## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật, nhu cầu huy động tiền gửi tiết kiệm tại các ngân hàng thương mại ngày càng trở nên cấp thiết. Tại Việt Nam, hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng, góp phần huy động nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội để phục vụ phát triển kinh tế. Tuy nhiên, thực trạng huy động tiền gửi tiết kiệm tại nhiều ngân hàng TMCP, trong đó có Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank) - Chi nhánh Thái Nguyên, vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là tỷ trọng tiền gửi ngắn hạn chiếm ưu thế, gây áp lực về thanh khoản và rủi ro lãi suất.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng huy động tiền gửi tiết kiệm tại SeABank - Chi nhánh Thái Nguyên giai đoạn 2017-2019, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp tăng cường huy động tiền gửi tiết kiệm trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động huy động tiền gửi tiết kiệm từ khách hàng cá nhân, doanh nghiệp và qua phát hành các công cụ nợ tại chi nhánh SeABank Thái Nguyên. Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo nội bộ và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 360 khách hàng cá nhân và 116 doanh nghiệp.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược huy động vốn hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của SeABank - Chi nhánh Thái Nguyên, đồng thời đóng góp vào sự phát triển ổn định của hệ thống ngân hàng TMCP Việt Nam.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết trung gian tài chính:** Ngân hàng TMCP hoạt động như trung gian tài chính, huy động vốn từ các chủ thể thừa vốn và cung cấp vốn cho các chủ thể thiếu vốn, qua đó thúc đẩy lưu thông tiền tệ và phát triển kinh tế.
- **Lý thuyết chi phí huy động vốn:** Chi phí huy động tiền gửi tiết kiệm ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của ngân hàng. Việc tối ưu hóa chi phí huy động là yếu tố then chốt trong chiến lược huy động vốn.
- **Lý thuyết hành vi khách hàng:** Tâm lý, thói quen và nhu cầu của khách hàng ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm, từ đó tác động đến hiệu quả huy động vốn của ngân hàng.
- **Khái niệm và phân loại tiền gửi tiết kiệm:** Tiền gửi tiết kiệm được phân loại theo đối tượng gửi (cá nhân, doanh nghiệp), theo kỳ hạn (ngắn hạn, trung dài hạn) và theo hình thức (tiền gửi có kỳ hạn, không kỳ hạn, công cụ nợ).
- **Mô hình phân tích các yếu tố ảnh hưởng:** Bao gồm các yếu tố chủ quan (lãi suất, công nghệ, chất lượng dịch vụ, đội ngũ nhân viên) và khách quan (tình hình kinh tế, chính sách nhà nước, cạnh tranh thị trường).

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động kinh doanh của SeABank - Chi nhánh Thái Nguyên giai đoạn 2017-2019 và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 360 khách hàng cá nhân và 116 doanh nghiệp vào tháng 10/2019.
- **Phương pháp chọn mẫu:** Áp dụng công thức Slovin với sai số 5% để xác định cỡ mẫu đại diện cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
- **Phương pháp thu thập thông tin:** Kết hợp phỏng vấn trực tiếp và phát phiếu khảo sát nhằm thu thập đánh giá về thủ tục, lãi suất, dịch vụ, thái độ nhân viên.
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp số liệu, phân tích so sánh để đánh giá sự biến động và hiệu quả huy động tiền gửi tiết kiệm qua các năm.
- **Hệ thống chỉ tiêu phân tích:** Bao gồm chỉ tiêu định lượng như chi phí huy động trên một đồng vốn huy động, hiệu suất sử dụng tiền gửi tiết kiệm, tỷ lệ tiền gửi tiết kiệm trên tổng dư nợ; và chỉ tiêu định tính như mức độ hài lòng khách hàng, uy tín ngân hàng, đa dạng hóa sản phẩm, công nghệ ngân hàng và đội ngũ cán bộ.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tăng trưởng nguồn vốn huy động:** Tổng nguồn vốn huy động tại SeABank - Chi nhánh Thái Nguyên tăng trưởng ổn định từ năm 2017 đến 2019, với mức tăng khoảng 15% mỗi năm, trong đó tiền gửi tiết kiệm chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 60-65% tổng nguồn vốn.
- **Cơ cấu tiền gửi tiết kiệm:** Tiền gửi tiết kiệm ngắn hạn chiếm khoảng 70% tổng tiền gửi tiết kiệm, trong khi tiền gửi trung và dài hạn chỉ chiếm khoảng 30%, gây áp lực về thanh khoản và rủi ro lãi suất.
- **Chi phí huy động:** Chi phí huy động tiền gửi tiết kiệm trung bình khoảng 0,9 đồng cho mỗi đồng vốn huy động, cho thấy ngân hàng đang phải chịu chi phí tương đối cao để thu hút vốn.
- **Hiệu suất sử dụng vốn:** Hiệu suất sử dụng tiền gửi tiết kiệm đạt khoảng 1,2 lần, nghĩa là mỗi đồng tiền gửi tiết kiệm tạo ra 1,2 đồng dư nợ cho vay, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn ở mức trung bình.
- **Yếu tố ảnh hưởng:** Lãi suất huy động, chất lượng dịch vụ khách hàng, công nghệ ngân hàng và uy tín ngân hàng được đánh giá là những yếu tố chủ yếu ảnh hưởng tích cực đến khả năng huy động tiền gửi tiết kiệm.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy SeABank - Chi nhánh Thái Nguyên đã đạt được sự tăng trưởng ổn định trong huy động tiền gửi tiết kiệm, tuy nhiên vẫn tồn tại sự mất cân đối trong cơ cấu kỳ hạn tiền gửi, với tỷ lệ tiền gửi ngắn hạn chiếm ưu thế, tương tự như xu hướng chung của nhiều ngân hàng TMCP tại Việt Nam. Điều này làm tăng rủi ro thanh khoản và chi phí huy động vốn.

Chi phí huy động cao phản ánh sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường tiền gửi, đồng thời cho thấy ngân hàng cần tối ưu hóa chính sách lãi suất và nâng cao chất lượng dịch vụ để giảm chi phí. Hiệu suất sử dụng vốn chưa đạt mức tối ưu, cho thấy tiềm năng cải thiện trong việc phân bổ và sử dụng nguồn vốn huy động.

So sánh với các ngân hàng TMCP nước ngoài như Citibank, Standard Chartered Bank và ANZ, SeABank cần học hỏi kinh nghiệm về đa dạng hóa sản phẩm tiền gửi, ứng dụng công nghệ hiện đại và phân cấp khách hàng để nâng cao hiệu quả huy động vốn. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ tăng trưởng nguồn vốn, cơ cấu tiền gửi theo kỳ hạn và chi phí huy động sẽ giúp minh họa rõ nét các vấn đề và xu hướng.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Xây dựng chiến lược khách hàng phân khúc:** Phân loại khách hàng theo đặc điểm và nhu cầu để thiết kế sản phẩm tiền gửi phù hợp, tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng trung thành và thu hút khách hàng mới. Mục tiêu tăng tỷ lệ tiền gửi trung dài hạn lên 40% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban Marketing và Phòng Khách hàng cá nhân, doanh nghiệp.
- **Điều chỉnh chính sách lãi suất linh hoạt:** Áp dụng lãi suất cạnh tranh, cân đối giữa chi phí huy động và khả năng cho vay, đồng thời triển khai các chương trình ưu đãi lãi suất cho tiền gửi trung dài hạn. Mục tiêu giảm chi phí huy động xuống dưới 0,85 đồng/đồng vốn vào năm 2023. Chủ thể thực hiện: Ban Tài chính và Phòng Quản lý rủi ro.
- **Đổi mới công nghệ ngân hàng:** Đầu tư phát triển ngân hàng điện tử, ứng dụng công nghệ số trong giao dịch tiền gửi để nâng cao trải nghiệm khách hàng, giảm chi phí vận hành và tăng tính tiện lợi. Mục tiêu tăng tỷ lệ giao dịch trực tuyến lên 50% vào năm 2024. Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ thông tin.
- **Đa dạng hóa sản phẩm tiền gửi tiết kiệm:** Phát triển các sản phẩm mới như chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu ngân hàng, tài khoản tiết kiệm linh hoạt nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Mục tiêu tăng doanh số sản phẩm mới lên 20% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Sản phẩm và Phòng Khách hàng.
- **Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng:** Đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, thân thiện, tăng cường chăm sóc khách hàng và tư vấn tài chính để tạo dựng uy tín và niềm tin. Mục tiêu nâng điểm hài lòng khách hàng lên trên 85% trong khảo sát định kỳ. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Phòng Dịch vụ khách hàng.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Ban lãnh đạo ngân hàng TMCP:** Để xây dựng chiến lược huy động vốn hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
- **Phòng Marketing và Phòng Khách hàng:** Hỗ trợ thiết kế sản phẩm, phân khúc khách hàng và triển khai các chương trình thu hút tiền gửi tiết kiệm.
- **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng:** Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về huy động tiền gửi tiết kiệm, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu.
- **Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước:** Tham khảo để hoàn thiện chính sách quản lý, giám sát hoạt động huy động vốn của các ngân hàng TMCP.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao huy động tiền gửi tiết kiệm lại quan trọng đối với ngân hàng TMCP?**  
Huy động tiền gửi tiết kiệm là nguồn vốn chủ yếu giúp ngân hàng có vốn cho vay, tạo lợi nhuận và đảm bảo thanh khoản. Nó cũng phản ánh uy tín và sức cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.

2. **Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng huy động tiền gửi tiết kiệm?**  
Lãi suất huy động, chất lượng dịch vụ khách hàng, công nghệ ngân hàng và uy tín ngân hàng là những yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của khách hàng.

3. **Làm thế nào để giảm chi phí huy động tiền gửi tiết kiệm?**  
Ngân hàng cần cân đối lãi suất hợp lý, nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm và ứng dụng công nghệ để giảm chi phí vận hành và thu hút khách hàng hiệu quả hơn.

4. **Tại sao cần đa dạng hóa sản phẩm tiền gửi tiết kiệm?**  
Đa dạng hóa sản phẩm giúp đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng, tăng khả năng thu hút và giữ chân khách hàng, đồng thời giảm rủi ro tập trung vào một loại hình tiền gửi.

5. **Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?**  
Luận văn sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp, áp dụng thống kê mô tả và so sánh để phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến huy động tiền gửi tiết kiệm.

## Kết luận

- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về huy động tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng TMCP, đặc biệt tại SeABank - Chi nhánh Thái Nguyên.  
- Đánh giá thực trạng giai đoạn 2017-2019 cho thấy tăng trưởng ổn định nhưng còn tồn tại mất cân đối kỳ hạn và chi phí huy động cao.  
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng giúp nhận diện điểm mạnh và hạn chế trong công tác huy động vốn.  
- Đề xuất các giải pháp chiến lược, chính sách lãi suất, đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm tăng cường huy động tiền gửi tiết kiệm giai đoạn 2020-2025.  
- Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai thực hiện giải pháp, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững.  

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả huy động vốn và phát triển ngân hàng bền vững trong tương lai!