Trường đại học
Trường Đại học Lâm nghiệpChuyên ngành
Lâm họcNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận văn thạc sĩ khoa học lâm nghiệp2009
Phí lưu trữ
30 PointMục lục chi tiết
Tóm tắt
Giai đoạn 2010-2020 đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng trong công tác quy hoạch lâm nghiệp huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. Với diện tích đất lâm nghiệp chiếm tới 47,9% tổng diện tích tự nhiên, Ngọc Lặc được xác định là địa bàn chiến lược cho phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững của tỉnh. Luận văn thạc sĩ của tác giả Phạm Văn Hợi (2009) đã đặt nền móng lý luận và thực tiễn, chỉ ra sự cấp thiết phải có một kế hoạch bài bản để khai thác tiềm năng và giải quyết các tồn tại. Trước giai đoạn này, tài nguyên rừng của huyện đối mặt với sự suy giảm do khai thác tự phát và chưa có định hướng rõ ràng. Vì vậy, quyết định phê duyệt quy hoạch lâm nghiệp giai đoạn 2010-2020 ra đời nhằm mục tiêu tái cấu trúc ngành, chuyển từ khai thác dựa vào tự nhiên sang phát triển rừng trồng, khoanh nuôi tái sinh và bảo vệ nghiêm ngặt. Kế hoạch này không chỉ tập trung vào khía cạnh kinh tế mà còn nhấn mạnh vai trò của rừng trong việc bảo vệ môi trường, điều hòa khí hậu và ổn định đời sống người dân. Sự phối hợp chặt chẽ giữa Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thanh Hóa và UBND huyện Ngọc Lặc là yếu tố then chốt đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của quy hoạch, hướng tới mục tiêu đưa lâm nghiệp trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của huyện.
Trước năm 2010, huyện Ngọc Lặc đối mặt với tình trạng tài nguyên rừng bị suy giảm đáng kể. Nguyên nhân chính là do sức ép từ tăng trưởng kinh tế, gia tăng dân số và các hoạt động khai thác thiếu kiểm soát. Hiệu quả sử dụng đất lâm nghiệp huyện Ngọc Lặc còn thấp, gây lãng phí tài nguyên và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Thực tiễn này đòi hỏi phải có một phương án quy hoạch toàn diện để quản lý, bảo vệ và phát triển rừng huyện Ngọc Lặc một cách bền vững. Việc xây dựng một chiến lược dài hạn trở nên cấp thiết để khắc phục các hạn chế, ổn định sản xuất và cải thiện đời sống người dân, đồng thời phát huy tối đa lợi thế về vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên của huyện.
Quy hoạch giai đoạn 2010-2020 đặt ra các mục tiêu cốt lõi. Thứ nhất, ngăn chặn hiệu quả tình trạng suy thoái rừng, tăng độ che phủ và nâng cao chất lượng rừng. Thứ hai, phát triển lâm nghiệp theo hướng sản xuất hàng hóa, đặc biệt là trồng rừng sản xuất tại Ngọc Lặc với các loài cây có giá trị kinh tế cao như Luồng, Keo, Lát. Thứ ba, bảo vệ và phát huy chức năng của rừng phòng hộ Ngọc Lặc tại các khu vực đầu nguồn sông Mã, sông Chu, sông Bưởi nhằm duy trì nguồn nước và hạn chế thiên tai. Cuối cùng, quy hoạch hướng đến việc tạo việc làm, tăng thu nhập cho người dân địa phương thông qua các chính sách phát triển lâm nghiệp và các mô hình kinh tế rừng hiệu quả, góp phần vào sự phát triển chung của toàn tỉnh Thanh Hóa.
Công tác quản lý đất lâm nghiệp huyện Ngọc Lặc trước và trong giai đoạn quy hoạch phải đối mặt với nhiều thách thức lớn. Thách thức đầu tiên là sự chồng chéo, thiếu thống nhất trong quy hoạch sử dụng đất giữa ngành lâm nghiệp với các ngành khác như nông nghiệp, giao thông, thủy lợi. Điều này dẫn đến các xung đột trong việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất lâm nghiệp và gây khó khăn cho công tác quản lý. Thứ hai, nhận thức của một bộ phận người dân về vai trò của rừng còn hạn chế, tập quán canh tác lạc hậu và đời sống khó khăn khiến tình trạng phá rừng làm nương rẫy vẫn còn tồn tại. Thứ ba, nguồn vốn đầu tư cho ngành lâm nghiệp còn hạn hẹp, chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước và các chương trình dự án (như 327, 661), chưa thu hút mạnh mẽ được các nguồn lực xã hội hóa. Theo báo cáo tổng kết quy hoạch lâm nghiệp 2010-2020, việc giải quyết các bài toán về vốn, chính sách và con người là yếu tố quyết định đến sự thành công của quy hoạch. Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu cũng đặt ra những thách thức mới trong công tác phòng chống cháy rừng và bảo vệ đa dạng sinh học.
Nghiên cứu của Phạm Văn Hợi (2009) chỉ rõ, trước giai đoạn quy hoạch, rừng Ngọc Lặc chủ yếu là rừng non tái sinh và rừng trồng, chất lượng không đồng đều. Nhiều diện tích đất lâm nghiệp bị bỏ hoang hoặc sử dụng sai mục đích để trồng cây công nghiệp ngắn ngày như mía, sắn, làm suy giảm độ phì của đất và tăng nguy cơ xói mòn. Tình trạng khai thác gỗ, lâm sản ngoài gỗ trái phép vẫn diễn ra phức tạp, làm suy giảm trữ lượng và chất lượng vốn rừng. Việc quản lý sau giao đất giao rừng còn nhiều bất cập, chưa tạo ra động lực đủ mạnh để người dân gắn bó và đầu tư lâu dài vào việc phát triển rừng.
Ngọc Lặc được quy hoạch là trung tâm kinh tế, văn hóa, xã hội của các huyện miền núi phía Tây Thanh Hóa. Sự phát triển nhanh chóng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là tuyến đường Hồ Chí Minh và Quốc lộ 15A, cùng với các dự án khai thác khoáng sản, xây dựng nhà máy đã tạo ra áp lực lớn lên quỹ đất lâm nghiệp. Nhu cầu chuyển đổi đất rừng sang các mục đích khác ngày càng tăng, đòi hỏi công tác quy hoạch phải có tầm nhìn xa và sự quản lý chặt chẽ từ UBND huyện Ngọc Lặc để cân bằng giữa mục tiêu phát triển kinh tế và yêu cầu bảo vệ môi trường sinh thái. Đây là bài toán khó cần lời giải đồng bộ.
Giải pháp trọng tâm của đề án quy hoạch lâm nghiệp huyện Ngọc Lặc là việc phân định và quản lý rõ ràng 3 loại rừng. Đây là cơ sở pháp lý và khoa học để triển khai các hoạt động đầu tư, bảo vệ và phát triển phù hợp với từng chức năng cụ thể. Việc quy hoạch 3 loại rừng Ngọc Lặc được thực hiện dựa trên kết quả rà soát hiện trạng, đánh giá tiềm năng đất đai và tuân thủ theo các quy định của pháp luật. Rừng phòng hộ được ưu tiên ở các vị trí đầu nguồn, địa hình dốc để phát huy tối đa vai trò bảo vệ nguồn nước và đất. Rừng đặc dụng được khoanh vùng tại các khu vực có giá trị lịch sử, văn hóa như khu di tích đền thờ Lê Lai. Phần lớn diện tích còn lại được quy hoạch cho rừng sản xuất, tạo thành các vùng nguyên liệu tập trung, chuyên canh. Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thanh Hóa đã chỉ đạo sát sao quá trình này, đảm bảo tính thống nhất với quy hoạch chung của tỉnh. Quá trình này không chỉ là phân chia trên giấy tờ mà còn được cụ thể hóa bằng việc cắm mốc ranh giới ngoài thực địa, giúp công tác quản lý và theo dõi trở nên minh bạch và hiệu quả hơn.
Theo định hướng, diện tích rừng phòng hộ Ngọc Lặc được tập trung tại các xã vùng cao phía Tây và Tây Bắc như Thạch Lập, Thúy Sơn, Cao Ngọc, Vân Am, nơi có độ dốc lớn và là đầu nguồn của các con sông quan trọng. Rừng sản xuất được quy hoạch thành các vùng lớn tại các xã có điều kiện đất đai và giao thông thuận lợi hơn như Kiên Thọ, Minh Sơn, Lam Sơn, tập trung trồng rừng sản xuất tại Ngọc Lặc với các loài cây chủ lực. Rừng đặc dụng, dù chiếm diện tích nhỏ, nhưng có ý nghĩa quan trọng về văn hóa và du lịch sinh thái, cần các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt. Sự phân bổ này nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng đất và phát huy chức năng của từng loại rừng.
Một trong những sản phẩm quan trọng của đề án là bộ bản đồ quy hoạch lâm nghiệp Ngọc Lặc. Các bản đồ này được xây dựng trên nền tảng công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý), thể hiện rõ ràng ranh giới 3 loại rừng đến từng lô, khoảnh. Bản đồ không chỉ là công cụ quản lý của cơ quan chức năng mà còn giúp người dân và doanh nghiệp xác định chính xác vị trí, diện tích và loại rừng được giao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lập kế hoạch đầu tư và sản xuất kinh doanh. Đây là bước tiến quan trọng trong việc hiện đại hóa công tác quản lý lâm nghiệp tại địa phương.
Để hiện thực hóa quy hoạch lâm nghiệp huyện Ngọc Lặc, một hệ thống các giải pháp và chính sách đồng bộ đã được triển khai. Trọng tâm là các chính sách phát triển lâm nghiệp nhằm khuyến khích mọi thành phần kinh tế tham gia vào việc bảo vệ và phát triển rừng. Nhà nước đóng vai trò kiến tạo thông qua việc ban hành các cơ chế ưu đãi về tín dụng, thuế, hỗ trợ giống cây trồng và chuyển giao khoa học kỹ thuật. Các chương trình mục tiêu quốc gia như Chương trình 661 tiếp tục được đẩy mạnh, tập trung đầu tư cho việc trồng mới rừng phòng hộ Ngọc Lặc và hỗ trợ các hộ gia đình nhận khoán bảo vệ rừng. Bên cạnh đó, UBND huyện Ngọc Lặc đã tích cực kêu gọi, thu hút các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực trồng rừng nguyên liệu và xây dựng các cơ sở chế biến lâm sản. Quá trình chuyển đổi mục đích sử dụng đất lâm nghiệp được kiểm soát chặt chẽ, chỉ thực hiện đối với các dự án phát triển kinh tế - xã hội trọng điểm và phải tuân thủ nghiêm ngặt quy trình trồng rừng thay thế, đảm bảo không làm giảm diện tích rừng toàn huyện.
Một trong những giải pháp then chốt là đẩy mạnh công tác giao đất, giao rừng cho hộ gia đình và cộng đồng. Chính sách này đã tạo ra “chủ rừng” thực sự, giúp người dân an tâm đầu tư, gắn bó lâu dài với mảnh đất được giao. Cơ chế hưởng lợi từ rừng cũng được quy định rõ ràng, người dân được quyền khai thác, kinh doanh các sản phẩm từ rừng trồng, hưởng các dịch vụ môi trường rừng, từ đó nâng cao ý thức trách nhiệm trong việc bảo vệ và phát triển vốn rừng được giao.
Công tác khuyến lâm được chú trọng nhằm nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng. Các mô hình trồng rừng sản xuất tại Ngọc Lặc thâm canh, sử dụng giống cây mô, cây hom có chất lượng cao đã được nhân rộng. Cán bộ khuyến lâm đã tích cực hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh hại và các biện pháp lâm sinh phù hợp cho từng loại cây, từng điều kiện lập địa. Việc ứng dụng khoa học công nghệ đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao hiệu quả kinh tế trên một đơn vị diện tích đất lâm nghiệp, thúc đẩy phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững.
Sau một thập kỷ triển khai, kết quả thực hiện quy hoạch lâm nghiệp Thanh Hóa tại huyện Ngọc Lặc đã đạt được những thành tựu đáng ghi nhận. Diện tích rừng của huyện tăng lên đáng kể, độ che phủ rừng được cải thiện, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Theo báo cáo tổng kết quy hoạch lâm nghiệp 2010-2020, cơ cấu ngành lâm nghiệp đã có sự chuyển dịch tích cực. Hoạt động trồng rừng sản xuất tại Ngọc Lặc phát triển mạnh mẽ, hình thành các vùng nguyên liệu tập trung, cung cấp gỗ cho các nhà máy chế biến trong và ngoài tỉnh. Đời sống của người dân làm nghề rừng từng bước được cải thiện, nhiều hộ gia đình đã thoát nghèo và vươn lên làm giàu từ kinh tế đồi rừng. Công tác quản lý nhà nước về lâm nghiệp được tăng cường, tình trạng phá rừng, khai thác lâm sản trái phép giảm rõ rệt. Những kết quả này khẳng định hướng đi đúng đắn của quyết định phê duyệt quy hoạch lâm nghiệp và sự nỗ lực của cả hệ thống chính trị từ tỉnh đến cơ sở.
Về kinh tế, giá trị sản xuất ngành lâm nghiệp tăng trưởng ổn định, đóng góp ngày càng lớn vào GDP của huyện. Các sản phẩm từ rừng trồng như luồng, keo đã trở thành hàng hóa chủ lực. Về xã hội, quy hoạch đã tạo ra hàng ngàn việc làm, góp phần ổn định an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội ở vùng nông thôn, miền núi. Về môi trường, việc tăng diện tích và chất lượng rừng đã giúp bảo vệ đất, điều tiết nguồn nước cho các hồ đập, sông suối và bảo tồn đa dạng sinh học. Đây là những thành quả toàn diện, thể hiện tính bền vững của quy hoạch.
Bên cạnh những thành tựu, báo cáo tổng kết cũng chỉ ra một số tồn tại. Việc phát triển công nghiệp chế biến gỗ sâu còn hạn chế, sản phẩm chủ yếu vẫn là nguyên liệu thô. Một số chính sách phát triển lâm nghiệp chưa thực sự đi vào cuộc sống. Mối liên kết giữa người trồng rừng và doanh nghiệp chế biến chưa chặt chẽ. Từ đó, bài học kinh nghiệm được rút ra là cần có sự đầu tư đồng bộ hơn nữa cho công nghiệp chế biến, hoàn thiện cơ chế chính sách và tăng cường vai trò của các hợp tác xã lâm nghiệp để tạo thành chuỗi giá trị bền vững.
Kế thừa những thành quả và kinh nghiệm từ giai đoạn trước, quy hoạch lâm nghiệp giai đoạn 2021-2030 của huyện Ngọc Lặc cần đặt ra những mục tiêu cao hơn và giải pháp đột phá hơn. Hướng đi chính là phát triển lâm nghiệp theo chiều sâu, nâng cao giá trị gia tăng và năng lực cạnh tranh của sản phẩm lâm nghiệp trên thị trường. Điều này đòi hỏi phải tiếp tục đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất, từ khâu chọn giống, thâm canh đến khai thác và chế biến. Việc phát triển các mô hình nông lâm kết hợp, lâm nghiệp hữu cơ, và dịch vụ môi trường rừng sẽ là những hướng đi mới, mang lại lợi ích kép về kinh tế và môi trường. Đặc biệt, quy hoạch lâm nghiệp huyện Ngọc Lặc trong giai đoạn mới phải tích hợp chặt chẽ với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội chung, quy hoạch sử dụng đất quốc gia và các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một ngành lâm nghiệp hiện đại, hiệu quả, góp phần đưa Ngọc Lặc trở thành một huyện phát triển bền vững.
Trong tương lai, định hướng cốt lõi là phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững. Thay vì chỉ tập trung vào gỗ, cần đa dạng hóa sản phẩm dưới tán rừng như dược liệu, cây đặc sản. Khuyến khích phát triển các chuỗi giá trị lâm sản có chứng chỉ quản lý rừng bền vững (FSC) để tiếp cận các thị trường xuất khẩu khó tính. Đồng thời, cần khai thác tiềm năng du lịch sinh thái gắn với các khu rừng đặc dụng và cảnh quan thiên nhiên, tạo thêm nguồn thu nhập bền vững cho cộng đồng địa phương.
Để thực hiện các định hướng trên, hệ thống chính sách cần được đổi mới. Cần có chính sách đặc thù để thu hút các doanh nghiệp lớn đầu tư vào chế biến sâu. Đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan đến đất đai và khai thác lâm sản cho người dân. Tăng cường đầu tư cho công tác nghiên cứu, chọn tạo giống cây lâm nghiệp có năng suất, chất lượng cao và khả năng chống chịu tốt với biến đổi khí hậu. Cuối cùng, nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ quản lý lâm nghiệp các cấp là yếu tố con người quyết định sự thành công của quy hoạch lâm nghiệp giai đoạn 2021-2030.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn phục vụ công tác quy hoạch lâm nghiệp huyện ngọc lặc tỉnh thanh hoá giai đoạn 2010 2020