Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua nhiều biến động mạnh mẽ trong giai đoạn từ 2007 đến 2020, với chỉ số VN-Index dao động từ mức trên 1200 điểm xuống gần 300 điểm và sau đó phục hồi. Trong bối cảnh này, hành vi đám đông của nhà đầu tư trở thành một yếu tố tâm lý quan trọng ảnh hưởng đến sự biến động giá cổ phiếu và tính ổn định của thị trường. Theo số liệu từ Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam, tháng 12/2021 ghi nhận số tài khoản nhà đầu tư trong nước mở mới cao kỷ lục, với hơn 200.000 tài khoản được mở mới trong tháng, phản ánh sự gia tăng mạnh mẽ của nhà đầu tư cá nhân chiếm hơn 95% tổng số tài khoản giao dịch. Điều này cho thấy nhà đầu tư dễ bị ảnh hưởng bởi tâm lý đám đông, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất tiền gửi ngân hàng giảm sâu, khiến dòng tiền chuyển dịch sang thị trường chứng khoán như một kênh đầu tư thay thế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định sự tồn tại và mức độ tác động của hành vi đám đông trên thị trường chứng khoán Việt Nam, phân tích chi tiết theo từng nhóm cổ phiếu được phân loại theo giá trị vốn hóa và tỷ số giá sổ sách trên giá thị trường (BTM) dưới các điều kiện thị trường khác nhau (tăng điểm và giảm điểm). Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2007-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp nhà đầu tư và cơ quan quản lý hiểu rõ hơn về tác động của hành vi đám đông, từ đó đưa ra các quyết định và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả và ổn định của thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tài chính hành vi, trong đó hành vi đám đông được xem là một dạng sai lệch hành vi phổ biến trên thị trường tài chính. Lý thuyết triển vọng của Kahneman và Tversky (1979) giải thích cách nhà đầu tư ra quyết định trong điều kiện không chắc chắn, thường dựa trên cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân thay vì phân tích lý trí hoàn toàn. Các sai lệch nhận thức như tính bảo thủ, tính xác nhận, ảo tưởng khả năng kiểm soát, cùng với các sai lệch cảm xúc như lo ngại mất mát, quá tự tin và lo ngại hối tiếc, là những yếu tố thúc đẩy hành vi đám đông.

Mô hình nghiên cứu chính được sử dụng là mô hình CSAD (Cross-Sectional Absolute Deviation) của Chang và cộng sự (2000), đo lường mức độ đồng thuận trong quyết định đầu tư thông qua độ phân tán tỷ suất sinh lợi của các cổ phiếu trên thị trường. Khi hành vi đám đông mạnh, độ phân tán này giảm xuống do các nhà đầu tư có xu hướng hành động giống nhau theo xu hướng thị trường. Ngoài ra, mô hình được mở rộng để phân tích hành vi đám đông dưới các điều kiện thị trường tăng điểm và giảm điểm, cũng như phân tích theo nhóm cổ phiếu dựa trên giá trị vốn hóa và tỷ số BTM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu lịch sử giá cổ phiếu, vốn hóa thị trường và tỷ số giá sổ sách trên giá thị trường của tất cả cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE từ 01/01/2007 đến 31/12/2020. Tổng số mẫu quan sát là khoảng 3495 ngày giao dịch, trong đó có 1829 ngày thuộc nhóm thị trường tăng điểm và 1666 ngày thuộc nhóm thị trường giảm điểm. Tỷ suất sinh lợi được tính theo logarit cơ số 10 để giảm thiểu nhiễu dữ liệu.

Phương pháp phân tích chính là hồi quy phi tuyến tính OLS dựa trên mô hình CSAD để kiểm tra sự tồn tại và mức độ hành vi đám đông. Mẫu được phân chia thành các nhóm cổ phiếu theo quy mô vốn hóa (lớn và nhỏ) và theo tỷ số BTM (cổ phiếu tăng trưởng và cổ phiếu giá trị) nhằm đánh giá sự khác biệt trong hành vi đám đông giữa các nhóm này. Việc lựa chọn phương pháp này dựa trên ưu điểm sử dụng dữ liệu thực tế, độ chính xác cao và tiết kiệm thời gian so với khảo sát định tính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự tồn tại của hành vi đám đông trên thị trường chứng khoán Việt Nam: Kết quả hồi quy mô hình CSAD cho toàn bộ mẫu thị trường cho thấy hệ số β2 = -0.338 với ý nghĩa thống kê 1%, khẳng định hành vi đám đông tồn tại rõ rệt trên sàn HOSE trong giai đoạn nghiên cứu.

  2. Hành vi đám đông mạnh hơn khi thị trường tăng điểm: Phân tích theo điều kiện thị trường cho thấy hành vi đám đông biểu hiện rõ nét hơn trong giai đoạn thị trường tăng điểm so với khi thị trường giảm điểm. Ví dụ, trong giai đoạn VN-Index tăng từ 579 điểm lên 1174 điểm (2016-2018), số lượng tài khoản mở mới tăng trưởng mạnh, phản ánh sự tham gia tích cực của nhà đầu tư theo xu hướng chung.

  3. Nhóm cổ phiếu vốn hóa nhỏ chịu tác động hành vi đám đông mạnh hơn: Kết quả phân tích theo nhóm vốn hóa cho thấy cổ phiếu của các doanh nghiệp nhỏ có mức độ hành vi đám đông cao hơn so với nhóm vốn hóa lớn, do nhà đầu tư nhỏ lẻ thường thiếu thông tin và kiến thức, dễ bị ảnh hưởng bởi tâm lý đám đông.

  4. Cổ phiếu tăng trưởng chịu ảnh hưởng hành vi đám đông rõ rệt hơn cổ phiếu giá trị: Phân loại theo tỷ số BTM cho thấy nhóm cổ phiếu tăng trưởng (BTM thấp) có mức độ hành vi đám đông cao hơn nhóm cổ phiếu giá trị (BTM cao), đặc biệt trong giai đoạn thị trường giảm điểm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hành vi đám đông được giải thích qua các sai lệch nhận thức và cảm xúc trong tài chính hành vi. Nhà đầu tư cá nhân, chiếm đa số trên thị trường Việt Nam, thường thiếu thông tin đầy đủ và kiến thức chuyên sâu, dẫn đến việc ra quyết định dựa trên cảm xúc như lo ngại hối tiếc và quá tự tin. Khi thị trường tăng điểm, tâm lý sợ bỏ lỡ cơ hội (FOMO) thúc đẩy nhà đầu tư tham gia theo đám đông, làm giá cổ phiếu tăng vượt giá trị cơ bản, như trường hợp ba cổ phiếu HBC, HAI và AAA có giá thị trường tăng lần lượt 183%, 187% và 59% trong khi EPS giảm mạnh.

Kết quả cũng phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, đồng thời bổ sung thêm phân tích chi tiết theo nhóm cổ phiếu và điều kiện thị trường. Biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa chỉ số VN-Index và tỷ lệ tăng trưởng số tài khoản mở mới theo quý minh họa rõ ràng sự tương quan giữa tâm lý đám đông và biến động thị trường. Các bảng hồi quy chi tiết cho từng nhóm cổ phiếu và điều kiện thị trường cung cấp bằng chứng định lượng vững chắc cho các phát hiện này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao kiến thức và nhận thức của nhà đầu tư cá nhân: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo về tài chính hành vi và kỹ năng phân tích cơ bản nhằm giúp nhà đầu tư nhận diện và tránh bị cuốn theo hành vi đám đông, từ đó giảm thiểu rủi ro đầu tư. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Sở Giao dịch Chứng khoán, các tổ chức đào tạo tài chính.

  2. Tăng cường minh bạch thông tin trên thị trường: Cơ quan quản lý cần siết chặt quy định công bố thông tin, xử lý nghiêm các vi phạm về thao túng giá và giao dịch bất hợp pháp để giảm thiểu hiệu ứng đám đông giả do thông tin sai lệch. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

  3. Phát triển các công cụ cảnh báo hành vi đám đông: Xây dựng hệ thống phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để phát hiện sớm các dấu hiệu hành vi đám đông trên thị trường, hỗ trợ nhà đầu tư và cơ quan quản lý đưa ra cảnh báo kịp thời. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: Sở Giao dịch Chứng khoán, các công ty công nghệ tài chính.

  4. Khuyến khích đa dạng hóa danh mục đầu tư: Nhà đầu tư nên được khuyến khích phân bổ vốn vào các nhóm cổ phiếu khác nhau, đặc biệt là cổ phiếu giá trị và vốn hóa lớn để giảm thiểu tác động tiêu cực của hành vi đám đông tập trung vào cổ phiếu tăng trưởng và vốn hóa nhỏ. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân: Giúp nhận diện các dấu hiệu hành vi đám đông, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý, tránh rủi ro do tâm lý thị trường chi phối.

  2. Nhà quản lý và cơ quan điều hành thị trường: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định nhằm kiểm soát và giảm thiểu tác động tiêu cực của hành vi đám đông, nâng cao tính minh bạch và ổn định thị trường.

  3. Các tổ chức tài chính và công ty chứng khoán: Hỗ trợ phát triển các sản phẩm, dịch vụ tư vấn đầu tư dựa trên phân tích hành vi nhà đầu tư, đồng thời cải thiện công tác quản trị rủi ro.

  4. Giảng viên và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho nghiên cứu sâu về tài chính hành vi, đặc biệt là hành vi đám đông trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hành vi đám đông là gì và tại sao nó quan trọng trên thị trường chứng khoán?
    Hành vi đám đông là xu hướng nhà đầu tư sao chép quyết định của số đông mà không dựa trên phân tích riêng. Nó quan trọng vì có thể làm giá cổ phiếu lệch khỏi giá trị thực, gây biến động mạnh và rủi ro cho thị trường.

  2. Mô hình CSAD được sử dụng như thế nào để đo lường hành vi đám đông?
    CSAD đo lường độ phân tán tỷ suất sinh lợi của các cổ phiếu. Khi hành vi đám đông mạnh, độ phân tán giảm do các cổ phiếu biến động đồng hướng với thị trường, thể hiện qua hệ số hồi quy β âm và có ý nghĩa thống kê.

  3. Tại sao hành vi đám đông lại mạnh hơn khi thị trường tăng điểm?
    Khi thị trường tăng, nhà đầu tư dễ bị cuốn theo tâm lý sợ bỏ lỡ cơ hội (FOMO), dẫn đến việc cùng mua vào, đẩy giá lên cao hơn giá trị cơ bản, làm hành vi đám đông trở nên rõ nét hơn.

  4. Nhóm cổ phiếu nào chịu ảnh hưởng hành vi đám đông nhiều nhất?
    Cổ phiếu của doanh nghiệp nhỏ và cổ phiếu tăng trưởng chịu ảnh hưởng mạnh hơn do nhà đầu tư cá nhân thường thiếu thông tin và kiến thức, dễ bị chi phối bởi tâm lý đám đông.

  5. Làm thế nào nhà đầu tư có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của hành vi đám đông?
    Nhà đầu tư nên nâng cao kiến thức tài chính, phân tích kỹ lưỡng trước khi quyết định, đa dạng hóa danh mục đầu tư và tránh hành động theo cảm xúc hoặc theo số đông mà không có cơ sở.

Kết luận

  • Hành vi đám đông tồn tại rõ rệt trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2007-2020, được xác nhận bằng mô hình CSAD với hệ số β2 = -0.338 có ý nghĩa thống kê 1%.
  • Hành vi đám đông biểu hiện mạnh hơn khi thị trường trong xu hướng tăng điểm, đặc biệt trong giai đoạn VN-Index tăng mạnh từ 2016 đến 2018.
  • Nhóm cổ phiếu vốn hóa nhỏ và cổ phiếu tăng trưởng chịu tác động hành vi đám đông rõ rệt hơn so với nhóm vốn hóa lớn và cổ phiếu giá trị.
  • Các sai lệch nhận thức và cảm xúc như lo ngại hối tiếc, quá tự tin là nguyên nhân chính thúc đẩy hành vi đám đông trên thị trường.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức nhà đầu tư, tăng cường minh bạch thông tin và phát triển công cụ cảnh báo nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của hành vi đám đông.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo và xây dựng hệ thống cảnh báo hành vi đám đông để hỗ trợ nhà đầu tư và cơ quan quản lý. Đề nghị các tổ chức tài chính và nhà đầu tư cá nhân áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả đầu tư và ổn định thị trường.