Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam, hộ sản xuất nông nghiệp (HSXNN) giữ vai trò then chốt trong phát triển nông nghiệp và nông thôn. Theo báo cáo thường niên của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) năm 2020, dư nợ cho vay nông nghiệp nông thôn chiếm khoảng 70% tổng dư nợ cho vay nền kinh tế, đồng thời Agribank chiếm 40% thị phần cho vay nông nghiệp nông thôn toàn hệ thống ngân hàng. Tín dụng đối với HSXNN là nguồn vốn quan trọng giúp các hộ mở rộng quy mô sản xuất, đổi mới trang thiết bị và tham gia vào các quan hệ kinh tế khác. Tuy nhiên, hoạt động tín dụng này tiềm ẩn nhiều rủi ro do đặc thù ngành nông nghiệp như tính thời vụ, phụ thuộc vào thiên nhiên và trình độ sản xuất của hộ nông dân.

Tại Chi nhánh Agribank huyện Minh Hóa, Bắc Quảng Bình, dư nợ tín dụng cho HSXNN tăng trưởng bình quân 20%/năm trong giai đoạn 2018-2020. Đại dịch Covid-19 và thiên tai đã làm gia tăng tỷ lệ nợ xấu, gây áp lực lớn lên công tác quản trị rủi ro tín dụng (RRTD). Do đó, nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản trị RRTD đối với HSXNN tại Agribank Minh Hóa trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản trị RRTD đến năm 2025, có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả tín dụng nông nghiệp, đảm bảo an toàn vốn và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại, tập trung vào các nội dung chính: nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý tổn thất do RRTD đối với HSXNN.

  • Khái niệm tín dụng ngân hàng thương mại (NHTM): Là quan hệ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn và tài sản giữa NHTM và khách hàng trong thời hạn nhất định với nghĩa vụ hoàn trả vốn gốc và lãi đúng hạn.
  • Khái niệm HSXNN: Đơn vị kinh tế tự chủ hoạt động sản xuất kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp, chịu trách nhiệm về kết quả sản xuất kinh doanh.
  • Rủi ro tín dụng (RRTD): Khả năng khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ trả nợ, gây tổn thất cho ngân hàng.
  • Quản trị RRTD: Quá trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro nhằm hạn chế tổn thất và đảm bảo an toàn vốn.
  • Phương pháp đo lường RRTD: Áp dụng phương pháp 6C (Character, Capacity, Cash Flow, Collateral, Conditions) và hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ theo chuẩn Basel II, bao gồm các tham số PD (xác suất vỡ nợ), LGD (tỷ lệ mất vốn dự kiến), EAD (dư nợ tại thời điểm vỡ nợ).
  • Kiểm soát RRTD: Thực hiện trước, trong và sau khi cho vay nhằm đảm bảo tuân thủ quy trình, giám sát sử dụng vốn và thu hồi nợ.
  • Xử lý tổn thất: Bao gồm trích lập dự phòng, cơ cấu lại nợ, phát mại tài sản đảm bảo và xóa nợ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các giáo trình, công trình nghiên cứu, báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh và tín dụng HSXNN của Agribank Minh Hóa giai đoạn 2019-2021.
  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát 21 cán bộ ngân hàng liên quan trực tiếp đến quản trị RRTD và 137 HSXNN vay vốn tại Chi nhánh, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các nội dung quản trị RRTD.
  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả để mô tả đặc điểm mẫu và đánh giá các nội dung quản trị RRTD; phương pháp so sánh để phân tích các chỉ tiêu định lượng như tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, tỷ trọng dư nợ có tài sản đảm bảo và thu nhập từ tín dụng HSXNN qua các năm.

Thời gian khảo sát diễn ra từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2021, phạm vi nghiên cứu tập trung tại Agribank Chi nhánh huyện Minh Hóa, Bắc Quảng Bình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ tín dụng HSXNN: Dư nợ tín dụng HSXNN tại Agribank Minh Hóa tăng trưởng bình quân 20%/năm trong giai đoạn 2019-2021, đạt 636 tỷ đồng năm 2021, đáp ứng chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng của ngân hàng.

  2. Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu: Tỷ lệ nợ quá hạn HSXNN dao động quanh mức 3%, gần sát ngưỡng tối đa theo Basel II, trong khi tỷ lệ nợ xấu duy trì dưới 1,5%, cho thấy rủi ro tín dụng vẫn còn tiềm ẩn nhưng được kiểm soát tương đối hiệu quả.

  3. Tỷ trọng dư nợ có tài sản đảm bảo: Khoảng 70-75% dư nợ tín dụng HSXNN được bảo đảm bằng tài sản, góp phần giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.

  4. Đánh giá công tác quản trị RRTD: Khảo sát 21 cán bộ ngân hàng cho thấy công tác nhận diện và đo lường RRTD được đánh giá ở mức trung bình khá (trung bình khoảng 3,8/5), kiểm soát RRTD trước và trong khi cho vay được thực hiện chặt chẽ hơn so với kiểm soát sau cho vay (trung bình 3,5/5). Đánh giá của 137 HSXNN cho thấy mức độ hài lòng về sản phẩm tín dụng và cán bộ tín dụng đạt trung bình 4/5, tuy nhiên giám sát sau vay còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng dư nợ tín dụng HSXNN phản ánh nỗ lực mở rộng tín dụng của Agribank Minh Hóa nhằm hỗ trợ phát triển nông nghiệp địa phương. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ quá hạn gần ngưỡng 3% cho thấy rủi ro tín dụng vẫn tiềm ẩn, đặc biệt trong bối cảnh thiên tai và dịch bệnh ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của HSXNN. Việc duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 1,5% là kết quả tích cực, tương đồng với kinh nghiệm của các chi nhánh ngân hàng thương mại khác trong khu vực.

Tỷ trọng dư nợ có tài sản đảm bảo cao giúp ngân hàng giảm thiểu tổn thất khi rủi ro xảy ra, đồng thời thể hiện sự thận trọng trong chính sách cho vay. Tuy nhiên, hạn chế trong kiểm soát sau cho vay và giám sát sử dụng vốn vay là nguyên nhân chính dẫn đến một số khoản vay có dấu hiệu rủi ro tăng lên.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả cho thấy Agribank Minh Hóa đã áp dụng các phương pháp quản trị RRTD theo chuẩn Basel II, tuy nhiên cần nâng cao năng lực cán bộ và hoàn thiện quy trình kiểm soát sau cho vay để giảm thiểu rủi ro. Việc sử dụng biểu đồ thể hiện tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu qua các năm sẽ giúp minh họa rõ xu hướng và mức độ rủi ro tín dụng HSXNN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác giám sát sau vay vốn: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, định kỳ kiểm tra việc sử dụng vốn vay của HSXNN nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu rủi ro, giảm thiểu nợ xấu. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2023; Chủ thể: Ban quản lý tín dụng và cán bộ tín dụng.

  2. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ tín dụng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị rủi ro tín dụng, kỹ năng thẩm định và giám sát HSXNN, đồng thời áp dụng cơ chế thưởng phạt rõ ràng để thúc đẩy trách nhiệm. Thời gian: 2023-2024; Chủ thể: Ban nhân sự và đào tạo.

  3. Hoàn thiện quy trình tín dụng: Rà soát, cập nhật và chuẩn hóa quy trình cho vay, đặc biệt là các bước kiểm soát trước, trong và sau khi cho vay, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và chuẩn mực quốc tế. Thời gian: 2023; Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ và Ban pháp chế.

  4. Tăng cường khai thác và sử dụng thông tin tín dụng: Xây dựng hệ thống thông tin tín dụng đầy đủ, chính xác, kết nối với các cơ quan tín dụng quốc gia để hỗ trợ đánh giá khách hàng và dự báo rủi ro. Thời gian: 2023-2025; Chủ thể: Ban công nghệ thông tin và Ban quản lý rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ tín dụng ngân hàng: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về quản trị rủi ro tín dụng đối với HSXNN, cải thiện kỹ năng thẩm định và giám sát khoản vay.

  2. Quản lý ngân hàng và lãnh đạo chi nhánh: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng để xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả, đảm bảo an toàn vốn và phát triển bền vững.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn quản trị rủi ro tín dụng trong lĩnh vực nông nghiệp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả các chính sách tín dụng nông nghiệp, từ đó đề xuất các biện pháp hỗ trợ và điều chỉnh phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị rủi ro tín dụng đối với HSXNN là gì?
    Là quá trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý các rủi ro phát sinh trong hoạt động cấp tín dụng cho hộ sản xuất nông nghiệp nhằm hạn chế tổn thất và đảm bảo an toàn vốn cho ngân hàng.

  2. Tại sao tín dụng HSXNN có rủi ro cao hơn các đối tượng khác?
    Do đặc thù ngành nông nghiệp như tính thời vụ, phụ thuộc vào thiên nhiên, quy mô vay nhỏ, chi phí quản lý cao và khả năng quản lý sản xuất hạn chế của HSXNN.

  3. Phương pháp đo lường rủi ro tín dụng nào được áp dụng phổ biến?
    Phương pháp 6C và hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ theo chuẩn Basel II, sử dụng các tham số PD, LGD và EAD để đánh giá mức độ rủi ro.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tín dụng đối với HSXNN?
    Bao gồm quan điểm rủi ro của ngân hàng, thông tin tín dụng, quy trình tín dụng, năng lực nhân sự, cơ sở vật chất công nghệ, cũng như các yếu tố khách quan như trình độ HSXNN, môi trường kinh tế, pháp lý và tự nhiên.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro tín dụng đối với HSXNN?
    Thông qua việc xây dựng chiến lược khách hàng phù hợp, thực hiện nghiêm túc quy trình tín dụng, tăng cường kiểm soát sau cho vay, nâng cao năng lực cán bộ và sử dụng hiệu quả thông tin tín dụng.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tín dụng đối với HSXNN tại Agribank Minh Hóa trong giai đoạn 2019-2021, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế trong công tác nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro.
  • Dư nợ tín dụng HSXNN tăng trưởng ổn định với tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát dưới 1,5%, tuy nhiên tỷ lệ nợ quá hạn gần ngưỡng 3% cảnh báo rủi ro tiềm ẩn.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình tín dụng, tăng cường giám sát sau vay và khai thác thông tin tín dụng nhằm giảm thiểu rủi ro.
  • Nghiên cứu có thể được tiếp tục mở rộng phạm vi khảo sát và áp dụng các mô hình phân tích định lượng nâng cao để dự báo rủi ro chính xác hơn.
  • Khuyến khích các đơn vị ngân hàng thương mại áp dụng các kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng đối với HSXNN, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững.

Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các cán bộ ngân hàng, nhà quản lý, nhà nghiên cứu và các cơ quan quản lý trong lĩnh vực tín dụng nông nghiệp.