I. Tính cấp thiết của đề tài
Tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng trong nền kinh tế mở. Biến động của tỷ giá có thể ảnh hưởng lớn đến lạm phát, một hiện tượng được gọi là truyền dẫn tỷ giá hối đoái (ERPT). Nghiên cứu cho thấy rằng ERPT có xu hướng giảm khi lạm phát ở mức thấp và ổn định. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng ERPT không xảy ra khi lạm phát thấp, nhưng lại xảy ra khi lạm phát cao. Tại Việt Nam, nghiên cứu gần đây đã chỉ ra tính phi tuyến của ERPT, cho thấy rằng mức ngưỡng lạm phát có thể làm thay đổi tác động của tỷ giá đến lạm phát. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc điều hành chính sách tiền tệ và dự báo lạm phát.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu là làm rõ tác động của truyền dẫn tỷ giá hối đoái đến lạm phát tại Việt Nam. Nghiên cứu sẽ xác định ngưỡng lạm phát làm thay đổi tác động của ERPT và đo lường mức độ ERPT theo từng môi trường lạm phát. Câu hỏi nghiên cứu sẽ tập trung vào việc xác định ngưỡng lạm phát và mức độ ERPT trong các điều kiện khác nhau của lạm phát tại Việt Nam.
II. Cơ sở lý thuyết về truyền dẫn tỷ giá hối đoái
Khái niệm truyền dẫn tỷ giá hối đoái được định nghĩa là sự thay đổi giá nhập khẩu tính bằng đồng nội tệ khi tỷ giá thay đổi. Truyền dẫn tỷ giá hoàn toàn xảy ra khi mức thay đổi giá nhập khẩu tương ứng với mức thay đổi của tỷ giá. Ngược lại, truyền dẫn không hoàn toàn xảy ra khi mức thay đổi giá nhỏ hơn mức thay đổi tỷ giá. Cơ chế tác động của tỷ giá đến giá trong nước có thể diễn ra qua hai kênh: kênh trực tiếp và kênh gián tiếp. Kênh trực tiếp liên quan đến giá hàng nhập khẩu, trong khi kênh gián tiếp liên quan đến tính cạnh tranh của hàng hóa trong nước. Các yếu tố vĩ mô như kỳ vọng lạm phát cũng ảnh hưởng đến mức độ ERPT.
2.1. Cơ chế tác động của tỷ giá đến giá trong nước
Khi tỷ giá tăng, giá hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn, gây áp lực làm tăng giá hàng hóa trong nước. Điều này có thể dẫn đến lạm phát tăng. Kênh gián tiếp cũng cho thấy rằng khi đồng nội tệ giảm giá, cầu nội địa và cầu nước ngoài đối với hàng hóa sản xuất trong nước tăng lên, từ đó làm tăng sức cạnh tranh và dẫn đến lạm phát. Tuy nhiên, ảnh hưởng này thường chỉ xảy ra trong dài hạn do tính cứng nhắc của giá cả trong ngắn hạn.
III. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy ngưỡng theo vectơ (TVAR) để phân tích tác động của truyền dẫn tỷ giá hối đoái đến lạm phát. Mô hình này bao gồm các biến như CPI, độ lệch sản lượng, tỷ giá danh nghĩa đa phương và cung tiền. Quy trình nghiên cứu bao gồm việc thu thập số liệu, kiểm định tính dừng của chuỗi số liệu và xác định độ trễ tối ưu của mô hình. Mô hình TVAR cho phép phân tích tác động của ERPT theo các môi trường lạm phát khác nhau, từ đó xác định ngưỡng lạm phát có ảnh hưởng đến mức độ ERPT.
3.1. Các biến số và số liệu nghiên cứu
Các biến số trong mô hình TVAR bao gồm CPI, đại diện cho lạm phát, độ lệch sản lượng (YGAP), tỷ giá danh nghĩa đa phương (NEER) và cung tiền (M2). Số liệu được thu thập từ các nguồn thống kê chính thức và được xử lý bằng phần mềm thống kê. Việc xác định các biến số này là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của mô hình và kết quả nghiên cứu.
IV. Phân tích kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy có hai mức ngưỡng lạm phát là 0,336%/tháng và 0,62%/tháng, làm thay đổi tác động của truyền dẫn tỷ giá hối đoái đến lạm phát tại Việt Nam. Khi lạm phát vượt qua mức ngưỡng 0,62%/tháng, tác động của tỷ giá đến lạm phát trở nên rõ ràng và mạnh mẽ hơn. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mức độ ERPT thay đổi theo từng môi trường lạm phát, với ERPT cao hơn trong môi trường lạm phát cao. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc điều hành chính sách tiền tệ và dự báo lạm phát.
4.1. Kết quả mô hình TVAR
Mô hình TVAR đã chỉ ra rằng tác động của tỷ giá đến lạm phát không chỉ phụ thuộc vào mức độ lạm phát mà còn vào các yếu tố vĩ mô khác. Kết quả cho thấy rằng trong môi trường lạm phát thấp, ERPT có xu hướng giảm, trong khi trong môi trường lạm phát cao, ERPT tăng lên. Điều này cho thấy rằng việc kiểm soát lạm phát là rất quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá đến nền kinh tế.
V. Kết luận và khuyến nghị
Nghiên cứu đã làm rõ tác động của truyền dẫn tỷ giá hối đoái đến lạm phát tại Việt Nam, đồng thời xác định các ngưỡng lạm phát quan trọng. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều hành chính sách tiền tệ và dự báo lạm phát. Các khuyến nghị chính sách bao gồm việc theo dõi sát sao diễn biến tỷ giá và lạm phát, cũng như áp dụng các biện pháp kiểm soát lạm phát hiệu quả. Hạn chế của nghiên cứu cũng được chỉ ra, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo trong tương lai.
5.1. Khuyến nghị chính sách
Chính sách tiền tệ cần được điều chỉnh linh hoạt để ứng phó với biến động tỷ giá và lạm phát. Cần có các biện pháp kiểm soát lạm phát hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng hội nhập. Việc theo dõi và phân tích các yếu tố vĩ mô cũng rất quan trọng để đưa ra các quyết định chính sách kịp thời và chính xác.