Đặc điểm và cách sử dụng lớp từ ngữ xưng hô tiếng Hán trong so sánh với tiếng Việt

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Lí luận ngôn ngữ

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2004

211
3
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

PHẦN MỞ ĐẦU

0.1. Mục đích, ý nghĩa của luận án

0.2. Đối tượng, phạm vi nghiên cứu

0.3. Nhiệm vụ của luận án

0.4. Phương pháp nghiên cứu

0.5. Cái mới của luận án

0.6. Cấu trúc của luận án

1. CHƯƠNG 1: MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÍ LUẬN VỀ XƯNG HÔ VÀ TỪ NGỮ XƯNG HÔ TRONG GIAO TIẾP NGÔN NGỮ

1.1. Lịch sử vấn đề

1.1.1. Điểm qua vài nét về lịch sử nghiên cứu xưng hô tiếng Hán

1.1.2. Điểm qua vài nét về lịch sử nghiên cứu xưng hô tiếng Việt

1.1.3. Nghiên cứu so sánh xưng hô Hán - Việt

1.1.4. Quan niệm về xưng hô và phương thức biểu hiện xưng hô

1.1.5. Sự xuất hiện tất yếu của từ xưng hô trong giao tiếp ngôn ngữ

1.1.6. Xưng hô với đặc trưng văn hoá dân tộc

1.1.7. Tính lịch sự với vấn đề xưng hô

1.1.8. Nghĩa quyền lực và kết liên trong xưng hô

1.1.9. Tiểu kết chương I

2. CHƯƠNG 2: NHỮNG PHƯƠNG TIỆN DÙNG ĐỂ XƯNG HÔ TRONG TIẾNG HÁN (CÓ SO SÁNH VỚI TIẾNG VIỆT)

2.1. Khái quát về từ xưng hô trong tiếng Hán

2.2. Những phương tiện dùng để xưng hô trong tiếng Hán

2.2.1. Xưng hô bằng đại từ nhân xưng

2.2.1.1. Khái niệm về đại từ nhân xưng
2.2.1.2. Đặc điểm của đại từ nhân xưng tiếng Hán
2.2.1.3. Khả năng kết hợp của đại từ nhân xưng tiếng Hán

2.2.2. Xưng hô bằng từ xưng hô thân tộc

2.2.2.1. Về thân tộc và từ xưng hô thân tộc
2.2.2.2. Những từ dùng để xưng hô trong gia đình của tiếng Hán
2.2.2.3. Phương thức ghép song song của danh từ thân tộc tiếng Hán

2.2.3. Xưng hô phỏng theo xưng hô thân tộc

2.2.4. Xưng hô bằng họ tên

2.2.4.1. Khái niệm về họ tên
2.2.4.2. Đặc điểm họ tên của người Hán
2.2.4.3. Khả năng kết hợp của họ tên trong tổ hợp xưng hô

2.2.5. Xưng hô bằng từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ, học hàm, học vị

2.2.5.1. Khái niệm về từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ, học vị
2.2.5.2. Thống kê một số danh từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ, học vị

2.2.6. Xưng hô bằng những từ xưng hô thông dụng (đồng chí, thái thái, tiên sinh, tiểu thư…)

2.3. Tiểu kết chương 2

3. CHƯƠNG 3: HOẠT ĐỘNG CỦA TỪ NGỮ XƯNG HÔ TIẾNG HÁN (CÓ SO SÁNH VỚI TIẾNG VIỆT)

3.1. Xưng hô trong gia đình

3.1.1. Xưng hô giữa vợ và chồng

3.1.2. Xưng hô giữa những cặp vợ chồng trẻ

3.1.3. Xưng hô giữa những cặp vợ chồng cao tuổi

3.1.4. Xưng hô giữa cha mẹ và con cái

3.1.5. Xưng hô giữa cha mẹ khi còn trẻ và con còn nhỏ

3.1.6. Xưng hô giữa cha mẹ và con cái đã trưởng thành

3.2. Xưng hô xã hội

3.2.1. Xưng hô giữa nhân viên và thủ trưởng

3.2.2. Xưng hô giữa thủ trưởng và nhân viên

3.2.3. Xưng hô giữa đồng nghiệp với nhau

3.3. Các nhân tố tác động đến xưng hô

3.3.1. Một số khảo sát về phạm vi sử dụng của từ ngữ xưng hô

3.3.2. Nhân tố tuổi tác

3.3.3. Nhân tố vị thể của người tham gia giao tiếp

3.3.4. Động cơ giao tiếp với cách lựa chọn từ xưng hô

3.4. Tiểu kết chương 3

4. CHƯƠNG 4: ỨNG DỤNG KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀO VIỆC DẠY HỌC TIẾNG HÁN CHO NGƯỜI VIỆT NAM

4.1. Sự giống và khác nhau giữa cách xưng hô trong tiếng Hán và cách xưng hô trong tiếng Việt

4.1.1. Sự giống nhau

4.1.2. Sự khác nhau

4.2. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn dạy học tiếng Hán cho người Việt Nam

4.2.1. Cơ sở lí luận của việc ứng dụng

4.2.2. Một số khảo sát về việc học tiếng Hán của sinh viên Việt Nam

4.2.3. Một số kiến nghị về phương pháp khắc phục lỗi sử dụng từ ngữ xưng hô trong công tác dạy học tiếng Hán cho người Việt Nam

4.2.3.1. Về phía người dạy
4.2.3.2. Về phía người học

4.3. Tiểu kết chương 4

KẾT LUẬN

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CỦA TÁC GIẢ LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

NGUỒN NGỮ LIỆU

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Đặc điểm của lớp từ ngữ xưng hô tiếng Hán

Lớp từ ngữ xưng hô trong tiếng Hán thể hiện sự phong phú và đa dạng, phản ánh sâu sắc văn hóa và xã hội của người Hán. Xưng hô tiếng Hán không chỉ đơn thuần là việc gọi tên mà còn mang ý nghĩa về mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Các từ xưng hô được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau, bao gồm đại từ nhân xưng, từ xưng hô thân tộc, và từ chỉ nghề nghiệp. Đặc điểm nổi bật của ngữ nghĩa xưng hô trong tiếng Hán là sự phân biệt rõ ràng giữa các cấp bậc xã hội và mối quan hệ thân tộc. Ví dụ, từ 'bố' (父) và 'mẹ' (母) không chỉ đơn thuần là danh từ chỉ quan hệ thân tộc mà còn thể hiện sự tôn kính và tình cảm gia đình. Điều này cho thấy hệ thống xưng hô trong tiếng Hán không chỉ là ngôn ngữ mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa giao tiếp.

1.1. Phân loại từ ngữ xưng hô trong tiếng Hán

Trong tiếng Hán, từ ngữ xưng hô được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau, mỗi nhóm có những đặc điểm và cách sử dụng riêng. Đại từ nhân xưng là nhóm từ cơ bản nhất, bao gồm các từ như 'tôi' (我), 'bạn' (你), 'ông' (您) và 'bà' (她). Nhóm từ xưng hô thân tộc bao gồm các từ như 'cha' (父), 'mẹ' (母), 'anh' (兄), 'chị' (姐). Ngoài ra, còn có nhóm từ chỉ nghề nghiệp và chức vụ, như 'giáo sư' (教授), 'bác sĩ' (医生). Mỗi nhóm từ này không chỉ mang ý nghĩa ngữ nghĩa mà còn thể hiện sự tôn trọng và mối quan hệ xã hội giữa người nói và người nghe. Việc sử dụng đúng từ xưng hô là rất quan trọng trong giao tiếp, vì nó thể hiện sự hiểu biết về văn hóa và quy tắc xã hội của người Hán.

II. Đặc điểm của lớp từ ngữ xưng hô tiếng Việt

Lớp từ ngữ xưng hô trong tiếng Việt cũng rất phong phú và đa dạng, tương tự như trong tiếng Hán. Tuy nhiên, xưng hô tiếng Việt có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh văn hóa và xã hội của người Việt. Trong tiếng Việt, từ xưng hô thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ thân tộc, bạn bè, và xã hội. Các từ như 'anh', 'chị', 'em' không chỉ đơn thuần là danh từ chỉ quan hệ mà còn thể hiện sự tôn trọng và tình cảm. Sự khác biệt trong cách sử dụng từ xưng hô giữa các vùng miền cũng là một điểm đáng chú ý. Ví dụ, ở miền Bắc, từ 'cậu' (chỉ người đàn ông trẻ tuổi) có thể được sử dụng để chỉ người bạn thân, trong khi ở miền Nam, từ 'mày' có thể được sử dụng một cách thân mật giữa bạn bè.

2.1. Phân loại từ ngữ xưng hô trong tiếng Việt

Tương tự như tiếng Hán, từ ngữ xưng hô trong tiếng Việt cũng được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau. Nhóm từ xưng hô thân tộc bao gồm 'bố', 'mẹ', 'anh', 'chị', 'em'. Nhóm từ xưng hô xã hội bao gồm 'ông', 'bà', 'cô', 'chú'. Đặc biệt, trong tiếng Việt, việc sử dụng từ xưng hô còn phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Việc lựa chọn từ xưng hô phù hợp không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp trong giao tiếp.

III. So sánh sự khác biệt giữa xưng hô tiếng Hán và tiếng Việt

Sự khác biệt giữa xưng hô tiếng Hánxưng hô tiếng Việt không chỉ nằm ở ngữ nghĩa mà còn ở cách sử dụng trong giao tiếp. Trong tiếng Hán, việc sử dụng từ xưng hô thường mang tính chất chính thức hơn, thể hiện rõ ràng các cấp bậc xã hội. Ngược lại, trong tiếng Việt, từ xưng hô có thể linh hoạt hơn và thường mang tính thân mật. Ví dụ, trong tiếng Hán, việc sử dụng từ '您' (nín) để chỉ sự tôn trọng là rất phổ biến, trong khi trong tiếng Việt, từ 'ông' hay 'bà' có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau mà không nhất thiết phải thể hiện sự tôn trọng. Điều này cho thấy sự khác biệt trong văn hóa xưng hô giữa hai ngôn ngữ.

3.1. Ảnh hưởng của văn hóa đến xưng hô

Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển lớp từ ngữ xưng hô trong cả tiếng Hán và tiếng Việt. Trong tiếng Hán, các quy tắc xưng hô thường được quy định rõ ràng theo các mối quan hệ xã hội và gia đình. Ngược lại, trong tiếng Việt, sự linh hoạt trong cách sử dụng từ xưng hô cho phép người nói thể hiện tình cảm và sự gần gũi hơn. Điều này phản ánh sự khác biệt trong cách nhìn nhận và thể hiện mối quan hệ giữa con người trong hai nền văn hóa. Việc hiểu rõ sự khác biệt này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp mà còn góp phần vào việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của mỗi dân tộc.

25/01/2025

Bài luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Đặc điểm và cách sử dụng lớp từ ngữ xưng hô tiếng Hán trong so sánh với tiếng Việt" của tác giả Phạm Ngọc Hà, dưới sự hướng dẫn của GS. TS Hoàng Trọng Phiến, tập trung vào việc phân tích và so sánh các lớp từ ngữ xưng hô trong tiếng Hán và tiếng Việt. Bài viết không chỉ làm rõ những đặc điểm ngôn ngữ mà còn cung cấp những cách sử dụng cụ thể, giúp người đọc hiểu sâu hơn về sự khác biệt và tương đồng giữa hai ngôn ngữ này. Đặc biệt, nghiên cứu này có thể hữu ích cho những ai quan tâm đến ngôn ngữ học, văn hóa và giao tiếp giữa các nền văn hóa.

Nếu bạn muốn mở rộng thêm kiến thức về các khía cạnh pháp lý liên quan đến ngôn ngữ và văn hóa, hãy tham khảo bài viết "Khám Phá Giá Trị Pháp Lý Của Văn Bản Công Chứng Trong Luận Văn Thạc Sĩ Luật", nơi bạn có thể tìm hiểu về giá trị pháp lý của các văn bản trong ngữ cảnh pháp luật Việt Nam. Ngoài ra, bài viết "Tìm Hiểu Pháp Luật về Hộ Kinh Doanh ở Việt Nam" cũng sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về các quy định pháp lý liên quan đến kinh doanh, một lĩnh vực có liên quan mật thiết đến ngôn ngữ và giao tiếp trong xã hội. Cuối cùng, bài viết "Kỷ luật lao động theo pháp luật Việt Nam hiện nay: Thực trạng và hướng hoàn thiện" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật trong lĩnh vực lao động, một chủ đề quan trọng trong bối cảnh xã hội hiện đại. Những tài liệu này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn giúp bạn có cái nhìn đa chiều về mối liên hệ giữa ngôn ngữ và pháp luật.