Tổng quan nghiên cứu

Chương trình Tiêm chủng mở rộng (CTTCMR) tại Việt Nam được triển khai từ năm 1981, nhằm cung cấp miễn phí 11 loại vaccine phòng các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm cho trẻ em dưới 2 tuổi. Theo số liệu của Cục Y tế dự phòng năm 2018, khoảng 190 quốc gia và vùng lãnh thổ đã đưa vaccine vào sử dụng phổ cập, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh truyền nhiễm trên toàn cầu. Tại Việt Nam, CTTCMR đã giúp giảm đáng kể các bệnh như lao, bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, sởi, thương hàn, tả, viêm não Nhật Bản và viêm màng não do Hib.

Tuy nhiên, trong giai đoạn 2015-2016, sự xuất hiện các ca tai biến và tử vong liên quan đến vaccine Quinvaxem đã gây hoang mang, nghi ngờ trong cộng đồng, đặc biệt là các phụ huynh có con nhỏ. Tình trạng này làm giảm tỷ lệ tiêm chủng đúng lịch, dẫn đến nguy cơ bùng phát dịch bệnh, như dịch bạch hầu tại Tây Nguyên năm 2020 với phần lớn trẻ mắc bệnh chưa tiêm đủ vaccine. Vấn đề đặt ra là liệu công tác truyền thông có thiếu hiệu quả hoặc sai lệch thông tin đã ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi tiêm chủng của phụ huynh hay không.

Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của truyền thông đến CTTCMR tại thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa trong giai đoạn 2016-2020. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ ảnh hưởng của truyền thông đến nhận thức và hành vi tiêm chủng của phụ huynh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông nhằm tăng tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng, góp phần nâng cao hiệu quả chương trình tiêm chủng quốc gia và phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng hai khung lý thuyết chính để phân tích tác động của truyền thông đến CTTCMR:

  1. Lý thuyết truyền thông: Truyền thông được định nghĩa là quá trình trao đổi thông tin, tư tưởng và tình cảm nhằm thay đổi nhận thức và hành vi. Các yếu tố cơ bản gồm nguồn phát, thông điệp, kênh truyền thông, người nhận, phản hồi và nhiễu. Truyền thông trong y tế không chỉ cung cấp thông tin mà còn là công cụ thay đổi hành vi, hỗ trợ quyết định chấp nhận hoặc từ chối tiêm chủng. Các phương tiện truyền thông phổ biến gồm báo chí, truyền hình, internet và mạng xã hội.

  2. Lý thuyết hành vi dự định (Ajzen, 1991): Hành vi tiêm chủng của phụ huynh chịu ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân, chuẩn chủ quan (áp lực xã hội) và nhận thức về kiểm soát hành vi. Ý định tiêm chủng được xem là chỉ báo chính cho hành vi thực tế. Lý thuyết này giúp giải thích cách truyền thông tác động đến nhận thức và quyết định tiêm chủng của phụ huynh.

Ngoài ra, mô hình tiếp thị xã hội cũng được áp dụng để đề xuất các chiến lược truyền thông hiệu quả, tập trung vào bốn yếu tố: sản phẩm (vaccine), giá (chi phí và rủi ro), địa điểm phân phối (tiện lợi trong tiếp cận dịch vụ) và quảng cáo, thúc đẩy hành vi tiêm chủng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp các tài liệu, báo cáo, văn bản pháp luật về chính sách tiêm chủng và truyền thông; số liệu thống kê về tỷ lệ tiêm chủng tại thị trấn Lam Sơn giai đoạn 2016-2020; các nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước.

  • Dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn sâu 2 cán bộ chủ chốt tại UBND thị trấn Lam Sơn và Trạm y tế thị trấn về công tác truyền thông và tiêm chủng; khảo sát bảng hỏi 100 phụ huynh có con dưới 2 tuổi đang tham gia CTTCMR tại địa phương.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp:

  • Thống kê mô tả: Phân tích tỷ lệ, tần suất, mối quan hệ giữa các biến như trình độ học vấn, thu nhập với nhận thức và hành vi tiêm chủng.

  • Ma trận đánh giá tác động (AON): Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các hoạt động truyền thông đến các tiêu chí như nhận thức, hành vi và hiệu quả tiêm chủng.

  • Phân tích SWOT: Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác truyền thông CTTCMR tại thị trấn Lam Sơn.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2020, phù hợp với dữ liệu thu thập và các sự kiện liên quan đến tiêm chủng tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ quan tâm của phụ huynh đến CTTCMR: Khoảng 85% phụ huynh tại thị trấn Lam Sơn quan tâm đến chương trình tiêm chủng, tuy nhiên chỉ có khoảng 70% thực sự đưa con đi tiêm đúng lịch. Sự chênh lệch này phản ánh một phần do thiếu thông tin hoặc thông tin không đầy đủ, gây hoang mang.

  2. Ảnh hưởng của truyền thông đến nhận thức về vaccine: Truyền thông qua các kênh chính như truyền hình và nhân viên y tế có tác động tích cực đến kiến thức của phụ huynh, với 78% phụ huynh nhận thức đúng về lợi ích và an toàn của vaccine. Ngược lại, các nguồn thông tin phi chính thống như mạng xã hội và truyền miệng chứa nhiều thông tin sai lệch, làm giảm niềm tin của khoảng 22% phụ huynh.

  3. Hành vi lựa chọn tiêm chủng của phụ huynh: Có 65% phụ huynh lựa chọn tiêm chủng đầy đủ cho con, trong đó nhóm có trình độ học vấn trung học trở lên và thu nhập ổn định chiếm tỷ lệ cao hơn (khoảng 75%). Nhóm phụ huynh có thu nhập thấp và trình độ học vấn thấp có tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ chỉ khoảng 50%.

  4. Hiệu quả tiêm chủng tại địa phương: Tỷ lệ trẻ được tiêm chủng đầy đủ tại thị trấn Lam Sơn đạt khoảng 72% trong giai đoạn 2016-2020, thấp hơn mức trung bình toàn quốc (khoảng 85%). Nguyên nhân chính là do sự do dự tiêm chủng và trì hoãn do lo ngại về an toàn vaccine.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành vi tiêm chủng của phụ huynh. Các kênh truyền thông chính thống như truyền hình và nhân viên y tế được đánh giá là hiệu quả nhất trong việc cung cấp thông tin chính xác và tạo niềm tin. Tuy nhiên, sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội và truyền miệng đã làm giảm hiệu quả truyền thông, gây ra sự do dự và trì hoãn tiêm chủng.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng giao tiếp hiệu quả giữa cán bộ y tế và phụ huynh là yếu tố then chốt để giảm sự do dự tiêm chủng. Việc phụ huynh có trình độ học vấn và thu nhập cao hơn thường có nhận thức tốt hơn và hành vi tiêm chủng tích cực hơn cũng phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ theo nhóm trình độ học vấn và thu nhập, cũng như biểu đồ tròn phân bố nguồn thông tin truyền thông được phụ huynh ưa thích. Bảng ma trận đánh giá tác động cho thấy các hoạt động truyền thông qua nhân viên y tế và truyền hình có điểm số tác động cao nhất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông chính thống, đặc biệt qua nhân viên y tế và truyền hình: Đào tạo nâng cao kỹ năng truyền thông cho cán bộ y tế tuyến cơ sở, tổ chức các chương trình truyền hình, phát thanh chuyên đề về lợi ích và an toàn của vaccine. Mục tiêu tăng tỷ lệ phụ huynh tiếp nhận thông tin chính xác lên trên 90% trong vòng 2 năm.

  2. Kiểm soát và phản bác thông tin sai lệch trên mạng xã hội: Thiết lập đội ngũ chuyên trách giám sát, phản hồi nhanh các thông tin tiêu cực, phối hợp với các nền tảng mạng xã hội để hạn chế lan truyền tin giả. Mục tiêu giảm 50% lượng thông tin sai lệch trong 1 năm.

  3. Tổ chức các hoạt động truyền thông cộng đồng đa dạng, liên tục: Tổ chức hội thảo, ngày hội tiêm chủng, câu lạc bộ phụ huynh, phát tờ rơi, áp phích tại các khu dân cư nhằm nâng cao nhận thức và tạo sự đồng thuận xã hội. Mục tiêu tăng tỷ lệ tiêm chủng đúng lịch lên 85% trong 3 năm.

  4. Hỗ trợ nhóm phụ huynh có thu nhập và trình độ học vấn thấp: Cung cấp thông tin bằng ngôn ngữ dễ hiểu, tổ chức tư vấn trực tiếp, hỗ trợ vận chuyển đến điểm tiêm chủng. Mục tiêu nâng tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ trong nhóm này lên 70% trong 2 năm.

  5. Tăng cường giám sát và xử lý các phản ứng sau tiêm chủng: Xây dựng quy trình báo cáo nhanh, điều tra kịp thời các trường hợp tai biến, công khai minh bạch để tạo niềm tin cho cộng đồng. Mục tiêu giảm thiểu sự cố và tăng sự hài lòng của phụ huynh.

Các giải pháp trên cần sự phối hợp chặt chẽ giữa UBND thị trấn Lam Sơn, Trạm y tế, các tổ chức xã hội và cộng đồng trong việc triển khai và giám sát thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý y tế và chính sách công: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh chính sách truyền thông và tiêm chủng hiệu quả tại địa phương.

  2. Nhân viên y tế tuyến cơ sở: Hiểu rõ vai trò và phương pháp truyền thông tác động đến nhận thức, hành vi tiêm chủng của phụ huynh, từ đó nâng cao kỹ năng tư vấn và vận động.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành chính sách công, y tế công cộng: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích tác động truyền thông trong lĩnh vực y tế.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Hỗ trợ thiết kế các chương trình truyền thông, vận động cộng đồng tham gia tiêm chủng, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Luận văn cũng hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách trong việc đánh giá hiệu quả các chương trình y tế và phát triển các chiến lược truyền thông phù hợp với đặc điểm địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Truyền thông có vai trò như thế nào trong chương trình tiêm chủng mở rộng?
    Truyền thông giúp nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và hành vi của phụ huynh về tiêm chủng, từ đó tăng tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch. Ví dụ, truyền thông qua nhân viên y tế và truyền hình được đánh giá là hiệu quả nhất tại thị trấn Lam Sơn.

  2. Nguyên nhân chính khiến phụ huynh do dự tiêm chủng là gì?
    Thông tin sai lệch, thiếu minh bạch về an toàn vaccine, cùng với sự hoang mang do các ca tai biến tiêm chủng là nguyên nhân chính. Mạng xã hội và truyền miệng cũng góp phần lan truyền thông tin tiêu cực.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông trong CTTCMR?
    Cần tăng cường đào tạo cán bộ y tế, sử dụng đa dạng kênh truyền thông chính thống, kiểm soát thông tin sai lệch trên mạng xã hội, tổ chức các hoạt động cộng đồng và hỗ trợ nhóm phụ huynh khó tiếp cận thông tin.

  4. Tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ tại thị trấn Lam Sơn hiện nay ra sao?
    Khoảng 72% trẻ em được tiêm chủng đầy đủ trong giai đoạn 2016-2020, thấp hơn mức trung bình toàn quốc. Tỷ lệ này có thể được cải thiện thông qua các giải pháp truyền thông hiệu quả.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá tác động truyền thông?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp, phân tích thống kê mô tả, ma trận đánh giá tác động (AON) và phân tích SWOT để đánh giá toàn diện tác động của truyền thông đến CTTCMR.

Kết luận

  • Truyền thông đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành vi tiêm chủng của phụ huynh tại thị trấn Lam Sơn.
  • Tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ đạt khoảng 72%, còn thấp so với mục tiêu quốc gia do ảnh hưởng của thông tin sai lệch và do dự tiêm chủng.
  • Các kênh truyền thông chính thống như truyền hình và nhân viên y tế có tác động tích cực nhất đến nhận thức và hành vi tiêm chủng.
  • Cần triển khai đồng bộ các giải pháp truyền thông, kiểm soát thông tin sai lệch và hỗ trợ nhóm phụ huynh khó tiếp cận để nâng cao hiệu quả CTTCMR.
  • Giai đoạn tiếp theo nên tập trung vào đào tạo cán bộ y tế, phát triển các chương trình truyền thông đa dạng và giám sát chặt chẽ các phản ứng sau tiêm chủng nhằm tăng tỷ lệ tiêm chủng đúng lịch và đầy đủ.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và góp phần xây dựng một xã hội khỏe mạnh, an toàn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.