Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thế kỷ 21, tri thức được xem là yếu tố then chốt giúp tổ chức nâng cao hiệu suất làm việc và duy trì sự phát triển bền vững. Đặc biệt, trong lĩnh vực giáo dục đại học và sau đại học, chuyển giao tri thức đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Tại Việt Nam, mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu trong giáo dục sau hơn 20 năm đổi mới, chỉ số phát triển con người (HDI) năm 2011 của nước ta chỉ đạt 0,728, thấp hơn nhiều nước trong khu vực Đông Nam Á. Điều này cho thấy sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả chuyển giao tri thức trong đào tạo thạc sĩ nhằm cải thiện chất lượng giáo dục và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội.

Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của động cơ ngoại tại của học viên và sự phù hợp của tri thức chuyển giao đến mối quan hệ khó khăn giữa giảng viên và học viên, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả chuyển giao tri thức trong đào tạo thạc sĩ tại các trường đại học ở thành phố Hồ Chí Minh. Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu 303 học viên cao học giai đoạn chuyên ngành, sử dụng phương pháp định tính và định lượng kết hợp nhằm thu thập và phân tích dữ liệu. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả chuyển giao tri thức, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo thạc sĩ tại Việt Nam.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc cung cấp luận cứ khoa học cho các nhà quản lý giáo dục và giảng viên để cải thiện hiệu quả chuyển giao tri thức, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đồng thời hỗ trợ các chính sách phát triển giáo dục bậc cao trong giai đoạn hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị tri thức, tập trung vào các khái niệm chính gồm:

  • Tri thức và chuyển giao tri thức: Tri thức được phân thành tri thức ẩn (khó biểu đạt, nằm trong kinh nghiệm cá nhân) và tri thức hiện (dễ truyền tải qua ngôn ngữ, văn bản). Chuyển giao tri thức là quá trình truyền đạt và tiếp nhận tri thức giữa nguồn chuyển giao (giảng viên) và bên nhận (học viên), nhằm áp dụng tri thức vào thực tiễn công việc.

  • Động cơ ngoại tại (Extrinsic Motivation - EM): Là các yếu tố bên ngoài thúc đẩy học viên học tập như mong muốn thăng tiến, kiếm tiền, được công nhận. Động cơ này ảnh hưởng đến thái độ và sự hợp tác trong quá trình chuyển giao tri thức.

  • Mối quan hệ khó khăn (Arduous Relationship - AR): Mối quan hệ giữa giảng viên và học viên có thể tạo ra khoảng cách hoặc khó khăn trong giao tiếp, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả chuyển giao tri thức.

  • Sự phù hợp của tri thức chuyển giao (Relevance - PH): Tri thức được chuyển giao phải phù hợp, dễ hiểu, có tính ứng dụng cao và đúng thời điểm để nâng cao hiệu quả tiếp nhận và áp dụng.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm các giả thuyết chính: động cơ ngoại tại và sự phù hợp của tri thức ảnh hưởng đến mối quan hệ khó khăn; mối quan hệ khó khăn ảnh hưởng đến hiệu quả chuyển giao tri thức; đồng thời có sự khác biệt về các yếu tố này giữa các nhóm học viên khác nhau.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính:

  1. Nghiên cứu sơ bộ:

    • Phương pháp định tính: Thảo luận tay đôi với 20 học viên nhằm hiệu chỉnh bảng câu hỏi khảo sát.
    • Phương pháp định lượng sơ bộ: Khảo sát 119 học viên để kiểm định và hoàn thiện bảng câu hỏi.
  2. Nghiên cứu chính thức:

    • Thu thập dữ liệu định lượng với mẫu 330 học viên, sau khi làm sạch còn 303 mẫu hợp lệ.
    • Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được sử dụng do giới hạn về thời gian và chi phí.
    • Phân tích dữ liệu bằng các công cụ thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích hồi quy bội, ANOVA và t-test với phần mềm SPSS.

Các thang đo được xây dựng dựa trên nghiên cứu của Ko và cộng sự (2005), được hiệu chỉnh phù hợp với ngữ cảnh Việt Nam và lĩnh vực đào tạo thạc sĩ. Các biến quan sát được đánh giá bằng thang đo Likert 5 điểm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của động cơ ngoại tại đến mối quan hệ khó khăn:
    Kết quả phân tích hồi quy cho thấy động cơ ngoại tại của học viên có ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ khó khăn với giảng viên, với hệ số hồi quy âm và mức ý nghĩa thống kê dưới 0,05. Điều này chứng tỏ học viên có động cơ ngoại tại cao sẽ giảm thiểu được mối quan hệ khó khăn, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho chuyển giao tri thức.

  2. Ảnh hưởng của sự phù hợp của tri thức chuyển giao đến mối quan hệ khó khăn:
    Sự phù hợp của tri thức chuyển giao được đánh giá cao (trung bình trên 4 điểm trên thang Likert 5 điểm) và có tác động làm giảm mối quan hệ khó khăn giữa học viên và giảng viên. Mối quan hệ này được củng cố bởi hệ số tương quan âm và ý nghĩa thống kê dưới 0,01.

  3. Ảnh hưởng của mối quan hệ khó khăn đến hiệu quả chuyển giao tri thức:
    Mối quan hệ khó khăn có ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt đến hiệu quả chuyển giao tri thức, với hệ số hồi quy âm và mức ý nghĩa dưới 0,01. Khi mối quan hệ giữa giảng viên và học viên thuận lợi, hiệu quả chuyển giao tri thức được nâng cao rõ rệt.

  4. Sự khác biệt giữa các nhóm học viên:
    Phân tích ANOVA và t-test cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về chuyển giao tri thức, mối quan hệ khó khăn, động cơ ngoại tại và sự phù hợp của tri thức chuyển giao giữa các nhóm học viên theo chức vụ, nhóm ngành học và chương trình đào tạo. Ví dụ, học viên ở vị trí quản lý cấp cao có động cơ ngoại tại và hiệu quả chuyển giao tri thức cao hơn so với nhân viên cấp dưới.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết quản trị tri thức và các nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của động cơ ngoại tại và sự phù hợp của tri thức trong việc giảm thiểu mối quan hệ khó khăn, từ đó nâng cao hiệu quả chuyển giao tri thức trong đào tạo thạc sĩ. Mối quan hệ khó khăn được xem là rào cản chính trong quá trình chuyển giao tri thức, đặc biệt khi tri thức ẩn chiếm tỷ trọng lớn trong giáo dục sau đại học.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mối quan hệ giữa các biến, bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt giữa các nhóm học viên, và bảng Cronbach’s Alpha chứng minh độ tin cậy của các thang đo. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết của việc xây dựng động lực học tập bên ngoài và thiết kế nội dung phù hợp với nhu cầu thực tiễn của học viên tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các chính sách khuyến khích động cơ ngoại tại của học viên:
    Các cơ sở đào tạo nên xây dựng hệ thống khen thưởng, công nhận thành tích học tập và ứng dụng tri thức nhằm thúc đẩy động cơ ngoại tại, nâng cao sự chủ động và hợp tác của học viên trong quá trình học tập. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.

  2. Cải tiến nội dung và phương pháp giảng dạy để nâng cao sự phù hợp của tri thức chuyển giao:
    Thiết kế chương trình đào tạo gắn liền với thực tiễn công việc, sử dụng các tình huống thực tế và ví dụ minh họa cụ thể giúp học viên dễ tiếp thu và áp dụng tri thức. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Giảng viên và bộ môn chuyên ngành.

  3. Xây dựng môi trường giao tiếp tích cực giữa giảng viên và học viên:
    Tổ chức các buổi thảo luận, hội thảo, tạo điều kiện cho học viên và giảng viên trao đổi thường xuyên nhằm giảm thiểu mối quan hệ khó khăn, tăng cường sự hiểu biết và hợp tác. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Khoa, phòng đào tạo và giảng viên.

  4. Phân nhóm học viên theo chức vụ, ngành nghề để áp dụng các giải pháp phù hợp:
    Đánh giá đặc điểm từng nhóm học viên để xây dựng các chương trình hỗ trợ riêng biệt, đảm bảo hiệu quả chuyển giao tri thức tối ưu cho từng đối tượng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý chương trình đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học và sau đại học:
    Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả chuyển giao tri thức, từ đó xây dựng chính sách đào tạo phù hợp, nâng cao chất lượng chương trình thạc sĩ.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo:
    Cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến phương pháp giảng dạy, tăng cường tương tác với học viên, thiết kế nội dung phù hợp với nhu cầu thực tế.

  3. Học viên cao học và nghiên cứu sinh:
    Nhận thức được vai trò của động cơ học tập và sự phù hợp của tri thức trong quá trình tiếp thu, từ đó chủ động nâng cao hiệu quả học tập và ứng dụng tri thức.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị tri thức và giáo dục:
    Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chuyển giao tri thức trong giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển giao tri thức là gì và tại sao nó quan trọng trong đào tạo thạc sĩ?
    Chuyển giao tri thức là quá trình truyền đạt và tiếp nhận tri thức giữa giảng viên và học viên, giúp học viên áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Đây là yếu tố then chốt nâng cao chất lượng đào tạo và hiệu quả học tập.

  2. Động cơ ngoại tại ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả chuyển giao tri thức?
    Động cơ ngoại tại như mong muốn thăng tiến, kiếm tiền, được công nhận giúp học viên tăng cường sự chủ động và hợp tác, giảm mối quan hệ khó khăn với giảng viên, từ đó nâng cao hiệu quả chuyển giao tri thức.

  3. Mối quan hệ khó khăn giữa giảng viên và học viên ảnh hưởng ra sao đến quá trình học tập?
    Mối quan hệ khó khăn làm giảm sự tương tác, trao đổi thông tin, gây cản trở việc tiếp nhận và áp dụng tri thức, làm giảm hiệu quả chuyển giao tri thức trong đào tạo.

  4. Làm thế nào để đánh giá sự phù hợp của tri thức chuyển giao?
    Sự phù hợp được đánh giá qua mức độ dễ hiểu, tính ứng dụng thực tiễn và đúng thời điểm của tri thức được giảng viên truyền đạt, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng.

  5. Có sự khác biệt nào về chuyển giao tri thức giữa các nhóm học viên không?
    Có, các nhóm học viên khác nhau về chức vụ, ngành học và chương trình đào tạo có mức độ động cơ ngoại tại, mối quan hệ khó khăn và hiệu quả chuyển giao tri thức khác nhau, đòi hỏi các giải pháp đào tạo phù hợp từng nhóm.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định rõ tác động tích cực của động cơ ngoại tại và sự phù hợp của tri thức chuyển giao trong việc giảm thiểu mối quan hệ khó khăn giữa giảng viên và học viên, từ đó nâng cao hiệu quả chuyển giao tri thức trong đào tạo thạc sĩ tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Mối quan hệ khó khăn được chứng minh là nhân tố trung gian quan trọng ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả chuyển giao tri thức.
  • Nghiên cứu chỉ ra sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm học viên theo chức vụ, ngành học và chương trình đào tạo về các yếu tố nghiên cứu.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu 303 học viên đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện của kết quả.
  • Các đề xuất giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả chuyển giao tri thức có thể được triển khai trong vòng 1-2 năm, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo thạc sĩ tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và giảng viên nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả chuyển giao tri thức trong các bậc đào tạo khác. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các nhà nghiên cứu có thể tham khảo toàn bộ luận văn.