Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và Việt Nam có nhiều biến động phức tạp từ năm 2019 đến 2022, hoạt động quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại trở thành vấn đề cấp thiết nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững. Ngân hàng TMCP Quân đội (MB Bank) – Chi nhánh Sở Giao dịch 3 (SGD 3) là một trong những đơn vị điển hình trong việc triển khai các biện pháp quản trị rủi ro tín dụng nhằm kiểm soát tỷ lệ nợ xấu và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng. Theo báo cáo tài chính quý 1 năm 2023, tỷ lệ nợ xấu của MB Bank tăng từ 1,09% năm 2022 lên 1,75%, cho thấy vẫn còn những thách thức trong công tác quản trị rủi ro tín dụng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại MB Bank – Chi nhánh SGD 3 trong giai đoạn 2019-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản trị rủi ro tín dụng tại chi nhánh này, với ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần giảm thiểu rủi ro tín dụng, bảo vệ vốn ngân hàng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Nghiên cứu dựa trên số liệu tài chính nội bộ, báo cáo thường niên và các chỉ số tài chính cụ thể như tỷ lệ nợ xấu, dự phòng rủi ro tín dụng, vốn chủ sở hữu và tổng dư nợ cho vay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn xây dựng trên nền tảng lý thuyết về rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại. Khái niệm rủi ro tín dụng được hiểu là khả năng thua lỗ phát sinh khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng tín dụng. Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và giảm thiểu các rủi ro này nhằm đảm bảo an toàn vốn và tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng. Hai mô hình quản trị rủi ro tín dụng chính được áp dụng là mô hình tập trung và mô hình phân tán, trong đó MB Bank sử dụng mô hình tập trung với sự phân tách rõ ràng giữa các chức năng quản trị rủi ro, tín dụng và bảo hiểm. Các khái niệm chính bao gồm: dấu hiệu nhận biết rủi ro tín dụng (tài chính, phi tài chính, xử lý thông tin), các chỉ tiêu đánh giá rủi ro tín dụng (nợ quá hạn, nợ xấu, dự phòng rủi ro tín dụng, quy mô tín dụng), và các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng (khách quan như môi trường kinh tế, chính sách pháp lý; chủ quan như năng lực quản trị của ngân hàng và ý thức khách hàng). Công cụ đo lường rủi ro tín dụng được sử dụng gồm phương pháp phán đoán dựa trên mô hình 5Cs, phương pháp xếp hạng tín dụng nội bộ (IRB) và phân tích rủi ro danh mục.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp lý thuyết kết hợp với phương pháp nghiên cứu thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu tài chính nội bộ của MB Bank và Chi nhánh SGD 3 giai đoạn 2019-2022, báo cáo thường niên, báo cáo tài chính quý và các tài liệu pháp luật liên quan. Phương pháp phân tích số liệu bao gồm thống kê mô tả, so sánh các chỉ số tài chính qua các năm, phân tích định tính về quy trình và chính sách quản trị rủi ro tín dụng. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu hoạt động tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng của Chi nhánh SGD 3 trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu toàn bộ (census) nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2022, tập trung phân tích các biến động kinh tế vĩ mô và tác động đến hoạt động tín dụng của ngân hàng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng các chỉ số tài chính tích cực: Từ 2019 đến 2022, vốn chủ sở hữu của MB Bank tăng gần 100%, vốn điều lệ tăng 91,09%, thu nhập lãi thuần tăng 100,13%, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước dự phòng tăng 106,18%. Tổng dư nợ cho vay tăng trưởng ổn định khoảng 2-5% mỗi năm, phù hợp với xu hướng chung của thị trường.

  2. Tỷ lệ nợ xấu và dự phòng rủi ro: Tỷ lệ nợ xấu tại Chi nhánh SGD 3 tăng nhẹ trong giai đoạn nghiên cứu, từ mức dưới 1% lên khoảng 1,75% vào quý 1 năm 2023. Quỹ dự phòng rủi ro tín dụng của ngân hàng đạt gần 268%, cao hơn mức trung bình ngành, thể hiện sự chủ động trong việc dự phòng rủi ro.

  3. Cơ cấu tổ chức và quy trình quản trị rủi ro: Chi nhánh SGD 3 không có bộ phận chuyên trách quản trị rủi ro tín dụng mà chuyển giao toàn bộ công tác này cho Hội sở chính. Quy trình phê duyệt tín dụng tập trung tại Hội sở chính giúp đảm bảo tính nhất quán nhưng cũng làm giảm tính linh hoạt và tốc độ xử lý hồ sơ tại chi nhánh.

  4. Ảnh hưởng của bối cảnh kinh tế: Các biến động kinh tế toàn cầu như dịch Covid-19, chiến tranh Ukraine-Nga, lạm phát cao đã tác động tiêu cực đến khả năng trả nợ của khách hàng, làm gia tăng rủi ro tín dụng. Tỷ lệ nợ xấu tăng phản ánh tác động này, đặc biệt trong các ngành bị ảnh hưởng nặng nề.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy MB Bank – Chi nhánh SGD 3 đã đạt được nhiều thành tựu trong quản trị rủi ro tín dụng, thể hiện qua các chỉ số tài chính tích cực và tỷ lệ dự phòng rủi ro cao. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu tăng cho thấy vẫn còn tồn tại những hạn chế trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế khó khăn. Việc tổ chức quản trị rủi ro tập trung tại Hội sở chính giúp đảm bảo sự đồng bộ nhưng cũng làm giảm khả năng phản ứng nhanh của chi nhánh trước các rủi ro phát sinh. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với xu hướng chung của ngành ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn dịch bệnh và biến động kinh tế. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ nợ xấu theo thời gian và bảng so sánh các chỉ số tài chính qua các năm sẽ minh họa rõ nét hơn về xu hướng và hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng tại chi nhánh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện bộ phận quản trị rủi ro tín dụng tại Chi nhánh SGD 3: Thiết lập bộ phận chuyên trách quản trị rủi ro tín dụng nhằm tăng cường khả năng giám sát và xử lý rủi ro tại chỗ, giảm tải cho Hội sở chính. Thời gian thực hiện dự kiến trong 12 tháng, chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc Chi nhánh phối hợp với Ban Quản trị rủi ro Hội sở.

  2. Nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị rủi ro tín dụng, kỹ năng thẩm định và xử lý nợ xấu cho cán bộ tín dụng tại chi nhánh. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn năng lực lên 90% trong vòng 18 tháng.

  3. Xây dựng hệ thống phân nhóm khách hàng và kiểm tra thông tin: Áp dụng hệ thống phân nhóm khách hàng dựa trên mức độ rủi ro tín dụng và lịch sử trả nợ để quản lý hiệu quả hơn. Đồng thời, tăng cường kiểm tra, xác minh thông tin khách hàng trước khi cấp tín dụng. Thời gian triển khai 6-9 tháng, chủ thể là phòng Khách hàng và phòng Quản trị rủi ro.

  4. Hoàn thiện hệ thống thông tin tín dụng: Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu tín dụng nhanh chóng, chính xác, hỗ trợ ra quyết định kịp thời. Dự kiến hoàn thành trong 24 tháng, phối hợp giữa Ban Công nghệ thông tin và Ban Quản trị rủi ro.

  5. Tham mưu đề xuất chính sách bán nợ xấu: Xây dựng cơ chế phối hợp với các cơ quan pháp luật và tổ chức thu hồi nợ để xử lý nợ xấu hiệu quả, giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng. Thời gian thực hiện 12 tháng, chủ thể là Ban Quản trị rủi ro và Ban Pháp chế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo ngân hàng và các chi nhánh: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao quản trị rủi ro tín dụng, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp với đặc thù từng đơn vị.

  2. Cán bộ quản lý rủi ro tín dụng: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các mô hình, công cụ đánh giá và phương pháp quản trị rủi ro tín dụng hiện đại, hỗ trợ nâng cao năng lực chuyên môn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh kinh tế biến động.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Giúp đánh giá hiệu quả các chính sách quản lý rủi ro tín dụng, từ đó đề xuất các biện pháp hỗ trợ và điều chỉnh phù hợp nhằm ổn định thị trường tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị rủi ro tín dụng là gì?
    Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình nhận diện, đánh giá, kiểm soát và giảm thiểu các rủi ro phát sinh từ hoạt động cấp tín dụng nhằm bảo vệ vốn và tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng. Ví dụ, MB Bank áp dụng mô hình tập trung để quản lý rủi ro tín dụng toàn hệ thống.

  2. Tại sao tỷ lệ nợ xấu lại quan trọng?
    Tỷ lệ nợ xấu phản ánh chất lượng tín dụng và khả năng thu hồi vốn của ngân hàng. Tỷ lệ nợ xấu cao đồng nghĩa với rủi ro mất vốn lớn, ảnh hưởng đến lợi nhuận và uy tín ngân hàng. MB Bank duy trì tỷ lệ dự phòng rủi ro cao để giảm thiểu tác động của nợ xấu.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng?
    Bao gồm yếu tố khách quan như biến động kinh tế, chính sách pháp lý, và yếu tố chủ quan như năng lực quản trị của ngân hàng, ý thức trả nợ của khách hàng. Dịch Covid-19 là ví dụ điển hình làm tăng rủi ro tín dụng trong giai đoạn 2019-2022.

  4. Mô hình quản trị rủi ro tín dụng tập trung khác gì so với phân tán?
    Mô hình tập trung phân tách rõ ràng các chức năng quản trị rủi ro, tín dụng và bảo hiểm, phù hợp với ngân hàng quy mô lớn như MB Bank. Mô hình phân tán thường áp dụng cho ngân hàng nhỏ, với chức năng tập trung trong một bộ phận.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng?
    Thông qua hoàn thiện bộ phận quản trị rủi ro, nâng cao năng lực nhân sự, xây dựng hệ thống phân nhóm khách hàng, cải tiến hệ thống thông tin tín dụng và chính sách xử lý nợ xấu. MB Bank đã và đang triển khai các giải pháp này nhằm kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Quân đội – Chi nhánh Sở Giao dịch 3 trong giai đoạn 2019-2022, dựa trên số liệu tài chính và các chỉ số quan trọng.
  • Kết quả cho thấy ngân hàng có nhiều chỉ số tài chính tăng trưởng tích cực, nhưng tỷ lệ nợ xấu vẫn có xu hướng tăng nhẹ do tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô và nội tại.
  • Cơ cấu tổ chức và quy trình quản trị rủi ro tín dụng hiện tại có ưu điểm về tính đồng bộ nhưng còn hạn chế về tính linh hoạt và khả năng xử lý rủi ro tại chi nhánh.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, tập trung vào hoàn thiện bộ phận quản trị rủi ro, nâng cao năng lực nhân sự, cải tiến hệ thống thông tin và chính sách xử lý nợ xấu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh để đảm bảo hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng bền vững.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và cán bộ ngân hàng nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu để nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng, góp phần bảo vệ tài sản và phát triển bền vững trong môi trường kinh tế đầy biến động hiện nay.