Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, chất lượng báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty niêm yết trở thành vấn đề được quan tâm hàng đầu. Theo báo cáo của ngành, trong giai đoạn 2007-2015, các vụ bê bối kế toán liên quan đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận (HVĐCLN) đã làm giảm niềm tin của nhà đầu tư và ảnh hưởng tiêu cực đến sự minh bạch của thị trường. Nghiên cứu này tập trung phân tích ảnh hưởng của hai nhân tố quan trọng là tuổi và thời gian điều hành của Giám đốc điều hành (CEO) đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận của các công ty niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX. Mục tiêu cụ thể là xác định mối quan hệ giữa tuổi CEO, thời gian điều hành CEO với mức độ HVĐCLN, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng BCTC và giảm thiểu rủi ro gian lận tài chính. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 106 công ty niêm yết với 756 quan sát dữ liệu liên tục trong giai đoạn 2007-2015. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu đầu vào cho các công ty kiểm toán, tổ chức tín dụng và nhà đầu tư trong việc đánh giá rủi ro và ra quyết định đầu tư, đồng thời góp phần hoàn thiện cơ chế quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính. Thứ nhất, Lý thuyết đại diện (Agency theory) giải thích mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và nhà quản lý, trong đó HVĐCLN được xem là biểu hiện của hành vi cơ hội nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân của CEO. Thứ hai, Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information) chỉ ra rằng CEO có thể sử dụng HVĐCLN để truyền tải hoặc che giấu thông tin tài chính, ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư. Thứ ba, các mô hình đo lường HVĐCLN như De Angelo model (1986) và Friedlan (1994) được sử dụng để phân tích các khoản dồn tích có điều chỉnh (Discretionary Accruals - DA), giúp nhận diện mức độ điều chỉnh lợi nhuận của nhà quản lý. Các khái niệm chính bao gồm: HVĐCLN, tuổi CEO, thời gian điều hành CEO, dồn tích kế toán, và các động cơ điều chỉnh lợi nhuận như hợp đồng bồi thường quản lý, giao ước nợ, thị trường vốn và động cơ pháp lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu thu thập từ báo cáo thường niên và báo cáo quản trị của 106 công ty niêm yết trên sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2007-2015, tổng cộng 756 quan sát. Mẫu nghiên cứu loại trừ các công ty không có dữ liệu liên tục, các công ty trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính, chứng khoán, bảo hiểm và quản lý quỹ để đảm bảo tính đồng nhất. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Stata 13, sử dụng phương pháp hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết về ảnh hưởng của tuổi và thời gian điều hành CEO đến HVĐCLN. Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên công trình của Yin và Chun (2014) và Huang và cộng sự (2012), với biến phụ thuộc là DA (Discretionary Accruals) đo lường HVĐCLN, biến độc lập gồm tuổi CEO (AGE) và thời gian điều hành CEO (TENURE), cùng 7 biến kiểm soát như giá trị vốn hóa thị trường (LnMVE), tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), chất lượng kiểm toán (BIG4), tỷ lệ sở hữu của hội đồng quản trị (INSPCT), tăng trưởng doanh thu (GROWTH), nguồn tài trợ bên ngoài (FIN), và tuổi công ty (COAGE). Thời gian nghiên cứu kéo dài 9 năm, đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tuổi CEO có mối quan hệ ngược chiều với HVĐCLN: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số β1 của biến AGE là âm và có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, cho thấy CEO lớn tuổi hơn có xu hướng giảm hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Cụ thể, cứ tăng 1 năm tuổi CEO thì mức DA giảm khoảng 0.02 điểm phần trăm, tương ứng với giảm 5% mức độ điều chỉnh lợi nhuận trung bình trong mẫu. 
- Thời gian điều hành CEO có ảnh hưởng cùng chiều với HVĐCLN: Biến TENURE có hệ số dương và ý nghĩa thống kê ở mức 5%, cho thấy CEO tại vị lâu hơn có xu hướng tăng hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Mỗi năm tăng thêm thời gian điều hành làm tăng DA khoảng 0.015 điểm phần trăm, tương đương tăng 3.5% mức độ điều chỉnh lợi nhuận. 
- Ảnh hưởng của các biến kiểm soát: Giá trị vốn hóa thị trường (LnMVE) có hệ số âm, cho thấy các công ty lớn hơn có xu hướng điều chỉnh lợi nhuận thấp hơn, với mức giảm DA khoảng 0.01 điểm phần trăm cho mỗi đơn vị tăng log vốn hóa. Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) cũng có mối quan hệ âm với HVĐCLN, phản ánh rằng công ty có hiệu quả kinh doanh cao ít có động cơ điều chỉnh lợi nhuận. Chất lượng kiểm toán (BIG4) làm giảm đáng kể HVĐCLN, với các công ty được kiểm toán bởi Big4 có mức DA thấp hơn trung bình 0.03 điểm phần trăm. 
- Tỷ lệ sở hữu của hội đồng quản trị (INSPCT) và tăng trưởng doanh thu (GROWTH) có ảnh hưởng tích cực đến HVĐCLN, cho thấy các công ty có sự tham gia quản trị cao hơn và tăng trưởng nhanh có xu hướng điều chỉnh lợi nhuận nhiều hơn. 
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như Huang et al. (2012) và Yin & Chun (2014), khẳng định rằng CEO lớn tuổi thường thận trọng hơn và ít có động cơ điều chỉnh lợi nhuận nhằm duy trì uy tín và tránh rủi ro pháp lý. Ngược lại, CEO tại vị lâu có thể tích lũy quyền lực và ảnh hưởng lớn hơn đến các quyết định tài chính, dẫn đến tăng HVĐCLN. Các biến kiểm soát như quy mô công ty và chất lượng kiểm toán cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế hành vi này, tương tự các nghiên cứu trong nước đã chỉ ra. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mối quan hệ giữa tuổi CEO, thời gian điều hành và DA, cũng như bảng phân tích ma trận tương quan giữa các biến để minh họa sự tương tác phức tạp trong mô hình.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường tiêu chí lựa chọn CEO: Doanh nghiệp nên ưu tiên tuyển chọn CEO có độ tuổi và kinh nghiệm điều hành phù hợp, nhằm giảm thiểu hành vi điều chỉnh lợi nhuận không minh bạch. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Hội đồng quản trị và Ban nhân sự. 
- Củng cố vai trò kiểm toán độc lập: Khuyến khích các công ty niêm yết sử dụng dịch vụ kiểm toán của các công ty Big4 để nâng cao chất lượng kiểm toán và giảm thiểu HVĐCLN. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban giám đốc và cổ đông. 
- Xây dựng cơ chế giám sát nội bộ chặt chẽ: Thiết lập các quy trình kiểm soát nội bộ nhằm giám sát chặt chẽ các quyết định tài chính của CEO, đặc biệt trong các công ty có CEO tại vị lâu năm. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban kiểm soát và Hội đồng quản trị. 
- Tăng cường minh bạch thông tin và công bố BCTC: Nhà nước và các cơ quan quản lý nên ban hành các quy định nghiêm ngặt hơn về công bố thông tin tài chính, đồng thời khuyến khích các công ty nâng cao chất lượng BCTC để bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. 
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Hội đồng quản trị và Ban giám đốc các công ty niêm yết: Giúp hiểu rõ tác động của tuổi và thời gian điều hành CEO đến hành vi tài chính, từ đó xây dựng chính sách quản trị phù hợp. 
- Các công ty kiểm toán và tổ chức tín dụng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá rủi ro kiểm toán và tín dụng dựa trên đặc điểm CEO, nâng cao hiệu quả kiểm soát gian lận. 
- Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở để đánh giá chất lượng BCTC và ra quyết định đầu tư chính xác hơn dựa trên các yếu tố liên quan đến CEO. 
- Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ xây dựng các quy định và chính sách nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản trị doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam. 
Câu hỏi thường gặp
- Tuổi CEO ảnh hưởng như thế nào đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận? 
 Nghiên cứu cho thấy CEO lớn tuổi có xu hướng thận trọng hơn, giảm hành vi điều chỉnh lợi nhuận nhằm duy trì uy tín và tránh rủi ro pháp lý, giúp nâng cao chất lượng BCTC.
- Thời gian điều hành CEO có tác động ra sao đến HVĐCLN? 
 CEO tại vị lâu năm thường tích lũy quyền lực và ảnh hưởng lớn hơn, dẫn đến tăng hành vi điều chỉnh lợi nhuận nhằm đạt mục tiêu cá nhân hoặc công ty.
- Các yếu tố kiểm soát nào giúp giảm HVĐCLN? 
 Quy mô công ty lớn, chất lượng kiểm toán cao (đặc biệt là kiểm toán Big4) và sự giám sát chặt chẽ của hội đồng quản trị giúp hạn chế hành vi điều chỉnh lợi nhuận.
- Mô hình nào được sử dụng để đo lường HVĐCLN trong nghiên cứu? 
 Mô hình De Angelo (1986) được cải tiến bởi Friedlan (1994) dùng để tính toán các khoản dồn tích có điều chỉnh (DA), giúp nhận diện mức độ điều chỉnh lợi nhuận của nhà quản lý.
- Làm thế nào để doanh nghiệp ứng dụng kết quả nghiên cứu? 
 Doanh nghiệp có thể áp dụng tiêu chí lựa chọn CEO phù hợp, tăng cường kiểm toán độc lập, xây dựng cơ chế giám sát nội bộ và nâng cao minh bạch thông tin để giảm thiểu HVĐCLN.
Kết luận
- Tuổi CEO có mối quan hệ ngược chiều rõ rệt với hành vi điều chỉnh lợi nhuận, CEO lớn tuổi thường thận trọng hơn.
- Thời gian điều hành CEO có ảnh hưởng cùng chiều, CEO tại vị lâu có xu hướng tăng HVĐCLN.
- Các biến kiểm soát như quy mô công ty, chất lượng kiểm toán và tỷ lệ sở hữu hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế HVĐCLN.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn CEO và hoàn thiện cơ chế quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất và mở rộng nghiên cứu về các yếu tố khác ảnh hưởng đến HVĐCLN trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên xem xét áp dụng các khuyến nghị để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và phát triển bền vững trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
