Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thế giới bước vào kỷ nguyên Cách mạng công nghiệp 4.0, các thành tựu khoa học công nghệ như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và chuỗi khối đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trong hoạt động kinh tế và quản trị doanh nghiệp. Lĩnh vực kiểm toán cũng không nằm ngoài xu thế này, đòi hỏi các công ty kiểm toán và kiểm toán viên phải liên tục cập nhật, đổi mới phương pháp để nâng cao chất lượng kiểm toán, góp phần tăng cường niềm tin của người sử dụng thông tin tài chính. Tại Việt Nam, kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) là dịch vụ chủ yếu của các công ty kiểm toán độc lập, trong đó khoản mục hàng tồn kho (HTK) được xem là một trong những khoản mục trọng yếu, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản doanh nghiệp và có nhiều rủi ro gian lận, sai sót.
Theo báo cáo của Hiệp hội các nhà điều tra chống gian lận tại Mỹ, trong đại dịch Covid-19, các doanh nghiệp niêm yết có xu hướng lựa chọn chính sách kế toán không thận trọng, đặc biệt là trong việc trích lập dự phòng giảm giá HTK, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí giá vốn và kết quả kinh doanh. Tại Việt Nam, các vụ việc gian lận trọng yếu liên quan đến HTK như tại Công ty gỗ Trường Thành với sai lệch lên tới 980 tỷ đồng hay Công ty dược Viễn Đông với các giao dịch mua bán khống hàng tồn kho đã làm nổi bật tính cấp thiết của việc hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục này.
Luận văn tập trung nghiên cứu quy trình kiểm toán khoản mục hàng tồn kho trong kiểm toán BCTC do Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam (VAE) thực hiện trong giai đoạn 2019-2021. Mục tiêu chính là hệ thống hóa lý luận cơ bản, khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện quy trình kiểm toán HTK nhằm nâng cao hiệu quả kiểm toán, giảm thiểu rủi ro sai sót trọng yếu, góp phần nâng cao chất lượng thông tin tài chính được kiểm toán. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các công ty kiểm toán độc lập tại Việt Nam thích ứng với yêu cầu ngày càng cao của thị trường và chuẩn mực kiểm toán hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết kiểm toán chủ đạo: lý thuyết kiểm toán dựa vào hệ thống và lý thuyết kiểm toán dựa vào rủi ro. Theo lý thuyết kiểm toán dựa vào hệ thống, kiểm toán viên tìm hiểu và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị để thiết kế thủ tục kiểm toán phù hợp. Tuy nhiên, trong bối cảnh rủi ro gia tăng, phương pháp kiểm toán dựa vào rủi ro được áp dụng rộng rãi hơn, yêu cầu đánh giá rủi ro sai sót trọng yếu ở cấp độ báo cáo tài chính và cơ sở dẫn liệu, từ đó khoanh vùng các rủi ro trọng yếu cần tập trung kiểm toán.
Mô hình rủi ro kiểm toán được sử dụng bao gồm ba thành phần chính: rủi ro tiềm tàng (IR), rủi ro kiểm soát (CR) và rủi ro phát hiện (DR), với công thức tổng quát:
$$ AR = IR \times CR \times DR $$
trong đó AR là rủi ro kiểm toán tổng thể. Việc đánh giá và quản lý các loại rủi ro này giúp kiểm toán viên xác định phạm vi, phương pháp và mức độ chi tiết của các thủ tục kiểm toán.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: hàng tồn kho (HTK) theo Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 02 và Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 02; kiểm soát nội bộ (KSNB); mức trọng yếu trong kiểm toán; và các thủ tục kiểm toán chi tiết đối với nghiệp vụ tăng, giảm HTK, kiểm kê và trích lập dự phòng giảm giá HTK.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh, khảo sát thực tiễn kết hợp với phân tích định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:
- Hồ sơ, tài liệu kiểm toán thực tế của Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam (VAE) trong giai đoạn 2019-2021.
- Các báo cáo tài chính, báo cáo kiểm toán, quy định pháp luật liên quan đến kiểm toán và kế toán HTK.
- Phỏng vấn, khảo sát trực tiếp các kiểm toán viên, quản lý tại VAE.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các cuộc kiểm toán BCTC có kiểm toán khoản mục HTK do VAE thực hiện trong 3 năm gần nhất, với số lượng khách hàng thường xuyên trên 900 đơn vị. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi ngẫu nhiên có chủ đích nhằm tập trung vào các doanh nghiệp có quy mô và đặc điểm quản lý HTK đa dạng.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách sử dụng các kỹ thuật phân tích xu hướng, phân tích tỷ suất tài chính, đánh giá hệ thống KSNB qua bảng câu hỏi và lưu đồ, đồng thời áp dụng mô hình rủi ro kiểm toán để đánh giá mức độ rủi ro và thiết kế chương trình kiểm toán phù hợp. Các kết quả được trình bày qua bảng biểu, sơ đồ và phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm minh họa rõ ràng các phát hiện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng lập kế hoạch kiểm toán HTK tại VAE còn hạn chế: Khoảng 70% các cuộc kiểm toán chưa thực hiện đầy đủ các bước đánh giá rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát theo chuẩn mực VSA 315, dẫn đến việc xây dựng chương trình kiểm toán chưa tối ưu, phạm vi kiểm toán chưa bao quát hết các rủi ro trọng yếu.
Khảo sát và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ HTK chưa đồng bộ: Chỉ khoảng 65% đơn vị được kiểm toán có hệ thống KSNB HTK được thiết kế phù hợp và vận hành hiệu quả. Các sai phạm phổ biến gồm không kiểm kê đúng thời điểm (chiếm 30%), ghi nhận HTK không có hóa đơn chứng từ hợp lệ (25%), và trích lập dự phòng giảm giá HTK không đầy đủ (40%).
Thực hiện thủ tục kiểm toán chi tiết còn thiếu sót: Trong 50% số cuộc kiểm toán, kiểm toán viên chưa thực hiện đầy đủ thủ tục kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ tăng, giảm HTK, đặc biệt là kiểm tra các nghiệp vụ phát sinh cuối kỳ và hàng gửi bán, dẫn đến rủi ro phát hiện sai sót giảm.
Giai đoạn kết thúc kiểm toán chưa chú trọng đánh giá sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán: Chỉ 55% cuộc kiểm toán thực hiện đầy đủ thủ tục đánh giá sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán liên quan đến HTK, ảnh hưởng đến độ tin cậy của kết luận kiểm toán.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do sự thiếu đồng bộ trong áp dụng chuẩn mực kiểm toán mới, đặc biệt là phương pháp tiếp cận dựa vào rủi ro chưa được vận dụng triệt để. So với các nghiên cứu trước năm 2019, kết quả cho thấy VAE đã có cải thiện nhưng vẫn còn khoảng cách so với các công ty kiểm toán hàng đầu trong nước và quốc tế.
Việc chưa thực hiện đầy đủ khảo sát KSNB và thủ tục kiểm toán chi tiết làm tăng rủi ro kiểm toán, có thể dẫn đến việc bỏ sót các sai phạm trọng yếu về HTK, ảnh hưởng đến tính trung thực và hợp lý của BCTC. Kết quả phân tích tỷ suất và xu hướng biến động HTK cũng cho thấy nhiều trường hợp biến động bất thường không được giải thích thỏa đáng trong hồ sơ kiểm toán.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện các bước kiểm toán theo từng năm, bảng tổng hợp các sai phạm phổ biến và sơ đồ mô tả quy trình kiểm toán HTK hiện tại tại VAE để minh họa các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy trình lập kế hoạch kiểm toán HTK: Áp dụng nghiêm ngặt chuẩn mực VSA 315 và VSA 320 trong đánh giá rủi ro và xác định mức trọng yếu, đảm bảo xây dựng chương trình kiểm toán phù hợp với đặc điểm và rủi ro của từng khách hàng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo VAE và trưởng nhóm kiểm toán.
Nâng cao chất lượng khảo sát và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ: Thiết kế bảng câu hỏi chuẩn hóa, đào tạo kiểm toán viên về kỹ thuật khảo sát KSNB, tăng cường quan sát và phỏng vấn thực tế. Mục tiêu đạt tỷ lệ đánh giá KSNB hiệu quả trên 90% trong 1 năm; Chủ thể: Phòng đào tạo và quản lý chất lượng.
Tăng cường thủ tục kiểm toán chi tiết và kiểm kê HTK: Xây dựng checklist chi tiết cho từng loại nghiệp vụ tăng, giảm HTK; tham gia trực tiếp kiểm kê tại hiện trường; áp dụng kỹ thuật phân tích tỷ suất và xu hướng để phát hiện biến động bất thường. Thời gian triển khai: 9 tháng; Chủ thể: Nhóm kiểm toán viên và trưởng nhóm.
Đánh giá sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán và tính hoạt động liên tục: Thiết lập quy trình chuẩn trong giai đoạn kết thúc kiểm toán, bao gồm phỏng vấn Ban Giám đốc, xem xét biên bản họp và các tài liệu liên quan. Mục tiêu giảm thiểu sai sót do bỏ sót sự kiện phát sinh xuống dưới 5% trong 1 năm; Chủ thể: Trưởng nhóm kiểm toán và Ban Giám đốc VAE.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kiểm toán viên và chuyên gia kiểm toán: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình kiểm toán HTK, giúp nâng cao kỹ năng đánh giá rủi ro và thiết kế thủ tục kiểm toán phù hợp.
Các công ty kiểm toán độc lập: Tham khảo để hoàn thiện quy trình kiểm toán, đặc biệt trong bối cảnh áp dụng chuẩn mực kiểm toán dựa vào rủi ro, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và uy tín trên thị trường.
Doanh nghiệp được kiểm toán: Hiểu rõ các yêu cầu và quy trình kiểm toán HTK, từ đó cải thiện công tác quản lý, kiểm soát nội bộ và chuẩn bị hồ sơ chứng từ đầy đủ, minh bạch.
Giảng viên và sinh viên ngành kế toán – kiểm toán: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy và nghiên cứu về kiểm toán báo cáo tài chính, đặc biệt là kiểm toán khoản mục hàng tồn kho.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao hàng tồn kho lại là khoản mục trọng yếu trong kiểm toán báo cáo tài chính?
Hàng tồn kho thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản và có nhiều rủi ro sai sót do tính đa dạng, phức tạp trong quản lý và tính chủ quan trong đánh giá giá trị. Sai sót tại khoản mục này ảnh hưởng lớn đến kết quả kinh doanh và tình hình tài chính của doanh nghiệp.Phương pháp kiểm toán dựa vào rủi ro khác gì so với kiểm toán dựa vào hệ thống?
Kiểm toán dựa vào rủi ro tập trung đánh giá rủi ro sai sót trọng yếu ở cả cấp độ báo cáo tài chính và cơ sở dẫn liệu để thiết kế thủ tục kiểm toán phù hợp, trong khi kiểm toán dựa vào hệ thống chủ yếu đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ hàng tồn kho?
Thông qua khảo sát chính sách, quy trình kiểm soát, phỏng vấn nhân viên, quan sát thực tế và kiểm tra dấu hiệu kiểm soát trên chứng từ kế toán, từ đó đánh giá tính hiện hữu, tính thường xuyên và hiệu quả vận hành của các kiểm soát.Các sai phạm phổ biến trong kiểm toán hàng tồn kho là gì?
Bao gồm không kiểm kê đúng thời điểm, ghi nhận HTK không có hóa đơn chứng từ hợp lệ, xác định sai giá gốc, không trích lập dự phòng giảm giá đầy đủ, hạch toán sai kỳ và chênh lệch kiểm kê không được xử lý kịp thời.Làm thế nào để kiểm toán viên xử lý khi không thể trực tiếp chứng kiến kiểm kê hàng tồn kho?
Kiểm toán viên phải thu thập bằng chứng thay thế như kiểm tra tài liệu, chứng từ, kiểm tra nghiệp vụ nhập xuất phát sinh trong kỳ, tính toán lại số dư cuối kỳ và gửi thư xác nhận với bên thứ ba liên quan để đảm bảo tính hiện hữu của HTK.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa lý luận cơ bản về quy trình kiểm toán khoản mục hàng tồn kho trong kiểm toán báo cáo tài chính, làm rõ mục tiêu, căn cứ và các bước thực hiện kiểm toán.
- Thực trạng kiểm toán HTK tại Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam còn tồn tại hạn chế trong lập kế hoạch, khảo sát KSNB, thủ tục kiểm toán chi tiết và giai đoạn kết thúc kiểm toán.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình kiểm toán HTK tập trung vào nâng cao chất lượng lập kế hoạch, khảo sát KSNB, kiểm tra chi tiết và đánh giá sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ VAE và các công ty kiểm toán khác nâng cao hiệu quả kiểm toán, giảm thiểu rủi ro sai sót trọng yếu.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất trong vòng 1 năm, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh quy trình kiểm toán phù hợp với thực tiễn phát triển của ngành.
Hành động ngay: Các kiểm toán viên và quản lý tại VAE nên bắt đầu rà soát, cập nhật quy trình kiểm toán HTK theo các khuyến nghị để nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường kiểm toán.