Tác Động Của Tránh Thuế Đến Lợi Nhuận Của Doanh Nghiệp: Bằng Chứng Từ Các Công Ty Bất Động Sản Tại Việt Nam

Trường đại học

Banking Academy

Chuyên ngành

Finance

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

graduation thesis

2021

71
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Ảnh Hưởng Của Tránh Thuế Doanh Nghiệp 55 ký tự

Thuế là một công cụ quan trọng của chính sách tài khóa, điều chỉnh nền kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Có một mâu thuẫn cơ bản: chính phủ luôn muốn tối ưu hóa nguồn thu thuế, trong khi doanh nghiệp tìm cách giảm thiểu số thuế phải nộp. Lý thuyết truyền thống coi tránh thuế là một công cụ để tối đa hóa lợi nhuận hợp pháp. Các doanh nghiệp tìm mọi cách hợp pháp để giảm chi phí thuế, nâng cao hiệu quả và giảm tỷ lệ thuế suất hiệu quả (ETR). Tuy nhiên, tránh thuế doanh nghiệp cũng tiềm ẩn rủi ro. Tại Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với hệ thống thuế phức tạp, các doanh nghiệp có thể gặp rủi ro pháp lý và uy tín nếu vi phạm các quy định. Theo Tổng cục Thuế Việt Nam, nhiều doanh nghiệp đã vi phạm thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) trong giai đoạn 2010-2018, dẫn đến việc thu hồi thuế đáng kể. Sự gia tăng các vi phạm cho thấy nhu cầu cấp thiết phải nghiên cứu tác động của tránh thuế đến lợi nhuận doanh nghiệp. Nghiên cứu này tập trung vào các công ty bất động sản tại Việt Nam, một lĩnh vực đặc biệt dễ bị tổn thương trước các hành vi trốn thuế bất động sản do các kẽ hở trong quy định.

1.1. Thực Trạng Tránh Thuế Tại Các Công Ty Bất Động Sản Niêm Yết

Ngành bất động sản Việt Nam trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, từ khủng hoảng tài chính toàn cầu đến phục hồi và tăng trưởng. Trong giai đoạn suy thoái, việc quản lý hiệu quả thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là rất quan trọng để duy trì lợi nhuận doanh nghiệp bất động sản. Do những điểm yếu trong quy định thuế bất động sản của Việt Nam, các công ty trong lĩnh vực này có thể tận dụng các kẽ hở để tránh thuế. Theo nghiên cứu của Tổng cục Thuế Việt Nam, gian lận thuế gia tăng đáng kể từ năm 2010 đến 2018. Chính vì vậy, việc nghiên cứu tác động của hoạt động tránh thuế bất động sản đến lợi nhuận doanh nghiệp là rất cần thiết để đảm bảo sự lành mạnh của thị trường bất động sản.

1.2. Mục Tiêu Nghiên Cứu Về Tác Động Của Thuế Đến Lợi Nhuận

Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định tác động của tránh thuế đến lợi nhuận doanh nghiệp bất động sản tại Việt Nam. Các câu hỏi nghiên cứu bao gồm: Khung lý thuyết về tránh thuếlợi nhuận doanh nghiệp là gì? Tránh thuế có tác động như thế nào đến lợi nhuận doanh nghiệp? Kết quả thực nghiệm về tác động của tránh thuế đến lợi nhuận doanh nghiệp bất động sản tại Việt Nam là gì? Các khuyến nghị cho ban quản lý doanh nghiệp để bảo tồn/cải thiện lợi nhuận doanh nghiệp là gì? Nghiên cứu này sử dụng cả phương pháp định tính và định lượng, bao gồm các mô hình hồi quy để phân tích dữ liệu từ 17 công ty bất động sản niêm yết trong giai đoạn 2010-2019.

II. Tổng Quan Nghiên Cứu Về Tránh Thuế Và Lợi Nhuận 52 ký tự

Nghiên cứu về tác động của tránh thuế đến lợi nhuận doanh nghiệp còn hạn chế và cho kết quả trái chiều. Một số nghiên cứu cho thấy tránh thuế có thể làm tăng dòng tiền bằng cách giảm nghĩa vụ thuế, do đó làm tăng lợi nhuận doanh nghiệp. Tuy nhiên, các chiến lược tránh thuế phức tạp có thể làm mờ bức tranh tài chính thực tế, làm tăng bất cân xứng thông tin. Hơn nữa, tránh thuế có thể làm tăng rủi ro kiện tụng, tổn thất uy tín và bị phạt. Các nghiên cứu khác cho thấy tránh thuế có tác động tiêu cực đến lợi nhuận doanh nghiệp do tăng chi phí đại diện và bất cân xứng thông tin. Nghiên cứu của Desai và Dharmapala (2009) cho thấy tác động không đáng kể của tránh thuế đến giá trị doanh nghiệp, nhưng nhấn mạnh rằng tránh thuế của các công ty có mức độ sở hữu tổ chức cao hơn (cơ chế quản trị tốt hơn) có liên quan tích cực đến lợi nhuận doanh nghiệp.

2.1. Bằng Chứng Quốc Tế Về Mối Quan Hệ Giữa Thuế Và Lợi Nhuận

Wang (2010) chứng minh rằng các công ty minh bạch thông tin hơn có xu hướng tham gia vào tránh thuế nhiều hơn và nhà đầu tư phản ứng tích cực với chiến lược này. Inger (2013) cũng tìm thấy mối liên hệ tích cực và mạnh mẽ giữa hiệu quả hoạt động doanh nghiệp và các chiến thuật giảm thuế. Tuy nhiên, các giao dịch kinh doanh quá phức tạp liên quan đến tránh thuế có thể làm tăng sự không cân xứng thông tin và rủi ro về uy tín. Nghiên cứu của Chen et al. (2014) sử dụng dữ liệu từ các công ty Trung Quốc cho thấy tránh thuế có liên quan tiêu cực đến giá trị doanh nghiệp. Tang et al. (2019) chỉ ra rằng quyền lực quản lý làm giảm tránh thuế. Majeed và Yan (2019) tìm thấy hiệu quả đáng khen ngợi của tính minh bạch thông tin trong việc giảm thiểu tránh thuế.

2.2. Nghiên Cứu Trong Nước Về Quản Lý Thuế Doanh Nghiệp Bất Động Sản

Tại Việt Nam, Nguyễn và Phan (2017) cho thấy các công ty có tỷ lệ sở hữu nhà nước cao hơn tạo ra ETR cao hơn và ít tham gia vào tránh thuế hơn. Nguyễn et al. (2020) tìm thấy mối quan hệ hỗn hợp giữa tránh thuế và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. Nghiên cứu của họ cho thấy tác động tiêu cực của ETR hiện tại và BTD đến lợi nhuận doanh nghiệp, cho thấy rằng tránh thuế có thể dẫn đến hiệu quả hoạt động kế toán tốt hơn. Tuy nhiên, tác động của tránh thuế đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp chưa nhận được đủ sự quan tâm tại Việt Nam. Do đó, nghiên cứu này tập trung vào mối quan hệ giữa tránh thuếlợi nhuận doanh nghiệp bất động sản tại Việt Nam.

III. Phương Pháp Đo Lường Lợi Nhuận Doanh Nghiệp Bất Động Sản 57 ký tự

Lý thuyết về doanh nghiệp giải thích lý do doanh nghiệp tồn tại, cấu trúc vốn, cách thức hoạt động và sản xuất. Mục tiêu ban đầu là tối đa hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, mục tiêu này đã thay đổi. Các lý thuyết hiện đại phân biệt giữa các doanh nghiệp tìm kiếm lợi nhuận dài hạn và những doanh nghiệp chỉ tìm kiếm lợi nhuận cao. Tài chính doanh nghiệp hướng đến mục tiêu tối đa hóa giá trị doanh nghiệp thông qua việc lập kế hoạch và triển khai nguồn lực, đồng thời cân bằng rủi ro và lợi nhuận. Lợi nhuận là thước đo hiệu quả tiền mặt, xác định khả năng tạo ra lợi nhuận của một doanh nghiệp, một công ty hoặc một sản phẩm. Nó có thể được áp dụng cho một tài sản hoặc một tập hợp tài sản. Đánh giá cần được tính toán trong một khoảng thời gian cụ thể.

3.1. Các Chỉ Số Phản Ánh Hiệu Quả Hoạt Động Doanh Nghiệp Bất Động Sản

Có nhiều phương pháp để đo lường lợi nhuận trên nhiều lĩnh vực, nhưng chúng có thể được phân loại thành hai nhóm: (1) Các phương pháp dựa trên kế toán (ví dụ: ROA, ROE, PM, OCF, Sales to Assets) và (2) Các phương pháp dựa trên thị trường (ví dụ: Tobin Q, tỷ lệ cổ tức, EPS, P/E). Vì nghiên cứu này tập trung vào tác động của tránh thuế do hệ thống quản lý kiểm soát từ bên trong doanh nghiệp, nên phương pháp dựa trên kế toán được ưu tiên hơn. Các tỷ số kế toán được chia thành hai nhóm: tỷ lệ biên lợi nhuận và tỷ lệ sinh lời. Việc đo lường hiệu quả hoạt động doanh nghiệp bất động sản bằng các chỉ số này giúp đánh giá tác động của tránh thuế một cách chính xác.

3.2. Phân Tích Chi Tiết Các Tỷ Số Lợi Nhuận Doanh Nghiệp

Tỷ lệ biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) đo lường doanh thu còn lại sau khi trừ đi giá vốn hàng bán (COGS). Tỷ lệ biên lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin) cho biết doanh thu còn lại sau khi trừ COGS và chi phí hoạt động. Tỷ lệ biên lợi nhuận ròng phản ánh hiệu quả của ban quản lý và nhân viên trong việc duy trì tăng trưởng doanh thu hoạt động, bao gồm các khoản vay, đầu tư,... Các tỷ lệ này cung cấp thông tin chi tiết về khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ các góc độ khác nhau.

IV. Phân Tích Mô Hình Nghiên Cứu Về Tối Ưu Hóa Thuế 51 ký tự

Nghiên cứu sử dụng các mô hình hồi quy OLS, FEM, REM và GLS để phân tích dữ liệu thu thập từ 17 công ty bất động sản niêm yết trong giai đoạn 2010-2019. Các kiểm định White, F, Wooldridge, Breusch-Pagan Lagrange Multiplier (LM) và Hausman được sử dụng để phát hiện các khuyết tật (tự tương quan và phương sai thay đổi) trong các mô hình hồi quy này và xác định mô hình hồi quy đáng tin cậy và phù hợp nhất. Các biến độc lập bao gồm các biện pháp tránh thuế, chẳng hạn như ETR (Effective Tax Rate), BTD (Book-tax difference), trong khi biến phụ thuộc là các biện pháp lợi nhuận doanh nghiệp, chẳng hạn như ROA (Return on Assets), ROE (Return on Equity), ROI (Return on Investment).

4.1. Phương Pháp Hồi Quy Sử Dụng Trong Nghiên Cứu Tránh Thuế

Mô hình Pool OLS (Ordinary Least Squares), FEM (Fixed-effects method) và REM (Random-effects method) được sử dụng để phân tích tác động của tránh thuế đến lợi nhuận doanh nghiệp. FEM kiểm soát các yếu tố cố định theo thời gian trong từng công ty, trong khi REM giả định rằng các hiệu ứng riêng của từng công ty là ngẫu nhiên. GLS (Generalized Least Squares method) được sử dụng để khắc phục các vấn đề về tự tương quan và phương sai thay đổi.

4.2. Đánh Giá Tính Tin Cậy Của Mô Hình Quản Lý Thuế Doanh Nghiệp

Các kiểm định White, F, Wooldridge, Breusch-Pagan Lagrange Multiplier (LM) và Hausman được sử dụng để đảm bảo tính tin cậy của các mô hình hồi quy. Kiểm định Hausman được sử dụng để lựa chọn giữa FEM và REM. Các kiểm định khác được sử dụng để phát hiện các vấn đề về tự tương quan và phương sai thay đổi, từ đó lựa chọn mô hình phù hợp nhất.

V. Đề Xuất Giải Pháp Tối Ưu Thuế Cho Doanh Nghiệp Bất Động Sản 59 ký tự

Dựa trên kết quả nghiên cứu, các khuyến nghị được đưa ra cho ban quản lý doanh nghiệp để duy trì/cải thiện lợi nhuận doanh nghiệp. Các giải pháp bao gồm cải thiện minh bạch thông tin, tăng cường quản trị doanh nghiệp và tuân thủ các quy định thuế. Ngoài ra, các nghiên cứu sâu hơn trong tương lai có thể tập trung vào các yếu tố khác ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa tránh thuếlợi nhuận doanh nghiệp, chẳng hạn như cấu trúc sở hữu, quy mô doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh.

5.1. Nâng Cao Hiệu Quả Hoạt Động Doanh Nghiệp Bằng Quản Lý Thuế

Để nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp bất động sản thông qua quản lý thuế, các doanh nghiệp nên tập trung vào việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ, đảm bảo tuân thủ các quy định thuế và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Việc tối ưu hóa thuế cần được thực hiện một cách minh bạch và có đạo đức, tránh các hành vi trốn thuế bất hợp pháp.

5.2. Hướng Nghiên Cứu Tiềm Năng Về Chính Sách Thuế Bất Động Sản Việt Nam

Các nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá các yếu tố khác ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa tránh thuếlợi nhuận doanh nghiệp, chẳng hạn như tác động của chính sách thuế bất động sản Việt Nam, vai trò của kiểm toán độc lập và ảnh hưởng của văn hóa doanh nghiệp. Các nghiên cứu này sẽ cung cấp thông tin chi tiết hơn về cách các doanh nghiệp có thể quản lý thuế một cách hiệu quả và bền vững.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

The impact of tax avoidance on firms profitability empirical evidence from real estate firms in vietnam
Bạn đang xem trước tài liệu : The impact of tax avoidance on firms profitability empirical evidence from real estate firms in vietnam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Tác Động Của Tránh Thuế Đến Lợi Nhuận Của Doanh Nghiệp: Bằng Chứng Từ Các Công Ty Bất Động Sản Tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà các chiến lược tránh thuế ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản tại Việt Nam. Tài liệu này không chỉ phân tích các phương pháp tránh thuế mà còn đưa ra những bằng chứng thực tiễn từ các công ty trong ngành, giúp người đọc hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa thuế và lợi nhuận.

Để mở rộng kiến thức của bạn về quản lý thuế và các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Hoàn thiện ông tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp đối với khu vực ngoài quốc doanh trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh, nơi cung cấp các giải pháp quản lý thuế hiệu quả. Ngoài ra, tài liệu Phân tích và đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý thuế tại chi cục thuế thành phố Nam Định cũng sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về các giải pháp quản lý thuế hiện tại. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ ảnh hưởng của cơ cấu vốn sở hữu và thuế thu nhập doanh nghiệp lên cấu trúc vốn sẽ cung cấp thêm thông tin về tác động của thuế đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết và có cái nhìn sâu sắc hơn về các vấn đề liên quan đến thuế và lợi nhuận trong doanh nghiệp.