chi phí, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Mục tiêu tăng năng suất nuôi trồng thủy sản 10% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Viện nghiên cứu, trường đại học, doanh nghiệp.

  4. Mở rộng và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Tăng cường xúc tiến thương mại, tham gia các hội chợ quốc tế, khai thác thị trường mới như Trung Đông, ASEAN, Nga. Mục tiêu tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường mới ít nhất 15% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, VASEP, doanh nghiệp xuất khẩu.

  5. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ và phát triển ngành: Xây dựng chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng, đào tạo nguồn nhân lực và bảo vệ môi trường nuôi trồng thủy sản. Mục tiêu tạo môi trường thuận lợi cho phát triển bền vững chuỗi giá trị thủy sản trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Chính phủ, các bộ ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách ngành thủy sản: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển chuỗi giá trị thủy sản, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

  2. Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu thủy sản: Giúp hiểu rõ vị trí và vai trò trong chuỗi giá trị, từ đó cải thiện quản lý, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.

  3. Người nuôi trồng và đánh bắt thủy sản: Nắm bắt các yêu cầu về chất lượng, kỹ thuật nuôi trồng và liên kết với các tác nhân khác trong chuỗi để tăng giá trị sản phẩm.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế quốc tế, quản trị chuỗi cung ứng: Cung cấp khung lý thuyết và phương pháp phân tích chuỗi giá trị toàn cầu ngành thủy sản, đồng thời cập nhật thực trạng và xu hướng phát triển.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị thủy sản là gì?
    Chuỗi giá trị thủy sản là tập hợp các hoạt động liên kết từ nuôi trồng, đánh bắt, sơ chế, chế biến, phân phối đến tiêu dùng cuối cùng, trong đó mỗi hoạt động tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm.

  2. Việt Nam đang tham gia ở khâu nào trong chuỗi giá trị thủy sản toàn cầu?
    Việt Nam chủ yếu tham gia ở khâu sản xuất nguyên liệu (nuôi trồng, đánh bắt) với giá trị gia tăng thấp, còn khâu chế biến và phân phối giá trị gia tăng còn hạn chế.

  3. Những khó khăn chính của ngành thủy sản Việt Nam khi tham gia chuỗi giá trị toàn cầu?
    Bao gồm công nghệ chế biến lạc hậu, chất lượng sản phẩm chưa đồng đều, mâu thuẫn lợi ích giữa các tác nhân, và các rào cản kỹ thuật tại thị trường xuất khẩu lớn như Mỹ, EU.

  4. Làm thế nào để nâng cao giá trị gia tăng trong chuỗi giá trị thủy sản?
    Cần tăng cường liên kết giữa các tác nhân, áp dụng công nghệ chế biến hiện đại, nâng cao quản lý chất lượng và mở rộng thị trường xuất khẩu.

  5. Vai trò của chính sách nhà nước trong phát triển chuỗi giá trị thủy sản?
    Chính sách hỗ trợ về thuế, tín dụng, đào tạo và bảo vệ môi trường giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các tác nhân phát triển, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững chuỗi giá trị.

Kết luận

  • Ngành thủy sản Việt Nam đã đạt được tăng trưởng xuất khẩu ấn tượng, trở thành một trong 5 nước xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới.
  • Việt Nam chủ yếu tham gia ở khâu sản xuất nguyên liệu với giá trị gia tăng thấp, cần nâng cao năng lực chế biến và quản lý chất lượng.
  • Các rào cản kỹ thuật và cạnh tranh quốc tế đòi hỏi ngành thủy sản phải đổi mới công nghệ và tổ chức liên kết chuỗi giá trị.
  • Học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia như Trung Quốc, Đài Loan và Thái Lan là cần thiết để phát triển chuỗi giá trị thủy sản bền vững.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp nâng cao hiệu quả tham gia chuỗi giá trị toàn cầu ngành thủy sản trong giai đoạn 2020-2025 là bước đi quan trọng để phát triển ngành.

Hành động ngay hôm nay để thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao vị thế ngành thủy sản Việt Nam trên thị trường toàn cầu!