I. Điều khoản Ổn định Đầu tư Quốc tế Tổng quan Vai trò
Điều khoản ổn định đầu tư quốc tế (Stabilization Clauses) ban đầu phát triển từ những năm 1930 nhằm bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài khỏi quốc hữu hóa và trưng thu. Từ thập niên 1990, chúng được xem là công cụ đầu tư hấp dẫn, bảo vệ nhà đầu tư, cả ở các nước đang phát triển lẫn một số nước OECD, chống lại những ảnh hưởng bất lợi do thay đổi luật pháp của nước chủ nhà. Mục đích của điều khoản ổn định là 'ổn định' các điều khoản và điều kiện của dự án đầu tư, góp phần vào quản lý rủi ro phi thương mại. Chúng bao gồm cam kết của nước chủ nhà không thay đổi khuôn khổ pháp lý điều chỉnh dự án, bằng luật hoặc bất kỳ phương tiện nào khác, trừ một số trường hợp cụ thể (ví dụ: sự đồng ý chung của các bên, khôi phục cân bằng kinh tế, bồi thường). Nói cách khác, các điều khoản này loại bỏ quyền đơn phương của nước chủ nhà trong việc thay đổi luật quốc gia và khẳng định rằng cần có sự đồng ý của nhà đầu tư trước khi bất kỳ thay đổi pháp lý nào ảnh hưởng đến họ.
1.1. Định nghĩa và Mục đích của Điều khoản Ổn định Đầu tư
Điều khoản ổn định đầu tư là các cam kết của nước chủ nhà về việc không thay đổi luật pháp ảnh hưởng đến các điều khoản của hợp đồng đầu tư. Mục đích là bảo vệ nhà đầu tư khỏi những rủi ro pháp lý và chính trị phát sinh sau khi đầu tư. Theo Cotula (2008), điều khoản này nhằm 'ổn định' các điều khoản và điều kiện của dự án đầu tư, góp phần vào quản lý rủi ro phi thương mại.
1.2. Phạm vi Áp dụng của Điều khoản Ổn định Đầu tư
Phạm vi điều chỉnh của điều khoản ổn định có thể rộng hoặc hẹp. Điều khoản ổn định đầy đủ (full clause) bảo vệ nhà đầu tư khỏi mọi thay đổi trong quy định của nước chủ nhà, cả luật liên quan đến các vấn đề tài chính (thuế, tiền bản quyền, v.v.) hoặc các lĩnh vực pháp lý phi tài chính (môi trường, lao động, sức khỏe và an toàn). Ngược lại, điều khoản ổn định giới hạn chỉ bảo vệ nhà đầu tư khỏi những thay đổi đối với các luật cụ thể được đề cập trong điều khoản này, ví dụ: một số thay đổi ảnh hưởng trực tiếp đến chế độ tài chính, như luật thuế.
II. Phân loại Nguồn gốc Điều khoản Ổn định Đầu tư Quốc tế
Jarrod Wong và Abdallah Abuelfutuh Ali phân biệt các điều khoản ổn định dựa trên nguồn gốc của chúng. Cụ thể, có hai loại chính: điều khoản ổn định hợp đồng (CSCs) và điều khoản ổn định luật định (LSCs), tức là các điều khoản ổn định trong luật pháp quốc gia của họ. Thông tin chung về các điều khoản này rất khó tìm trong thực tế hợp đồng, vì các thỏa thuận giữa nhà đầu tư và nhà nước không dễ dàng tiếp cận công khai. Do đó, trong phạm vi luận văn này, tác giả chủ yếu tập trung vào phân tích các vấn đề liên quan đến LSCs.
2.1. Các Loại Điều khoản Ổn định Đầu tư theo Nguồn gốc
Có hai loại chính là điều khoản ổn định hợp đồng (CSCs) và điều khoản ổn định luật định (LSCs). CSCs được quy định trong hợp đồng giữa nhà đầu tư và chính phủ, còn LSCs được quy định trong luật pháp quốc gia.
2.2. Phân loại Điều khoản Ổn định Luật định LSCs
Dựa trên hình thức cấu trúc và tính hữu dụng, LSCs được chia thành ba loại cơ bản: LSCs có tính chất khuyến khích (Aspirational LSCs), LSCs tiêu chuẩn (Standard LSCs) và LSCs hợp đồng (Contractual LSCs). Trong đó, LSCs có tính chất khuyến khích chỉ chứa ngôn ngữ khuyến khích hoặc cho phép nhà nước cấp bảo đảm ổn định nhưng không cam kết cung cấp; LSCs tiêu chuẩn quy định ổn định luật liên quan đến đầu tư trong một thời gian cố định từ khi thành lập và có thể áp dụng cho một ngành cụ thể (khai thác mỏ, năng lượng) hoặc lĩnh vực luật (thương mại, thuế, lao động hoặc luật môi trường); LSCs hợp đồng đảm bảo sự ổn định cho nhà đầu tư thông qua hợp đồng đầu tư, phải được nhà nước phê duyệt, có điều kiện đáp ứng các tiêu chí hồ sơ cụ thể.
2.3. Phân loại theo Cách thức Duy trì Ổn định
Các điều khoản ổn định được chia thành ba loại theo cách chúng duy trì sự ổn định, bao gồm: (i) Các điều khoản đóng băng (Freezing clauses) – phương pháp cổ điển; (ii) Các điều khoản cân bằng kinh tế (Economic equilibrium clauses) cho phép thay đổi các điều khoản của hợp đồng, đàm phán lại, phục hồi cân bằng kinh tế ban đầu hoặc bồi thường; (iii) Điều khoản hỗn hợp.
III. Ảnh hưởng của ISDS đến Bảo vệ Môi trường Phát triển Bền vững
Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và nhà nước (ISDS) có thể ảnh hưởng đến khả năng của quốc gia trong việc thực thi các quy định bảo vệ môi trường. Các nhà đầu tư có thể kiện quốc gia ra tòa trọng tài quốc tế nếu các quy định mới về môi trường làm giảm lợi nhuận của họ, ngay cả khi các quy định đó là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng hoặc môi trường. Điều này có thể tạo ra một 'hiệu ứng đóng băng' (chilling effect), khiến các quốc gia ngần ngại ban hành các quy định môi trường nghiêm ngặt hơn.
3.1. Rủi ro và Thách thức từ ISDS đối với Chính sách Môi trường
ISDS có thể tạo ra rủi ro và thách thức cho chính sách môi trường của các quốc gia, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển. Các nhà đầu tư có thể sử dụng ISDS để thách thức các quy định môi trường mới hoặc sửa đổi, gây áp lực lên các quốc gia để giảm nhẹ các tiêu chuẩn môi trường. Điều này có thể dẫn đến việc suy thoái môi trường và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng.
3.2. Cân bằng Quyền của Nhà đầu tư và Quyền của Nhà nước trong ISDS
Việc cân bằng quyền của nhà đầu tư và quyền của nhà nước là một thách thức lớn trong ISDS. Các hiệp định đầu tư quốc tế cần phải được thiết kế để bảo vệ quyền của nhà đầu tư, nhưng đồng thời cũng phải cho phép các quốc gia thực thi các chính sách công vì lợi ích công cộng, bao gồm cả bảo vệ môi trường. Cần có các điều khoản rõ ràng và minh bạch để đảm bảo rằng ISDS không cản trở các nỗ lực bảo vệ môi trường.
IV. Phương pháp Cân bằng Đầu tư Bảo vệ Môi trường Bền vững
Để cân bằng giữa thu hút đầu tư và bảo vệ môi trường, các quốc gia cần phải áp dụng một cách tiếp cận toàn diện và bền vững. Điều này bao gồm việc thiết lập các tiêu chuẩn môi trường rõ ràng và thực thi chúng một cách hiệu quả, đồng thời khuyến khích các nhà đầu tư áp dụng các thực tiễn bền vững và có trách nhiệm với môi trường. Ngoài ra, cần có sự tham gia của các bên liên quan, bao gồm cả cộng đồng địa phương, trong quá trình ra quyết định về đầu tư.
4.1. Tiêu chuẩn Môi trường Rõ ràng và Thực thi Hiệu quả
Các quốc gia cần thiết lập các tiêu chuẩn môi trường rõ ràng, minh bạch và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Các tiêu chuẩn này cần phải được thực thi một cách hiệu quả thông qua hệ thống giám sát, kiểm tra và xử phạt nghiêm minh. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng các nhà đầu tư tuân thủ các quy định môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
4.2. Khuyến khích Đầu tư Xanh và Thực tiễn Bền vững
Các quốc gia có thể khuyến khích đầu tư xanh và thực tiễn bền vững bằng cách cung cấp các ưu đãi tài chính, hỗ trợ kỹ thuật và các chương trình đào tạo. Điều này sẽ giúp các nhà đầu tư áp dụng các công nghệ và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường, giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
V. Ứng dụng Điều khoản Ổn định Đầu tư Quốc tế tại Việt Nam Hiện Nay
Việt Nam đã thể hiện các điều khoản ổn định đầu tư trong Luật Đầu tư 2020, Luật Đầu tư theo hình thức đối tác công tư (PPP) 2020,… Tuy nhiên, quy định này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến quyền điều chỉnh của nước chủ nhà trong việc thực hiện các hành động hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, trong đó bảo vệ môi trường là một trong ba khía cạnh quan trọng. Cần đánh giá kỹ lưỡng các tác động của các điều khoản ổn định đầu tư tại Việt Nam.
5.1. Quy định Pháp luật Việt Nam về Điều khoản Ổn định Đầu tư
Luật Đầu tư 2020 và Luật Đầu tư theo hình thức PPP 2020 tại Việt Nam có quy định về các điều khoản ổn định đầu tư. Tuy nhiên, cần phải phân tích kỹ lưỡng phạm vi và tác động của các quy định này đối với bảo vệ môi trường.
5.2. Đánh giá và Kiến nghị Hoàn thiện Quy định
Cần đánh giá tác động của các quy định hiện hành về điều khoản ổn định đầu tư đến khả năng thực hiện các mục tiêu bảo vệ môi trường tại Việt Nam. Dựa trên đánh giá này, cần đề xuất các kiến nghị hoàn thiện quy định để đảm bảo rằng các điều khoản ổn định đầu tư không cản trở các nỗ lực bảo vệ môi trường.
VI. Tương lai Điều khoản Ổn định Hướng tới Đầu tư Xanh Bền vững
Tương lai của điều khoản ổn định đầu tư nằm ở việc tích hợp các yếu tố môi trường và xã hội vào trong các hiệp định đầu tư. Điều này có nghĩa là các điều khoản ổn định cần phải được thiết kế để khuyến khích các nhà đầu tư thực hiện các hoạt động kinh doanh có trách nhiệm với môi trường và xã hội, đồng thời cho phép các quốc gia thực thi các chính sách công để bảo vệ lợi ích công cộng.
6.1. Tích hợp Yếu tố Môi trường và Xã hội vào Hiệp định Đầu tư
Các hiệp định đầu tư trong tương lai cần phải tích hợp các yếu tố môi trường và xã hội một cách rõ ràng. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc đưa vào các điều khoản về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR), đánh giá tác động môi trường (ĐTM) và tham vấn cộng đồng.
6.2. Phát triển Đầu tư Xanh và Kinh tế Tuần hoàn
Để đạt được phát triển bền vững, cần khuyến khích đầu tư xanh và kinh tế tuần hoàn. Điều này có nghĩa là cần tạo ra các ưu đãi cho các dự án đầu tư sử dụng năng lượng tái tạo, giảm thiểu chất thải và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.