Tổng quan nghiên cứu
Cây cà phê là cây công nghiệp chủ lực của các tỉnh Tây Nguyên, chiếm gần 90% diện tích trồng trọt cà phê của cả nước và đóng góp giá trị xuất khẩu hàng năm hơn 3 tỷ USD. Tỉnh Đắk Lắk, với diện tích tự nhiên 13.125,37 km² và dân số hơn 1,8 triệu người, là trung tâm sản xuất cà phê lớn nhất vùng. Tuy nhiên, đến năm 2020, khoảng 15,71% diện tích cà phê tại đây đã già cỗi, giảm năng suất một phần ba so với thời kỳ kinh doanh, đòi hỏi phải tái canh để duy trì và nâng cao hiệu quả sản xuất. Quá trình tái canh kéo dài, gây gián đoạn nguồn thu nhập, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh kế của các hộ nông dân, đặc biệt là các hộ độc canh cà phê.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sinh kế của người dân trong diện tái canh cà phê tại tỉnh Đắk Lắk, từ đó đề xuất các chính sách hỗ trợ nhằm đảm bảo sinh kế bền vững trong giai đoạn tái canh. Nghiên cứu tập trung vào 4 huyện, thành phố có diện tích cà phê và diện tích tái canh lớn nhất gồm Tp. Buôn Ma Thuột, Cư Kuin, Cư M’Gar và Buôn Hồ, trong giai đoạn 2014-2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần thúc đẩy quá trình tái canh thuận lợi, duy trì tăng trưởng kinh tế-xã hội bền vững, đồng thời nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm cà phê và khẳng định thương hiệu cà phê Tây Nguyên trên thị trường quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu sử dụng khung phân tích sinh kế nông thôn bền vững của Bộ Phát triển Quốc tế Vương quốc Anh (DFID, 2004). Khung này tập trung vào năm loại tài sản sinh kế: vốn con người, vốn xã hội, vốn tự nhiên, vốn vật chất và vốn tài chính. Sinh kế bền vững được định nghĩa là khả năng của người dân đối mặt và phục hồi từ các cú sốc tự nhiên và xã hội, đồng thời duy trì và nâng cao năng lực và tài sản mà không làm suy giảm nguồn lực cho các thế hệ tương lai.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm về tái canh cà phê, bao gồm việc nhổ bỏ hoàn toàn cây cà phê cũ và trồng mới trên nền đất đã được cải tạo, với thời gian luân canh từ 1-3 năm và thời gian kiến thiết cơ bản khoảng 3 năm. Các chiến lược sinh kế được phân tích dựa trên sự kết hợp các nguồn lực sinh kế và bối cảnh dễ tổn thương như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, và nguồn nước khan hiếm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra khảo sát thực địa kết hợp phỏng vấn sâu với các hộ gia đình thuộc diện tái canh cà phê tại 4 huyện, thành phố của tỉnh Đắk Lắk. Tổng số mẫu khảo sát là 81 hộ, được chọn ngẫu nhiên dựa trên diện tích cà phê và diện tích tái canh theo kế hoạch của UBND tỉnh. Bảng câu hỏi gồm các câu hỏi đóng và mở, tập trung thu thập thông tin về các nguồn lực sinh kế, chiến lược sinh kế, và các chính sách hỗ trợ hiện hành.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ niên giám thống kê tỉnh Đắk Lắk, các báo cáo kinh tế xã hội, và các nghiên cứu trước liên quan. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích định tính để đánh giá thực trạng sinh kế và đề xuất chính sách phù hợp. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2014 đến 2017, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh thực tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn lực tự nhiên: Khoảng 100% hộ dân tại một số khu vực như huyện Cư M’Gar có đủ nước tưới nhờ hệ thống kênh mương được hỗ trợ miễn phí. Tuy nhiên, từ tháng 12/2015 đến 02/2016, lượng mưa giảm 40% so với cùng kỳ, gây thiếu nước nghiêm trọng, ảnh hưởng đến 30-50% sản lượng cà phê. Tỷ lệ cây chết hàng năm khoảng 20%, cao hơn nhiều so với mức chuẩn 5%, làm tăng chi phí và kéo dài thời gian tái canh.
Nguồn lực con người: Quy mô hộ gia đình phổ biến từ 4-5 thành viên, với 20,3% hộ có từ 7 thành viên trở lên. Tỷ lệ lao động qua đào tạo chỉ chiếm 15,5%, trình độ học vấn thấp, đa phần con em chỉ học đến lớp 9. 65% hộ tham gia tập huấn kỹ thuật, nhưng 1/3 trong số đó cho rằng khó áp dụng do chi phí đầu tư cao. Tỷ lệ hộ có bảo hiểm y tế đạt 83%, nhưng 9% hộ có thành viên thường xuyên ốm đau.
Nguồn lực xã hội: 65% hộ tham gia các buổi tập huấn do chính quyền tổ chức, thông tin chủ yếu truyền miệng qua cộng đồng. Tuy nhiên, chỉ 28% hộ tham gia các chương trình cà phê bền vững, liên kết sản xuất còn yếu, chưa có tổ chức thu mua tập trung, ảnh hưởng đến chất lượng và giá trị sản phẩm.
Nguồn lực tài chính: 75% hộ thiếu vốn kinh doanh, chỉ 1,25% hộ tiếp cận được vốn vay ưu đãi tái canh. Các chương trình tín dụng ưu đãi như gói 1.200 tỷ đồng của NHNN và dự án VNSAT mới giải ngân được khoảng 350 tỷ đồng, rất nhỏ so với nhu cầu. Thủ tục vay vốn phức tạp, hạn mức thấp, yêu cầu thế chấp sổ đỏ, và thiếu thông tin phổ biến là những rào cản chính.
Thảo luận kết quả
Các kết quả cho thấy sinh kế của người dân trong diện tái canh cà phê tại Đắk Lắk đang chịu nhiều áp lực từ biến đổi khí hậu, nguồn nước khan hiếm, và chất lượng đất suy giảm. Mặc dù nguồn lao động dồi dào, nhưng trình độ kỹ thuật và giáo dục còn hạn chế, làm giảm khả năng tiếp cận và áp dụng các tiến bộ kỹ thuật mới. Việc thiếu vốn và thủ tục vay vốn phức tạp làm chậm tiến độ tái canh, ảnh hưởng đến thu nhập và đời sống người dân.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này tương đồng với các vùng trồng cà phê khác, nơi mà sự phối hợp giữa chính sách hỗ trợ, đào tạo kỹ thuật và liên kết sản xuất còn yếu kém. Việc thiếu kiểm soát chất lượng giống cây trồng và sự phân phối không đồng đều cũng làm giảm hiệu quả tái canh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hộ tiếp cận vốn vay, biểu đồ mức độ thiệt hại do hạn hán, và bảng so sánh năng suất trước và sau tái canh.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện chính sách tín dụng: Đơn giản hóa thủ tục vay vốn, điều chỉnh hạn mức vay dựa trên chi phí thực tế, tăng cường phổ biến thông tin về các gói vay ưu đãi, và giảm yêu cầu thế chấp để tăng khả năng tiếp cận vốn cho các hộ tái canh. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Ngân hàng Nhà nước, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, phối hợp với chính quyền địa phương.
Quản lý và kiểm soát chất lượng giống: Thiết lập cơ chế kiểm soát chặt chẽ nguồn giống, tập huấn nâng cao năng lực cho các cơ sở ươm giống, đảm bảo giống cây đồng đều và chất lượng. Thực hiện trong 1 năm, chủ thể là Sở Nông nghiệp và các viện nghiên cứu.
Tăng cường đào tạo kỹ thuật và khuyến nông: Phát triển các lớp tập huấn kỹ thuật tái canh, hỗ trợ cán bộ khuyến nông kết nối với viện nghiên cứu để nâng cao năng lực, đồng thời mở rộng các mô hình khuyến nông hiệu quả. Thời gian liên tục, chủ thể là UBND các cấp, Viện Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên.
Phát triển liên kết sản xuất và thị trường: Khuyến khích thành lập các hợp tác xã, tổ chức liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp để ổn định đầu ra sản phẩm, nâng cao giá trị và chất lượng cà phê. Thực hiện trong 2-3 năm, chủ thể là Sở Công Thương, Hiệp hội Cà phê Ca cao Việt Nam.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách: Để xây dựng và điều chỉnh các chính sách hỗ trợ tái canh cà phê, đảm bảo sinh kế bền vững cho nông dân.
Các tổ chức tín dụng và ngân hàng: Hiểu rõ các rào cản trong tiếp cận vốn vay tái canh, từ đó thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp hơn.
Cán bộ khuyến nông và viện nghiên cứu: Nắm bắt thực trạng kỹ thuật, nhu cầu đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho người dân trong giai đoạn tái canh.
Doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp: Tìm hiểu về các mô hình liên kết sản xuất, thị trường và cơ hội hợp tác với nông dân để nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Tái canh cà phê là gì và tại sao cần thiết?
Tái canh là quá trình nhổ bỏ cây cà phê già cỗi và trồng mới trên đất đã được cải tạo. Đây là biện pháp cần thiết để duy trì năng suất và chất lượng cà phê khi cây cũ giảm hiệu quả do tuổi già và sâu bệnh.Người dân gặp khó khăn gì trong giai đoạn tái canh?
Khó khăn chính gồm gián đoạn thu nhập do thời gian luân canh dài, thiếu vốn đầu tư, thiếu nước tưới, biến đổi khí hậu, và trình độ kỹ thuật thấp.Chính sách tín dụng hiện nay hỗ trợ tái canh như thế nào?
Hiện có các gói tín dụng ưu đãi với lãi suất thấp, nhưng thủ tục phức tạp, hạn mức vay thấp và yêu cầu thế chấp cao khiến nhiều hộ khó tiếp cận.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tái canh?
Cần kết hợp sử dụng giống chất lượng cao, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, đa dạng hóa cây trồng xen canh, và tăng cường đào tạo kỹ thuật cho người dân.Vai trò của liên kết sản xuất trong tái canh là gì?
Liên kết giúp ổn định đầu ra sản phẩm, giảm chi phí sản xuất, nâng cao giá trị cà phê và tạo điều kiện tiếp cận thị trường tốt hơn cho nông dân.
Kết luận
- Sinh kế của người dân trong diện tái canh cà phê tại Đắk Lắk đang chịu nhiều áp lực từ biến đổi khí hậu, nguồn lực hạn chế và khó khăn về vốn.
- Nguồn lực lao động dồi dào nhưng trình độ kỹ thuật và giáo dục còn thấp, ảnh hưởng đến khả năng áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật.
- Các chương trình hỗ trợ giống và tín dụng hiện còn nhiều bất cập, chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực tế của người dân.
- Đề xuất các chính sách cải thiện tín dụng, quản lý giống, đào tạo kỹ thuật và phát triển liên kết sản xuất nhằm đảm bảo sinh kế bền vững.
- Tiếp tục nghiên cứu và theo dõi tiến độ tái canh trong giai đoạn 2020-2025 để điều chỉnh chính sách phù hợp, đồng thời kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường truyền thông và hỗ trợ kỹ thuật để thúc đẩy quá trình tái canh hiệu quả và bền vững.