Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển giáo dục nghề nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt là các trường cao đẳng nghề, việc nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo trở thành một thách thức lớn nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội và giữ chân sinh viên. Tại Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng, số lượng sinh viên ngành Du lịch có xu hướng giảm rõ rệt trong những năm gần đây, với tỷ lệ sinh viên bỏ học tăng từ 15% năm 2015 lên 20% năm 2016. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nghiên cứu tác động của chất lượng dịch vụ đào tạo đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ đào tạo và sự hài lòng của sinh viên ngành Du lịch tại Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng trong giai đoạn 2014-2018. Nghiên cứu tập trung vào 6 yếu tố chính: chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy, cơ sở vật chất, hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo, giáo trình và tài liệu học tập, cùng kết quả đạt được của sinh viên. Qua đó, nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải thiện chất lượng dịch vụ đào tạo, góp phần nâng cao tỷ lệ giữ chân sinh viên và tăng sự hài lòng của họ.

Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại Khoa Du lịch, Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng, với dữ liệu thu thập từ tháng 2 đến tháng 3 năm 2018 và các số liệu thứ cấp từ năm 2014 đến 2018. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp các chỉ số đánh giá chất lượng dịch vụ đào tạo, đồng thời đề xuất các chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo và sự hài lòng của sinh viên, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành du lịch địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman, Zeithaml và Berry (1985), đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng qua 5 thành phần: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự cảm thông và phương tiện hữu hình.
  • Mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992), tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận thực tế của khách hàng mà không xét đến kỳ vọng.
  • Chỉ số hài lòng khách hàng (CSI, ACSI, ECSI), các mô hình này đo lường sự hài lòng dựa trên các yếu tố như sự mong đợi, chất lượng cảm nhận, giá trị cảm nhận, hình ảnh và sự trung thành của khách hàng.
  • Lý thuyết kỳ vọng - xác nhận của Oliver (1980), giải thích sự hài lòng là kết quả của việc so sánh giữa kỳ vọng trước khi sử dụng dịch vụ và cảm nhận sau khi trải nghiệm dịch vụ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ đào tạo: mức độ đáp ứng các yêu cầu về chương trình, giảng viên, cơ sở vật chất, quản lý, giáo trình và kết quả học tập.
  • Sự hài lòng của sinh viên: cảm giác thỏa mãn khi các kỳ vọng về dịch vụ đào tạo được đáp ứng hoặc vượt qua.
  • Các yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ đào tạo: chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy, cơ sở vật chất, hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo, giáo trình và tài liệu học tập, kết quả đạt được.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: thu thập từ các báo cáo thống kê của Phòng Đào tạo và Khoa Du lịch Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng giai đoạn 2014-2018, cùng các văn bản pháp luật và chiến lược phát triển của nhà trường.
  • Dữ liệu sơ cấp: khảo sát ý kiến 220 sinh viên ngành Du lịch (hệ cao đẳng và trung cấp) được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên cắt lớp, phân bố theo ngành học và năm học. Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, gồm 42 biến quan sát thuộc 6 nhân tố độc lập và 1 biến phụ thuộc là sự hài lòng của sinh viên.
  • Phân tích dữ liệu: sử dụng phần mềm IBM SPSS Statistics 20 để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha > 0,6), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng, đồng thời kiểm định sự khác biệt bằng T-Test và ANOVA theo các biến kiểm soát như giới tính, ngành học, năm học và kết quả học tập.
  • Timeline nghiên cứu: thu thập dữ liệu sơ cấp trong 2 tháng (tháng 2-3/2018), xử lý và phân tích dữ liệu trong quý II năm 2018, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn trong quý III-IV năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của chương trình đào tạo đến sự hài lòng sinh viên: Kết quả hồi quy cho thấy chương trình đào tạo có hệ số beta (β) dương và ý nghĩa thống kê, với mức độ ảnh hưởng cao nhất trong các yếu tố (β khoảng 0.35). Sinh viên đánh giá cao sự phù hợp và tính thực tiễn của chương trình, góp phần nâng cao sự hài lòng chung.

  2. Đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy có tác động đáng kể: Yếu tố này có hệ số β khoảng 0.28, cho thấy vai trò quan trọng của giảng viên trong việc truyền đạt kiến thức và tạo động lực học tập. Phương pháp giảng dạy hiện đại, tương tác tích cực được sinh viên đánh giá cao.

  3. Cơ sở vật chất ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự hài lòng: Với hệ số β khoảng 0.30, cơ sở vật chất như phòng thực hành, thiết bị học tập được xem là yếu tố then chốt giúp sinh viên cảm nhận được môi trường học tập chuyên nghiệp và thuận lợi.

  4. Hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo, giáo trình và tài liệu học tập, kết quả đạt được cũng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn: Các yếu tố này có hệ số β dao động từ 0.15 đến 0.22, cho thấy vai trò hỗ trợ quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên học tập và phát triển.

  5. Sự khác biệt về sự hài lòng theo giới tính và năm học: Kiểm định T-Test và ANOVA cho thấy sinh viên nữ và sinh viên năm cuối có mức độ hài lòng cao hơn so với sinh viên nam và sinh viên năm đầu, phản ánh sự thích nghi và trải nghiệm tích cực hơn theo thời gian học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực giáo dục đào tạo, như nghiên cứu của Nguyễn Thành Long (2006) và Phạm Thị Liên (2016), khi xác định chương trình đào tạo, giảng viên và cơ sở vật chất là những yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên. Mức độ ảnh hưởng của cơ sở vật chất tại Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng tương đối cao, phản ánh nhu cầu cấp thiết về đầu tư và nâng cấp trang thiết bị phục vụ đào tạo ngành Du lịch.

Sự khác biệt về sự hài lòng theo giới tính và năm học cũng cho thấy cần có các chính sách hỗ trợ riêng biệt nhằm nâng cao trải nghiệm học tập cho sinh viên mới nhập học và sinh viên nam, nhóm có mức độ hài lòng thấp hơn. Các biểu đồ phân tích hồi quy và bảng so sánh mức độ hài lòng theo nhóm đối tượng có thể được sử dụng để minh họa trực quan các phát hiện này.

Ngoài ra, kết quả cũng cho thấy hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo, cùng với giáo trình và tài liệu học tập, mặc dù có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường học tập thuận lợi và nâng cao chất lượng đào tạo. Điều này đồng nhất với lý thuyết về sự hài lòng khách hàng, trong đó chất lượng dịch vụ là tiền đề dẫn đến sự hài lòng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến chương trình đào tạo theo hướng thực tiễn và linh hoạt: Nhà trường cần thường xuyên cập nhật nội dung chương trình, tăng cường các học phần thực hành và kỹ năng mềm phù hợp với yêu cầu ngành Du lịch hiện đại. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng về chương trình đào tạo trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và Khoa Du lịch.

  2. Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên và đổi mới phương pháp giảng dạy: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực giảng dạy, khuyến khích áp dụng phương pháp tương tác, học tập trải nghiệm. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên đánh giá giảng viên tốt lên ít nhất 20% trong 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Khoa Du lịch.

  3. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị thực hành: Ưu tiên xây dựng thêm phòng thực hành, bổ sung thiết bị hiện đại phục vụ đào tạo ngành Du lịch. Mục tiêu cải thiện mức độ hài lòng về cơ sở vật chất lên trên 80% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng Hạ tầng kỹ thuật.

  4. Tăng cường hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo: Cải thiện quy trình hỗ trợ sinh viên, nâng cao hiệu quả tư vấn học tập và giải quyết khó khăn. Mục tiêu giảm tỷ lệ sinh viên bỏ học xuống dưới 10% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên, Khoa Du lịch.

  5. Cập nhật và đa dạng hóa giáo trình, tài liệu học tập: Phối hợp với các chuyên gia ngành Du lịch để biên soạn tài liệu phù hợp, bổ sung tài liệu điện tử và nguồn học liệu mở. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng về giáo trình lên trên 75% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ môn chuyên ngành, Khoa Du lịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và quản lý các trường cao đẳng nghề: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện dịch vụ sinh viên và tăng cường thu hút học viên.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo ngành Du lịch: Áp dụng các giải pháp đổi mới phương pháp giảng dạy, thiết kế chương trình phù hợp với nhu cầu thực tế và kỳ vọng của sinh viên.

  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục nghề nghiệp: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển cơ sở vật chất, nâng cao chất lượng đào tạo và giảm tỷ lệ bỏ học trong các trường nghề.

  4. Sinh viên và người học ngành Du lịch: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và chất lượng đào tạo, từ đó có thể chủ động phản hồi và tham gia cải thiện môi trường học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng dịch vụ đào tạo được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
    Chất lượng dịch vụ đào tạo được đánh giá qua 6 yếu tố chính: chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên và phương pháp giảng dạy, cơ sở vật chất, hoạt động quản lý và hỗ trợ đào tạo, giáo trình và tài liệu học tập, cùng kết quả đạt được của sinh viên.

  2. Tại sao sự hài lòng của sinh viên lại quan trọng đối với các trường nghề?
    Sự hài lòng của sinh viên ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ giữ chân học viên, uy tín của trường và chất lượng nguồn nhân lực cung cấp cho xã hội. Nghiên cứu cho thấy sinh viên hài lòng sẽ có xu hướng tiếp tục học tập và giới thiệu trường cho người khác.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của sinh viên?
    Nghiên cứu sử dụng khảo sát bằng bảng hỏi với thang đo Likert 5 mức độ, phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS, bao gồm kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá và hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố.

  4. Các yếu tố nào có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên ngành Du lịch tại Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng?
    Chương trình đào tạo, cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên cùng phương pháp giảng dạy là ba yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy lần lượt cao hơn các yếu tố khác.

  5. Những giải pháp nào được đề xuất để nâng cao sự hài lòng của sinh viên?
    Các giải pháp bao gồm cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giảng viên và phương pháp giảng dạy, đầu tư cơ sở vật chất, tăng cường quản lý và hỗ trợ đào tạo, cùng cập nhật giáo trình và tài liệu học tập.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ 6 yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ đào tạo ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của sinh viên ngành Du lịch tại Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng.
  • Chương trình đào tạo, cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên là những nhân tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng.
  • Sự hài lòng của sinh viên có sự khác biệt theo giới tính và năm học, cho thấy cần có chính sách hỗ trợ phù hợp.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải tiến chương trình, nâng cao năng lực giảng viên, đầu tư cơ sở vật chất và tăng cường quản lý nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2019-2020 và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần phát triển bền vững chất lượng đào tạo ngành Du lịch tại trường.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và các bên liên quan nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, từ đó gia tăng sự hài lòng và giữ chân sinh viên, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành Du lịch Việt Nam.