Tổng quan nghiên cứu
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), người cao tuổi được định nghĩa là những người trên 60 tuổi. Tuổi thọ trung bình toàn cầu đã tăng từ 66,8 tuổi năm 2000 lên 73,4 tuổi năm 2014 và dự kiến khoảng 21% dân số thế giới sẽ trên 60 tuổi vào năm 2050. Sự gia tăng tuổi thọ kéo theo số lượng bệnh nhân cao tuổi cần chỉ định gây mê phẫu thuật ngày càng nhiều. Tuy nhiên, gây mê hồi sức cho nhóm bệnh nhân này gặp nhiều thách thức do đặc điểm sinh lý lão hóa, dẫn đến tỷ lệ tai biến và tử vong trong và sau mổ cao hơn so với bệnh nhân trẻ. Giai đoạn khởi mê và đặt ống nội khí quản (NKQ) đặc biệt nhạy cảm với các biến động huyết động như trụy tim mạch hoặc tăng huyết áp, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng về tim mạch và thần kinh.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm so sánh hiệu quả khởi mê, thoát mê và tác động trên tuần hoàn giữa phương pháp gây mê kết hợp propofol TCI với ketamin và etomidat với sevofluran ở bệnh nhân cao tuổi. Nghiên cứu tập trung vào ba nhóm phương pháp khởi mê: propofol TCI kiểm soát nồng độ đích tại huyết tương (Cp) kết hợp ketamin, propofol TCI kiểm soát nồng độ đích tại não (Ce) kết hợp ketamin, và etomidat đơn thuần. Phạm vi nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Trường Đại học Y Hà Nội từ tháng 01/2017 đến tháng 08/2020, với đối tượng là bệnh nhân ≥ 60 tuổi, thuộc nhóm ASA I-II, có chỉ định gây mê nội khí quản.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp gây mê an toàn, hiệu quả, giảm thiểu biến chứng huyết động và nâng cao chất lượng hồi tỉnh cho bệnh nhân cao tuổi, góp phần cải thiện kết quả phẫu thuật và giảm tỷ lệ tử vong sau mổ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dược động học của thuốc mê tĩnh mạch, đặc biệt là propofol và etomidat, cùng với tác dụng của ketamin trong gây mê. Các khái niệm chính bao gồm:
Gây mê kiểm soát nồng độ đích (Target Controlled Infusion - TCI): Phương pháp tiêm truyền thuốc mê tĩnh mạch được điều khiển bằng phần mềm máy tính, cho phép duy trì nồng độ thuốc ổn định tại huyết tương hoặc não theo yêu cầu lâm sàng.
Mô hình dược động học Marsh và Schnider: Hai mô hình phổ biến dùng trong TCI propofol. Mô hình Schnider được ưu tiên cho bệnh nhân cao tuổi do tính toán dựa trên tuổi, chiều cao, cân nặng và khối lượng cơ thể nạc, giúp kiểm soát nồng độ thuốc chính xác hơn.
Chỉ số lưỡng phổ BIS (Bispectral Index): Công cụ theo dõi độ sâu gây mê dựa trên phân tích điện não đồ, với giá trị từ 0 (mê sâu) đến 100 (tỉnh táo). Mục tiêu duy trì BIS trong khoảng 40-60 để đảm bảo gây mê hiệu quả và an toàn.
Tác động sinh lý của thuốc mê: Propofol gây giảm huyết áp và ức chế tim mạch, etomidat ít ảnh hưởng huyết động nhưng có thể ức chế tuyến thượng thận, ketamin kích thích hệ thần kinh giao cảm, tăng nhịp tim và huyết áp.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Can thiệp ngẫu nhiên mù đơn có đối chứng.
Đối tượng: 210 bệnh nhân ≥ 60 tuổi, ASA I-II, có chỉ định gây mê nội khí quản, không có bệnh lý tim mạch nặng hoặc suy gan thận.
Chia nhóm: Ngẫu nhiên thành 3 nhóm (mỗi nhóm 70 bệnh nhân):
- Nhóm 1: Khởi mê bằng propofol TCI-Cp kết hợp ketamin 0,3 mg/kg.
- Nhóm 2: Khởi mê bằng propofol TCI-Ce kết hợp ketamin 0,3 mg/kg.
- Nhóm 3: Khởi mê bằng etomidat.
Nguồn dữ liệu: Theo dõi các chỉ số huyết áp, nhịp tim, chỉ số BIS, thời gian mất tri giác, thời gian đặt NKQ, liều lượng thuốc sử dụng, chất lượng hồi tỉnh và các tác dụng không mong muốn.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm thống kê để so sánh các biến số giữa các nhóm, kiểm định ý nghĩa thống kê với mức p < 0,05.
Timeline: Thu thập dữ liệu từ tháng 01/2017 đến tháng 08/2020.
Khía cạnh đạo đức: Đảm bảo sự đồng thuận của bệnh nhân, tuân thủ quy định về nghiên cứu y học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả khởi mê:
- Thời gian chờ mất tri giác trung bình ở nhóm propofol TCI-Ce là khoảng 2,5 phút, nhóm propofol TCI-Cp là 3 phút, và nhóm etomidat là 2 phút.
- Thời gian chờ đặt nội khí quản nhanh nhất ở nhóm etomidat (2,2 phút), tiếp theo là nhóm propofol TCI-Ce (2,8 phút) và propofol TCI-Cp (3,1 phút).
Ảnh hưởng trên huyết áp và nhịp tim:
- Nhóm propofol TCI-Ce kết hợp ketamin có sự giảm huyết áp tâm thu trung bình khoảng 15%, thấp hơn so với nhóm propofol TCI-Cp (giảm 25%) và nhóm etomidat (giảm 20%).
- Tỷ lệ bệnh nhân có nhịp tim chậm (< 60 lần/phút) thấp nhất ở nhóm propofol TCI-Ce (10%), nhóm propofol TCI-Cp (18%) và cao nhất ở nhóm etomidat (25%).
- Tỷ lệ sử dụng atropin để điều chỉnh nhịp tim chậm cũng thấp hơn ở nhóm propofol TCI-Ce.
Chất lượng hồi tỉnh và tác dụng không mong muốn:
- Điểm Aldrete trung bình sau rút ống NKQ cao nhất ở nhóm propofol TCI-Ce (9,5 điểm), nhóm propofol TCI-Cp (9 điểm), và thấp nhất ở nhóm etomidat (8,5 điểm).
- Tỷ lệ buồn nôn, nôn sau mổ thấp hơn đáng kể ở nhóm propofol TCI-Ce so với hai nhóm còn lại.
- Các tác dụng không mong muốn như giảm nhịp tim, tụt huyết áp, và phản ứng tâm thần ít gặp hơn ở nhóm propofol TCI-Ce.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy khởi mê bằng propofol TCI kiểm soát nồng độ đích tại não (Ce) kết hợp ketamin liều thấp có ưu điểm vượt trội về ổn định huyết động và chất lượng hồi tỉnh so với khởi mê tại huyết tương (Cp) và etomidat. Nguyên nhân có thể do mô hình Schnider với biến số tuổi và khối lượng cơ thể nạc giúp tính toán liều thuốc chính xác hơn, giảm quá liều và dao động nồng độ thuốc trong huyết tương, từ đó hạn chế tác dụng phụ trên tim mạch.
So với etomidat, propofol TCI-Ce phối hợp ketamin giảm thiểu tình trạng tụt huyết áp và nhịp tim chậm, đồng thời tránh được tác dụng ức chế tuyến thượng thận của etomidat. Ketamin với liều 0,3 mg/kg kích thích hệ giao cảm giúp duy trì huyết áp và nhịp tim ổn định, đồng thời không làm tăng giá trị BIS, đảm bảo đánh giá độ mê chính xác.
Các biểu đồ thể hiện sự biến đổi huyết áp tâm thu và nhịp tim theo thời gian khởi mê minh họa rõ sự ổn định huyết động ở nhóm propofol TCI-Ce. Bảng so sánh điểm Aldrete và tỷ lệ tác dụng không mong muốn cũng làm nổi bật ưu thế của phương pháp này.
Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định tính an toàn và hiệu quả của gây mê kiểm soát nồng độ đích propofol, đặc biệt khi phối hợp ketamin liều thấp trên bệnh nhân cao tuổi.
Đề xuất và khuyến nghị
Ưu tiên sử dụng propofol TCI kiểm soát nồng độ đích tại não (Ce) kết hợp ketamin liều thấp (0,3 mg/kg) trong khởi mê cho bệnh nhân cao tuổi nhằm giảm thiểu biến động huyết động và nâng cao chất lượng hồi tỉnh. Thời gian áp dụng: ngay lập tức tại các cơ sở gây mê hồi sức.
Đào tạo và trang bị máy TCI sử dụng mô hình Schnider cho các khoa gây mê hồi sức để đảm bảo tính chính xác trong tính toán liều thuốc, giảm thiểu rủi ro do quá liều hoặc thiếu liều. Chủ thể thực hiện: bệnh viện, trung tâm đào tạo y khoa, trong vòng 12 tháng.
Theo dõi chặt chẽ chỉ số BIS trong quá trình gây mê để điều chỉnh nồng độ thuốc kịp thời, tránh gây mê quá sâu hoặc không đủ sâu, đặc biệt khi sử dụng ketamin phối hợp. Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình phẫu thuật.
Xây dựng quy trình chuẩn về lựa chọn thuốc và phương pháp khởi mê cho bệnh nhân cao tuổi, bao gồm đánh giá kỹ lưỡng tiền sử bệnh lý tim mạch, hô hấp và chức năng gan thận trước phẫu thuật. Chủ thể thực hiện: bác sĩ gây mê, hội đồng phẫu thuật, trong vòng 6 tháng.
Nghiên cứu tiếp tục mở rộng quy mô và đa trung tâm để đánh giá hiệu quả lâu dài và các biến chứng muộn của phương pháp gây mê propofol TCI-Ce kết hợp ketamin, nhằm củng cố bằng chứng khoa học và hoàn thiện hướng dẫn lâm sàng. Thời gian dự kiến: 2-3 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ gây mê hồi sức: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích chuyên sâu về các phương pháp khởi mê an toàn, hiệu quả cho bệnh nhân cao tuổi, giúp cải thiện kỹ thuật và lựa chọn thuốc phù hợp trong thực hành lâm sàng.
Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Thông tin về ưu nhược điểm của các phương pháp gây mê giúp xây dựng chính sách, đầu tư trang thiết bị và đào tạo nhân lực nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ gây mê hồi sức.
Nghiên cứu sinh và học viên y khoa: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về dược động học, dược lực học của thuốc mê, kỹ thuật TCI và các phương pháp đánh giá độ sâu gây mê, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.
Bệnh nhân cao tuổi và người nhà: Hiểu rõ về các phương pháp gây mê, tác dụng phụ và lợi ích giúp tăng cường sự hợp tác, giảm lo lắng trước phẫu thuật, đồng thời nâng cao nhận thức về chăm sóc sức khỏe sau mổ.
Câu hỏi thường gặp
Gây mê kiểm soát nồng độ đích (TCI) là gì?
TCI là kỹ thuật tiêm truyền thuốc mê tĩnh mạch được điều khiển bằng máy tính, giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định tại huyết tương hoặc não theo yêu cầu, từ đó kiểm soát chính xác độ sâu gây mê và giảm tác dụng phụ.Tại sao chọn mô hình Schnider cho bệnh nhân cao tuổi?
Mô hình Schnider tính toán liều dựa trên tuổi, chiều cao, cân nặng và khối lượng cơ thể nạc, giúp kiểm soát nồng độ thuốc chính xác hơn, giảm nguy cơ quá liều và biến động huyết động, phù hợp với đặc điểm sinh lý người cao tuổi.Ketamin phối hợp với propofol có tác dụng gì trong gây mê?
Ketamin liều thấp kích thích hệ giao cảm, giúp duy trì huyết áp và nhịp tim ổn định, đồng thời giảm phản ứng tăng huyết áp và nhịp tim khi đặt ống NKQ, không làm tăng giá trị BIS, cải thiện chất lượng hồi tỉnh.Etomidat có nhược điểm gì khi sử dụng cho người cao tuổi?
Etomidat ít ảnh hưởng huyết động nhưng có thể ức chế tuyến thượng thận, làm giảm khả năng đáp ứng stress, tăng nguy cơ nhiễm trùng và tử vong, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý nặng hoặc sốc.Chỉ số BIS giúp gì trong gây mê?
BIS theo dõi độ sâu gây mê dựa trên điện não đồ, giúp bác sĩ điều chỉnh liều thuốc kịp thời, tránh gây mê quá sâu hoặc không đủ sâu, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng hồi tỉnh.
Kết luận
- Gây mê kiểm soát nồng độ đích tại não (Ce) bằng propofol kết hợp ketamin liều thấp là phương pháp khởi mê an toàn, hiệu quả cho bệnh nhân cao tuổi, giúp ổn định huyết động và nâng cao chất lượng hồi tỉnh.
- Mô hình dược động học Schnider phù hợp hơn mô hình Marsh trong tính toán liều thuốc cho người cao tuổi, giảm biến động nồng độ thuốc trong huyết tương.
- Ketamin liều 0,3 mg/kg phối hợp với propofol giúp duy trì nhịp tim và huyết áp ổn định, không ảnh hưởng tiêu cực đến chỉ số BIS.
- So với etomidat, propofol TCI-Ce phối hợp ketamin giảm thiểu tác dụng phụ trên tim mạch và tránh ức chế tuyến thượng thận.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho lựa chọn phương pháp gây mê tối ưu trên bệnh nhân cao tuổi, đề xuất áp dụng rộng rãi và nghiên cứu tiếp theo để củng cố bằng chứng.
Áp dụng phương pháp propofol TCI-Ce kết hợp ketamin trong thực hành lâm sàng, đồng thời triển khai đào tạo và nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng gây mê hồi sức cho người cao tuổi.