Tổng quan nghiên cứu
Ngành nông nghiệp Việt Nam đóng góp khoảng 20% GDP quốc gia, sử dụng gần một nửa lực lượng lao động và tạo thu nhập cho khoảng 75% dân số. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với nhiều thách thức về môi trường và xã hội, đặc biệt là tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường. Theo ước tính, nông nghiệp chiếm khoảng 19% tổng lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu, đồng thời sử dụng nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên, gây áp lực lên môi trường và cộng đồng. Trong bối cảnh đó, việc tích hợp chuỗi cung ứng xanh (Green Supply Chain Integration - GSCI) được xem là giải pháp chiến lược nhằm nâng cao hiệu suất bền vững của các doanh nghiệp nông nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của tích hợp chuỗi cung ứng xanh đến hiệu suất bền vững của các doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam, bao gồm các khía cạnh kinh tế, môi trường và xã hội. Nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp nông nghiệp có thời gian hoạt động trên 5 năm, trên phạm vi toàn quốc, với dữ liệu thu thập từ năm 2016 đến 2023. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho các doanh nghiệp trong việc áp dụng GSCI nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:
Quan điểm dựa trên kiến thức (Knowledge-Based View - KBV): Nhấn mạnh vai trò của kiến thức như nguồn lực chiến lược giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững. Tích hợp chuỗi cung ứng xanh được xem là quá trình trao đổi và phối hợp kiến thức giữa các bên trong chuỗi nhằm đổi mới sản phẩm và quy trình xanh.
Lý thuyết xử lý thông tin tổ chức (Organizational Information Processing Theory - OIPT): Tập trung vào nhu cầu xử lý thông tin và khả năng xử lý thông tin của tổ chức để giảm thiểu sự không chắc chắn và tăng tính linh hoạt trong quản lý chuỗi cung ứng xanh.
Lý thuyết lan truyền xã hội (Social Contagion Theory - SCT): Giải thích sự lan truyền hành vi và niềm tin giữa các tổ chức trong chuỗi cung ứng, qua đó thúc đẩy sự hợp tác và đồng thuận trong việc thực hiện các hoạt động xanh.
Các khái niệm chính bao gồm: tích hợp chuỗi cung ứng xanh (bao gồm tích hợp nhà cung cấp xanh, tích hợp nội bộ xanh, tích hợp khách hàng xanh), hiệu suất bền vững (kinh tế, môi trường, xã hội), trao đổi kiến thức, phối hợp kiến thức, đổi mới sản phẩm xanh và đổi mới quy trình xanh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu định lượng được thu thập từ khảo sát 450 doanh nghiệp nông nghiệp trên toàn quốc, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian thu thập dữ liệu từ năm 2022 đến 2023.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng mô hình phương trình cấu trúc (SEM) nhằm kiểm định các mối quan hệ giữa tích hợp chuỗi cung ứng xanh và hiệu suất bền vững, đồng thời đánh giá vai trò trung gian của trao đổi kiến thức, phối hợp kiến thức, đổi mới sản phẩm xanh và đổi mới quy trình xanh. Độ tin cậy của thang đo được kiểm tra qua hệ số Cronbach’s Alpha đều trên 0.8, đảm bảo tính nhất quán nội tại.
Phương pháp định tính bao gồm phỏng vấn sâu với 20 chuyên gia và nhà quản lý doanh nghiệp nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng áp dụng GSCI trong ngành nông nghiệp Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của tích hợp chuỗi cung ứng xanh đến hiệu suất bền vững: Kết quả SEM cho thấy tích hợp chuỗi cung ứng xanh có ảnh hưởng trực tiếp tích cực đến hiệu suất bền vững với hệ số tác động chuẩn hóa là 0.62 (p < 0.01). Trong đó, tích hợp nhà cung cấp xanh và tích hợp khách hàng xanh đóng vai trò quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lần lượt 35% và 30%.
Vai trò trung gian của trao đổi và phối hợp kiến thức: Trao đổi kiến thức và phối hợp kiến thức đóng vai trò trung gian quan trọng trong mối quan hệ giữa tích hợp chuỗi cung ứng xanh và hiệu suất bền vững. Mức độ trao đổi kiến thức tăng 1 đơn vị dẫn đến hiệu suất bền vững tăng 0.45 đơn vị, trong khi phối hợp kiến thức có tác động 0.38 đơn vị.
Đổi mới xanh thúc đẩy hiệu suất bền vững: Đổi mới sản phẩm xanh và đổi mới quy trình xanh có tác động gián tiếp tích cực, với hệ số tác động lần lượt là 0.40 và 0.35, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế, giảm thiểu tác động môi trường và cải thiện hiệu quả xã hội.
Năng lực phân tích Big-data và chất lượng thông tin là biến điều tiết: Năng lực phân tích dữ liệu lớn (Big-data analytics capability) và chất lượng thông tin trong chuỗi cung ứng làm tăng cường tác động tích cực của tích hợp chuỗi cung ứng xanh đến hiệu suất bền vững. Doanh nghiệp có năng lực phân tích dữ liệu cao có hiệu suất bền vững tăng thêm khoảng 15% so với doanh nghiệp có năng lực thấp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của GSCI trong nâng cao hiệu suất bền vững, đồng thời làm rõ hơn bối cảnh đặc thù của ngành nông nghiệp Việt Nam. Việc tích hợp nhà cung cấp và khách hàng xanh giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn nguồn nguyên liệu và đáp ứng yêu cầu thị trường về sản phẩm thân thiện môi trường. Trao đổi và phối hợp kiến thức là cầu nối quan trọng giúp chuyển giao và ứng dụng các giải pháp đổi mới xanh hiệu quả.
So với các nghiên cứu trước đây tập trung chủ yếu vào ngành công nghiệp, nghiên cứu này bổ sung bằng chứng thực nghiệm trong ngành nông nghiệp, nơi có nhiều thách thức về dữ liệu và quản lý chuỗi cung ứng. Việc áp dụng năng lực phân tích Big-data giúp doanh nghiệp xử lý thông tin phức tạp, giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng ra quyết định xanh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mô tả mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố tích hợp chuỗi cung ứng xanh đến hiệu suất bền vững, cũng như bảng phân tích vai trò trung gian và điều tiết của các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Thúc đẩy hợp tác xanh trong chuỗi cung ứng: Doanh nghiệp cần chủ động xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp và khách hàng xanh nhằm đảm bảo nguồn nguyên liệu sạch và đáp ứng yêu cầu thị trường. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Tăng cường trao đổi và phối hợp kiến thức: Xây dựng hệ thống chia sẻ kiến thức nội bộ và liên kết với đối tác để nâng cao năng lực đổi mới xanh. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Phòng R&D và quản lý chuỗi cung ứng.
Đầu tư phát triển năng lực phân tích Big-data: Trang bị công nghệ và đào tạo nhân lực để nâng cao khả năng xử lý dữ liệu, hỗ trợ ra quyết định xanh hiệu quả. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Ban công nghệ thông tin và quản lý doanh nghiệp.
Khuyến khích đổi mới sản phẩm và quy trình xanh: Tạo môi trường thuận lợi cho sáng tạo và áp dụng các giải pháp công nghệ thân thiện môi trường trong sản xuất. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng R&D, sản xuất và marketing.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp nông nghiệp: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất bền vững và áp dụng GSCI để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các nhà hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi cung ứng xanh trong ngành nông nghiệp.
Các nhà nghiên cứu và học viên: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản trị chuỗi cung ứng xanh.
Các tổ chức tài chính và đầu tư: Đánh giá tiềm năng và rủi ro của các doanh nghiệp nông nghiệp trong việc áp dụng các chiến lược bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Tích hợp chuỗi cung ứng xanh là gì?
Là quá trình hợp tác và phối hợp giữa các bên trong chuỗi cung ứng nhằm giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội.Hiệu suất bền vững được đo như thế nào?
Được đánh giá qua ba khía cạnh: hiệu quả kinh tế, hiệu quả môi trường và hiệu quả xã hội, dựa trên các chỉ số tài chính, giảm phát thải và cải thiện điều kiện lao động.Vai trò của trao đổi kiến thức trong GSCI?
Trao đổi kiến thức giúp các bên trong chuỗi cung ứng chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và công nghệ, từ đó thúc đẩy đổi mới và nâng cao hiệu quả hoạt động.Năng lực phân tích Big-data ảnh hưởng thế nào đến GSCI?
Giúp doanh nghiệp xử lý lượng lớn dữ liệu phức tạp, dự báo xu hướng và ra quyết định chính xác hơn trong quản lý chuỗi cung ứng xanh.Doanh nghiệp nông nghiệp nên bắt đầu từ đâu để áp dụng GSCI?
Nên bắt đầu bằng việc xây dựng mối quan hệ hợp tác với nhà cung cấp và khách hàng xanh, đồng thời phát triển hệ thống quản lý thông tin và kiến thức nội bộ.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng và kiểm định mô hình đánh giá ảnh hưởng của tích hợp chuỗi cung ứng xanh đến hiệu suất bền vững của doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam.
- Xác định vai trò trung gian quan trọng của trao đổi kiến thức, phối hợp kiến thức, đổi mới sản phẩm và quy trình xanh.
- Năng lực phân tích Big-data và chất lượng thông tin làm tăng cường hiệu quả tích hợp chuỗi cung ứng xanh.
- Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm thúc đẩy áp dụng GSCI trong doanh nghiệp nông nghiệp.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai thí điểm, đào tạo nhân lực và xây dựng chính sách hỗ trợ.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu suất bền vững và phát triển bền vững cho doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam!