Tổng quan nghiên cứu
Việc phát triển công nghiệp tại Việt Nam đã thúc đẩy quá trình xây dựng các khu công nghiệp (KCN), trong đó việc thu hồi đất nông nghiệp là một bước đi quan trọng. Tại xã Bàu Đồn, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh, từ năm 2009 đến 2014, gần 200 hộ nông dân đã bị thu hồi 55,51 ha đất nông nghiệp để xây dựng Khu liên hợp Công nghiệp - Đô thị - Dịch vụ Phước Đông - Bời Lời. Việc thu hồi đất đã tạo ra cú sốc lớn đối với sinh kế của các hộ dân, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu nhập, việc làm và đời sống của họ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá sự thay đổi sinh kế của hộ nông dân sau thu hồi đất, phân tích các nguồn lực sinh kế, chiến lược chuyển đổi nghề nghiệp và đề xuất giải pháp đảm bảo sinh kế bền vững cho người dân trong giai đoạn 2009-2014 tại địa phương này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho chính sách hỗ trợ người dân bị thu hồi đất, góp phần ổn định an sinh xã hội và phát triển kinh tế địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu sử dụng khung phân tích sinh kế bền vững của DFID (1999) làm cơ sở lý thuyết chính. Khung này bao gồm năm loại tài sản sinh kế: vốn con người, vốn xã hội, vốn tự nhiên, vốn vật chất và vốn tài chính. Sinh kế được hiểu là tập hợp các nguồn lực và hoạt động mà cá nhân hoặc hộ gia đình sử dụng để kiếm sống và đạt được mục tiêu cuộc sống. Sinh kế bền vững là sinh kế có khả năng đối phó và phục hồi sau các cú sốc, duy trì hoặc cải thiện năng lực và tài sản, đồng thời cung cấp cơ hội cho các thế hệ kế tiếp. Ngoài ra, nghiên cứu còn dựa trên các lý thuyết về chuyển đổi nghề nghiệp và tác động xã hội của thu hồi đất, cũng như các quy định pháp luật về thu hồi đất và bồi thường theo Luật Đất đai 2013 và các nghị định liên quan.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện tại xã Bàu Đồn, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh, trong giai đoạn 2009-2014. Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin thứ cấp từ các báo cáo, văn bản pháp luật, số liệu thống kê của địa phương và thông tin sơ cấp qua khảo sát trực tiếp 150 hộ dân. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp phân tầng tỷ lệ, chia thành ba nhóm: nhóm mất trên 70% diện tích đất, nhóm mất dưới 70% và nhóm không mất đất. Phương pháp phân tích số liệu bao gồm thống kê mô tả (tỷ lệ, trung bình) và so sánh trước-sau thu hồi đất nhằm đánh giá sự thay đổi về sinh kế, nguồn lực và thu nhập của các hộ. Việc chọn mẫu ngẫu nhiên trong từng nhóm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình thu hồi đất và bồi thường: Tổng diện tích đất bị thu hồi tại xã Bàu Đồn là gần 99,37 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm 55,51 ha, ảnh hưởng đến khoảng 200 hộ dân. Mức bồi thường dao động từ 43 triệu đến 2,6 tỷ đồng/hộ, với tổng số tiền bồi thường và hỗ trợ khoảng 162 tỷ đồng.
Thay đổi nguồn lực tự nhiên: Có 60% số hộ điều tra cho biết thiếu đất sản xuất, đặc biệt nhóm mất nhiều đất có tới 73,18% thiếu đất. Nhu cầu sử dụng đất nông nghiệp vẫn cao nhưng diện tích đất còn lại không đủ để duy trì sản xuất như trước.
Thay đổi nguồn lực con người: Chủ hộ có tuổi trung bình 50,2 tuổi, phần lớn trình độ học vấn chỉ đạt cấp 2, gây khó khăn trong chuyển đổi nghề nghiệp. Lao động làm nông nghiệp giảm 25,87% từ năm 2009 đến 2014, trong khi lao động làm thuê tăng 19 người, chiếm 47,66% tổng số lao động.
Thay đổi nguồn lực tài chính: Tiền đền bù được sử dụng chủ yếu để gửi tiết kiệm (chiếm 40,76%), chi cho học tập (13,06%) và xây sửa nhà (29,49%). Tuy nhiên, đầu tư vào học nghề hoặc phát triển sản xuất còn rất hạn chế. Khoảng 26,67% hộ vay vốn, chủ yếu để chi cho học tập.
Thay đổi nguồn lực vật chất và xã hội: 66,67% hộ có nhà cấp 3 kiên cố, 81,67% có xe máy, 100% có ti vi. Cơ sở hạ tầng địa phương cải thiện rõ rệt về giao thông (83,33%) và thông tin liên lạc (93,33%). Tuy nhiên, vốn xã hội còn hạn chế, các chương trình đào tạo nghề và hỗ trợ việc làm chưa phát triển đồng bộ.
Thảo luận kết quả
Việc thu hồi đất đã tạo ra cú sốc lớn đối với sinh kế của hộ nông dân, làm giảm diện tích đất sản xuất và buộc người dân phải chuyển đổi nghề nghiệp. Sự giảm sút lao động nông nghiệp và tăng lao động làm thuê phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế tại địa phương. Mức bồi thường tuy lớn nhưng phần lớn được sử dụng cho chi tiêu tiêu dùng và tiết kiệm, chưa tạo ra nguồn lực bền vững cho sinh kế mới. Trình độ lao động thấp và tuổi cao của chủ hộ là rào cản lớn trong việc tiếp cận việc làm mới và học nghề. Cơ sở hạ tầng được cải thiện góp phần hỗ trợ sinh kế, nhưng hạn chế về vốn xã hội và chính sách đào tạo nghề làm giảm hiệu quả chuyển đổi sinh kế. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước về tác động của thu hồi đất tại các địa phương khác, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu chính sách hỗ trợ toàn diện hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo nghề và chuyển đổi nghề nghiệp: Xây dựng các lớp đào tạo nghề phù hợp với trình độ lao động địa phương, ưu tiên lao động lớn tuổi và phụ nữ, nhằm nâng cao kỹ năng và khả năng tiếp cận việc làm trong KCN và các ngành dịch vụ. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: UBND xã, Trung tâm dạy nghề địa phương.
Phát triển các mô hình sinh kế đa dạng: Khuyến khích hộ dân phát triển các hoạt động thương mại, dịch vụ, cho thuê nhà trọ và tiểu thủ công nghiệp để tạo nguồn thu nhập ổn định, giảm phụ thuộc vào đất nông nghiệp. Thời gian: 3 năm; chủ thể: các tổ chức kinh tế xã hội, chính quyền địa phương.
Cải thiện chính sách hỗ trợ tài chính: Thiết lập quỹ hỗ trợ vốn ưu đãi cho các hộ bị thu hồi đất đầu tư phát triển sản xuất, kinh doanh và học nghề, đồng thời tăng cường tư vấn quản lý tài chính cá nhân. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Ngân hàng Chính sách xã hội, UBND huyện.
Nâng cấp cơ sở hạ tầng và dịch vụ xã hội: Đầu tư nâng cấp hệ thống thủy lợi, chợ nông thôn và các công trình phúc lợi để hỗ trợ sinh kế và cải thiện đời sống người dân. Thời gian: 2-3 năm; chủ thể: chính quyền địa phương, các nhà đầu tư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách công: Để xây dựng và điều chỉnh các chính sách thu hồi đất, bồi thường và hỗ trợ sinh kế phù hợp với thực tiễn địa phương, đảm bảo an sinh xã hội.
Các tổ chức phát triển kinh tế xã hội: Nhằm thiết kế các chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ tài chính và phát triển sinh kế cho người dân bị ảnh hưởng bởi thu hồi đất.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế, chính sách công: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về tác động của thu hồi đất đến sinh kế nông dân, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu.
Chính quyền địa phương và cán bộ quản lý KCN: Giúp hiểu rõ tác động xã hội của dự án phát triển công nghiệp, từ đó có biện pháp hỗ trợ người dân hiệu quả, duy trì ổn định xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Thu hồi đất ảnh hưởng như thế nào đến sinh kế của hộ nông dân?
Thu hồi đất làm giảm diện tích đất sản xuất, khiến nhiều hộ mất nguồn thu nhập chính từ nông nghiệp. Người dân phải chuyển đổi nghề nghiệp hoặc làm thuê, dẫn đến thay đổi cơ cấu lao động và thu nhập.Tiền đền bù được sử dụng như thế nào?
Phần lớn tiền đền bù được gửi tiết kiệm (40,76%), chi cho học tập (13,06%) và xây sửa nhà (29,49%). Đầu tư vào học nghề hoặc phát triển sản xuất còn hạn chế do rào cản về trình độ và tuổi tác.Lao động có được chuyển đổi nghề nghiệp hiệu quả không?
Chuyển đổi nghề gặp nhiều khó khăn do trình độ lao động thấp và tuổi cao. Lao động làm thuê tăng nhưng chủ yếu là việc làm thời vụ, chưa ổn định. Việc đào tạo nghề chưa được triển khai đồng bộ.Cơ sở hạ tầng địa phương thay đổi ra sao sau khi xây dựng KCN?
Hệ thống giao thông và thông tin liên lạc được cải thiện rõ rệt (trên 80% hộ đánh giá tốt lên), góp phần hỗ trợ sinh kế. Tuy nhiên, một số công trình thủy lợi và chợ nông thôn còn xuống cấp hoặc chưa phát triển.Chính sách hỗ trợ hiện tại có đáp ứng nhu cầu người dân không?
Chính sách bồi thường chủ yếu tập trung vào hỗ trợ tài chính trực tiếp, chưa chú trọng đào tạo nghề và tạo việc làm bền vững. Cần có chính sách toàn diện hơn để hỗ trợ chuyển đổi sinh kế và ổn định đời sống lâu dài.
Kết luận
- Việc thu hồi đất nông nghiệp tại xã Bàu Đồn đã ảnh hưởng sâu sắc đến sinh kế của gần 200 hộ dân, làm giảm diện tích đất sản xuất và thay đổi cơ cấu lao động.
- Tiền đền bù được sử dụng chủ yếu cho tiết kiệm và chi tiêu tiêu dùng, chưa tạo ra nguồn lực bền vững cho sinh kế mới.
- Trình độ lao động thấp và tuổi cao là rào cản lớn trong chuyển đổi nghề nghiệp và tiếp cận việc làm ổn định.
- Cơ sở hạ tầng địa phương được cải thiện, góp phần hỗ trợ sinh kế, nhưng vốn xã hội và chính sách hỗ trợ còn hạn chế.
- Cần triển khai các giải pháp đào tạo nghề, phát triển mô hình sinh kế đa dạng, cải thiện chính sách tài chính và nâng cấp cơ sở hạ tầng để đảm bảo sinh kế bền vững cho người dân bị thu hồi đất.
Next steps: Tổ chức các chương trình đào tạo nghề, xây dựng quỹ hỗ trợ vốn, và phối hợp với các tổ chức phát triển để triển khai các mô hình sinh kế mới trong vòng 1-3 năm tới.
Call-to-action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và tổ chức phát triển kinh tế xã hội cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp hỗ trợ nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và sinh kế bền vững cho người dân tại các vùng bị thu hồi đất.