I. Tự Do Tài Chính ASEAN Tổng Quan và Tầm Quan Trọng 55 ký tự
Toàn cầu hóa, bao gồm hội nhập kinh tế quốc tế và tự do tài chính, đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu. Theo Mckinnon (1973) và Shaw (1973), vai trò của tài chính rất quan trọng đối với đổi mới công nghệ và phát triển kinh tế. Nghiên cứu về mối liên hệ giữa tự do hóa tài chính và tăng trưởng kinh tế vẫn còn nhiều ý kiến trái chiều. Xu hướng hội nhập kinh tế thế giới đòi hỏi mở cửa thị trường địa phương, bao gồm cả thị trường tài chính, và điều chỉnh các quy tắc tài chính, tạo ra cuộc tranh luận về tác động tích cực hay tiêu cực của tự do tài chính đối với tăng trưởng kinh tế. Sachs và Warner (1995), Rodrik (2000) chỉ ra rằng công nghệ và thể chế kinh tế đã phát triển nhanh chóng, rút ngắn khoảng cách giữa các quốc gia. Điều này khuyến khích thương mại và đầu tư quốc tế để giảm chi phí cho cả người tiêu dùng và nhà sản xuất, từ đó thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.
1.1. Hội nhập kinh tế quốc tế và tác động của nó
Hội nhập kinh tế quốc tế, ví dụ như WTO, khuyến khích thương mại và đầu tư để giảm chi phí. Các quốc gia phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản về khả năng chuyển đổi tiền tệ. RMB của Trung Quốc đã đáp ứng các tiêu chí cho giỏ Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) của IMF. Ưu điểm của RMB là chi phí mua bán thấp. Các mức độ hội nhập kinh tế khác nhau bao gồm ưu đãi giữa các quốc gia thành viên, hội nhập giữa các quốc gia trong cùng châu lục, khu vực như OECD và EU.
1.2. Cộng đồng kinh tế ASEAN AEC và mục tiêu
AEC được thành lập vào tháng 12 năm 2015, dựa trên ý tưởng về mô hình của Liên minh châu Âu. Nền tảng của AEC dựa trên bốn yếu tố cơ bản: thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất, khu vực kinh tế cạnh tranh, phát triển kinh tế công bằng và hội nhập của ASEAN vào nền kinh tế toàn cầu. Mục tiêu là biến thị trường ASEAN thành thị trường thống nhất, tự do sản xuất, tự do thương mại hàng hóa và dịch vụ trên toàn khu vực ASEAN. Nó cũng nhấn mạnh đến sự cạnh tranh trong các hoạt động sản xuất và xuất khẩu trong khu vực và trong một quốc gia.
II. Thách Thức Tự Do Tài Chính Rủi Ro và Biến Động ASEAN 58 ký tự
Quá trình hội nhập đòi hỏi các quốc gia mở cửa thị trường địa phương, bao gồm thị trường tài chính trong nước. Các chính sách của chính phủ tập trung vào kiểm soát thị trường đang bị chỉ trích vì gây hại cho hoạt động hiệu quả và phát triển của các tổ chức tài chính. McKinnon (1973) cho rằng thị trường vốn không hoàn hảo cản trở tăng trưởng của các nước đang phát triển do sự phân mảnh của nền kinh tế. Điều này làm giảm sự huy động và phân bổ lại nguồn lực hiệu quả. ASEAN có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và tuyến đường chuỗi cung ứng toàn cầu, nhưng chưa phát triển như mong đợi. Nghiên cứu về tác động của tự do hóa tài chính và tăng trưởng kinh tế ở các nước ASEAN là cần thiết.
2.1. Sự cần thiết cải cách chính sách tài chính ASEAN
Gần đây, tự do tài chính trở thành mối quan tâm của các học giả và nhà hoạch định chính sách. Một số nghiên cứu chỉ ra mối tương quan tích cực giữa tự do hóa tài chính và tăng trưởng kinh tế, nhưng những nghiên cứu khác lại không ủng hộ giả thuyết này. Điều này thúc đẩy nghiên cứu về mối quan hệ giữa tự do hóa tài chính và tăng trưởng kinh tế ở các nước ASEAN. Cần phải tìm hiểu liệu tự do hóa tài chính có thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở ASEAN hay không.
2.2. Rủi ro tiềm ẩn từ mở cửa thị trường tài chính
Nhiều học giả đồng ý rằng tự do hóa tài chính có thể gây áp lực cải cách lên thị trường tài chính địa phương, từ đó củng cố hệ thống tài chính. Việt Nam sẽ có một số thay đổi trong các biện pháp chính sách tài chính. Cần quan tâm đến lợi ích và tác động bất ngờ của tự do hóa tài chính đối với tăng trưởng kinh tế. Mục tiêu của nghiên cứu này là tìm hiểu xem tự do hóa tài chính có thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở ASEAN hay không.
III. Phương Pháp Đo Lường Tác Động Tự Do Tài Chính 52 ký tự
Nghiên cứu này đánh giá tác động của tự do hóa tài chính đối với tăng trưởng kinh tế ở các nước ASEAN và đưa ra các khuyến nghị chính sách. Nghiên cứu này tìm cách xác định tác động của tự do hóa tài chính đối với tăng trưởng kinh tế bằng cách áp dụng nghiên cứu định lượng cho dữ liệu bảng của các quốc gia Đông Nam Á. Nghiên cứu nhằm mục đích giải quyết hai câu hỏi chính: Liệu tự do hóa tài chính có thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các nước ASEAN giai đoạn 1990-2013 không? Tự do hóa tài chính ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế của các quốc gia khác nhau như thế nào?
3.1. Sử dụng dữ liệu bảng để phân tích tác động
Nghiên cứu tập trung vào nhóm nhỏ các quốc gia, các nước thành viên ASEAN, nơi đã thành lập một Cộng đồng Kinh tế (AEC) gần đây. Vì nhu cầu mở cửa thị trường tài chính là một trong năm nguyên tắc cốt lõi của thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất của ASEAN ở các nước thành viên, nên quá trình tự do hóa tài chính dự kiến sẽ được thực hiện ở các nước ASEAN, bao gồm cả Việt Nam. ASEAN được chọn trong mẫu vì thiếu các nghiên cứu tự do hóa tài chính tập trung vào các nước ASEAN.
3.2. Mô hình nghiên cứu và biến số sử dụng
Nghiên cứu xem xét Việt Nam là một thành viên của AEC, cần làm rõ mối tương quan giữa tự do hóa tài chính và tăng trưởng kinh tế giữa các quốc gia thành viên AEC. Nghiên cứu này bao gồm 5 chương chính: giới thiệu, tổng quan tài liệu về tăng trưởng kinh tế, phát triển tài chính, tự do hóa tài chính và tác động của tự do hóa tài chính đối với tăng trưởng kinh tế; mô hình hồi quy và phương pháp nghiên cứu; tổng quan về tăng trưởng kinh tế và tự do hóa tài chính ở các nước ASEAN; kết luận, hạn chế và nghiên cứu sâu hơn.
IV. Tổng Quan Lý Thuyết Tự Do Tài Chính và Tăng Trưởng 57 ký tự
Chương 2 giới thiệu ba phần chính: định nghĩa về tự do hóa tài chính và tổng quan về cơ sở lý thuyết về vai trò của tự do hóa tài chính đối với tăng trưởng kinh tế; tóm tắt các nghiên cứu thực nghiệm trước đây; xây dựng khung khái niệm cho nghiên cứu này. Tăng trưởng kinh tế là sự thay đổi tích cực trong sản xuất hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia trong một khoảng thời gian so với một khoảng thời gian khác. Tăng trưởng kinh tế thường được đo bằng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và Tổng sản phẩm quốc dân (GNP).
4.1. Các lý thuyết tăng trưởng kinh tế chính
GDP danh nghĩa được tính bao gồm lạm phát. GDP thực tế được điều chỉnh theo lạm phát. Để so sánh tăng trưởng kinh tế của một quốc gia với một quốc gia khác, GDP hoặc GNP bình quân đầu người được sử dụng khi xem xét sự khác biệt về dân số giữa các quốc gia. Sự tăng trưởng của một nền kinh tế có thể được coi là sự cải thiện về chất lượng cuộc sống. Để mô tả vấn đề tăng trưởng kinh tế, dựa trên tân cổ điển, lý thuyết tăng trưởng ngoại sinh, lý thuyết tăng trưởng nội sinh đã được phát triển.
4.2. Vai trò của công nghệ trong tăng trưởng kinh tế
Trong lý thuyết tăng trưởng tân cổ điển, tăng trưởng kinh tế thường liên quan đến những thay đổi công nghệ. Mô hình tăng trưởng Solow-Swan (tăng trưởng ngoại sinh) phản ánh mối quan hệ giữa sản lượng và vốn, lao động và công nghệ. Tăng trưởng kinh tế sẽ tác động nếu có sự gia tăng vốn so với lao động cho đến khi nền kinh tế đạt được trạng thái ổn định. Tại trạng thái ổn định, mặc dù có sự gia tăng vốn và lao động, tăng trưởng kinh tế sẽ không thay đổi. Sự thay đổi công nghệ đóng vai trò chính để nền kinh tế vượt qua trạng thái ổn định đó.
V. Mô Hình Hồi Quy Phân Tích Tác Động Tự Do Tài Chính 59 ký tự
Dựa trên nền tảng của tân cổ điển, lý thuyết tăng trưởng nội sinh đã được phát triển để giải thích tăng trưởng kinh tế dài hạn phát sinh từ các hoạt động kinh tế. Theo Barro (1991), Howitt (1999), trong lý thuyết tăng trưởng tân cổ điển, tăng trưởng kinh tế thường liên quan đến những thay đổi công nghệ. Mô hình tăng trưởng Solow-Swan (tăng trưởng ngoại sinh) phản ánh mối quan hệ giữa sản lượng và vốn, lao động và công nghệ. Tăng trưởng kinh tế sẽ tác động nếu có sự gia tăng vốn so với lao động cho đến khi nền kinh tế đạt được trạng thái ổn định.
5.1. Chỉ số KAOPEN và ứng dụng trong nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm mục đích xác minh mối liên hệ giữa tự do hóa tài chính và tăng trưởng kinh tế ở các nước ASEAN, bằng cách sử dụng bộ dữ liệu bảng hàng năm từ năm 1990 đến năm 2013 ở cấp quốc gia. Mô hình hồi quy dựa trên dạng mô hình tăng trưởng và tương tự với mô hình của Bekaert et al. (2005), trong đó chỉ số Chinn-Ito (KAOPEN) đóng vai trò là proxy cho tự do hóa tài chính. (KAOPEN) thường được sử dụng trong các nghiên cứu gần đây vì nó được cập nhật hàng năm, có sẵn trên Internet và bao phủ khoảng 180 quốc gia trên thế giới.
5.2. Phương pháp ước lượng tác động và kiểm định
Mô hình hiệu ứng cố định (FEM) và mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên (REM) được sử dụng để ước tính tác động của tự do hóa tài chính đối với tăng trưởng kinh tế. Kết quả của hồi quy cung cấp bằng chứng cho thấy tự do hóa tài chính có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế ở các nước ASEAN, bao gồm cả Việt Nam. Tuy nhiên, mức ý nghĩa không mạnh trong mô hình (REM), nhưng lại rất ý nghĩa trong (FEM). Kết quả này cũng được minh họa bằng quá trình hội nhập gần đây của ASEAN.
VI. FDI và Tự Do Tài Chính Tác Động Đến ASEAN 52 ký tự
Thí nghiệm của ASEAN cho thấy rằng một hình thức tự do hóa tài chính, FDI, không chỉ mang lại dòng vốn nước ngoài mà còn cả lợi ích phụ cho các quốc gia chủ nhà. Nghiên cứu tập trung vào nhóm nhỏ các quốc gia, các nước thành viên ASEAN, nơi đã thành lập một Cộng đồng Kinh tế (AEC) gần đây. Nghiên cứu xem xét Việt Nam là một thành viên của AEC, cần làm rõ mối tương quan giữa tự do hóa tài chính và tăng trưởng kinh tế giữa các quốc gia thành viên AEC.
6.1. Vai trò của FDI trong quá trình tự do hóa tài chính
Các nghiên cứu trước đây về tự do hóa tài chính thường tập trung vào một nhóm lớn các quốc gia và khu vực, ít có nghiên cứu tập trung vào khu vực ASEAN. ASEAN đã đặt mục tiêu giảm thuế. Brunei Darussalam, Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore đã giảm thuế xuống 0%, Cambodia, Lao PDR, Myanmar và Viet Nam cũng giảm thuế xuống 0-5%.
6.2. Thúc đẩy đầu tư và dòng vốn tự do
Để khuyến khích đầu tư, môi trường đầu tư đã được xây dựng theo nguyên tắc đảm bảo tự do hóa và bảo vệ đầu tư của các quốc gia xuyên biên giới. Trong đó, áp dụng các thông lệ tốt nhất để đối xử với các nhà đầu tư và đầu tư nước ngoài. Ngoài ra, thực hiện dòng vốn tự do, các sở giao dịch chứng khoán từ các thành viên đang làm việc cùng nhau để bước đầu thành lập các Sàn giao dịch ASEAN. Đây là mục tiêu thúc đẩy thị trường vốn ASEAN và tạo ra nhiều cơ hội đầu tư hơn trong khu vực.