Tổng quan nghiên cứu

Đại dịch COVID-19, bắt đầu từ cuối năm 2019, đã gây ra cú sốc nghiêm trọng cho nền kinh tế toàn cầu và Việt Nam. Theo thống kê, tính đến tháng 4/2022, toàn thế giới ghi nhận hơn 510 triệu ca nhiễm và hơn 6,2 triệu ca tử vong do COVID-19. Tác động kinh tế của đại dịch được đánh giá là nghiêm trọng nhất trong thế kỷ 21, với mức suy giảm GDP toàn cầu lên tới 4,3% năm 2020, trong đó các nước phát triển chịu mức giảm trung bình 5,4%. Tại Việt Nam, tăng trưởng GDP năm 2020 chỉ đạt 2,91%, mức thấp nhất trong 20 năm qua, dù vẫn duy trì tăng trưởng dương nhờ các biện pháp kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.

Trước tình hình đó, Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều gói hỗ trợ tài khóa và tiền tệ với quy mô lớn nhằm chống suy thoái kinh tế và ổn định xã hội. Các gói hỗ trợ này bao gồm gói an sinh xã hội 62 nghìn tỷ đồng, các chính sách miễn, giảm, giãn thuế trị giá 180 nghìn tỷ đồng, và gói hỗ trợ tài khóa trên 347 nghìn tỷ đồng ban hành đầu năm 2022. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích tác động của các gói hỗ trợ này đến lạm phát tại Việt Nam trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp ứng phó phù hợp nhằm kiểm soát nguy cơ lạm phát tiềm ẩn.

Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào Việt Nam, đồng thời tham khảo kinh nghiệm quốc tế từ các nước phát triển và khu vực ASEAN. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách tài chính - tiền tệ trong việc cân bằng giữa hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát, góp phần duy trì ổn định kinh tế vĩ mô trong bối cảnh hậu đại dịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: chính sách tài khóa (CSTK) và chính sách tiền tệ (CSTT). CSTK được hiểu là các biện pháp của Chính phủ nhằm điều chỉnh chi tiêu và thuế để ổn định và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. CSTK mở rộng thông qua tăng chi tiêu hoặc giảm thuế nhằm kích thích tổng cầu, trong khi CSTK thắt chặt nhằm kiểm soát lạm phát khi nền kinh tế tăng trưởng quá nóng.

CSTT do Ngân hàng Nhà nước thực hiện nhằm điều tiết cung tiền và lãi suất để ổn định giá trị đồng tiền, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng. Các công cụ CSTT bao gồm nghiệp vụ thị trường mở (OMO), tỷ lệ dự trữ bắt buộc, chính sách tái chiết khấu, hạn mức tín dụng và khung lãi suất. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa CSTK và CSTT được xem là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu kinh tế vĩ mô, đặc biệt trong bối cảnh suy thoái do đại dịch.

Ba khái niệm trọng tâm được sử dụng trong nghiên cứu là: lạm phát (đo bằng chỉ số CPI), suy thoái kinh tế (giảm tăng trưởng GDP liên tục trong hai quý trở lên), và mô hình VAR (Vector Auto Regression) dùng để phân tích mối quan hệ động giữa các biến kinh tế vĩ mô.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Bộ Tài chính, Tổng cục Thống kê, Quỹ Tiền tệ Quốc tế và Ngân hàng Thế giới trong giai đoạn 1997-2022, tập trung phân tích sâu giai đoạn 2020-2022.

Phương pháp phân tích kết hợp giữa định tính và định lượng. Phân tích định tính dựa trên tổng hợp các chính sách tài khóa, tiền tệ và các gói hỗ trợ kinh tế trong và ngoài nước. Phân tích định lượng sử dụng mô hình VAR để đánh giá tác động của các công cụ CSTK và CSTT đến lạm phát tại Việt Nam. Mô hình VAR được lựa chọn vì khả năng xử lý dữ liệu chuỗi thời gian và tính nội sinh của các biến kinh tế.

Quy trình nghiên cứu gồm: xác định vấn đề, tổng hợp cơ sở lý thuyết, thu thập và xử lý dữ liệu, kiểm định tính dừng của biến bằng kiểm định Phillip-Perron, ước lượng mô hình VAR trên phần mềm Stata 13.0, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu dựa trên toàn bộ dữ liệu chuỗi thời gian có sẵn, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động tích cực của các gói hỗ trợ đến tăng trưởng kinh tế: Các gói hỗ trợ tài khóa và tiền tệ đã góp phần làm tăng tổng cầu, giúp GDP Việt Nam phục hồi từ mức 2,91% năm 2020 lên 5,64% trong 6 tháng đầu năm 2021. Tuy nhiên, do dịch bệnh bùng phát trở lại, tăng trưởng GDP năm 2021 chỉ đạt 2,58%.

  2. Ảnh hưởng đến lạm phát còn hạn chế: Mặc dù các gói hỗ trợ có quy mô lớn, chỉ số CPI năm 2021 chỉ tăng 1,84%, thấp hơn nhiều so với mức lạm phát trung bình toàn cầu. Điều này được lý giải do nhóm hàng lương thực, thực phẩm chiếm tỷ trọng lớn trong giỏ hàng tính CPI và giá nhóm này không tăng mạnh.

  3. Mối quan hệ giữa cung tiền và lạm phát: Kết quả mô hình VAR cho thấy cung tiền M2 có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến lạm phát, với độ trễ khoảng một quý. Tỷ lệ lạm phát tăng khi cung tiền tăng, nhưng mức độ tác động không quá lớn trong giai đoạn nghiên cứu.

  4. Tác động của chi tiêu chính phủ và thâm hụt ngân sách: Chi tiêu chính phủ và thâm hụt ngân sách có xu hướng làm tăng lạm phát, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào cách thức tài trợ thâm hụt (vay nợ hay phát hành tiền). Việc vay nợ từ Ngân hàng Nhà nước có thể tạo áp lực lên cung tiền và lạm phát.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về vai trò của CSTK và CSTT trong việc chống suy thoái kinh tế và kiểm soát lạm phát. Việc duy trì chỉ số CPI ở mức thấp trong bối cảnh các gói hỗ trợ lớn cho thấy sự phối hợp hiệu quả giữa chính sách tài khóa và tiền tệ tại Việt Nam.

Tuy nhiên, nguy cơ lạm phát tiềm ẩn vẫn hiện hữu do độ trễ tác động của các chính sách và khả năng mất cân đối cung - cầu tiền tệ trong tương lai. So sánh với các nước phát triển như Mỹ, EU, Nhật Bản, Việt Nam có mức độ lạm phát thấp hơn nhiều, phần nào nhờ vào cơ cấu tiêu dùng và chính sách kiểm soát chặt chẽ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến CPI, cung tiền M2 và chi tiêu chính phủ trong giai đoạn 2020-2022, cùng bảng ước lượng mô hình VAR thể hiện các hệ số tác động và mức ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phối hợp chính sách tài khóa và tiền tệ: Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước cần phối hợp chặt chẽ trong việc điều chỉnh quy mô và thời điểm thực hiện các gói hỗ trợ, nhằm cân bằng giữa kích thích tăng trưởng và kiểm soát lạm phát. Thời gian thực hiện: liên tục trong giai đoạn 2023-2025.

  2. Kiểm soát chặt chẽ thâm hụt ngân sách và nguồn tài trợ: Hạn chế việc bù đắp thâm hụt ngân sách bằng phát hành tiền mới, ưu tiên vay nợ có kiểm soát để tránh áp lực lên cung tiền và lạm phát. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước.

  3. Đẩy mạnh cải cách cơ cấu thuế và chi tiêu công: Tăng hiệu quả chi tiêu công, ưu tiên đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và các ngành sản xuất chủ lực, đồng thời cải thiện hệ thống thuế để tăng nguồn thu bền vững. Thời gian: 2023-2025.

  4. Nâng cao năng lực dự báo và giám sát lạm phát: Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và phân tích tác động của các chính sách tài khóa, tiền tệ đến lạm phát, giúp các cơ quan quản lý có thể điều chỉnh kịp thời. Chủ thể: Ngân hàng Nhà nước, Tổng cục Thống kê.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách tài chính - tiền tệ: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực tiễn giúp xây dựng chính sách cân bằng giữa hỗ trợ tăng trưởng và kiểm soát lạm phát.

  2. Các nhà nghiên cứu kinh tế vĩ mô: Tài liệu tham khảo hữu ích cho nghiên cứu về tác động của chính sách tài khóa, tiền tệ trong bối cảnh đại dịch và các cú sốc kinh tế.

  3. Sinh viên và học viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Cung cấp kiến thức lý thuyết và phương pháp nghiên cứu định lượng (mô hình VAR) ứng dụng trong phân tích kinh tế vĩ mô.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư: Hiểu rõ hơn về tác động của các chính sách hỗ trợ kinh tế đến môi trường kinh doanh và lạm phát, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Các gói hỗ trợ tài khóa và tiền tệ có gây lạm phát cao tại Việt Nam không?
    Nghiên cứu cho thấy các gói hỗ trợ đã giúp ổn định kinh tế mà không gây lạm phát cao, CPI năm 2021 chỉ tăng 1,84%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu.

  2. Mô hình VAR được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình VAR phân tích mối quan hệ động giữa các biến như cung tiền, chi tiêu chính phủ, thâm hụt ngân sách và lạm phát, giúp đánh giá tác động của từng biến đến lạm phát theo chuỗi thời gian.

  3. Tại sao cần phối hợp chính sách tài khóa và tiền tệ?
    Sự phối hợp giúp cân bằng giữa kích thích tăng trưởng và kiểm soát lạm phát, tránh tình trạng chính sách này làm giảm hiệu quả của chính sách kia hoặc gây bất ổn kinh tế vĩ mô.

  4. Nguy cơ lạm phát tiềm ẩn từ các gói hỗ trợ là gì?
    Do độ trễ tác động của chính sách và khả năng mất cân đối cung - cầu tiền tệ, nếu không kiểm soát tốt, các gói hỗ trợ có thể dẫn đến lạm phát tăng cao trong tương lai.

  5. Các giải pháp chính để kiểm soát lạm phát trong bối cảnh hậu COVID-19 là gì?
    Bao gồm kiểm soát thâm hụt ngân sách, nâng cao hiệu quả chi tiêu công, phối hợp chính sách tài khóa - tiền tệ, và tăng cường năng lực dự báo, giám sát lạm phát.

Kết luận

  • Đại dịch COVID-19 đã gây ra cú sốc lớn cho nền kinh tế Việt Nam, buộc Chính phủ phải triển khai các gói hỗ trợ tài khóa và tiền tệ quy mô lớn.
  • Các gói hỗ trợ đã góp phần ổn định kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng, trong khi lạm phát vẫn được kiểm soát ở mức thấp (CPI 2021 tăng 1,84%).
  • Mô hình VAR cho thấy cung tiền, chi tiêu chính phủ và thâm hụt ngân sách có tác động tích cực đến lạm phát, nhưng mức độ ảnh hưởng còn hạn chế trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Phối hợp hiệu quả giữa chính sách tài khóa và tiền tệ là yếu tố then chốt để cân bằng giữa tăng trưởng và kiểm soát lạm phát.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào kiểm soát thâm hụt ngân sách, cải cách cơ cấu thuế, nâng cao năng lực dự báo và giám sát lạm phát nhằm đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô trong giai đoạn hậu đại dịch.

Kêu gọi hành động: Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý cần tiếp tục theo dõi sát sao diễn biến kinh tế, điều chỉnh chính sách linh hoạt và phối hợp đồng bộ để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.