I. Tổng Quan Tác Động Phát Triển Bền Vững Khái Niệm Vai Trò
Công bố thông tin (CBTT) là yếu tố then chốt trong quản trị doanh nghiệp (DN). Các vụ bê bối lớn trên thế giới thường bắt nguồn từ việc DN thiếu minh bạch hoặc CBTT sai lệch (Shehata, 2014). Trong bối cảnh phát triển bền vững (PTBV), CBTT PTBV là việc DN công khai các tác động kinh tế, môi trường và xã hội – cả tích cực lẫn tiêu cực (GRI, 2016). Theo Nguyễn Văn Linh (2022), DN cần CBTT về quản trị bền vững, thông tin kinh tế, môi trường và xã hội. Tại Việt Nam, Thông tư 96/2020 TT-BTC yêu cầu DN niêm yết (DNNY) CBTT PTBV trong báo cáo thường niên. Ngày càng có nhiều DN phát hành các báo cáo độc lập về ESG, báo cáo bền vững và báo cáo tích hợp (Integrated Reporting - IR). Các giá trị mà thông tin PTBV mang lại thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu, họ xác định các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến CBTT PTBV, cũng như tác động của nó đến hiệu quả hoạt động (HQHD).
1.1. Phát triển bền vững và tầm quan trọng với doanh nghiệp
Theo Dyllick & Hockerts (2002), phát triển bền vững của doanh nghiệp là đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan trực tiếp và gián tiếp (cổ đông, nhân viên, khách hàng, nhóm gây áp lực), mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan trong tương lai. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải đáp ứng đồng thời ba khía cạnh: kinh tế, xã hội và môi trường. Bansal and Pratima (2005) cho rằng tính bền vững của doanh nghiệp chỉ đạt được nhờ sự giao thoa của ba nguyên tắc: tính toàn vẹn môi trường, công bằng xã hội và thịnh vượng kinh tế. GRI (2016) định nghĩa PTBV là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai.
1.2. Thông tin phát triển bền vững Các khía cạnh cần công bố
Michelon and Parbonetti (2012) chia thông tin phát triển bền vững thành bốn nhóm: (1) thông tin chiến lược, (2) thông tin tài chính, (3) thông tin môi trường và (4) thông tin xã hội. Thông tin chiến lược và tài chính liên quan đến nhà đầu tư và cổ đông, trong khi thông tin môi trường và xã hội hướng đến các bên liên quan rộng hơn. Argento và cộng sự (2019), dựa trên GRI (2016), xác định thông tin phát triển bền vững bao gồm bốn nhóm: (1) thông tin xã hội, (2) thông tin môi trường, (3) thông tin kinh tế và (4) cơ cấu quản trị và hệ thống quản lý. Các khía cạnh xã hội, môi trường và kinh tế đều cần được cân nhắc để đảm bảo tính bền vững.
II. Vấn Đề Nghiên Cứu Ảnh Hưởng CBTT Đến Hiệu Quả DNNY
Một số nhà nghiên cứu cho rằng CBTT tăng cường mối quan hệ giữa DN và các bên liên quan, đáp ứng nhu cầu thông tin của họ, từ đó nâng cao HQHD bằng cách thúc đẩy động lực và lòng trung thành của nhân viên, nâng cao danh tiếng, phân biệt sản phẩm và giảm chi phí giao dịch (Castaldo, Perrini, Misani, & Tencati, 2009). CBTT PTBV không chỉ củng cố hình ảnh (lợi ích bên ngoài) mà còn tạo ra thay đổi mang tính định hướng cho hoạt động của DN (lợi ích bên trong) (Trang & Yekini, 2014), (Usman & Annan). DN quản lý tốt khía cạnh bền vững thường thành công về tài chính, nâng cao HQHD (Pajuelo Moreno, 2019). Tuy nhiên, có nghiên cứu cho rằng chi phí CBTT không cần thiết, làm giảm HQHD và gây bất lợi cho DN (Lee). Sự khác biệt này là do các nghiên cứu trước đây lựa chọn dữ liệu, phạm vi và lĩnh vực nghiên cứu khác nhau, dẫn đến kết quả chưa thống nhất (Sreepriya, Suprabha, and Suprabha (2023).
2.1. Khe hổng nghiên cứu về mối quan hệ giữa CBTT và HQHD
Vẫn còn sự khác biệt trong kết quả nghiên cứu trước đây về mối quan hệ giữa CBTT và HQHD do mỗi nghiên cứu khác nhau lựa chọn tập dữ liệu, phạm vi nghiên cứu, lĩnh vực nghiên cứu khác nhau. Do đó, kết quả nghiên cứu hiện vẫn chưa thống nhất. Điều này tạo ra một khe hổng để các nhà nghiên cứu tiếp tục nghiên cứu mối quan hệ giữa CBTT PTBV và HQHD.
2.2. Sự thiếu hụt nghiên cứu tại thị trường chứng khoán Việt Nam
Theo tìm hiểu, hiện vẫn chưa có nghiên cứu nào sử dụng khung đa lý thuyết để tìm hiểu đồng thời các yếu tố ảnh hưởng đến CBTT PTBV và ảnh hưởng của CBTT PTBV đến HQHD của DNNY trên TTCK Việt Nam. Từ lợi ích của CBTT PTBV đến HQHD, cũng như những khoảng trống nghiên cứu, việc nghiên cứu đề tài “TÁC ĐỘNG CỦA CÔNG BỐ THÔNG TIN PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN TẠI VIỆT NAM” là cần thiết.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Phân Tích CBTT và Hiệu Quả Hoạt Động
Mục tiêu chung của nghiên cứu là nghiên cứu các nhân tố tác động đến CBTT PTBV và ảnh hưởng của CBTT PTBV đến HQHD của DNNY trên TTCK tại Việt Nam. Để đạt được mục tiêu này, nghiên cứu xác định hai mục tiêu cụ thể: (1) Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến CBTT PTBV của các DNNY trên TTCK tại Việt Nam và (2) Nghiên cứu ảnh hưởng của CBTT PTBV đến HQHD của DNNY trên TTCK tại Việt Nam. Hai câu hỏi nghiên cứu chính được đặt ra: (1) Các nhân tố nào ảnh hưởng đến CBTT PTBV của các DNNY trên TTCK tại Việt Nam? và (2) CBTT PTBV có ảnh hưởng đến HQHD của DNNY trên TTCK tại Việt Nam hay không?
3.1. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu về tác động CBTT
Đối tượng nghiên cứu là ảnh hưởng của CBTT PTBV đến HQHD của DN. Phạm vi nghiên cứu bao gồm không gian và thời gian: (1) Không gian: Việt Nam, cụ thể là các DNNY trên TTCK Việt Nam và (2) Thời gian: năm 2022-2024.
3.2. Cách tiếp cận định lượng và thu thập dữ liệu
Do mục tiêu của nghiên cứu này là kiểm định lý thuyết, phương pháp nghiên cứu phù hợp là phương pháp nghiên cứu định lượng (Nguyễn Đình Thọ, 2013). Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp và thứ cấp, trong đó dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo thường niên, báo cáo phát triển bền vững của các DNNY trên TTCK. Dữ liệu sơ cấp được thu thập bằng phương pháp khảo sát (survey). Nghiên cứu sử dụng kỹ thuật SEM để phân tích dữ liệu và đạt được mục tiêu nghiên cứu.
3.3. Kỹ thuật phân tích dữ liệu PLS SEM và ứng dụng thực tiễn
Có hai phương pháp SEM cơ bản: CB_SEM và PLS_SEM (Hah và cộng sự, 2017). CBSEM chủ yếu dùng để xác nhận lý thuyết đã thiết lập, còn PLS_SEM dùng cho nghiên cứu khám phá, nhưng cũng thích hợp cho nghiên cứu xác nhận. Các nhà nghiên cứu thường sử dụng PLS_SEM để đạt được mức độ dự báo chính xác cao cho mô hình đường dẫn và giải thích sự tác động qua lại giữa các yếu tố. Trong nghiên cứu này, dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát được xử lý bằng SmartPLS với phương pháp PLS-SEM. Các kỹ thuật xử lý bao gồm: Thống kê mô tả, đánh giá mô hình đo lường, đánh giá mô hình cấu trúc và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu CBTT Tác Động Ra Sao Đến Doanh Nghiệp
Nghiên cứu này đóng góp về mặt lý thuyết bằng cách xác định các nhân tố ảnh hưởng đến CBTT PTBV và tác động của CBTT PTBV đến HQHD của DN. Kết quả nghiên cứu củng cố bằng chứng về ảnh hưởng của cam kết của nhà quản lý hàng đầu; áp lực của các bên liên quan; chiến lược phát triển bền vững chủ động đến CBTT PTBV, và ảnh hưởng của CBTT PTBV đến HQHD của DN. Nghiên cứu cũng cung cấp bằng chứng thực nghiệm ủng hộ lập luận của các lý thuyết các bên liên quan, lý thuyết hợp pháp nhằm giải thích các nhân tố ảnh hưởng đến CBTT PTBV và HQHD của DN. Kết quả nghiên cứu là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà nghiên cứu, giảng viên, học viên trong lĩnh vực kế toán, và đặc biệt là CBTT trong kế toán quản trị.
4.1. Hàm ý thực tiễn Định hướng CBTT và chiến lược phù hợp
Nghiên cứu cung cấp các hàm ý liên quan đến CBTT PTBV. Nghiên cứu góp phần cung cấp định hướng CBTT PTBV của DN hiện nay, xác định mối quan hệ giữa CBTT PTBV và HQHD của DN, từ đó có chiến lược CBTT phù hợp. Nghiên cứu là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý DN trong CBTT PTBV, và thông qua CBTT góp phần tăng HQHD của DN.
4.2. Tổng quan về báo cáo và phân tích CBTT tại Việt Nam
Nghiên cứu là tài liệu tham khảo hữu ích cho thư viện, các khoa trong trường, các cán bộ quản lý khoa, ngành, trung tâm. Kết luận của đề tài bao gồm: Phần mở đầu, Chương 1: Phần giới thiệu, Chương 2: Cơ sở lý thuyết và đề xuất mô hình nghiên cứu, Chương 3: Phương pháp nghiên cứu, Chương 4: Kết quả nghiên cứu và bàn luận, Chương 5: Kết luận và hàm ý, Kết luận chung, Tài liệu tham khảo, Phụ lục.
V. Khung Pháp Lý Tác Động Tiêu Chuẩn Đến Công Bố Bền Vững
Từ góc độ lịch sử, thực hành CBTT PTBV đã trải qua bốn giai đoạn. Giai đoạn đầu tiên bắt đầu vào những năm 1950, khi thuật ngữ trách nhiệm xã hội của DN được xác định và tập trung vào “khía cạnh xã hội”. Trong những năm 1980, các bên liên quan đã nhận thức rõ hơn về giai đoạn thứ hai, tập trung vào “khía cạnh môi trường”. Mười năm sau, vào đầu những năm 1990, báo cáo bền vững bao gồm các khía cạnh trọng tâm là xã hội, môi trường và kinh tế. Sau đó vào năm 2010, Dự án Kế toán Bền vững của Hoàng tử xứ Wales và GRI đã thông báo về việc thành lập Ủy ban Hội đồng Báo cáo Tích hợp Quốc tế (IIRC). Báo cáo tích hợp tập hợp thông tin kinh tế, môi trường, xã hội và quản trị (IIRC).
5.1. So sánh các chuẩn mực quốc tế trong báo cáo phát triển
Để CBTT về tính bền vững, DN có thể sử dụng các công cụ phương tiện phổ biến khác nhau như báo cáo thường niên, các báo cáo độc lập về tính bền vững hoặc trang web. Nhiều nghiên cứu thực nghiệm cho rằng báo cáo thường niên được coi là phương tiện phổ biến nhất được các DN sử dụng để giao tiếp với các bên liên quan (Branco & Rodrigues, 2006). Điều này là do báo cáo thường niên được coi là công cụ truyền thông chính để đại diện cho một DN. Báo cáo này đang được sử dụng một cách rộng rãi, và cũng là phương tiện truyền thông đáng tin cậy, được coi là tài liệu chính thức và được kiểm toán của một DN (Branco & Rodrigues, 2006).
5.2. Xu hướng công bố thông tin qua Internet
Khi so sánh với thông tin được công bố trên trang web của công ty, độ tin cậy và tính chính xác của thông tin trong báo cáo thường niên sẽ có độ tin cậy cao (De Villiers & Van Staden, 2011). Theo thời gian, thay vì tích hợp thông tin công bố trên báo cáo thường niên, các công ty đã tăng cường xuất bản báo cáo phát triển bền vững độc lập, trong đó khía cạnh xã hội và môi trường được xem xét đồng thời trong một báo cáo chung thường được xuất bản cùng với các báo cáo tài chính truyền thống (Dienes và cộng sự, 2016; Fifka. Nghiên cứu của Hahn & Kuhnen (2013) cũng lưu ý rằng ngày càng nhiều các DN sử dụng trang web của tổ chức để CBTT nói chung và thông tin PTBV nói riêng. Xu hướng tăng cường sử dụng Internet để CBTT liên quan đến các vấn đề bền vững đã trở thành hiện thực (Bosco, 2017; Reilly & Larya, 2018).
VI. Đề Xuất Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Hoạt Động Bền Vững
Daft (1991) định nghĩa HQHD của DN là khả năng DN đạt được các mục tiêu bằng cách sử dụng nguồn lực hữu hiệu và hiệu quả. Fauzi, Svensson, & Rahman (2010) cho rằng kết quả của các quá trình quản lý, hoạch định chiến lược đến thực hiện kế hoạch được xem là HQHD.
6.1. Nhóm giải pháp cho doanh nghiệp niêm yết
Dữ liệu này sẽ được bổ sung khi có.
6.2. Nhóm giải pháp cho nhà hoạch định chính sách
Dữ liệu này sẽ được bổ sung khi có.