I. Tổng Quan Tác Động Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Đến NHTM
Ổn định tài chính là nền tảng của kinh tế vĩ mô. Ngân hàng (NH) đóng vai trò cung cấp vốn chủ yếu, vì vậy sự ổn định tài chính của NH rất quan trọng. Một NH muốn ổn định tài chính phải hoạt động hiệu quả và bền vững. Các nhà nghiên cứu đã phát triển lý thuyết về vấn đề này, tiêu biểu là lý thuyết thông tin bất đối xứng của Leland và Pyle (1977), giải thích nguyên nhân dẫn đến bất ổn định tài chính, đặc biệt là do các NH cho vay rủi ro cao, không thu hồi được nợ, ảnh hưởng đến kết quả hoạt động. Hoạt động của ngành NH còn chịu sự chi phối của các nguyên tắc Basel nhằm duy trì sự phát triển bền vững. Ba yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến ổn định tài chính của NH là hiệu quả quản lý thanh khoản, hiệu quả quản lý rủi ro, và quản trị rủi ro tín dụng và thị trường (Varotto, 2011).
1.1. Vai trò của Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng trong Ngân Hàng
Hoạt động cho vay là nguồn thu chính của NH, do đó, quản trị rủi ro tín dụng đóng vai trò rất quan trọng. Kết quả của quản trị rủi ro tín dụng được thể hiện qua mức lợi nhuận và độ rủi ro NH phải gánh chịu. Nghiên cứu cho thấy quản lý rủi ro tốt hơn dẫn đến lợi nhuận cao hơn (Keeley, 1990; Berger và cộng sự, 2009). Bằng chứng về mối liên hệ này đã được thấy rõ trong cuộc khủng hoảng NH. Mối quan hệ này thậm chí còn rõ nét hơn sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 (Ali và Dhiman, 2019).
1.2. Ảnh hưởng của Khả Năng Sinh Lợi Đến Ổn Định Ngân Hàng
Khả năng sinh lời cao không có nghĩa là NH đó ổn định, vì một số NH giao dịch các danh mục tài sản rủi ro để theo đuổi lợi nhuận cao. Nghiên cứu của Meiselman và cộng sự (2018) cho thấy khả năng sinh lời cao trong thời kỳ kinh tế bình thường là một chỉ báo về sự bất ổn của NH trong thời kỳ kinh tế bất ổn. Tóm lại, quản lý rủi ro tín dụng có tác động đến khả năng sinh lời (Lalon, 2020), khả năng sinh lời có tác động đến sự ổn định tài chính (Tan và cộng sự, 2016), và quản lý rủi ro tín dụng có tác động đến sự ổn định tài chính (Adegbie và Fakile, 2013).
1.3. Bối cảnh Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Tại NHTM Việt Nam
NHTM Việt Nam phải đối mặt với Rủi ro tín dụng. Các nguyên nhân dẫn đến Rủi ro tín dụng tại Việt Nam bao gồm các nguyên nhân từ bên ngoài và từ nội bộ NH. Hậu quả của quản trị Rủi ro tín dụng chưa hiệu quả đã làm cho khả năng thanh khoản của NH giảm, uy tín NH suy giảm. Quản trị Rủi ro tín dụng chưa hiệu quả dẫn đến nợ xấu từ đó tác động đến khả năng sinh lợi và ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của NH (Đào Nguyên Thuận, 2019).
II. Thách Thức Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Ổn Định Ngân Hàng
Các nghiên cứu trước đây được thực hiện ở ba cấp độ khác nhau, bao gồm tác động của quản trị rủi ro tín dụng đến khả năng sinh lợi của NH, tác động của khả năng sinh lợi đến ổn định tài chính, tác động của quản trị rủi ro tín dụng đối với sự ổn định tài chính NH. Một số nghiên cứu cho thấy quản lý rủi ro tín dụng có tác động đến ổn định tài chính NH thông qua khả năng sinh lời (Goetz, 2018), nhưng vấn đề này vẫn chưa thực sự được quan tâm, đặc biệt là đối với các NHTMVN. Để xác định rõ mối quan hệ này, Iacobucci và cộng sự (2007) đã đề xuất phương pháp Monte Carlo để xử lý các mô hình với các biến trung gian.
2.1. Biến động Ổn Định Tài Chính của NHTM Việt Nam
Sự ổn định tài chính của các NHTMVN đã có nhiều biến động trong 15 năm qua, đặc biệt là trong thời kỳ hậu khủng hoảng. Tính toán số liệu trên báo cáo tài chính của các NHTM giai đoạn 2008-2020 cho thấy, điểm z-score của các NH luôn biến động và khó lường. Điểm số z-score của các NHTMVN trong thời kỳ khủng hoảng đầu tiên đã giảm mạnh từ 32,71 (2008) xuống 20,83 (2009).
2.2. Ảnh hưởng của Dịch Bệnh Đến Nợ Xấu Ngân Hàng
Bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh, một số lượng lớn doanh nghiệp phải đóng cửa hoặc đóng cửa, và nợ xấu tiềm ẩn của các NH tăng lên. Giá trị Z của một số NHTM đã giảm mạnh vào cuối năm 2020, và chỉ số tổng thể của hệ thống NH đã giảm xuống còn 12,33. Hoạt động tín dụng trong lĩnh vực NH bị ảnh hưởng nặng nề. Những NH quản lý rủi ro kém, đặc biệt là rủi ro tín dụng sẽ gặp những hậu quả khó khăn.
2.3. Chiến Lược Phát Triển Ngành Ngân Hàng Việt Nam 2025 2030
Ngày 8/8/2018, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Chiến lược phát triển ngành NH Việt Nam đến năm 2025 và năm 2030, đồng thời xác định việc xây dựng hệ thống NH là nhiệm vụ hàng đầu của hệ thống NHTM. Hệ thống NH an toàn, lành mạnh, đủ sức cạnh tranh và hội nhập vững chắc vào thị trường tài chính quốc tế. Để tăng cường ổn định tài chính NH, nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm nợ xấu trong giai đoạn tới, hệ thống NH Việt Nam cần có các biện pháp quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả và phù hợp.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Hiệu Quả
Để phân tích một cách toàn diện tác động của quản trị rủi ro tín dụng đến sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam, nghiên cứu này sử dụng hai phương pháp là phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp nghiên cứu định lượng. Phương pháp định tính được sử dụng để xem xét bức tranh tổng thể thông qua việc tổng hợp, so sánh và phân tích số liệu được công bố trong các báo cáo thường niên đã được kiểm toán, hợp nhất và báo cáo định kỳ của Ngân hàng Nhà nước của 27 tập đoàn ngân hàng thương mại Việt Nam. Dữ liệu vĩ mô được thu thập từ các nguồn dữ liệu chỉ báo của ADB.
3.1. Sử Dụng Dữ Liệu Nghiên Cứu Định Tính và Định Lượng
Phương pháp định tính xem xét bức tranh tổng thể qua báo cáo thường niên, báo cáo hợp nhất của các NHTM Việt Nam và số liệu từ Ngân hàng Nhà nước. Dữ liệu vĩ mô thu thập từ nguồn ADB. Để đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tín dụng và khả năng sinh lời, nghiên cứu dựa trên cơ sở lý luận đã đề xuất. Sau đó, dữ liệu được phân tích và so sánh để xác định nguyên nhân, kết luận, thành tựu và hạn chế trong quản trị.
3.2. Xác định Tác Động của Quản Trị Rủi Ro Đến Sinh Lợi
Bài báo này dựa trên nội dung cơ sở lý luận đã đề xuất. Sau khi được thu thập, dữ liệu vĩ mô và nội bộ của ngân hàng được phân tích và so sánh để xác định nguyên nhân, đưa ra kết luận sơ bộ và xác định những thành tựu và hạn chế trong quản trị Rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam. Kết quả này cũng được sử dụng để gợi ý cho các giải pháp.
IV. Phân Tích Thực Trạng Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Tại Việt Nam
Giai đoạn 2011-2013, kinh tế thế giới biến động bất lợi do khủng hoảng tài chính, kinh tế vĩ mô của Việt Nam bị ảnh hưởng, thanh khoản NH suy giảm, đe dọa kinh tế vĩ mô. Để đảm bảo an ninh hệ thống và ổn định tài chính, NH Quốc gia ban hành Chỉ thị số 01 / CT_NHNN nhằm giảm tốc độ cho vay của hệ thống NH, tập trung vào các lĩnh vực rủi ro cao. Từ năm 2012 đến năm 2017, nợ xấu NH giảm, hiệu quả hoạt động được cải thiện. Thời gian gần đây, tính đến tháng 3/2019, tổng nợ xấu trên bảng cân đối kế toán của 22 NH đạt khoảng 84 nghìn tỷ đồng, tăng 4,6 nghìn tỷ đồng so với cuối kỳ.
4.1. Ảnh Hưởng Tăng Trưởng Tín Dụng Chậm và Nợ Xấu Cao
Tăng trưởng tín dụng chậm và nợ xấu cao sẽ ảnh hưởng lớn đến doanh thu và lợi nhuận của hệ thống NHTMVN. Đơn cử như NH Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), là NH có quy mô tài sản lớn nhất hệ thống tính đến tháng 12/2019, nhưng do nợ xấu tăng cao nên NH phải trích lập dự phòng, lãi sau giảm so với ban đầu. Nợ xấu tăng, lợi nhuận giảm đã ảnh hưởng lớn đến hoạt động của các NH.
4.2. Nghiên cứu Đối Tượng Giới Hạn và Phạm Vi Nghiên Cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu của bài báo này tập trung vào tác động của quản trị rủi ro tín dụng đến sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam. Giới hạn về mặt không gian là tác động của quản trị rủi ro tín dụng đến sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam. Phạm vi về mặt thời gian là giai đoạn 2006 - 2020.
V. Mục Tiêu Tác Động Quản Trị Rủi Ro Đến Ổn Định NHTM
Mục tiêu tổng quát là nghiên cứu tác động của quản trị rủi ro tín dụng đến tính ổn định tài chính của các NHTM Việt Nam. Mục tiêu cụ thể là hệ thống hóa vấn đề lý luận về tác động của quản trị RRTD đến ổn định tài chính của NHTM, xác định tiêu chí, nhân tố tác động và đề xuất các giải pháp quản trị RRTD và tăng tính ổn định tài chính cho các NHTM Việt Nam.
5.1. Xác Định Xu Hướng Tác Động Rủi Ro Tín Dụng Đến Sinh Lợi
Xác định, phân tích và đánh giá tác động và xu hướng tác động một chiều của quản trị rủi ro tín dụng đến khả năng sinh lời của NH; Xác định, phân tích và đánh giá tác động và xu hướng tác động một chiều của khả năng sinh lời đến sự ổn định tài chính của NH; Xác định, phân tích và đánh giá các tác động trực tiếp và xu hướng của quản trị rủi ro tín dụng đối với sự ổn định tài chính.
5.2. Đề Xuất Giải Pháp Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Hiệu Quả
Đề xuất hàm ý cho các giải pháp nhằm hoàn thiện quản trị RRTD, tăng tính ổn định tài chính cho các NHTM Việt Nam. Luận án đặt ra các câu hỏi nghiên cứu như sau: Xu hướng tác động của quản trị RRTD đến ổn định tài chính của các NH như thế nào? Quản trị RRTD có tác động đơn hướng đến khả năng sinh lợi của các NHTM Việt Nam không? Xu hướng tác động như thế nào?
VI. Hàm Ý Hoàn Thiện Quản Trị Rủi Ro Tăng Tính Ổn Định
Để phân tích tác động của quản trị rủi ro tín dụng, nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng. Phương pháp định tính được sử dụng để xem xét bức tranh tổng thể thông qua việc tổng hợp, so sánh và phân tích số liệu được công bố trong các báo cáo thường niên đã được kiểm toán, hợp nhất và báo cáo định kỳ của Ngân hàng Nhà nước của 27 tập đoàn ngân hàng thương mại Việt Nam. Dữ liệu vĩ mô được thu thập từ các nguồn dữ liệu chỉ báo của ADB.
6.1. Nghiên Cứu Tác Động Đến Khả Năng Sinh Lợi
Quản trị RRTD có tác động gián tiếp đến ổn định tài chính của NH thông qua khả năng sinh lợi không? Xu hướng tác động như thế nào? Hàm ý cho các giải pháp nào để hoàn thiện quản trị RRTD nhằm tăng khả năng sinh lợi và tăng tính ổn định tài chính cho các NHTM Việt Nam? Để phân tích tác động của quản trị rủi ro tín dụng đến sự ổn định tài chính, nghiên cứu này sử dụng hai phương pháp là phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng.
6.2. Phân tích Dữ Liệu Vĩ Mô và Nội Bộ Ngân Hàng
Dữ liệu vĩ mô được thu thập từ các nguồn dữ liệu chỉ báo của ADB. Để đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tín dụng và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại ở Việt Nam, bài báo này dựa trên nội dung cơ sở lý luận đã đề xuất. Sau khi được thu thập, dữ liệu vĩ mô và nội bộ của ngân hàng được phân tích và so sánh để xác định nguyên nhân, đưa ra kết luận sơ bộ và xác định những thành tựu và hạn chế trong quản trị.