Tổng quan nghiên cứu

Du lịch sinh thái (DLST) đang trở thành ngành kinh tế phát triển nhanh và đóng vai trò quan trọng trong nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào. Theo báo cáo của ngành, năm 2018, Lào đón hơn 4,1 triệu lượt khách quốc tế, tăng 8,2% so với năm trước, trong đó khu bảo tồn quốc gia NamHa, tỉnh Luang Namtha, thu hút khoảng 2.000 lượt khách mỗi năm. Du lịch sinh thái tại đây không chỉ góp phần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên mà còn tạo công ăn việc làm, nâng cao đời sống cộng đồng địa phương, đồng thời giữ gìn phong tục tập quán các dân tộc thiểu số.

Tuy nhiên, sự phát triển du lịch sinh thái tại NamHa vẫn còn nhiều hạn chế về chất lượng sản phẩm, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và quản lý. Mức độ tham gia của cộng đồng địa phương trong phát triển du lịch còn thấp, chủ yếu mang tính thụ động, chưa phát huy hết tiềm năng đóng góp của người dân. Do đó, nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ tham gia của cộng đồng, đo lường tác động của từng nhân tố và đề xuất giải pháp tăng cường sự tham gia này là cần thiết. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2018 tại làng Chaleunsouk, huyện Luang Namtha, với mục tiêu đề xuất các giải pháp cho giai đoạn 2019-2025 và tầm nhìn đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển du lịch sinh thái bền vững, góp phần nâng cao thu nhập và bảo vệ môi trường tại khu bảo tồn quốc gia NamHa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sự tham gia của cộng đồng trong phát triển du lịch sinh thái, trong đó nổi bật là mô hình phân loại mức độ tham gia của Tosun (1999) với ba cấp độ chính: tham gia tự phát, tham gia bị cảm hóa, khích lệ và tham gia bắt buộc.

  • Tham gia tự phát: Cộng đồng chủ động và có quyền quyết định trong các hoạt động phát triển du lịch, từ lập kế hoạch đến thực hiện.
  • Tham gia bị cảm hóa, khích lệ: Cộng đồng tham gia gián tiếp, chủ yếu trong quá trình thực hiện và hưởng lợi, không có quyền quyết định chính thức.
  • Tham gia bắt buộc: Sự tham gia mang tính áp đặt, bắt buộc từ các cơ quan quản lý hoặc các bên có thẩm quyền, cộng đồng ít có tiếng nói.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm về du lịch sinh thái như: dựa vào thiên nhiên, hỗ trợ bảo tồn, giáo dục môi trường và phát triển bền vững. Các thành phần tham gia gồm cộng đồng địa phương, khách du lịch, doanh nghiệp du lịch, cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính phủ, phi chính phủ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu chuyên ngành, số liệu thống kê về du lịch tại khu bảo tồn quốc gia NamHa giai đoạn 2014-2018. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 110 người dân tại làng Chaleunsouk, sử dụng bảng hỏi với thang đo Likert 5 cấp độ để đánh giá mức độ tham gia và các nhân tố ảnh hưởng.

Phương pháp chọn mẫu là mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho cộng đồng dân tộc thiểu số Khamu chiếm 100% mẫu khảo sát. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm thống kê với các kỹ thuật: phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha (các thang đo có hệ số từ 0,643 đến 0,820), phân tích nhân tố khám phá (EFA) với chỉ số KMO lần lượt là 0,671 và 0,588, kiểm định T-test và ANOVA để so sánh mức độ tham gia theo giới tính, tuổi tác và nghề nghiệp. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2018, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2019-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tham gia của cộng đồng còn thấp và thụ động: Kết quả khảo sát cho thấy mức độ tham gia của người dân trong phát triển du lịch sinh thái chủ yếu là bị cảm hóa và bắt buộc, với sự tham gia tự phát chiếm tỷ lệ thấp. Điều này được thể hiện qua điểm trung bình các biến quan sát trong thang đo mức độ tham gia, trong đó tham gia tự phát có điểm thấp nhất.

  2. Các nhân tố ảnh hưởng đến sự tham gia: Phân tích EFA và hồi quy cho thấy ba nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ tham gia của cộng đồng là sự tham gia tự phát, sự tham gia bị cảm hóa, khích lệ và sự tham gia bắt buộc. Trong đó, sự tham gia tự phát có tác động mạnh nhất, tiếp theo là sự tham gia bị cảm hóa, khích lệ, còn sự tham gia bắt buộc có tác động yếu hơn.

  3. Đặc điểm nhân khẩu học ảnh hưởng đến mức độ tham gia: Kết quả kiểm định ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ tham gia giữa các nhóm tuổi (dưới 18, 18-25, 25-35, trên 35 tuổi), trong khi không có sự khác biệt đáng kể giữa nam và nữ. Nghề nghiệp cũng ảnh hưởng đến mức độ tham gia, với nhóm làm nông nghiệp có mức độ tham gia thấp hơn các nhóm khác.

  4. Lợi ích kinh tế từ du lịch còn hạn chế: Người dân nhận thức tích cực về lợi ích văn hóa, xã hội và môi trường từ du lịch, nhưng thu nhập trực tiếp từ du lịch vẫn còn thấp, là rào cản lớn nhất khiến cộng đồng chưa tích cực tham gia.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mức độ tham gia thấp chủ yếu do thu nhập từ du lịch chưa đủ hấp dẫn, cộng đồng còn thiếu quyền quyết định trong các hoạt động du lịch, và sự quản lý chủ yếu tập trung từ Ban quản lý khu bảo tồn. So với các nghiên cứu tại Thái Lan và Việt Nam, mức độ tham gia tự phát tại NamHa thấp hơn, phản ánh sự cần thiết phải tăng cường trao quyền và nâng cao nhận thức cho cộng đồng. Các biểu đồ phân tích nhân tố và so sánh mức độ tham gia theo nhóm tuổi, nghề nghiệp có thể minh họa rõ nét sự khác biệt này, giúp các nhà quản lý xác định nhóm đối tượng ưu tiên trong các chương trình phát triển.

Kết quả cũng cho thấy vai trò quan trọng của sự tham gia tự phát trong việc nâng cao hiệu quả phát triển du lịch sinh thái bền vững, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của các chính sách hỗ trợ, đào tạo và tạo điều kiện cho cộng đồng tham gia chủ động hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn thu cho cộng đồng địa phương: Phát triển các sản phẩm du lịch cộng đồng, khuyến khích người dân tham gia kinh doanh dịch vụ lưu trú, ăn uống, thủ công mỹ nghệ để tăng thu nhập trực tiếp. Mục tiêu tăng thu nhập từ du lịch lên ít nhất 30% trong giai đoạn 2019-2025, do Ban quản lý khu bảo tồn phối hợp với chính quyền địa phương thực hiện.

  2. Nâng cao nhận thức và đào tạo kỹ năng cho cộng đồng: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý du lịch, kỹ năng phục vụ khách, bảo tồn văn hóa và môi trường cho người dân. Thực hiện liên tục từ 2019 đến 2025, do các tổ chức phi chính phủ và cơ quan quản lý du lịch chủ trì.

  3. Tăng cường đối thoại và gắn kết các bên liên quan: Thiết lập các diễn đàn đối thoại thường xuyên giữa cộng đồng, doanh nghiệp, cơ quan quản lý để trao đổi thông tin, giải quyết mâu thuẫn và phối hợp phát triển du lịch. Mục tiêu tổ chức ít nhất 2 cuộc họp/năm, do Ban quản lý khu bảo tồn và chính quyền địa phương đảm nhiệm.

  4. Đẩy mạnh xúc tiến, quảng bá du lịch sinh thái địa phương: Sử dụng các kênh truyền thông đa dạng để quảng bá hình ảnh du lịch NamHa, thu hút khách du lịch có ý thức bảo vệ môi trường và văn hóa. Thực hiện từ 2019, phối hợp giữa Sở Du lịch tỉnh Luang Namtha và các doanh nghiệp du lịch.

  5. Trao quyền và hỗ trợ cộng đồng trong quy hoạch và quản lý du lịch: Xây dựng các mô hình quản lý du lịch dựa vào cộng đồng, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của người dân trong phát triển du lịch sinh thái. Thực hiện thí điểm từ 2020-2023, do Ban quản lý khu bảo tồn và các tổ chức hỗ trợ phát triển cộng đồng thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và môi trường: Nghiên cứu giúp xây dựng chính sách phát triển du lịch sinh thái bền vững, tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế: Sử dụng làm tài liệu tham khảo trong các dự án hỗ trợ phát triển du lịch cộng đồng và bảo tồn thiên nhiên tại các khu vực tương tự.

  3. Doanh nghiệp du lịch và nhà đầu tư: Hiểu rõ vai trò và nhu cầu của cộng đồng địa phương để phát triển sản phẩm du lịch phù hợp, bền vững và có trách nhiệm xã hội.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản lý du lịch: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sự tham gia cộng đồng trong du lịch sinh thái.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự tham gia của cộng đồng địa phương trong du lịch sinh thái là gì?
    Sự tham gia là quá trình cộng đồng địa phương chủ động hoặc bị động tham gia vào các hoạt động phát triển du lịch, từ lập kế hoạch, thực hiện đến giám sát và hưởng lợi. Ví dụ, người dân tham gia cung cấp dịch vụ lưu trú hoặc tham gia các cuộc họp quy hoạch du lịch.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến mức độ tham gia của cộng đồng?
    Ba nhân tố chính gồm sự tham gia tự phát (chủ động), sự tham gia bị cảm hóa, khích lệ (gián tiếp) và sự tham gia bắt buộc (áp đặt). Trong đó, sự tham gia tự phát có ảnh hưởng mạnh nhất đến mức độ tham gia chung.

  3. Tại sao mức độ tham gia của cộng đồng tại NamHa còn thấp?
    Nguyên nhân chính là thu nhập từ du lịch chưa đủ hấp dẫn, cộng đồng chưa được trao quyền quyết định, và sự quản lý tập trung chủ yếu từ Ban quản lý khu bảo tồn. Điều này làm người dân chưa thực sự chủ động tham gia.

  4. Làm thế nào để tăng cường sự tham gia của cộng đồng?
    Có thể tăng cường bằng cách nâng cao thu nhập từ du lịch cho người dân, đào tạo kỹ năng, tạo điều kiện tham gia quyết định, tăng cường đối thoại giữa các bên liên quan và quảng bá du lịch bền vững.

  5. Vai trò của các bên liên quan khác ngoài cộng đồng là gì?
    Doanh nghiệp du lịch cung cấp dịch vụ và đầu tư sản phẩm; cơ quan quản lý nhà nước xây dựng chính sách và giám sát; các tổ chức phi chính phủ hỗ trợ đào tạo và tài chính; khách du lịch góp phần tạo nguồn thu và thúc đẩy bảo tồn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ ba nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ tham gia của cộng đồng địa phương trong phát triển du lịch sinh thái tại khu bảo tồn quốc gia NamHa: tham gia tự phát, bị cảm hóa và bắt buộc.
  • Mức độ tham gia hiện tại còn thấp, chủ yếu mang tính thụ động, do thu nhập từ du lịch chưa đủ hấp dẫn và quyền quyết định của cộng đồng còn hạn chế.
  • Đặc điểm nhân khẩu học như tuổi tác và nghề nghiệp ảnh hưởng đến mức độ tham gia, trong khi giới tính không có sự khác biệt đáng kể.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng thu nhập, nâng cao nhận thức, tăng cường đối thoại và trao quyền cho cộng đồng để phát triển du lịch sinh thái bền vững.
  • Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển du lịch sinh thái tại Lào và các khu vực tương tự.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2019-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả và mở rộng phạm vi nghiên cứu đến năm 2030.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao sự tham gia của cộng đồng, góp phần phát triển du lịch sinh thái bền vững tại khu bảo tồn quốc gia NamHa.