I. Tổng quan về Tác Động Cấu Trúc Sở Hữu DNNN Việt Nam
Trong những năm gần đây, cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (DNNN) ở các nước đang phát triển đã được đẩy nhanh để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội. Đối với một quốc gia đang phát triển như Việt Nam, việc cổ phần hóa ngày càng trở nên quan trọng trong quá trình cải cách và được coi là một động cơ thiết yếu cho quá trình chuyển đổi của DNNN trong bối cảnh nền kinh tế đất nước hội nhập với kinh tế thế giới. Sau khi Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007, việc thiết lập một chế độ huy động vốn phù hợp với cơ chế thị trường và thông lệ quốc tế để đầu tư cho phát triển kinh tế xã hội nói chung là điều cần thiết.
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) năm 2015 nhận định rằng sản lượng của DNNN Việt Nam thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh thuộc khu vực tư nhân, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. Chính phủ Việt Nam đã xem xét cổ phần hóa DNNN như một phương tiện để giải quyết vấn đề này và mang lại sự phát triển kinh tế ổn định cho đất nước. Trước năm 1986, Việt Nam có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, chỉ có hai loại hình sở hữu doanh nghiệp là nhà nước và tập thể (Tran, Nonneman & Jorissen, 2015).
1.1. Bối cảnh cổ phần hóa và tái cơ cấu DNNN
Từ năm 1992, chương trình “đổi mới” được Chính phủ Việt Nam khởi xướng với mục đích chính là cải thiện hiệu quả hoạt động của DNNN. Nền kinh tế Việt Nam đã chuyển đổi từ tập trung sang thị trường thông qua cổ phần hóa. So với hầu hết các nền kinh tế khác, tăng trưởng kinh tế của Việt Nam vẫn được coi là ổn định, không đòi hỏi một sự đột phá trong cổ phần hóa. Do đó, quá trình cổ phần hóa diễn ra chậm rãi và dần dần ở Việt Nam, từ các DNNN nhỏ đến lớn hơn. Mục tiêu chính của việc tái cấu trúc DNNN Việt Nam là nâng cao hiệu quả kinh tế xã hội, do đó giảm bớt gánh nặng tài chính cho chính phủ và tập trung các nguồn lực khan hiếm cho các DNNN cần đầu tư.
1.2. Áp lực nợ công và tiến độ cổ phần hóa chậm chạp
Trong những năm gần đây, nợ công và nợ được chính phủ bảo lãnh trên GDP ở Việt Nam đã tăng lên đáng kể. Hiện tại, Chính phủ Việt Nam đang gánh một khoản nợ công trên tổng sản phẩm quốc nội (GDP), với nợ công vào khoảng 61,3% GDP vào cuối năm 2015 và tiếp tục tăng. Tỷ lệ nợ công được coi là tăng nhanh gấp ba lần so với GDP, phản ánh thâm hụt ngân sách cao kéo dài và GDP danh nghĩa thấp hơn dự kiến (Quỹ Tiền tệ Quốc tế, 2016). Sự chậm trễ trong quá trình cổ phần hóa DNNN được coi là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến việc phân bổ nguồn lực tài chính của đất nước. Do đó, Chính phủ đang gấp rút thúc đẩy hoàn thành quá trình cổ phần hóa và thậm chí còn lên kế hoạch bán cổ phần tại nhiều công ty lớn hiện nay.
II. Thách Thức Vấn Đề Hiệu Suất DNNN Sau Cổ Phần Hóa
Liên quan đến hiệu suất của DNNN, có nhiều công ty vẫn giữ nguyên cơ chế quản trị doanh nghiệp cũ, phương pháp quản lý cũ, môi trường làm việc kém hiệu quả, v.v. Bên cạnh đó, cơ chế và chính sách quản lý như chính sách tiền lương, tiền thưởng, v.v. vẫn được áp dụng như trước khi cổ phần hóa. Năm 2013, Chính phủ Việt Nam ban hành Nghị định số 189/2013/NĐ-CP và hy vọng nó sẽ giảm bớt các vấn đề như giá trị doanh nghiệp, giải quyết nợ, v.v. sẽ được giải quyết nhanh chóng để đẩy nhanh quá trình cổ phần hóa.
Trên thực tế, có nhiều DNNN sau khi được cổ phần hóa hoạt động hiệu quả hơn nhiều ở Việt Nam, một số đã bị phá sản hoặc giải thể vì mất sự bảo đảm từ Nhà nước và thiếu năng lực cạnh tranh. Ngoài ra, sự thất bại của nhiều vụ cổ phần hóa có thể đến từ việc bỏ qua vấn đề quản trị doanh nghiệp cũng như vốn tổ chức.
2.1. Cơ chế quản lý và chính sách sau cổ phần hóa
Trong bối cảnh Việt Nam, Chính phủ vẫn là cổ đông chi phối trong nhiều công ty đã cổ phần hóa, do đó các DNNN đã cổ phần hóa vẫn phụ thuộc vào sự kiểm soát của Nhà nước và không thể đưa ra quyết định một cách độc lập, điều này có thể mang lại một số bất lợi trong quản lý mà các nhà lãnh đạo không thể có quyền lực như mục đích ban đầu của cổ phần hóa.
2.2. Vấn đề quản trị doanh nghiệp và vốn tổ chức
Dưới hình thức doanh nghiệp nhà nước, quyền sở hữu hoàn toàn thuộc về Nhà nước và tài sản của doanh nghiệp do khu vực công và công chức quản lý (Tran et al.). Tuy nhiên, việc cổ phần hóa DNNN dẫn đến việc thành lập nhiều hình thức cơ cấu sở hữu khác nhau. Theo Tsegba và Ezi-Herbert (2011), cơ cấu sở hữu bao gồm cổ đông chi phối, sở hữu tập trung, sở hữu nội bộ, sở hữu nước ngoài, sở hữu tổ chức và sở hữu chính phủ. Trong số đó, cổ đông chi phối là biến số có ảnh hưởng lớn nhất vì họ nắm quyền kiểm soát chi phối hoạt động kinh doanh của công ty.
2.3. Ảnh hưởng của cơ cấu sở hữu đến hiệu suất
Theo Wattanakul (2002), sự chuyển đổi quyền sở hữu có thể chia thành hai trường hợp: cổ phần hóa hoàn toàn và cổ phần hóa một phần. Trong cổ phần hóa một phần, nó có thể được chia thành sở hữu do Nhà nước chi phối và sở hữu do tư nhân chi phối. Các nghiên cứu trước đây đã đưa ra một số tranh luận về quyền sở hữu nhà nước. Musallam (2015) nghiên cứu và tuyên bố rằng các công ty đã cổ phần hóa với quyền sở hữu nhà nước cao có thể có sự bảo vệ mạnh mẽ của chính phủ và cơ chế chính phủ, do đó, chúng dễ dàng hoạt động tốt hơn.
III. Cách Cấu Trúc Vốn Tác Động Đến Hiệu Quả DNNN Sau CPH
Việc cổ phần hóa DNNN dẫn đến sự tái cấu trúc cơ cấu vốn. Adewale và Ajibola (2013) tuyên bố rằng các công ty nhận được định hướng và hướng dẫn liên quan đến các hoạt động kinh doanh của họ với cơ cấu vốn; và thông qua cổ phần hóa, nó trở nên quan trọng hơn ở các nước đang phát triển. Dharwadkar, George và Brandes (2000) chỉ rõ rằng cơ chế nợ sẽ được thực hiện hiệu quả trong bối cảnh quản trị mạnh mẽ của các nước phát triển. Tuy nhiên, giải pháp này sẽ không hiệu quả ở các nền kinh tế mới nổi, chẳng hạn như Việt Nam, nơi hệ thống pháp luật không rõ ràng và ổn định và thông tin doanh nghiệp không minh bạch. Do đó, người ta kỳ vọng rằng các công ty có tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu thấp có thể thể hiện hiệu quả tốt hơn ở Việt Nam.
3.1. Tái cấu trúc vốn và cơ cấu nợ
Một câu hỏi quan trọng được đặt ra là liệu cấu trúc sở hữu chi phối có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của các DNNN đã cổ phần hóa. Nghiên cứu này sẽ tập trung vào việc xem xét tác động của cấu trúc sở hữu (sở hữu do Nhà nước chi phối và sở hữu do tư nhân chi phối) và cơ cấu vốn (tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu) đến hiệu suất của các DNNN đã cổ phần hóa ở Việt Nam. Hơn nữa, nghiên cứu cũng xem xét tác động điều tiết của hai cấu trúc sở hữu chi phối này đến mối quan hệ giữa cơ cấu vốn và hiệu suất doanh nghiệp.
3.2. Tỷ lệ nợ và hiệu quả hoạt động
Nghiên cứu được thực hiện với các DNNN đã cổ phần hóa. Mục đích của nghiên cứu này là nghiên cứu quá trình cổ phần hóa ở Việt Nam, trong đó mục tiêu chính là điều tra tác động của việc cổ phần hóa các DNNN Việt Nam đến hiệu suất của họ. Một số mục tiêu cụ thể được liệt kê như sau: Xác định tác động trực tiếp của cấu trúc vốn đến hiệu suất của các DNNN đã cổ phần hóa ở Việt Nam. Xác định tác động trực tiếp của quyền sở hữu do tư nhân chi phối và quyền sở hữu do Nhà nước chi phối đến hiệu suất của các DNNN đã cổ phần hóa ở Việt Nam.
3.3. Vai trò của cơ cấu sở hữu trong mối quan hệ vốn và hiệu suất
Khám phá vai trò điều tiết của quyền sở hữu do tư nhân chi phối và quyền sở hữu do Nhà nước chi phối đến mối quan hệ giữa hiệu suất và cơ cấu vốn của các DNNN đã cổ phần hóa. Câu hỏi nghiên cứu: Cơ cấu vốn có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của các DNNN đã cổ phần hóa của Việt Nam không? Cơ cấu sở hữu do tư nhân chi phối có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của các DNNN đã cổ phần hóa của Việt Nam không?
IV. Ứng Dụng Nghiên Cứu Hiệu Quả Hoạt Động DNNN Việt Nam
Nghiên cứu được thực hiện dựa trên dữ liệu từ tất cả các DNNN Việt Nam đã cổ phần hóa hiện đang niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. Dữ liệu bảng được lấy từ báo cáo thường niên và báo cáo tài chính đã được kiểm toán trong năm năm gần nhất (từ năm 2011 đến năm 2015) để thực hiện kiểm tra lý thuyết. Do đó, kết quả nghiên cứu chỉ thống kê thực hiện một quá trình về cách cổ phần hóa tác động đến hiệu suất của các công ty Việt Nam đã cổ phần hóa.
4.1. Phạm vi và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này đóng góp vào sự hiểu biết tốt hơn về cổ phần hóa trong tài liệu trước đây. Thứ nhất, mặc dù có rất nhiều nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào tình trạng cổ phần hóa, một số nghiên cứu được thực hiện về cổ phần hóa và ảnh hưởng của nó đến hiệu suất doanh nghiệp đã sử dụng dữ liệu lỗi thời. Do đó, nghiên cứu này sẽ đóng góp vào tài liệu hiện tại về cổ phần hóa với bộ dữ liệu gần đây trong bối cảnh Việt Nam.
4.2. Tác động tương tác giữa sở hữu vốn và hiệu quả
Thứ hai, nghiên cứu này xem xét sự tương tác giữa cấu trúc sở hữu (được đại diện bởi quyền sở hữu do tư nhân chi phối và quyền sở hữu do Nhà nước chi phối), cấu trúc vốn (được đại diện bởi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu) và hiệu suất của các DNNN đã cổ phần hóa, đặc biệt là ở Việt Nam. Phân tích hồi quy đa tầng bậc được sử dụng để kiểm tra tác động điều tiết của cấu trúc sở hữu (ví dụ: trong khi có nhiều nghiên cứu đánh giá tác động của cổ phần hóa đến hiệu suất doanh nghiệp, không có dữ liệu có hệ thống về tỷ lệ cổ phần của khu vực tư nhân trong các DNNN đã cổ phần hóa).
4.3. Đóng góp vào dữ liệu hệ thống và bức tranh tổng quan
Sau đó, nó vẫn chưa đánh giá kết quả của cổ phần hóa theo quyền sở hữu do tư nhân chi phối và quyền sở hữu do Nhà nước chi phối ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp. Do đó, nghiên cứu này cung cấp thêm thông tin chi tiết về cấu trúc sở hữu và cấu trúc vốn của các công ty đã cổ phần hóa ở một thị trường mới nổi như Việt Nam. Hơn nữa, các nghiên cứu trước đây đã sử dụng dữ liệu từ một phạm vi mẫu giới hạn như chọn mẫu trong các ngành cụ thể, quy mô doanh nghiệp, v.v. trong khi nghiên cứu này áp dụng dữ liệu từ hầu hết các công ty đã cổ phần hóa được niêm yết trên thị trường Việt Nam. Do đó, nghiên cứu này đóng góp vào việc xây dựng dữ liệu có hệ thống và đưa ra bức tranh tổng quan cho Chính phủ Việt Nam, các nhà đầu tư tiềm năng và các học giả trong việc xây dựng cấu trúc sở hữu phù hợp tùy thuộc vào từng loại DNNN hoặc đánh giá hiệu suất của doanh nghiệp.
V. Phân Tích Tác Động Cấu Trúc Sở Hữu và Cấu Trúc Vốn
Trong hình thức doanh nghiệp nhà nước, quyền sở hữu hoàn toàn nằm trong tay Nhà nước và tài sản của doanh nghiệp do khu vực công và công chức quản lý (Tran et al.). Tuy nhiên, việc cổ phần hóa DNNN dẫn đến việc thiết lập nhiều hình thức cơ cấu sở hữu khác nhau. Theo Tsegba và Ezi-Herbert (2011), cơ cấu sở hữu bao gồm cổ đông chi phối, sở hữu tập trung, sở hữu nội bộ, sở hữu nước ngoài, sở hữu tổ chức và sở hữu chính phủ. Trong số đó, cổ đông chi phối là biến số có ảnh hưởng lớn nhất vì họ nắm quyền kiểm soát chi phối hoạt động kinh doanh của công ty.
5.1. Cấu trúc sở hữu chi phối và hiệu suất doanh nghiệp
Theo Wattanakul (2002), sự chuyển đổi quyền sở hữu có thể chia thành hai trường hợp: cổ phần hóa hoàn toàn và cổ phần hóa một phần. Trong cổ phần hóa một phần, nó có thể được chia thành sở hữu do Nhà nước chi phối và sở hữu do tư nhân chi phối. Các nghiên cứu trước đây đã đưa ra một số tranh luận về quyền sở hữu nhà nước. Musallam (2015) nghiên cứu và tuyên bố rằng các công ty đã cổ phần hóa với quyền sở hữu nhà nước cao có thể có sự bảo vệ mạnh mẽ của chính phủ và cơ chế chính phủ, do đó, chúng dễ dàng hoạt động tốt hơn.
5.2. Ảnh hưởng của vốn đến hiệu suất doanh nghiệp
Adewale và Ajibola (2013) tuyên bố rằng các công ty nhận được định hướng và hướng dẫn liên quan đến các hoạt động kinh doanh của họ với cơ cấu vốn; và thông qua cổ phần hóa, nó trở nên quan trọng hơn ở các nước đang phát triển. Dharwadkar, George và Brandes (2000) chỉ rõ rằng cơ chế nợ sẽ được thực hiện hiệu quả trong bối cảnh quản trị mạnh mẽ của các nước phát triển. Tuy nhiên, giải pháp này sẽ không hiệu quả ở các nền kinh tế mới nổi, chẳng hạn như Việt Nam, nơi hệ thống pháp luật không rõ ràng và ổn định và thông tin doanh nghiệp không minh bạch. Do đó, người ta kỳ vọng rằng các công ty có tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu thấp có thể thể hiện hiệu quả tốt hơn ở Việt Nam.
VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Tương Lai về DNNN Việt Nam
Nghiên cứu này cung cấp một sự hiểu biết sâu sắc hơn về tác động của cấu trúc sở hữu và cấu trúc vốn đến hiệu suất của các DNNN sau cổ phần hóa tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có thể giúp các nhà hoạch định chính sách và các nhà quản lý doanh nghiệp nhà nước đưa ra các quyết định phù hợp hơn trong quá trình tái cơ cấu và cổ phần hóa DNNN. Đồng thời, nghiên cứu này cũng mở ra nhiều hướng nghiên cứu tiềm năng khác liên quan đến quản trị doanh nghiệp nhà nước và hiệu quả hoạt động trong bối cảnh chuyển đổi kinh tế.
6.1. Tóm tắt kết quả nghiên cứu chính
Nghiên cứu này cho thấy rằng cả cấu trúc sở hữu và cấu trúc vốn đều có tác động đáng kể đến hiệu suất của DNNN sau cổ phần hóa. Cụ thể, cơ cấu sở hữu với sự tham gia của các nhà đầu tư tư nhân có thể mang lại hiệu quả tốt hơn, trong khi cấu trúc vốn với tỷ lệ nợ hợp lý sẽ giúp DNNN cải thiện khả năng tài chính và tăng trưởng.
6.2. Hàm ý chính sách và quản lý
Chính phủ cần có các chính sách khuyến khích sự tham gia của các nhà đầu tư tư nhân vào quá trình cổ phần hóa DNNN và tạo điều kiện cho việc tái cơ cấu vốn một cách hiệu quả. Các nhà quản lý DNNN cần chú trọng đến việc xây dựng cấu trúc vốn phù hợp và tăng cường quản trị doanh nghiệp để nâng cao hiệu suất hoạt động.
6.3. Hướng nghiên cứu tương lai
Các nghiên cứu tương lai có thể tập trung vào việc đánh giá tác động của các yếu tố khác như môi trường kinh doanh, chính sách công và năng lực quản lý đến hiệu suất của DNNN sau cổ phần hóa. Ngoài ra, cần có thêm các nghiên cứu so sánh giữa các DNNN đã cổ phần hóa và các doanh nghiệp tư nhân để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động của các loại hình doanh nghiệp khác nhau.