Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ đại dịch Covid-19 giai đoạn 2020-2022, hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Hoạt động tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong doanh thu của các NHTM, đồng thời cũng là nghiệp vụ tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất, đặc biệt là rủi ro tín dụng (RRTD). Tại Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Trần Duy Hưng (MB Trần Duy Hưng), dư nợ tín dụng tăng trưởng bình quân khoảng 10%/năm, từ 9.617 tỷ đồng năm 2021 lên hơn 10.500 tỷ đồng năm 2022. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu cũng có xu hướng gia tăng, từ 0,51% năm 2021 lên mức cao hơn trong năm 2022, phản ánh tác động tiêu cực của đại dịch và những hạn chế trong công tác quản trị rủi ro tín dụng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị rủi ro tín dụng, phân tích thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại MB Trần Duy Hưng trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại chi nhánh MB Trần Duy Hưng, với dữ liệu thu thập từ báo cáo kinh doanh, khảo sát 52 cán bộ nhân viên liên quan đến tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, góp phần đảm bảo an toàn tài chính và phát triển bền vững cho ngân hàng trong bối cảnh kinh tế biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại, trong đó có:

  • Khái niệm rủi ro tín dụng: RRTD được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất tài chính do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo thỏa thuận. RRTD bao gồm các loại như rủi ro vỡ nợ, rủi ro giảm uy tín, rủi ro đối tác, được phân loại theo nguồn gốc, mức độ tổn thất, đối tượng sử dụng và giai đoạn phát sinh.

  • Mô hình quản trị rủi ro tín dụng: Bao gồm mô hình tập trung và mô hình phân tán. Mô hình tập trung tập trung công tác thẩm định và quản trị rủi ro tại hội sở chính, đảm bảo tính hệ thống và đồng bộ. Mô hình phân tán thực hiện quản trị rủi ro tại các chi nhánh riêng biệt, ưu điểm là nhanh chóng nhưng hạn chế về chuyên sâu và độc lập chức năng.

  • Quy trình quản trị rủi ro tín dụng: Gồm bốn bước liên tiếp là nhận diện rủi ro, đo lường rủi ro, kiểm soát rủi ro và xử lý rủi ro. Mỗi bước có các công cụ và kỹ thuật cụ thể như hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (XHTDNB), kiểm soát nội bộ, trích lập dự phòng và xử lý tài sản đảm bảo.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tín dụng: Bao gồm nhân tố chủ quan như chính sách tín dụng, nhận thức của ban giám đốc, sự phối hợp giữa các bộ phận, hạ tầng thông tin và trình độ cán bộ; nhân tố khách quan như môi trường kinh tế, pháp lý, thông tin, cạnh tranh và đặc điểm khách hàng vay.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh, báo cáo tín dụng, quy trình quản trị rủi ro tín dụng của MB Trần Duy Hưng giai đoạn 2020-2022; các văn bản pháp luật liên quan; thông tin từ các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn Hà Nội để so sánh.

  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát trực tiếp 52 cán bộ nhân viên có liên quan đến hoạt động tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng tại MB Trần Duy Hưng, sử dụng bảng hỏi nhằm thu thập ý kiến đánh giá về công tác quản trị rủi ro tín dụng và nguyên nhân rủi ro.

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ cán bộ nhân viên phù hợp tiêu chí được chọn tham gia khảo sát.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel và SPSS 22 để xử lý dữ liệu. Phân tích thống kê mô tả, so sánh, đối chiếu giữa lý luận và thực tiễn, đánh giá các chỉ tiêu kinh doanh và tín dụng như tốc độ tăng trưởng dư nợ, tỷ lệ nợ xấu, hệ số khả năng bù đắp các khoản cho vay bị mất, tỷ lệ bao phủ nợ xấu.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành trong tháng 12/2022, phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ tín dụng ổn định nhưng tỷ lệ nợ xấu gia tăng: Dư nợ tín dụng tại MB Trần Duy Hưng tăng từ 9.617 tỷ đồng năm 2021 lên khoảng 10.594 tỷ đồng năm 2022, tốc độ tăng trưởng bình quân đạt khoảng 10%/năm. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu tăng từ 0,51% năm 2021 lên mức cao hơn trong năm 2022, phản ánh tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19 và những khó khăn trong quản trị rủi ro tín dụng.

  2. Chất lượng quản trị rủi ro tín dụng còn hạn chế: Khâu nhận diện rủi ro chưa được thực hiện thường xuyên và nghiêm túc, công tác giám sát, phòng ngừa rủi ro trong quá trình vay vốn chưa quyết liệt. Khảo sát 52 cán bộ cho thấy nhiều ý kiến cho rằng công tác đo lường và kiểm soát rủi ro tín dụng chưa đồng bộ và thiếu hiệu quả.

  3. Hệ số khả năng bù đắp các khoản cho vay bị mất và tỷ lệ bao phủ nợ xấu ở mức chưa tối ưu: Mức dự phòng rủi ro tín dụng chưa đủ cao để bù đắp toàn bộ các khoản nợ có khả năng mất vốn, làm tăng nguy cơ tổn thất tài chính cho ngân hàng.

  4. Mức độ tập trung tín dụng cao vào một số ngành nghề rủi ro: Cơ cấu tín dụng tập trung vào các ngành có độ rủi ro cao, làm gia tăng nguy cơ mất vốn và ảnh hưởng đến sự ổn định của danh mục tín dụng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân gia tăng tỷ lệ nợ xấu chủ yếu do tác động của đại dịch Covid-19 làm gián đoạn chuỗi cung ứng, thu hẹp sản xuất kinh doanh của khách hàng vay vốn, dẫn đến khả năng trả nợ giảm sút. Bên cạnh đó, hạn chế trong công tác nhận diện và kiểm soát rủi ro tín dụng tại chi nhánh làm cho các khoản vay có dấu hiệu rủi ro không được phát hiện và xử lý kịp thời.

So sánh với các chi nhánh ngân hàng khác như BIDV Sở giao dịch 1, nơi tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát dưới 1% nhờ áp dụng hiệu quả các công cụ đo lường rủi ro và kiểm soát nội bộ chặt chẽ, MB Trần Duy Hưng cần nâng cao năng lực quản trị rủi ro để giảm thiểu tổn thất. Việc sử dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và đa dạng hóa danh mục tín dụng là những bài học quan trọng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ tín dụng, tỷ lệ nợ xấu theo năm, bảng đánh giá mức độ nhận diện và kiểm soát rủi ro tín dụng từ khảo sát cán bộ, giúp minh họa rõ nét thực trạng và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện mô hình quản trị rủi ro tín dụng tại chi nhánh: Xây dựng mô hình quản trị rủi ro tín dụng tập trung, tách biệt rõ ràng các chức năng kinh doanh, quản trị rủi ro và tác nghiệp nhằm nâng cao tính hệ thống và hiệu quả kiểm soát. Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể: Ban giám đốc MB Trần Duy Hưng phối hợp với Hội sở.

  2. Tăng cường công tác nhận diện rủi ro tín dụng: Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm dựa trên các dấu hiệu rủi ro cụ thể cho từng nhóm khách hàng, cập nhật thường xuyên và đào tạo cán bộ nhận diện rủi ro hiệu quả. Thời gian: triển khai ngay trong năm 2023. Chủ thể: Phòng quản lý rủi ro và phòng tín dụng.

  3. Hoàn thiện công tác đo lường và kiểm soát rủi ro tín dụng: Áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (XHTDNB) đa chiều, kết hợp các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát nội bộ trong quá trình cho vay và sau cho vay. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Phòng kiểm soát rủi ro, phòng tín dụng.

  4. Xử lý nợ xấu và cơ cấu lại danh mục tín dụng: Tăng cường xử lý tài sản đảm bảo, bán nợ xấu cho các tổ chức quản lý nợ, đồng thời đa dạng hóa danh mục tín dụng để giảm tập trung rủi ro vào các ngành nghề có độ rủi ro cao. Thời gian: liên tục đến năm 2025. Chủ thể: Ban giám đốc, phòng tín dụng, phòng pháp chế.

  5. Đào tạo và nâng cao trình độ cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị rủi ro tín dụng, đạo đức nghề nghiệp và kỹ năng nhận diện rủi ro cho cán bộ tín dụng và quản lý rủi ro. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp quản trị rủi ro tín dụng, từ đó xây dựng chính sách và chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.

  2. Cán bộ tín dụng và quản lý rủi ro: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro tín dụng, hỗ trợ nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh kinh tế biến động.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hỗ trợ đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại các chi nhánh ngân hàng, từ đó hoàn thiện khung pháp lý và chính sách điều hành tín dụng phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro tín dụng là gì và tại sao nó quan trọng đối với ngân hàng?
    Rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn, gây tổn thất tài chính cho ngân hàng. Đây là rủi ro quan trọng nhất vì ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và sự tồn tại của ngân hàng.

  2. Các bước chính trong quy trình quản trị rủi ro tín dụng gồm những gì?
    Quy trình gồm bốn bước: nhận diện rủi ro, đo lường rủi ro, kiểm soát rủi ro và xử lý rủi ro. Mỗi bước giúp ngân hàng phát hiện, đánh giá và giảm thiểu rủi ro hiệu quả.

  3. Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (XHTDNB) có vai trò gì?
    XHTDNB giúp ngân hàng đánh giá mức độ rủi ro của từng khách hàng dựa trên các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, từ đó ra quyết định cấp tín dụng và quản lý danh mục tín dụng hiệu quả.

  4. Tại sao tỷ lệ nợ xấu tăng trong giai đoạn đại dịch Covid-19?
    Do ảnh hưởng của dịch bệnh, nhiều doanh nghiệp và cá nhân gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh, giảm thu nhập, dẫn đến khả năng trả nợ giảm, làm tăng tỷ lệ nợ xấu.

  5. Ngân hàng có thể áp dụng những giải pháp nào để giảm thiểu rủi ro tín dụng?
    Các giải pháp gồm hoàn thiện mô hình quản trị rủi ro, tăng cường nhận diện và đo lường rủi ro, kiểm soát chặt chẽ quá trình cho vay, xử lý nợ xấu hiệu quả và đào tạo cán bộ chuyên môn.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại MB Trần Duy Hưng giai đoạn 2020-2022, làm rõ những hạn chế và nguyên nhân chính.
  • Dư nợ tín dụng tăng trưởng ổn định khoảng 10%/năm, nhưng tỷ lệ nợ xấu có xu hướng gia tăng, phản ánh tác động của đại dịch và hạn chế trong quản trị rủi ro.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện mô hình quản trị rủi ro tín dụng, tăng cường nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro, đồng thời nâng cao trình độ cán bộ.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ MB Trần Duy Hưng nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng và đảm bảo an toàn tài chính.
  • Các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác trong hệ thống MB.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng, bảo vệ lợi ích ngân hàng và khách hàng trong bối cảnh kinh tế đầy biến động!