Tăng Cường Công Tác Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quốc Tế Việt Nam

Trường đại học

Học viện Ngân hàng

Chuyên ngành

Ngân hàng

Người đăng

Ẩn danh

2021

80
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng VIB Tại Sao Quan Trọng

Trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, tín dụng là hoạt động kinh doanh cốt lõi, mang lại lợi nhuận chính. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn rủi ro tín dụng rất lớn. Thống kê cho thấy, rủi ro tín dụng chiếm đến 70% tổng số rủi ro hoạt động của ngân hàng. Dù cơ cấu lợi nhuận có sự chuyển dịch, thu nhập từ tín dụng vẫn chiếm phần lớn. Kinh doanh ngân hàng là kinh doanh rủi ro, theo đuổi lợi nhuận trong giới hạn rủi ro chấp nhận được. Rủi ro tín dụng là nguyên nhân chính gây tổn thất, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng kinh doanh. Theo Hiệp ước Basel 2010 và Peter S.Rose (2002), rủi ro tín dụng là khả năng ngân hàng mất một phần hoặc toàn bộ khoản vay do khách hàng không thanh toán được. Tại Việt Nam, Thông tư 41/2016/TT-NHNN định nghĩa rủi ro tín dụngrủi ro do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ. Tóm lại, rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất khi người vay không trả nợ đúng hạn hoặc không trả nợ, bao gồm gốc, lãi hoặc cả hai. Ngân hàng cần chủ động phòng ngừa, trích lập dự phòng để bù đắp tổn thất.

1.1. Khái Niệm Rủi Ro Tín Dụng Trong Ngân Hàng Thương Mại

Trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, tín dụng là hoạt động kinh doanh đem lại lợi nhuận chủ yếu của ngân hàng nhưng cũng là nghiệp vụ tiềm ẩn rủi ro rất lớn. Các thống kê và nghiên cứu cho thấy, rủi ro tín dụng chiếm tỷ trọng lên đến 70% trong tổng số rủi ro hoạt động ngân hàng. Theo định nghĩa bởi Hiệp ước Basel ra đời năm 2010 và Peter S.Rose (2002), “Rủi ro tín dụng là khả năng mà ngân hàng sẽ mất một phần hoặc toàn bộ khoản vay từ những sự kiện đe dọa khả năng thanh toán của khách hàng. Các sự kiện không mong muốn này bao gồm phá sản của khách hàng hoặc sự cố tình từ chối thanh toán khoản nợ của khách hàng.” Tại Việt Nam, khái niệm rủi ro tín dụng đã được nêu rõ tại Thông tư số 41/2016/TT-NHNN ngày 30/12/2016 của NHNN Việt Nam.

1.2. Đặc Điểm Của Rủi Ro Tín Dụng Đa Dạng Phức Tạp Tất Yếu

Rủi ro tín dụng có tính chất đa dạng và phức tạp. Đặc điểm này biểu hiện ở tính đa dạng và phức tạp của các nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng cũng như các hậu quả mà rủi ro tín dụng gây ra. Nhận thức và vận dụng đặc điểm này, khi thực hiện phòng ngừa và hạn chế rủi ro cần áp dụng đồng bộ nhiều biện pháp, không chủ quan với bất cứ một dấu hiệu rủi ro nào. Bên cạnh đó trong quá trình xử lý hậu quả rủi ro cần xuất phát từ nguyên nhân, bản chất và hậu quả của rủi ro để đưa ra biện pháp phù hợp. Theo nhận định của các chuyên gia kinh tế, hoạt động kinh doanh ngân hàng thực chất là quản trị rủi ro ở mức độ phù hợp để đạt được mức lợi nhuận tương ứng.

II. Thách Thức Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng VIB Nợ xấu Covid

Giai đoạn 2018-2020 là giai đoạn đầu của "Chiến lược phát triển ngành Ngân hàng đến năm 2025". Ngành ngân hàng Việt Nam hoạt động hiệu quả, mở rộng hoạt động, nâng cấp hệ thống, tăng cường quản lý. Tuy nhiên, tăng trưởng nóng tín dụng tiềm ẩn nguy cơ rủi ro tín dụng tăng cao. Đại dịch Covid-19 làm gia tăng nguy cơ nợ xấu. Quản trị rủi ro tín dụng có tầm quan trọng xuyên suốt. Hiệu quả kinh doanh tương đồng với mức độ rủi ro chấp nhận được và hoạt động quản trị rủi ro. Hoạt động tín dụng là nguồn thu chính, vì vậy quản trị rủi ro tín dụng cần được thực hiện nghiêm túc, hiệu quả để phát hiện, phòng ngừa, ngăn chặn và giảm thiểu rủi ro. Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) có mức tăng trưởng khá, tuy nhiên, công tác quản trị rủi ro tín dụng còn hạn chế, gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh lâu dài. Đề tài "Tăng cường công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam" mong muốn đóng góp vào sự phát triển của hệ thống ngân hàng.

2.1. Thực trạng Rủi ro Tín Dụng Tại Ngân Hàng VIB giai đoạn 2018 2020

Giai đoạn 2018-2020 là những năm đầu của “Chiến lược phát triển ngành Ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”. Đây cũng là giai đoạn mà ngành ngân hàng Việt Nam hoạt động tương đối hiệu quả với nhiều nỗ lực mở rộng hoạt động, nâng cấp hệ thống, tăng cường quản lý và gia tăng các dịch vụ. Tuy nhiên, tình hình tăng trưởng nóng tín dụng nhiều năm trở lại đây tiềm ẩn nhiều nguy cơ dẫn đến RRTD tăng cao tại các ngân hàng. Nhất là trong bối cảnh nước ta vừa trải qua đại dịch Covid-19 thì nguy cơ nợ xấu gia tăng càng cao.

2.2. Hạn chế trong công tác quản trị rủi ro tín dụng tại VIB

Hiện nay, mặc dù là ngân hàng có mức tăng trưởng khá trong các ngân hàng thương mại cổ phần, tuy nhiên, công tác quản trị rủi ro tín dụng tại VIB lại bộc lộ những hạn chế gây khó khăn trong công tác quản trị ngân hàng cũng như hoạt động kinh doanh lâu dài của VIB.

III. Phương Pháp Đánh Giá Rủi Ro Tín Dụng VIB Mô Hình Chỉ Số

Rủi ro tín dụng được phân loại theo nguyên nhân phát sinh thành rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục. Rủi ro giao dịch phát sinh từ hạn chế trong giao dịch, xét duyệt, đánh giá khách hàng. Bao gồm rủi ro lựa chọn, rủi ro đảm bảo và rủi ro nghiệp vụ. Rủi ro danh mục phát sinh từ hạn chế trong quản lý danh mục cho vay, bao gồm rủi ro nội tại và rủi ro tập trung. Rủi ro nội tại xuất phát từ đặc điểm riêng của chủ thể vay. Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng tập trung vốn cho vay quá nhiều cho một số khách hàng, ngành, lĩnh vực, vùng địa lý hoặc loại hình cho vay rủi ro cao. Để đánh giá chính xác rủi ro tín dụng, VIB cần xây dựng mô hình đánh giá rủi ro toàn diện, sử dụng các chỉ số phù hợp.

3.1. Rủi Ro Giao Dịch Lựa Chọn Đảm Bảo và Nghiệp Vụ

Rủi ro giao dịch: Là một hình thức rủi ro tín dụng mà nguyên nhân phát sinh là do những hạn chế trong quá trình giao dịch và xét duyệt cho vay, đánh giá khách hàng. Trong rủi ro giao dịch có ba bộ phận chính là rủi ro lựa chọn, rủi ro đảm bảo và rủi ro nghiệp vụ. + Rủi ro lựa chọn: Là rủi ro có liên quan đến quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng lựa chọn những phương án vay vốn hiệu quả để ra quyết định cho vay. + Rủi ro đảm bảo: Phát sinh từ các tiêu chuẩn đảm bảo như các điều khoản trong hợp đồng cho vay, các loại tài sản bảo đảm, chủ thể đảm bảo, cách thức đảm bảo và mức cho vay trên giá trị của tài sản bảo đảm.

3.2. Rủi Ro Danh Mục Nội Tại và Tập Trung Quản Lý Danh Mục Tín Dụng

Rủi ro danh mục: Là một hình thức của rủi ro tín dụng mà nguyên nhân phát sinh là do những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng, được chia thành hai loại là rủi ro nội tại và rủi ro tập trung. + Rủi ro nội tại: Xuất phát từ các yếu tố, các đặc điểm riêng có, mang tính riêng biệt bên trong của mỗi chủ thể đi vay hoặc ngành, lĩnh vực kinh tế. Nó xuất phát từ đặc điểm hoạt động hoặc đặc điểm sử dụng vốn của khách hàng vay vốn. + Rủi ro tập trung: Là trường hợp ngân hàng tập trung vốn cho vay quá nhiều đối với một số khách hàng, cho vay quá nhiều doanh nghiệp hoạt động trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế; hoặc trong cùng một vùng địa lý nhất định; hoặc cùng một loại hình cho vay có rủi ro cao.

IV. Giải Pháp Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng VIB 5 Bước Hiệu Quả

Để tăng cường công tác quản trị rủi ro tín dụng tại VIB, cần hoàn thiện hệ thống thông tin nội bộ, hệ thống đo lường rủi ro tín dụng, kiểm soát và xử lý rủi ro tín dụng, tăng cường kiểm tra, kiểm soát nội bộ, nâng cao trình độ cán bộ và hạn chế rủi ro đạo đức. Kiến nghị với Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước và VIB về các chính sách hỗ trợ, điều chỉnh phù hợp. VIB cần xây dựng chiến lược phát triển hoạt động tín dụng rõ ràng, định hướng công tác quản trị rủi ro tín dụng cụ thể. Các giải pháp này giúp VIB nâng cao hiệu quả kinh doanh, hạn chế rủi ro tín dụng và phát triển bền vững.

4.1. Hoàn Thiện Hệ Thống Thông Tin Nội Bộ VIB Dữ Liệu Chính Xác

Nhân tố đầu tiên ảnh hưởng đặc biệt quan trọng đến chất lượng tín dụng của các ngân hàng đó là chính sách tín dụng. Tuy nhiên, chính sách tín dụng chỉ phát huy tác dụng khi được xây dựng trên cơ sở khách quan và sự nghiêm túc của việc ban hành và vận dụng. Thực tế, vẫn còn nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến chính sách tín dụng chưa thật sự hợp lý. Chính sách tín dụng của các NHTM hiện nay phần lớn đều chưa đạt tầm chiến lược, chưa theo nguyên tắc thị trường, thậm chí còn bị cuốn theo các hội chứng, phong trào, khẩu hiệu phát triển kinh tế và theo chủ nghĩa thành tích.

4.2. Kiểm Soát Xử Lý Rủi Ro Tín Dụng VIB Quy Trình Chặt Chẽ

Quy trình tín dụng thông thường được xác lập trên những quy định chung của pháp luật về ngân hàng và những đặc thù trong hoạt động của riêng mỗi ngân hàng. Quy trình tín dụng nếu không phát huy được tác dụng sẽ ảnh hưởng đến chất lượng quản trị rủi ro tín dụng. Trên thực tế, không phải quy trình tín dụng của các NHTM luôn đảm bảo tính hợp lý và chặt chẽ, biểu hiện như: - Do sức ép cạnh tranh trong việc mở rộng thị phần tín dụng, trong quá trình vận dụng không ít ngân hàng đã bỏ qua các bước của quy trình, hạ thấp tiêu chuẩn đánh giá khách hàng, không chú ý đúng mức đến tình hình tài chính, năng lực sản xuất kinh doanh, khả năng trả nợ, nguồn trả nợ của khách hàng vay nên nảy sinh nhiều sai phạm: về điều kiện vay vốn, về việc lập hồ sơ...

V. Ứng Dụng Basel II III tại VIB Nâng Cao Quản Trị Rủi Ro

Việc áp dụng các tiêu chuẩn Basel II/III giúp VIB nâng cao chất lượng quản trị rủi ro tín dụng, đảm bảo an toàn vốn, tăng cường tính minh bạch và uy tín trên thị trường. Cần chú trọng việc xây dựng hệ thống đo lường rủi ro tiên tiến, tuân thủ các quy định về vốn tối thiểu, và nâng cao năng lực quản lý rủi ro của đội ngũ cán bộ. Basel IIBasel III là các chuẩn mực quốc tế về quản lý rủi ro, cung cấp khuôn khổ toàn diện để đánh giá và kiểm soát rủi ro tín dụng. Ứng dụng hiệu quả các chuẩn mực này giúp VIB hoạt động an toàn, hiệu quả và bền vững.

5.1. Tầm Quan Trọng của Basel II Basel III Trong QTRR Tín Dụng VIB

Các NHTM hầu như chưa xây dựng được chính sách tín dụng khoa học, phù hợp thể hiện được quan điểm và chiến lược riêng. Mô hình thích hợp cho việc lượng hóa mức độ rủi ro của khách hàng để từ đó xác định phần bù rủi ro và giới hạn tín dụng an toàn tối đa đối với một khách hàng cũng như để trích lập dự phòng rủi ro hầu như chưa được các NHTM đầu tư xây dựng.

5.2. Triển Khai ICAAP tại VIB Đảm Bảo Đủ Vốn Đối Phó Rủi Ro

Để thực hiện hiệu quả các quy định của Basel IIBasel III, các NHTM cần phải xây dựng và thực hiện quy trình ICAAP (Đánh giá nội bộ về mức độ đủ vốn). ICAAP giúp ngân hàng xác định mức vốn cần thiết để đối phó với các rủi ro tiềm ẩn, đảm bảo khả năng thanh toán và ổn định tài chính.

VI. Tương Lai Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng VIB Fintech Chuyển Đổi Số

Sự phát triển của Fintechchuyển đổi số tạo ra cơ hội và thách thức cho quản trị rủi ro tín dụng. VIB cần tận dụng công nghệ để cải thiện quy trình đánh giá rủi ro, nâng cao hiệu quả giám sát tín dụng và giảm thiểu rủi ro hoạt động. Đồng thời, cần đối phó với các rủi ro mới phát sinh từ Fintech, như rủi ro an ninh mạng và rủi ro pháp lý. Đầu tư vào công nghệ, đào tạo nhân lực và xây dựng hệ thống quản lý rủi ro linh hoạt là yếu tố then chốt để VIB thành công trong kỷ nguyên số.

6.1. Ứng Dụng Công Nghệ Fintech Trong Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng VIB

Cùng với sự phát triển của công nghệ, các ngân hàng thương mại cần chủ động ứng dụng các giải pháp Fintech vào quản trị rủi ro tín dụng. Các công cụ như phân tích dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), và học máy (Machine Learning) có thể giúp ngân hàng đánh giá rủi ro chính xác hơn, phát hiện sớm các dấu hiệu rủi ro và đưa ra các biện pháp phòng ngừa kịp thời.

6.2. Chuyển Đổi Số Tối Ưu Quy Trình Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng VIB

Chuyển đổi số không chỉ là việc áp dụng công nghệ mà còn là sự thay đổi về tư duy và quy trình làm việc. VIB cần xây dựng một văn hóa quản lý rủi ro chủ động, khuyến khích sự sáng tạo và hợp tác giữa các bộ phận để đối phó với các thách thức rủi ro mới.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Tăng cường công tác quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Tăng cường công tác quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quốc Tế Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp và chiến lược quản lý rủi ro tín dụng trong lĩnh vực ngân hàng. Tài liệu này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về các loại rủi ro tín dụng mà còn nêu bật tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả để bảo vệ ngân hàng khỏi những tổn thất tiềm ẩn.

Đặc biệt, tài liệu còn chỉ ra những lợi ích mà việc quản trị rủi ro tín dụng mang lại, như tăng cường sự tin tưởng của khách hàng và cải thiện hiệu suất tài chính của ngân hàng. Để mở rộng thêm kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Luận văn thạc sĩ quản trị rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân tại vietinbank chi nhánh cửa lò, nơi cung cấp cái nhìn chi tiết về quản lý rủi ro tín dụng cho khách hàng cá nhân.

Ngoài ra, Luận văn thạc sĩ quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương việt nam full cũng là một tài liệu hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về quản lý rủi ro trong cho vay doanh nghiệp.

Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn tốt nghiệp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng tmcp nam việt navibank, tài liệu này sẽ cung cấp những giải pháp cụ thể để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và có cái nhìn toàn diện hơn về quản trị rủi ro tín dụng trong ngành ngân hàng.