Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2010-2019, ngành bất động sản Việt Nam trải qua nhiều biến động quan trọng, từ khủng hoảng bong bóng bất động sản giai đoạn 2011-2013 đến sự phục hồi và tăng trưởng ổn định vào các năm 2017-2018. Theo báo cáo của Tổng cục Thuế Việt Nam, trong giai đoạn 2010-2018, có hơn 642.000 doanh nghiệp vi phạm thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT), với số thuế truy thu lên tới gần 36 nghìn tỷ đồng, tăng gấp ba lần số doanh nghiệp vi phạm từ 31.759 lên 95.936. Đặc biệt, ngành bất động sản được ghi nhận có nhiều giao dịch bất động sản bị thao túng hoặc không báo cáo đầy đủ, gây thất thu thuế lớn cho ngân sách nhà nước.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào tác động của hành vi tránh thuế đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp bất động sản niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE). Mục tiêu cụ thể là phân tích mối quan hệ giữa mức độ tránh thuế, được đo bằng tỷ lệ thuế hiệu quả hiện hành (Current Effective Tax Rate - CETR), và các chỉ số sinh lời như ROA (Return on Assets). Nghiên cứu sử dụng dữ liệu của 17 doanh nghiệp bất động sản trong vòng 10 năm, nhằm cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho bối cảnh Việt Nam, nơi hệ thống thuế còn nhiều phức tạp và các hành vi tránh thuế diễn ra phổ biến.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc giúp các nhà quản lý doanh nghiệp nhận diện tác động tiêu cực của tránh thuế đến hiệu quả sử dụng tài sản, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm tối ưu hóa lợi nhuận bền vững. Đồng thời, nghiên cứu góp phần làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính như đòn bẩy tài chính, tài sản hữu hình, phát triển tài chính và tuổi đời doanh nghiệp với khả năng sinh lời trong ngành bất động sản Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về sinh lời của doanh nghiệp và lý thuyết về tránh thuế.
Lý thuyết sinh lời của doanh nghiệp: Sinh lời được định nghĩa là khả năng tạo ra lợi nhuận trên các nguồn lực đầu tư, đo lường qua các chỉ số như ROA, ROE, biên lợi nhuận gộp và biên lợi nhuận ròng. Lý thuyết này nhấn mạnh sự khác biệt giữa lợi nhuận tuyệt đối và khả năng sinh lời, trong đó ROA phản ánh hiệu quả quản lý tài sản của doanh nghiệp.
Lý thuyết tránh thuế: Tránh thuế được hiểu là các hoạt động hợp pháp nhằm giảm thiểu nghĩa vụ thuế thông qua khai thác các kẽ hở trong luật thuế mà không vi phạm pháp luật. Các khái niệm chuyên ngành như Book-Tax Difference (BTD), Effective Tax Rate (ETR), và tax shelter được sử dụng để đo lường mức độ tránh thuế. Lý thuyết cũng đề cập đến mối quan hệ phức tạp giữa tránh thuế và hiệu quả kinh doanh, trong đó tránh thuế có thể làm tăng rủi ro kiện tụng, chi phí quản lý và làm giảm tính minh bạch thông tin.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các lý thuyết về chi phí đại diện (agency cost) để giải thích tác động gián tiếp của tránh thuế đến lợi nhuận thông qua hành vi quản lý và giám sát doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ 17 doanh nghiệp bất động sản niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2010-2019. Dữ liệu tài chính được lấy từ các cơ sở dữ liệu Vietstock, Cafef và World Bank.
Phân tích sử dụng các mô hình hồi quy đa biến, bao gồm Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM) và Generalized Least Squares (GLS). Các kiểm định như White test, F test, Breusch-Pagan LM test, Hausman test và Wooldridge test được áp dụng để kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai sai số không đồng nhất nhằm lựa chọn mô hình phù hợp nhất.
Biến phụ thuộc là ROA, đại diện cho khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Biến độc lập chính là Current Effective Tax Rate (CETR) dùng làm đại diện cho mức độ tránh thuế. Các biến kiểm soát bao gồm đòn bẩy tài chính (LEV), tỷ lệ tài sản hữu hình (TANG), tuổi doanh nghiệp (AGE), phát triển tài chính (FD) và quy mô doanh nghiệp (LSIZE).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động của tránh thuế đến sinh lời: Kết quả mô hình GLS cho thấy CETR có hệ số dương 0.001 với mức ý nghĩa thống kê 0.1%, tức là khi CETR giảm 1% (tăng mức độ tránh thuế), ROA giảm khoảng 0.001 đơn vị. Điều này chứng minh tránh thuế có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp bất động sản.
Đòn bẩy tài chính (LEV): Hệ số âm -0.06046 với ý nghĩa thống kê 5% cho thấy khi tỷ lệ nợ trên tổng tài sản tăng 1%, ROA giảm 0.06046. Điều này phản ánh rủi ro tài chính cao làm giảm hiệu quả sử dụng tài sản.
Tài sản hữu hình (TANG): Hệ số dương 0.14549 với ý nghĩa 5% cho thấy tỷ lệ tài sản hữu hình tăng 1% sẽ làm tăng ROA 0.14549, minh chứng cho vai trò quan trọng của tài sản cố định trong ngành bất động sản.
Phát triển tài chính (FD): Hệ số dương 0.08273 với ý nghĩa 1% cho thấy sự phát triển của tín dụng nội địa giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn dễ dàng hơn, từ đó cải thiện lợi nhuận.
Tuổi doanh nghiệp (AGE) và quy mô (LSIZE): Không có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến ROA trong mô hình GLS, có thể do đặc thù ngành và quy mô mẫu nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tránh thuế không giúp tăng lợi nhuận mà còn làm giảm hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp bất động sản. Nguyên nhân chính là tránh thuế làm tăng chi phí rủi ro pháp lý, phạt thuế và làm giảm tính minh bạch thông tin, tạo điều kiện cho hành vi quản lý không hiệu quả và chi phí đại diện tăng cao. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, như Hanlon & Slemrod (2009), Chen et al. (2014), và Cook et al. (2017).
Đòn bẩy tài chính cao làm tăng rủi ro phá sản và chi phí tài chính, từ đó giảm lợi nhuận, phù hợp với lý thuyết pecking order và các nghiên cứu trước đây. Tài sản hữu hình đóng vai trò là tài sản đảm bảo và nguồn lực tạo ra lợi nhuận bền vững trong ngành bất động sản. Phát triển tài chính tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận vốn, thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng lợi nhuận.
Việc tuổi doanh nghiệp và quy mô không ảnh hưởng có thể do ngành bất động sản Việt Nam còn non trẻ và chưa tập trung cao độ, cũng như mẫu nghiên cứu giới hạn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng ROA và CETR qua các năm, bảng hệ số hồi quy GLS với các biến độc lập và kiểm định thống kê để minh họa rõ ràng mối quan hệ và mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản trị công ty: Do tránh thuế có thể làm tăng chi phí đại diện và rủi ro pháp lý, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống quản trị minh bạch, kiểm soát nội bộ chặt chẽ nhằm hạn chế hành vi quản lý cơ hội và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Tối ưu hóa cấu trúc vốn: Giảm tỷ lệ đòn bẩy tài chính xuống mức hợp lý để giảm rủi ro tài chính, đồng thời tận dụng các nguồn vốn dài hạn ổn định. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Phòng tài chính kế toán và ban giám đốc.
Đầu tư tăng tỷ lệ tài sản hữu hình: Tăng cường đầu tư vào tài sản cố định, đất đai và các tài sản liên quan để nâng cao năng lực sản xuất kinh doanh và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: Ban đầu tư và phát triển dự án.
Hợp tác với các tổ chức tài chính: Tận dụng sự phát triển của thị trường tài chính để tiếp cận các khoản vay ưu đãi, hỗ trợ vốn lưu động và đầu tư dài hạn nhằm nâng cao khả năng sinh lời. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban tài chính và quan hệ đối tác.
Tuân thủ pháp luật thuế nghiêm ngặt: Nâng cao nhận thức và tuân thủ các quy định thuế nhằm tránh rủi ro phạt và ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín doanh nghiệp. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng pháp chế và kế toán thuế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp bất động sản: Nhận diện tác động của tránh thuế đến lợi nhuận, từ đó điều chỉnh chiến lược quản trị và tài chính nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Nhà đầu tư và cổ đông: Hiểu rõ rủi ro liên quan đến hành vi tránh thuế và các yếu tố tài chính ảnh hưởng đến khả năng sinh lời, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác.
Cơ quan quản lý thuế và chính sách: Cung cấp bằng chứng thực nghiệm để hoàn thiện chính sách thuế, tăng cường kiểm soát và giảm thiểu hành vi tránh thuế trong ngành bất động sản.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - kế toán: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực nghiệm trong bối cảnh Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tránh thuế có phải là hành vi bất hợp pháp?
Tránh thuế là các hoạt động hợp pháp nhằm giảm nghĩa vụ thuế thông qua khai thác các kẽ hở trong luật thuế, không vi phạm pháp luật. Tuy nhiên, nếu vượt qua giới hạn này sẽ trở thành trốn thuế, là hành vi bất hợp pháp.Tại sao tránh thuế lại làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp?
Tránh thuế có thể làm tăng chi phí rủi ro pháp lý, phạt thuế và giảm tính minh bạch thông tin, dẫn đến chi phí quản lý cao hơn và làm giảm hiệu quả sử dụng tài sản, từ đó giảm lợi nhuận.ROA là gì và tại sao được chọn làm chỉ số sinh lời?
ROA (Return on Assets) đo lường lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản, phản ánh hiệu quả quản lý tài sản của doanh nghiệp. ROA được chọn vì nó thể hiện rõ khả năng sinh lời từ nguồn lực nội tại của doanh nghiệp.Tại sao đòn bẩy tài chính lại ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận?
Đòn bẩy tài chính cao làm tăng chi phí lãi vay và rủi ro phá sản, khiến doanh nghiệp phải chịu áp lực tài chính lớn, làm giảm lợi nhuận ròng.Phát triển tài chính hỗ trợ doanh nghiệp bất động sản như thế nào?
Phát triển tài chính giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn dễ dàng hơn, đặc biệt là các khoản vay trung và dài hạn, từ đó tăng khả năng đầu tư và mở rộng kinh doanh, nâng cao lợi nhuận.
Kết luận
- Tránh thuế có tác động tiêu cực và có ý nghĩa thống kê cao đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp bất động sản Việt Nam trong giai đoạn 2010-2019.
- Đòn bẩy tài chính cao làm giảm hiệu quả sử dụng tài sản và lợi nhuận của doanh nghiệp.
- Tài sản hữu hình và sự phát triển của thị trường tài chính đóng vai trò tích cực trong việc nâng cao lợi nhuận.
- Tuổi đời và quy mô doanh nghiệp không có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận trong mẫu nghiên cứu này.
- Các bước tiếp theo bao gồm tăng cường quản trị công ty, tối ưu cấu trúc vốn, đầu tư tài sản cố định và tuân thủ pháp luật thuế để nâng cao hiệu quả kinh doanh bền vững.
Hành động khuyến nghị: Các nhà quản lý doanh nghiệp bất động sản nên áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm giảm thiểu rủi ro từ tránh thuế và nâng cao khả năng sinh lời, đồng thời các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu sang các ngành khác hoặc mở rộng phạm vi thời gian để có cái nhìn toàn diện hơn.