I. Giới thiệu Tác Động Của Hành Vi Đám Đông lên TTCK VN 55
Trong lĩnh vực tài chính hành vi, yếu tố tâm lý đóng vai trò then chốt trong các quyết định của nhà đầu tư. Tài chính hành vi nhấn mạnh rằng hành vi con người thường phi lý trí, chịu ảnh hưởng bởi cảm xúc và thiên kiến cá nhân khi đầu tư. Ngược lại, tài chính truyền thống cho rằng nhà đầu tư đưa ra quyết định dựa trên lý trí, thu thập thông tin, phân tích và xây dựng mô hình tài chính để tối ưu hóa lựa chọn. Tuy nhiên, phân tích có thể sai sót do hạn chế về tri thức và thông tin bất cân xứng. Cảm xúc và ý kiến chủ quan dễ dẫn đến hành động phi lý trí, gây ra quyết định đầu tư sai lầm. Nghiên cứu tài chính hành vi giúp nhận diện xu hướng dẫn đến hành vi bất hợp lý và đưa ra quyết định tối ưu. Hành vi đám đông trên thị trường chứng khoán là một dạng của tài chính hành vi, trong đó nhà đầu tư bắt chước quyết định của người khác hoặc theo sự đồng thuận của thị trường thay vì tự đưa ra quyết định dựa trên thông tin. Bắt chước này làm giá cổ phiếu lệch khỏi giá trị thực, tạo cơ hội đầu tư hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng thị trường suy thoái.
1.1. Sự cần thiết nghiên cứu hành vi bầy đàn chứng khoán
Nghiên cứu về hành vi đám đông là một hướng đi mới tại Việt Nam. Việc kiểm tra sự tồn tại của hành vi bầy đàn trên thị trường chứng khoán là rất cần thiết và bắt nguồn từ tác động của nó đối với thị trường chứng khoán nói riêng và hệ thống tài chính nói chung. Nghiên cứu sự tồn tại của hành vi đám đông trong một thị trường có thể gây gián đoạn đối với tính ổn định của thị trường (Demirer và Kutan, 2006). Các hành vi chạy theo đám đông có thể dẫn đến sai sót trong việc định giá tài sản và sẽ làm cho thị trường bất ổn hơn (Lao và Singh, 2011). Nhà đầu tư nhỏ lẻ thường xuyên đối mặt với tình trạng thiếu thông tin và không đủ kiến thức về tài chính sẽ dễ bị chi phối theo hiệu ứng đám đông trên thị trường. Theo thống kê của Ủy ban chứng khoán Nhà nước thì số trường hợp vi phạm hành chính trong lĩnh vực chứng khoán có chiều hướng gia tăng qua các năm.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu tâm lý đám đông chứng khoán
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xem xét tác động của hành vi đám đông lên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn từ 01/01/2007 đến 31/12/2020. Qua đó, đưa ra những khuyến nghị cho nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách nhằm giảm thiểu những tác động tiêu cực của tâm lý đám đông lên thị trường chứng khoán Việt Nam. Nghiên cứu cũng sẽ đánh giá từng khía cạnh theo ba mục tiêu cụ thể: xem xét tác động của hành vi đám đông lên thị trường chứng khoán Việt Nam; đánh giá tác động của hành vi đám đông trong từng nhóm danh mục riêng biệt dưới các điều kiện thị trường khác nhau trên thị trường chứng khoán Việt Nam; và đưa ra các khuyến nghị cho nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của hành vi đám đông lên thị trường chứng khoán Việt Nam.
II. Tổng quan Lý thuyết về Hành Vi Đám Đông trên TTCK 59
Trong tài chính hành vi, yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng trong các quyết định được đưa ra bởi nhà đầu tư. Tài chính hành vi giải thích rằng hành vi con người là phi lý trí dựa trên cảm xúc của chính bản thân và vì thế có phần thiên vị khi đưa ra các quyết định đầu tư. Hành vi đám đông là một dạng của tài chính hành vi, trong đó các nhà đầu tư quyết định bắt chước các quyết định của người khác hoặc thực hiện theo sự đồng thuận của thị trường thay vì đưa ra các quyết định riêng dựa trên thông tin họ có. Bắt chước này khiến giá cổ phiếu lệch khỏi giá trị thực, tạo cơ hội đầu tư hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng thị trường suy thoái. Nó không những tồn tại mà thực sự trở nên phổ biến trên thị trường chứng khoán.
2.1. Lý thuyết về tài chính hành vi và sai lệch hành vi
Nghiên cứu về tài chính hành vi giúp xác định xu hướng dẫn đến hành vi bất hợp lý của con người và đưa ra các quyết định tối ưu. Các dạng sai lệch trong hành vi bao gồm: Sai lệch nhận thức: Sai lệch này ảnh hưởng đến cách nhà đầu tư thu thập và xử lý thông tin. Sai lệch kiên trì về niềm tin: Các nhà đầu tư có xu hướng bám víu vào niềm tin ban đầu, ngay cả khi có bằng chứng mâu thuẫn. Sai lệch về cảm xúc: Các nhà đầu tư thường đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc hơn là lý trí. Lo ngại mất mát: Xu hướng né tránh mất mát mạnh hơn mong muốn đạt được lợi nhuận. Quá tự tin: Đánh giá quá cao khả năng của bản thân và mức độ chính xác của thông tin.
2.2. Hiệu ứng đám đông thị trường chứng khoán và tác động
Việc bắt chước này có thể khiến giá của cổ phiếu lệch khỏi giá trị cơ bản của chúng và tạo ra các cơ hội đầu tư thu về lợi nhuận hoặc khiến cho thị trường đang đi xuống càng trở nên nghiêm trọng hơn. Nó không những tồn tại mà thực sự trở nên phổ biến trên thị trường chứng khoán. Theo thống kê của Ủy ban chứng khoán Nhà nước thì số trường hợp vi phạm hành chính trong lĩnh vực chứng khoán có chiều hướng gia tăng qua các năm, số trường hợp xử phạt vi phạm năm 2019 đã tăng khoảng 30% so với năm 2018.
III. Cách Đo lường Tác Động Của Hành Vi Đám Đông Mô hình 58
Nghiên cứu này sử dụng mô hình của Chang và cộng sự (2000) để đo lường mức độ hành vi đám đông trong từng điều kiện thị trường. Ưu điểm của mô hình này là tính linh hoạt và khả năng áp dụng cho nhiều thị trường khác nhau. Dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu là dữ liệu thứ cấp, bao gồm giá cổ phiếu, chỉ số thị trường, và các chỉ số tài chính khác. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn tin cậy như Sở Giao dịch Chứng khoán, Tổng cục Thống kê, và các báo cáo tài chính của các công ty niêm yết. Sau khi thu thập, dữ liệu được xử lý và làm sạch để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
3.1. Phương pháp nghiên cứu hành vi đầu tư định lượng
Có nhiều phương pháp để kiểm tra hành vi của đầu tư trên thị trường chứng khoán. Một phương pháp thường hay sử dụng để nghiên cứu tài chính hành vi là kết hợp giữa định lượng và định tính. Mục tiêu của nghiên cứu này sẽ chỉ tập trung xem xét hành vi đám đông trên thị trường chứng khoán, vì vậy phương pháp tiếp cận bằng nghiên cứu định lượng sẽ được áp dụng. Tuy nhiên, nghiên cứu sẽ không theo hướng phát hành câu hỏi khảo sát, thay vào đó sẽ áp dụng mô hình hồi quy phi tuyến tính dựa trên dữ liệu lịch sử trên thị trường để phát hiện sự tồn tại của hành vi đám đông và mức độ của nó. Phương pháp này hoàn toàn phù hợp và có độ chính xác cao vì dựa trên dữ liệu lịch sử chính xác.
3.2. Mô hình CSAD đánh giá hiệu ứng tâm lý nhà đầu tư
Có nhiều nghiên cứu về hành vi đám đông trên thị trường tài chính, nhiều nghiên cứu tập trung vào phân loại các hành vi, trong khi nhiều lý thuyết khác lại chỉ ra tác động của hiệu ứng đám đông lên hệ thống tài chính. Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã đưa ra mô hình đo lường hành vi đám đông ví dụ như: mô hình của Lakonishok, Schleifer và Vishny (1991), mô hình của Christie và Huang (1996), mô hình của Chang và cộng sự (2000), mô hình của Huang và Salmon (2001). Trong phạm vi của luận văn này, mô hình của Chang và cộng sự (2000) được lựa chọn để đo lường mức độ hành vi đám đông trong từng điều kiện thị trường.
IV. Nghiên cứu Hành Vi Đám Đông và Xu hướng Thị Trường VN 57
Kết quả nghiên cứu cho thấy hành vi đám đông thể hiện mạnh mẽ hơn khi thị trường đang trong xu hướng tăng điểm. Khi thị trường đi xuống, các doanh nghiệp có quy mô nhỏ và các cổ phiếu tăng trưởng thể hiện mức độ hành vi đám đông rõ rệt hơn so với doanh nghiệp có quy mô lớn và cổ phiếu giá trị. Phân tích này dựa trên lý thuyết tài chính hành vi và thực tế giao dịch, giúp giải thích kết quả về những tồn tại trên thị trường chứng khoán Việt Nam liên quan đến hành vi đám đông. Từ đó, đưa ra khuyến nghị cho nhà đầu tư và đề xuất giải pháp chính sách để hạn chế tác động tiêu cực.
4.1. Ảnh hưởng của xu hướng thị trường chứng khoán Việt Nam
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng hành vi đám đông thể hiện mạnh hơn khi thị trường đang trong xu hướng tăng điểm. Ngoài ra, khi thị trường đang đi xuống, những doanh nghiệp có quy mô nhỏ và những doanh nghiệp thuộc nhóm cổ phiếu tăng trưởng thể hiện mức độ hành vi đám đông rõ rệt hơn so với doanh nghiệp có quy mô lớn và doanh nghiệp thuộc nhóm cổ phiếu giá trị. Lý thuyết tài chính hành vi và thực tế giao dịch trên thị trường được vận dụng để giải thích cho kết quả thu được.
4.2. Ảnh hưởng tâm lý nhà đầu tư theo giá trị vốn hóa
Khi lãi suất huy động năm 2020, 2021 của các Ngân hàng thương mại Việt Nam giảm sâu, một lượng tiền đầu tư lớn giải ngân vào thị trường chứng khoán như là một kênh thay thế cho gửi tiết kiệm. Theo số liệu từ Trung tâm lưu ký chứng khoán, tháng 12/2021 “là tháng có số tài khoản nhà đầu tư trong nước mở mới cao nhất trong lịch sử, tăng hơn 6.000 tài khoản so với tháng kỷ lục trước đó. Đây cũng là tháng thứ 10 liên tiếp số tài khoản mở mới của cá nhân trong nước duy trì ở mức trên 100.000 mỗi tháng và là tháng thứ 2 liên tiếp có trên 200.000 tài khoản được mở mới.”.
V. Kết luận Quản trị rủi ro Hành Vi Đám Đông hiệu quả 58
Nghiên cứu này khẳng định sự tồn tại của hành vi đám đông trên thị trường chứng khoán Việt Nam và không thể loại bỏ hoàn toàn. Nhà đầu tư cần tích lũy kiến thức, khả năng phân tích thông tin để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý, tránh chạy theo đám đông và đưa ra quyết định sai lầm. Cơ quan quản lý cần có chính sách phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của hành vi đám đông lên thị trường chứng khoán, như tăng cường minh bạch thông tin, nâng cao năng lực giám sát, và xử lý nghiêm các hành vi thao túng thị trường.
5.1. Về phía nhà đầu tư Đầu tư chứng khoán hiệu quả
Các nhà đầu tư trên thị trường, đặc biệt là nhà đầu tư cá nhân nhỏ lẻ, những người gặp hạn chế trong tiếp cận thông tin hoặc thiếu kiến thức mà bỏ qua các thông tin mình có, sẽ dễ dàng bị cuốn vào xu thế trên thị trường, kể cả khi chứng khoán bị thao túng và làm giá. Vì vậy nghiên cứu về tài chính hành vi nói chung và hành vi đám đông nói riêng giúp nhà đầu tư có đủ kiến thức để phần nào Trang 1 nhận ra các xu hướng tốt và xấu trên thị trường và đưa ra các quyết định phù hợp mà không chịu tác động từ yếu tố đám đông.
5.2. Về phía quản lý Quản trị rủi ro đầu tư chứng khoán
Nghiên cứu của Trần (2020) nên ra việc xử lý các vi phạm hành chính trong lĩnh vực chứng khoán là chưa hiệu quả, nhiều vụ nghi vấn nhưng không xác định được vi phạm hoặc xác định được nhưng hình thức xử lý rất nhẹ. Điều này cho thấy hàng loạt vi phạm về công bố thông tin, giao dịch bất hợp pháp, thao túng giá cùng với khung pháp lý chưa đủ sức chế tài khiến thị trường thiếu sự minh bạch và kém hiệu quả hơn. Bikhchandani và cộng sự (1992) cho rằng sự không minh Trang 2 bạch của thị trường là một trong những lý do chính dẫn đến gia tăng hiệu ứng đám đông.