Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động xây dựng văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) là một trong những nhiệm vụ trọng yếu của Nhà nước nhằm duy trì trật tự xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Theo ước tính, việc đánh giá tác động xã hội của chính sách (ĐGTĐ xã hội) trong xây dựng VBQPPL đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng pháp luật, góp phần giảm thiểu các hệ lụy tiêu cực và phát huy tác động tích cực đối với các nhóm đối tượng xã hội. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, công tác ĐGTĐ xã hội tại Việt Nam còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển trong bối cảnh hội nhập và đổi mới.

Luận văn tập trung nghiên cứu ĐGTĐ xã hội của chính sách trong xây dựng VBQPPL tại Việt Nam từ năm 2015 đến nay, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành như Luật Ban hành VBQPPL năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2020) và các nghị định hướng dẫn thi hành. Mục tiêu chính là phân tích cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng quy định pháp luật và thực tiễn triển khai ĐGTĐ xã hội, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động này nhằm góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật, thúc đẩy phát triển bền vững.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chính sách được quy định trong VBQPPL tại các cấp trung ương và địa phương, với trọng tâm là các lĩnh vực dân số, việc làm, tài sản, sức khỏe, môi trường, giáo dục, y tế, giảm nghèo, văn hóa truyền thống và chính sách dân tộc. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan nhà nước trong việc hoàn thiện quy trình xây dựng pháp luật, đồng thời nâng cao nhận thức về vai trò của ĐGTĐ xã hội trong hoạch định chính sách.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết chính sách công: Xem chính sách là tập hợp các hành động có mục đích nhằm giải quyết các vấn đề xã hội, trong đó ĐGTĐ xã hội giúp dự báo và đánh giá các tác động của chính sách đến các nhóm đối tượng khác nhau trong xã hội.

  • Mô hình Đánh giá tác động quy định pháp luật (Regulatory Impact Assessment - RIA): Đây là công cụ phân tích toàn diện các tác động tích cực và tiêu cực của chính sách, được áp dụng rộng rãi tại các nước OECD và đã được Việt Nam tiếp thu, điều chỉnh phù hợp với điều kiện trong nước.

  • Khái niệm Đánh giá tác động xã hội (Social Impact Assessment - SIA): Quá trình phân tích, giám sát và quản lý các hệ quả xã hội mong muốn và không mong muốn của các can thiệp chính sách, nhằm tạo ra môi trường công bằng và phát triển bền vững.

Các khái niệm chính bao gồm: chính sách, tác động xã hội của chính sách, ĐGTĐ xã hội, VBQPPL, các chỉ tiêu tác động xã hội (dân số, việc làm, sức khỏe, môi trường, văn hóa, chính sách dân tộc).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phân tích tài liệu thứ cấp: Tổng hợp, hệ thống hóa các văn bản pháp luật, tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến ĐGTĐ xã hội và xây dựng VBQPPL.

  • Phân tích định tính: Phân tích các quy định pháp luật hiện hành, đánh giá thực trạng triển khai ĐGTĐ xã hội qua các báo cáo, dự thảo VBQPPL và ý kiến chuyên gia.

  • Phân tích định lượng: Thu thập và xử lý số liệu về số lượng VBQPPL có thực hiện ĐGTĐ xã hội, tỷ lệ các chính sách được đánh giá đầy đủ, mức độ tác động xã hội được phản ánh trong báo cáo.

  • Phương pháp so sánh: So sánh kinh nghiệm quốc tế về ĐGTĐ xã hội, đặc biệt là mô hình RIA tại các nước OECD với thực tiễn Việt Nam để rút ra bài học phù hợp.

  • Phương pháp tổng hợp và khái quát hóa: Đúc kết các kết quả nghiên cứu để đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả ĐGTĐ xã hội trong xây dựng VBQPPL.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các VBQPPL tiêu biểu được ban hành từ năm 2015 đến nay, các văn bản pháp luật liên quan và các báo cáo ĐGTĐ xã hội của chính sách. Phương pháp chọn mẫu theo tiêu chí đại diện và tính điển hình. Thời gian nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2015-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy định pháp luật về ĐGTĐ xã hội còn chung chung, thiếu cụ thể: Khoảng 12 lĩnh vực xã hội được quy định trong Nghị định 34/2016/NĐ-CP và Nghị định 154/2020/NĐ-CP, nhưng chưa có tiêu chí chi tiết để đánh giá tác động xã hội cụ thể cho từng lĩnh vực. Điều này dẫn đến việc thực hiện ĐGTĐ xã hội còn mang tính hình thức, thiếu đồng bộ.

  2. Tỷ lệ VBQPPL thực hiện ĐGTĐ xã hội chưa cao: Theo báo cáo ngành, chỉ khoảng 40-50% các VBQPPL có chính sách mới được thực hiện đầy đủ ĐGTĐ xã hội. Trong số đó, chất lượng báo cáo ĐGTĐ xã hội còn hạn chế, thiếu số liệu định lượng và phân tích sâu sắc.

  3. Chủ thể thực hiện ĐGTĐ xã hội chưa đồng nhất và thiếu chuyên môn: Các cơ quan chủ trì xây dựng VBQPPL thường thiếu đội ngũ chuyên gia có năng lực đánh giá tác động xã hội, dẫn đến việc thu thập dữ liệu và phân tích chưa chính xác, khách quan.

  4. Phương pháp đánh giá chủ yếu là định tính, thiếu định lượng: Khoảng 70% báo cáo ĐGTĐ xã hội sử dụng phương pháp định tính, ít áp dụng các công cụ định lượng như phân tích chi phí - lợi ích, làm giảm tính thuyết phục và khả năng so sánh các phương án chính sách.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc quy định pháp luật chưa cụ thể, thiếu hướng dẫn chi tiết về tiêu chí và phương pháp đánh giá tác động xã hội. So với các nước OECD, Việt Nam còn thiếu hệ thống dữ liệu xã hội đồng bộ và đội ngũ chuyên gia chuyên sâu về ĐGTĐ xã hội. Việc chủ yếu sử dụng phương pháp định tính khiến cho kết quả đánh giá mang tính chủ quan, khó đo lường chính xác tác động thực tế của chính sách.

Bên cạnh đó, việc chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan xây dựng chính sách, các tổ chức xã hội và người dân trong quá trình lấy ý kiến góp phần làm giảm tính minh bạch và hiệu quả của ĐGTĐ xã hội. Tuy nhiên, việc quy định bắt buộc ĐGTĐ xã hội trong Luật Ban hành VBQPPL năm 2015 và các nghị định hướng dẫn đã tạo nền tảng pháp lý quan trọng, mở ra cơ hội nâng cao chất lượng xây dựng pháp luật.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ VBQPPL thực hiện ĐGTĐ xã hội theo từng năm, bảng so sánh các phương pháp đánh giá được sử dụng, và biểu đồ phân bổ các lĩnh vực xã hội được đánh giá trong các báo cáo ĐGTĐ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về ĐGTĐ xã hội: Cần xây dựng các tiêu chí, chỉ tiêu đánh giá tác động xã hội cụ thể cho từng lĩnh vực, đồng thời ban hành hướng dẫn chi tiết về quy trình và phương pháp thực hiện ĐGTĐ xã hội trong xây dựng VBQPPL. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp phối hợp với các bộ, ngành liên quan.

  2. Nâng cao năng lực chuyên môn cho chủ thể thực hiện ĐGTĐ xã hội: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về phương pháp đánh giá tác động xã hội, kỹ năng thu thập và xử lý dữ liệu cho cán bộ xây dựng pháp luật. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: Bộ Nội vụ, Bộ Tư pháp, các trường đại học.

  3. Phát triển hệ thống dữ liệu xã hội đồng bộ, tin cậy: Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về các chỉ tiêu xã hội phục vụ cho việc đánh giá tác động chính sách, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích định lượng. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Tổng cục Thống kê.

  4. Tăng cường sự tham gia của các bên liên quan và công khai minh bạch: Đẩy mạnh lấy ý kiến rộng rãi của người dân, tổ chức xã hội trong quá trình xây dựng báo cáo ĐGTĐ xã hội, đảm bảo tính khách quan và phản ánh đúng thực tiễn. Thời gian: ngay lập tức và duy trì thường xuyên; Chủ thể: các cơ quan xây dựng VBQPPL, Mặt trận Tổ quốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan xây dựng và ban hành VBQPPL: Giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện ĐGTĐ xã hội, từ đó nâng cao chất lượng pháp luật.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để lựa chọn giải pháp chính sách tối ưu, giảm thiểu tác động tiêu cực đến xã hội.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo pháp luật: Là tài liệu tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về ĐGTĐ xã hội.

  4. Tổ chức xã hội dân sự và cộng đồng: Hiểu rõ vai trò và quyền lợi của mình trong quá trình tham gia xây dựng chính sách, góp phần giám sát và phản biện xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đánh giá tác động xã hội của chính sách là gì?
    ĐGTĐ xã hội là quá trình phân tích, dự báo các tác động tích cực và tiêu cực của chính sách đối với các nhóm đối tượng xã hội nhằm lựa chọn giải pháp tối ưu. Ví dụ, đánh giá tác động của chính sách giảm nghèo giúp xác định hiệu quả và ảnh hưởng đến các nhóm dân cư khác nhau.

  2. Tại sao ĐGTĐ xã hội trong xây dựng VBQPPL lại quan trọng?
    ĐGTĐ xã hội giúp đảm bảo pháp luật phản ánh đúng nhu cầu thực tiễn, hạn chế sai sót, tăng tính khả thi và công bằng xã hội. Ví dụ, chính sách bảo vệ môi trường cần đánh giá tác động đến cộng đồng dân cư để tránh gây thiệt hại không mong muốn.

  3. Phương pháp nào thường được sử dụng để đánh giá tác động xã hội?
    Phương pháp định tính (phỏng vấn, khảo sát) và định lượng (phân tích chi phí - lợi ích) được sử dụng phổ biến. Tùy theo tính chất chính sách và dữ liệu có sẵn mà lựa chọn phương pháp phù hợp.

  4. Ai là chủ thể chịu trách nhiệm thực hiện ĐGTĐ xã hội?
    Chủ thể là các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền đề nghị xây dựng VBQPPL như Bộ, cơ quan ngang Bộ, Ủy ban nhân dân các cấp, đại biểu Quốc hội. Họ có trách nhiệm thực hiện hoặc phối hợp thực hiện ĐGTĐ xã hội.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả ĐGTĐ xã hội trong thực tiễn?
    Cần hoàn thiện quy định pháp luật, nâng cao năng lực chuyên môn, phát triển hệ thống dữ liệu và tăng cường sự tham gia của các bên liên quan. Ví dụ, tổ chức các hội thảo lấy ý kiến công khai giúp cải thiện chất lượng báo cáo ĐGTĐ xã hội.

Kết luận

  • Luận văn hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về ĐGTĐ xã hội của chính sách trong xây dựng VBQPPL tại Việt Nam, làm rõ vai trò và nội dung quan trọng của hoạt động này.
  • Phân tích thực trạng cho thấy quy định pháp luật còn chung chung, việc thực hiện ĐGTĐ xã hội chưa đồng bộ và thiếu chuyên môn, chủ yếu dựa trên phương pháp định tính.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực, phát triển dữ liệu và tăng cường sự tham gia xã hội nhằm nâng cao hiệu quả ĐGTĐ xã hội.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng xây dựng pháp luật và phát triển bền vững xã hội.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các bước hoàn thiện quy trình ĐGTĐ xã hội trong thời gian 1-3 năm tới để đáp ứng yêu cầu phát triển và hội nhập quốc tế.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan xây dựng pháp luật và quản lý nhà nước cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo và phát triển hệ thống dữ liệu để nâng cao chất lượng ĐGTĐ xã hội trong xây dựng VBQPPL.