Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của ngành viễn thông và công nghệ, việc tạo động lực làm việc cho người lao động trở thành yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Trung tâm Viễn thông Quốc tế MobiFone, thành lập năm 2015, với hơn 109 nhân sự, đã đạt mức tăng trưởng doanh thu 11,02% trong năm 2023 so với năm trước, phản ánh sự phát triển ổn định. Tuy nhiên, thu nhập bình quân người lao động lại có xu hướng giảm thực tế do mức tăng không theo kịp biến động giá cả thị trường, dẫn đến động lực làm việc chưa được phát huy tối đa. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng tạo động lực làm việc tại Trung tâm trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả tạo động lực trong giai đoạn 2024-2030. Nghiên cứu tập trung vào các biện pháp tài chính và phi tài chính, đồng thời đánh giá tác động của các nhân tố nội tại và ngoại cảnh đến động lực lao động. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chính sách quản trị nhân sự, góp phần nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh của Trung tâm, đồng thời cung cấp cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp cùng ngành.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về động lực làm việc và tạo động lực lao động, trong đó định nghĩa động lực làm việc là những mong muốn, khao khát thúc đẩy người lao động nỗ lực đạt mục tiêu cá nhân và tổ chức. Tạo động lực làm việc được hiểu là quá trình triển khai và đánh giá các chương trình tác động vào nhu cầu người lao động nhằm thúc đẩy họ làm việc hiệu quả. Hai nhóm biện pháp chính được nghiên cứu gồm biện pháp tài chính (tiền lương, tiền thưởng, phúc lợi) và biện pháp phi tài chính (đánh giá công việc, cơ hội thăng tiến, môi trường làm việc, đối thoại xã hội). Các khái niệm chính bao gồm: phương pháp trả lương 3P (vị trí, năng lực, kết quả), hệ thống KPI và OKR trong đánh giá hiệu suất, văn hóa doanh nghiệp và vai trò của tổ chức công đoàn trong tạo động lực.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu gồm số liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động kinh doanh và nhân sự của Trung tâm giai đoạn 2021-2023, cùng tài liệu học thuật liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 100 phiếu hợp lệ từ tổng số 109 nhân viên, đạt tỷ lệ phản hồi 91,74%. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ nhân viên Trung tâm, đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel, kết hợp tổng hợp, so sánh số liệu thống kê và đánh giá định tính. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 8 đến tháng 9 năm 2024, bao gồm thu thập số liệu, phân tích thực trạng, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chính sách tiền lương và thu nhập: Lương bình quân tăng từ 25,64 triệu đồng năm 2021 lên 26,89 triệu đồng năm 2023, nhưng thu nhập bình quân lại giảm từ 33,5 triệu đồng xuống còn 27,59 triệu đồng, cho thấy mức tăng không theo kịp lạm phát và chi phí sinh hoạt. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm việc của người lao động.
Chính sách khen thưởng: Trung tâm có hệ thống khen thưởng đa dạng với nhiều danh hiệu và phần thưởng đột xuất, tuy nhiên, việc chi trả thưởng chưa kịp thời và giá trị phần thưởng chưa tương xứng với thành tích, làm giảm hiệu quả khích lệ. Mức độ hài lòng về khen thưởng đạt 3,7/5 điểm, nhưng sự thường xuyên và kịp thời chỉ đạt dưới 2 điểm.
Đánh giá công việc và cơ hội thăng tiến: Hệ thống KPI được áp dụng nhưng chưa hoàn thiện, thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận, dẫn đến đánh giá chưa toàn diện. Việc thăng tiến còn phụ thuộc nhiều vào ý kiến chủ quan của lãnh đạo, chưa có sự tham gia đầy đủ của tập thể. Mức độ hài lòng về phân công công việc phù hợp đạt 4,35/5 điểm, nhưng về quy trình thăng tiến chỉ đạt 3,95/5 điểm.
Đào tạo và phát triển: Trung tâm tổ chức đa dạng các hình thức đào tạo với hơn 140 lượt học viên tham gia năm 2023, tuy nhiên ưu tiên đào tạo cho lãnh đạo, quản lý hơn là nhân viên trực tiếp sản xuất. Nhiều nhân viên chưa có điều kiện phát triển kỹ năng phù hợp với công việc.
Môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp: Cơ sở vật chất được đầu tư đầy đủ, môi trường làm việc an toàn, thoải mái với điểm đánh giá trên 4/5. Tuy nhiên, giao tiếp giữa lãnh đạo và nhân viên còn hạn chế, thiếu các kênh đối thoại thường xuyên, ảnh hưởng đến sự gắn bó và động lực làm việc.
Thảo luận kết quả
Các kết quả cho thấy chính sách tài chính hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu vật chất của người lao động, đặc biệt trong bối cảnh chi phí sinh hoạt tăng cao. Việc áp dụng phương pháp trả lương 3P còn nhiều hạn chế về đánh giá năng lực và công bằng trong phân phối thu nhập. So với các doanh nghiệp cùng ngành, Trung tâm cần cải tiến hệ thống khen thưởng để tăng tính kịp thời và giá trị khích lệ. Hệ thống KPI chưa phát huy hiệu quả do thiếu sự liên kết giữa các bộ phận, điều này có thể được cải thiện bằng việc áp dụng phương pháp OKR nhằm tăng tính kết nối và truyền cảm hứng. Đào tạo chưa đồng đều giữa các nhóm nhân viên làm giảm cơ hội phát triển và động lực cống hiến. Môi trường làm việc tốt về vật chất nhưng thiếu sự tương tác và đối thoại xã hội làm giảm sự hài lòng và gắn bó của nhân viên. Các biểu đồ so sánh thu nhập, mức độ hài lòng về khen thưởng và đánh giá công việc sẽ minh họa rõ nét các vấn đề này.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải tiến chính sách tiền lương: Xây dựng hệ thống khung lương minh bạch, rõ ràng theo tiêu chuẩn năng lực và kinh nghiệm, áp dụng bảng hệ số lương phù hợp với từng chức danh. Rà soát và điều chỉnh mức lương để đảm bảo thu nhập thực tế tăng theo chi phí sinh hoạt, thực hiện đánh giá năng lực khách quan để phân phối lương công bằng. Thời gian thực hiện: 2024-2025, chủ thể: Ban lãnh đạo Trung tâm phối hợp phòng nhân sự.
Nâng cao hiệu quả khen thưởng: Xây dựng quy chế khen thưởng chi tiết, công khai tiêu chí và định mức, đảm bảo khen thưởng kịp thời và giá trị tương xứng với thành tích. Tăng cường các hình thức khen thưởng phi tài chính như ngày nghỉ thêm, vinh danh công khai. Thời gian thực hiện: 2024, chủ thể: Hội đồng thi đua khen thưởng Trung tâm.
Áp dụng hệ thống OKR thay thế KPI: Triển khai phương pháp OKR để tăng tính kết nối, truyền cảm hứng và theo dõi liên tục hiệu suất làm việc. Kết hợp xây dựng hệ thống CFR (trao đổi, phản hồi, công nhận) để nâng cao hiệu quả quản lý và tạo động lực. Thời gian thực hiện: 2024-2026, chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Đa dạng hóa đào tạo và phát triển: Mở rộng chương trình đào tạo cho toàn bộ nhân viên, ưu tiên nhóm lao động trực tiếp sản xuất. Xác định nhu cầu đào tạo qua đánh giá kỹ năng, tổ chức đánh giá hiệu quả sau đào tạo và bố trí công việc phù hợp. Thời gian thực hiện: 2024-2027, chủ thể: Phòng đào tạo và quản lý nhân sự.
Cải thiện môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp: Tăng cường đối thoại xã hội, tổ chức các buổi giao lưu thường xuyên giữa lãnh đạo và nhân viên. Phát triển văn hóa đổi mới, thần tốc, chuyên nghiệp và hiệu quả phù hợp với chuyển đổi số. Đầu tư nâng cấp trang thiết bị, tạo điều kiện làm việc linh hoạt. Thời gian thực hiện: 2024-2030, chủ thể: Ban lãnh đạo Trung tâm và phòng hành chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị nhân sự doanh nghiệp viễn thông: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về tạo động lực, giúp xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất lao động.
Các chuyên gia tư vấn quản trị: Tài liệu tham khảo để đề xuất giải pháp cải tiến hệ thống đánh giá, khen thưởng và đào tạo phù hợp với đặc thù ngành viễn thông.
Sinh viên cao học ngành Quản trị kinh doanh: Cung cấp mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực quản trị nhân sự.
Lãnh đạo doanh nghiệp nhà nước và tư nhân: Học hỏi kinh nghiệm và bài học về quản trị nguồn nhân lực trong môi trường cạnh tranh, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tạo động lực làm việc lại quan trọng đối với doanh nghiệp viễn thông?
Tạo động lực giúp người lao động tăng năng suất, sáng tạo và gắn bó lâu dài, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh trong ngành có tính cạnh tranh cao như viễn thông.Phương pháp trả lương 3P có ưu điểm gì?
3P giúp phân phối lương dựa trên vị trí, năng lực và kết quả công việc, tạo sự công bằng và khuyến khích người lao động phát huy năng lực cá nhân.Hệ thống OKR khác gì so với KPI?
OKR tập trung vào mục tiêu trọng điểm, truyền cảm hứng và theo dõi liên tục, trong khi KPI thường mang tính định lượng và theo dõi định kỳ, ít linh hoạt hơn.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả đào tạo?
Đánh giá qua bài kiểm tra, phản hồi của học viên và cải thiện hiệu suất công việc sau đào tạo, đảm bảo đào tạo đáp ứng nhu cầu thực tế.Văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng thế nào đến động lực làm việc?
Văn hóa tích cực tạo môi trường làm việc thân thiện, khuyến khích sáng tạo và hợp tác, giúp nhân viên cảm thấy được tôn trọng và gắn bó với tổ chức.
Kết luận
- Động lực làm việc là yếu tố quyết định hiệu quả hoạt động của Trung tâm Viễn thông Quốc tế MobiFone trong bối cảnh cạnh tranh ngành viễn thông.
- Chính sách tiền lương, khen thưởng và phúc lợi hiện tại còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến sự hài lòng và động lực của người lao động.
- Hệ thống đánh giá công việc và cơ hội thăng tiến chưa thực sự minh bạch và toàn diện, cần áp dụng phương pháp quản lý mục tiêu hiện đại như OKR.
- Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cần được mở rộng và đa dạng hóa để đáp ứng yêu cầu công việc và phát triển cá nhân.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả tạo động lực trong giai đoạn 2024-2030, góp phần phát triển bền vững Trung tâm và ngành viễn thông.
Khuyến nghị các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự áp dụng nghiên cứu này để cải thiện chính sách tạo động lực, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong các lĩnh vực liên quan nhằm nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực.