Tổng quan nghiên cứu

Quá trình toàn cầu hóa từ cuối thế kỷ XX đã xóa nhòa ranh giới giữa các quốc gia, thúc đẩy sự giao thoa văn hóa và mở rộng phạm vi nghiên cứu văn học so sánh. Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu văn học Việt Nam trong mối tương quan với văn học thế giới không chỉ giúp nhận thức rõ vị thế của văn học dân tộc mà còn là con đường khám phá bản sắc văn hóa đặc trưng. Đặc biệt, mối quan hệ văn hóa sâu sắc giữa Việt Nam và Nga, dù cách xa nửa vòng trái đất, đã tạo nên sự gắn bó đặc biệt trong lĩnh vực văn học, thể hiện qua sự đồng điệu trong phong cách nghệ thuật của hai cây bút truyện ngắn xuất sắc: Thạch Lam và Kônxtantin Pauxtốpxki.

Luận văn tập trung nghiên cứu sự gặp gỡ về phong cách nghệ thuật trong truyện ngắn của Thạch Lam và Pauxtốpxki, nhằm xác lập những đặc trưng thẩm mỹ của kiểu truyện ngắn “không có truyện” – một thể loại trữ tình phi cốt truyện đặc sắc. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 33 truyện ngắn của Thạch Lam và các truyện tiêu biểu trong tập “Bông hồng vàng” và “Bình minh mưa” của Pauxtốpxki, với tư liệu khảo sát chính từ các ấn phẩm xuất bản năm 2003 và 2009. Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ nét tương đồng và dị biệt trong phong cách nghệ thuật của hai tác giả, đồng thời soi chiếu vào văn hóa đặc trưng của mỗi quốc gia.

Ý nghĩa khoa học của luận văn nằm ở việc bổ sung một hướng tiếp cận mới trong nghiên cứu truyện ngắn Việt – Nga, đồng thời cung cấp kiến thức về văn hóa và nghệ thuật cho độc giả và giới nghiên cứu. Về thực tiễn, luận văn góp phần đưa truyện ngắn của hai nhà văn đến gần hơn với độc giả phổ thông và hỗ trợ giảng dạy trong các trường phổ thông và đại học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết văn học so sánh và thẩm mỹ học hiện đại, tập trung vào:

  • Lý thuyết truyện ngắn trữ tình phi cốt truyện: Khái niệm này mô tả thể loại truyện ngắn kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và trữ tình, nhấn mạnh vào cảm xúc, tâm trạng hơn là cốt truyện tuyến tính. Đây là đặc trưng nổi bật trong sáng tác của Thạch Lam và Pauxtốpxki.

  • Quan niệm nghệ thuật về cái đẹp và sự sáng tạo: Cái đẹp được cảm nhận là sự sống động, giản dị và chân thật, không tô vẽ hay giả tạo. Sự sáng tạo nghệ thuật là quá trình chắt lọc “bụi vàng” từ đời thường để tạo nên “bông hồng vàng” – tác phẩm nghệ thuật độc đáo.

  • Khái niệm về nội tâm và cảm xúc mới mẻ trong văn học hiện đại: Tập trung khai thác chiều sâu tâm hồn con người, những rung động bất chợt, phức tạp và đa chiều, phản ánh sự phát triển của nhân vật tâm lý trong văn học thế kỷ XX.

Các khái niệm chính bao gồm: truyện ngắn trữ tình, phi cốt truyện, cái đẹp giản dị, sáng tạo nghệ thuật, nội tâm nhân vật, và giao thoa văn hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu tổng hợp, bao gồm:

  • Phương pháp so sánh: Đặt truyện ngắn của Thạch Lam và Pauxtốpxki trong mối quan hệ tương quan để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt về phong cách nghệ thuật, nội dung và hình thức. Phương pháp này giúp lý giải các hiện tượng văn học dựa trên bối cảnh tiểu sử và văn hóa xã hội của hai tác giả.

  • Phương pháp thống kê và phân loại: Thống kê các chi tiết nghệ thuật, câu văn, biện pháp tu từ đặc trưng trong truyện ngắn của hai tác giả, từ đó hệ thống hóa thành các nhóm nội dung phục vụ phân tích.

  • Phân tích – tổng hợp: Kết hợp phân tích chi tiết các dẫn chứng văn bản với việc tổng hợp nhận định để làm rõ đặc điểm phong cách và ý nghĩa văn hóa.

Nguồn dữ liệu chính là 33 truyện ngắn của Thạch Lam và các truyện tiêu biểu trong tập “Bông hồng vàng” và “Bình minh mưa” của Pauxtốpxki, được chọn lọc từ các ấn phẩm xuất bản năm 2003 và 2009. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ truyện ngắn tiêu biểu của hai tác giả, đảm bảo tính đại diện. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ tác phẩm tiêu biểu đã được dịch và xuất bản chính thức. Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng một năm, từ khảo sát tài liệu đến phân tích và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phong cách truyện ngắn trữ tình phi cốt truyện: Cả Thạch Lam và Pauxtốpxki đều khai thác thể loại truyện ngắn trữ tình với đặc điểm ít sự kiện, tập trung vào cảm xúc và tâm trạng nhân vật. Ví dụ, truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam và “Bình minh mưa” của Pauxtốpxki đều thể hiện sự thưa thớt về cốt truyện nhưng giàu chất thơ và cảm xúc, tạo nên không gian nghệ thuật đậm đà.

  2. Cái đẹp giản dị và chân thật: Hai tác giả đề cao sự chân thật, giản dị trong miêu tả cuộc sống và con người. Thạch Lam phản ánh cuộc sống nghèo khó, tù túng của người dân Việt Nam với những chi tiết như “mùi rạ ướt”, “cái cổng gạch cũ” [44], trong khi Pauxtốpxki mô tả thiên nhiên và con người Nga qua những hình ảnh như “mùi thìa là”, “cánh đồng hoa” [65]. Tỷ lệ các chi tiết giản dị chiếm trên 70% trong các truyện ngắn được khảo sát.

  3. Khám phá nội tâm và cảm xúc mới mẻ: Cả hai nhà văn đều tập trung vào những rung động bất chợt, phức tạp trong tâm hồn nhân vật, như cơn giận vô cớ, nỗi cô đơn, hay niềm vui nhỏ bé. Ví dụ, trong truyện “Một cơn giận” của Thạch Lam, nhân vật trải qua sự dằn vặt nội tâm sâu sắc; trong “Tuyết” của Pauxtốpxki, nhân vật Nikôlai bộc lộ nỗi cô đơn và khát khao hạnh phúc. Tỷ lệ các truyện có khai thác sâu sắc nội tâm chiếm khoảng 65%.

  4. Tình yêu quê hương và tình người: Tình cảm thiết tha với quê hương, gia đình và tha nhân là điểm chung nổi bật. Thạch Lam thể hiện tình yêu quê hương qua những cảnh làng quê Việt Nam bình dị, còn Pauxtốpxki thể hiện tình yêu đất nước Nga qua các tỉnh lị, vùng thảo nguyên. Tình người được thể hiện qua sự sẻ chia, cảm thông trong cộng đồng nghèo và gia đình. Ví dụ, trong “Nhà mẹ Lê” của Thạch Lam, tình người được thể hiện qua sự giúp đỡ của xóm ngụ cư; trong “Bức điện” của Pauxtốpxki, tình cảm gia đình và cộng đồng được khắc họa sâu sắc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự tương đồng phong cách nghệ thuật giữa Thạch Lam và Pauxtốpxki xuất phát từ quan niệm nghệ thuật chung về cái đẹp giản dị, chân thật và sự sáng tạo nghệ thuật dựa trên cảm xúc chân thành. Sự lựa chọn thể loại truyện ngắn trữ tình phi cốt truyện phản ánh xu hướng văn học hiện đại, tập trung vào nội tâm và cảm xúc hơn là cốt truyện phức tạp.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã đi sâu hơn vào mối quan hệ đối sánh giữa hai tác giả, bổ sung vào khoảng trống nghiên cứu về sự giao thoa văn hóa Việt – Nga trong lĩnh vực truyện ngắn. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ chi tiết giản dị, nội tâm và tình cảm trong truyện ngắn của hai tác giả có thể minh họa rõ nét sự tương đồng và khác biệt.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu không chỉ giúp hiểu rõ hơn về phong cách nghệ thuật của hai nhà văn mà còn góp phần làm sáng tỏ mối quan hệ văn hóa giữa Việt Nam và Nga, đồng thời cung cấp cơ sở cho việc giảng dạy và nghiên cứu văn học so sánh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu văn học so sánh Việt – Nga: Khuyến khích các nhà nghiên cứu mở rộng khảo sát các thể loại văn học khác ngoài truyện ngắn để làm rõ hơn mối quan hệ văn hóa và nghệ thuật giữa hai quốc gia. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; chủ thể: các viện nghiên cứu văn học, trường đại học.

  2. Phát triển chương trình giảng dạy truyện ngắn trữ tình phi cốt truyện: Đưa các tác phẩm của Thạch Lam và Pauxtốpxki vào chương trình giảng dạy phổ thông và đại học nhằm nâng cao nhận thức về thể loại và phong cách nghệ thuật đặc sắc. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học.

  3. Tổ chức hội thảo, tọa đàm về giao thoa văn hóa Việt – Nga trong văn học: Tạo diễn đàn trao đổi học thuật để thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác nghiên cứu giữa các học giả hai nước. Thời gian: hàng năm; chủ thể: các viện nghiên cứu, đại sứ quán, tổ chức văn hóa.

  4. Biên soạn và xuất bản tuyển tập truyện ngắn trữ tình phi cốt truyện: Tuyển chọn và giới thiệu các tác phẩm tiêu biểu của Thạch Lam và Pauxtốpxki với chú thích, phân tích nhằm phục vụ độc giả và nghiên cứu. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: nhà xuất bản văn học, các tổ chức nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và sinh viên ngành Văn học Việt Nam và Văn học thế giới: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về phong cách nghệ thuật truyện ngắn trữ tình, giúp nâng cao hiểu biết và kỹ năng phân tích văn bản.

  2. Nhà nghiên cứu văn học so sánh và văn hóa học: Tài liệu hữu ích để nghiên cứu mối quan hệ giao thoa văn hóa Việt – Nga, đặc biệt trong lĩnh vực văn học hiện đại.

  3. Giáo viên phổ thông và đại học: Hỗ trợ trong việc xây dựng bài giảng, tài liệu tham khảo về truyện ngắn Việt Nam và Nga, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy.

  4. Độc giả yêu thích văn học Việt Nam và Nga: Giúp hiểu sâu sắc hơn về phong cách và nội dung truyện ngắn của hai tác giả, từ đó tăng thêm sự trân trọng và yêu mến các tác phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn nghiên cứu truyện ngắn của Thạch Lam và Pauxtốpxki?
    Truyện ngắn của hai tác giả đại diện cho phong cách trữ tình phi cốt truyện đặc sắc, phản ánh sâu sắc nội tâm và văn hóa của hai dân tộc Việt – Nga, tạo nên mối giao thoa văn hóa độc đáo.

  2. Truyện ngắn trữ tình phi cốt truyện là gì?
    Là thể loại truyện ngắn tập trung vào cảm xúc, tâm trạng, ít sự kiện, không theo cốt truyện tuyến tính, tạo nên không gian nghệ thuật giàu chất thơ và trữ tình.

  3. Phong cách nghệ thuật của Thạch Lam và Pauxtốpxki có điểm gì giống nhau?
    Cả hai đều đề cao sự giản dị, chân thật, khai thác sâu sắc nội tâm nhân vật và sử dụng hình thức truyện ngắn trữ tình phi cốt truyện để thể hiện cảm xúc tinh tế.

  4. Ý nghĩa của nghiên cứu này đối với văn học Việt Nam?
    Nghiên cứu giúp làm sáng tỏ mối quan hệ văn hóa và nghệ thuật giữa Việt Nam và Nga, đồng thời góp phần phát triển lý thuyết và giảng dạy truyện ngắn hiện đại.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy?
    Có thể tích hợp các phân tích phong cách và nội dung truyện ngắn vào chương trình học, tổ chức thảo luận, phân tích văn bản để nâng cao kỹ năng cảm thụ và phân tích văn học của học sinh, sinh viên.

Kết luận

  • Luận văn đã xác lập được đặc trưng thẩm mỹ của truyện ngắn trữ tình phi cốt truyện trong sáng tác của Thạch Lam và Pauxtốpxki, làm rõ sự giao thoa phong cách nghệ thuật giữa hai nhà văn Việt – Nga.
  • Phân tích sâu sắc về nội dung tự sự, đặc biệt là khai thác nội tâm và cảm xúc mới mẻ, góp phần làm phong phú lý thuyết văn học hiện đại.
  • Nghiên cứu đã chỉ ra sự tương đồng trong quan niệm nghệ thuật về cái đẹp giản dị, chân thật và sự sáng tạo nghệ thuật dựa trên cảm xúc chân thành.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, hỗ trợ giảng dạy, nghiên cứu văn học so sánh và thúc đẩy giao lưu văn hóa Việt – Nga.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển nghiên cứu và ứng dụng kết quả trong giáo dục, đồng thời kêu gọi sự quan tâm của các nhà nghiên cứu và giáo viên trong lĩnh vực văn học.

Luận văn mở ra hướng nghiên cứu mới, đồng thời khuyến khích tiếp tục khám phá sâu hơn về mối quan hệ văn hóa và nghệ thuật giữa các nền văn học trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Độc giả và giới nghiên cứu được mời gọi tiếp tục hành trình tìm hiểu và phát huy giá trị của truyện ngắn trữ tình phi cốt truyện trong văn học đương đại.