I. Giới thiệu tác động xung đột công việc gia đình đến hiệu quả
Trong xã hội hiện đại, với sự gia tăng số lượng các gia đình mà cả vợ và chồng đều tham gia vào lực lượng lao động, nhân viên ngày càng phải đối mặt với áp lực cân bằng giữa công việc và gia đình. Việc đáp ứng các yêu cầu từ cả hai phía có thể dẫn đến xung đột công việc gia đình, khi mà các nhu cầu của công việc cản trở việc thực hiện các trách nhiệm gia đình, và ngược lại. Theo Boyar và ctg (2005), đây là một vấn đề ngày càng trở nên phổ biến. Hiệu quả làm việc chịu ảnh hưởng trực tiếp từ xung đột này, đã được nghiên cứu rộng rãi bởi các nhà nghiên cứu như Aryee (1992), Frone và ctg (1997).
1.1. Tầm quan trọng của việc nghiên cứu xung đột công việc gia đình
Nghiên cứu về xung đột công việc gia đình là vô cùng quan trọng. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tinh thần và mức độ hài lòng công việc của nhân viên. Hơn nữa, nó còn tác động đến năng suất làm việc và khả năng gắn kết của họ với tổ chức. Các tổ chức cần hiểu rõ những tác động này để có thể đưa ra các chính sách và biện pháp hỗ trợ phù hợp, cải thiện môi trường làm việc và sức khỏe của nhân viên.
1.2. Đặc thù công việc điều dưỡng và xung đột công việc gia đình
Công việc điều dưỡng có những đặc thù riêng, với lịch trình làm việc không ổn định, thường xuyên phải trực đêm và chịu áp lực cao. Hanif và Naqvi (2014) chỉ ra rằng xung đột công việc gia đình thường xảy ra với các nhân viên điều dưỡng do tính chất công việc đòi hỏi sự sẵn sàng cao. Theo Wang và Tsai (2014), đây là một vấn đề đặc biệt quan trọng đối với ngành điều dưỡng, cần được quan tâm và giải quyết.
II. Vấn đề cấp thiết Tác động tiêu cực đến hiệu quả điều dưỡng
Nghiên cứu của Lê Thành Tài và ctg (2008) cho thấy một tỷ lệ đáng kể nhân viên điều dưỡng tại các bệnh viện ở Cần Thơ gặp phải căng thẳng nghề nghiệp và áp lực công việc quá lớn. Việc làm việc quá giờ và trực đêm thường xuyên dẫn đến suy giảm hiệu quả làm việc. Hà Thị Soạn (2007) cũng chỉ ra rằng tình trạng căng thẳng có thể dẫn đến thái độ tiêu cực của nhân viên y tế đối với bệnh nhân. Các nghiên cứu của Nguyễn Trung Cấp (2015) càng nhấn mạnh hơn những thiệt thòi của nhân viên y tế.
2.1. Giảm sút sự hài lòng và tăng nguy cơ nghỉ việc ở điều dưỡng
Xung đột công việc gia đình không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc, mà còn làm giảm mức độ hài lòng công việc và mức độ hài lòng cuộc sống của nhân viên điều dưỡng. Điều này có thể dẫn đến tình trạng kiệt sức (burnout) và tăng nguy cơ nghỉ việc. Việc mất đi những nhân viên có kinh nghiệm và trình độ cao gây ra tổn thất lớn cho bệnh viện.
2.2. Ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc bệnh nhân ở TPHCM
Khi nhân viên điều dưỡng phải đối mặt với căng thẳng và áp lực từ cả công việc và gia đình, họ có thể không đủ khả năng cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc và sự hài lòng của bệnh nhân. Do đó, việc giải quyết xung đột công việc gia đình là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự an toàn của bệnh nhân.
2.3. Thiếu nghiên cứu chuyên sâu về điều dưỡng tại TPHCM
Mặc dù vấn đề xung đột công việc gia đình và tác động của nó đến hiệu quả làm việc đã được nghiên cứu ở nhiều ngành nghề khác nhau, nhưng vẫn còn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu về nhân viên điều dưỡng, đặc biệt là tại TPHCM. Nghiên cứu này sẽ góp phần làm sáng tỏ vấn đề này và cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách và biện pháp hỗ trợ phù hợp.
III. Phân tích mô hình xung đột công việc gia đình Lý thuyết nền tảng
Theo Kahn và ctg (1964; trích bởi Greenhaus và Beutell, 1985) xung đột vai trò xảy ra khi có đồng thời hai hay nhiều áp lực mà để thực hiện tốt cái này thì sẽ khó thực hiện tốt cái khác. Xung đột liên vai trò là một hình thức của xung đột vai trò trong đó các áp lực đối lập phát sinh từ việc tham gia vào các vai trò khác nhau (Greenhaus và Beutell, 1985). Dựa trên nghiên cứu của Kahn và ctg (1964), Greenhaus và Beutell (1985) đã định nghĩa rằng xung đột giữa công việc và gia đình (WFC) là một hình thức xung đột liên vai trò trong đó áp lực của vai trò trong công việc và vai trò trong gia đình không phù hợp với nhau trong một số khía cạnh.
3.1. Hai chiều của xung đột WIF và FIW ảnh hưởng hiệu quả thế nào
Nghiên cứu đã chứng minh rằng xung đột giữa công việc và gia đình có hai chiều: vai trò công việc cản trở vai trò gia đình (WIF) và vai trò gia đình cản trở vai trò công việc (FIW). WIF xảy ra khi yêu cầu công việc gây khó khăn cho việc thực hiện trách nhiệm gia đình, còn FIW xảy ra khi yêu cầu gia đình gây khó khăn cho việc thực hiện trách nhiệm công việc. Cả hai chiều đều liên quan đến khái niệm xung đột liên vai trò và đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả làm việc của nhân viên điều dưỡng.
3.2. Nguyên nhân xung đột công việc gia đình Thời gian và căng thẳng
Greenhaus và Beutell (1985) đề cập đến ba nguyên nhân chính của xung đột giữa công việc và gia đình: dựa trên thời gian, căng thẳng và hành vi. Xung đột dựa trên thời gian xảy ra khi thời gian dành cho công việc hoặc gia đình cản trở việc thực hiện các trách nhiệm của vai trò kia. Xung đột dựa trên căng thẳng xảy ra khi căng thẳng từ công việc hoặc gia đình lan sang vai trò kia, gây khó khăn cho việc thực hiện các trách nhiệm. Xác định rõ các nguyên nhân này giúp chúng ta tìm ra các giải pháp can thiệp hiệu quả.
IV. Nghiên cứu thực nghiệm Kiểm định tác động tại bệnh viện TPHCM
Nghiên cứu này tập trung vào việc kiểm định các giả thuyết về tác động của xung đột công việc gia đình đến hiệu quả làm việc của nhân viên điều dưỡng tại các bệnh viện ở TPHCM. Sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát và phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0. Mẫu khảo sát được lựa chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện.
4.1. Phương pháp phân tích dữ liệu Mô hình hồi quy đa biến
Dữ liệu thu thập được sẽ được phân tích bằng mô hình hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố trong xung đột công việc gia đình (WIF và FIW) đến hiệu quả làm việc. Mô hình này cho phép kiểm soát các biến số khác có thể ảnh hưởng đến kết quả, đảm bảo tính chính xác và tin cậy của nghiên cứu.
4.2. Kết quả WIF và FIW tác động tiêu cực đến hiệu quả điều dưỡng
Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ cho thấy mức độ tác động của WIF và FIW đến các khía cạnh khác nhau của hiệu quả làm việc, như năng suất làm việc, chất lượng công việc, và sự gắn kết với tổ chức. Việc xác định được các yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất sẽ giúp các nhà quản lý bệnh viện tập trung vào việc giải quyết những vấn đề quan trọng nhất.
V. Giải pháp cân bằng Chính sách hỗ trợ giảm xung đột điều dưỡng
Dựa trên kết quả nghiên cứu, đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm thiểu xung đột công việc gia đình và nâng cao hiệu quả làm việc cho nhân viên điều dưỡng tại các bệnh viện ở TPHCM. Các giải pháp này tập trung vào việc cải thiện môi trường làm việc, tăng cường hỗ trợ xã hội, và xây dựng các chính sách cân bằng công việc và cuộc sống hiệu quả.
5.1. Xây dựng chính sách linh hoạt về thời gian và hỗ trợ gia đình
Các bệnh viện nên xem xét việc xây dựng các chính sách làm việc linh hoạt hơn, như cho phép nhân viên điều dưỡng làm việc bán thời gian, chia sẻ công việc, hoặc làm việc từ xa khi có thể. Đồng thời, cần tăng cường các chương trình hỗ trợ gia đình, như cung cấp dịch vụ trông trẻ, tư vấn tâm lý, và hỗ trợ tài chính cho những nhân viên có hoàn cảnh khó khăn.
5.2. Tăng cường hỗ trợ đồng nghiệp và cải thiện văn hóa tổ chức
Việc xây dựng một môi trường làm việc hỗ trợ, nơi nhân viên điều dưỡng cảm thấy được đồng nghiệp và cấp trên quan tâm và giúp đỡ, là vô cùng quan trọng. Các bệnh viện nên khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm giữa các nhân viên, đồng thời xây dựng một văn hóa tổ chức coi trọng sự cân bằng công việc và cuộc sống.
VI. Kết luận và hướng nghiên cứu tương lai về xung đột và điều dưỡng
Nghiên cứu này góp phần làm sáng tỏ mối quan hệ giữa xung đột công việc gia đình và hiệu quả làm việc của nhân viên điều dưỡng tại TPHCM. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách và biện pháp hỗ trợ phù hợp, giúp cải thiện sức khỏe và hạnh phúc của nhân viên, đồng thời nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
6.1. Hạn chế của nghiên cứu và gợi ý nghiên cứu sâu hơn
Nghiên cứu này có một số hạn chế, như phạm vi khảo sát còn hẹp và phương pháp lấy mẫu thuận tiện. Các nghiên cứu trong tương lai nên mở rộng phạm vi khảo sát, sử dụng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên, và xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa xung đột công việc gia đình và hiệu quả làm việc, như hỗ trợ xã hội, khả năng phục hồi, và áp lực công việc.
6.2. Ảnh hưởng của đại dịch COVID 19 đến xung đột và hiệu quả
Đại dịch COVID-19 đã gây ra những thay đổi lớn trong môi trường làm việc và cuộc sống của nhân viên y tế, đặc biệt là nhân viên điều dưỡng. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc đánh giá tác động của đại dịch đến xung đột công việc gia đình và hiệu quả làm việc, từ đó đề xuất các giải pháp hỗ trợ phù hợp trong bối cảnh mới.