Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về quản trị rủi ro tín dụng, đặc biệt là đối với khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng trở thành nhiệm vụ cấp thiết. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước, tính đến cuối năm 2022, tỷ lệ nợ xấu nội bảng của các tổ chức tín dụng đạt khoảng 1,69%, tăng nhẹ so với mức 1,63% năm 2021, với nguyên nhân chủ yếu do ảnh hưởng của dịch Covid-19. Doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm khoảng 97% tổng số doanh nghiệp cả nước, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nhưng cũng là nhóm khách hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro tín dụng do hạn chế về tài sản thế chấp, độ tin cậy báo cáo tài chính thấp và chi phí giám sát cao.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng DNNVV tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) – Chi nhánh Biên Hòa trong giai đoạn 2018-2022. Mục tiêu chính là phân tích các nguyên nhân gây rủi ro tín dụng, đánh giá hiệu quả công tác quản trị rủi ro tín dụng tại chi nhánh, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng quản trị rủi ro tín dụng đối với nhóm khách hàng này trong giai đoạn 2023-2028. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Vietcombank Biên Hòa và sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, kết quả kinh doanh giai đoạn 2018-2022 cùng dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát chuyên viên quản trị rủi ro và quan hệ khách hàng.

Việc nâng cao công tác quản trị rủi ro tín dụng không chỉ giúp Vietcombank Biên Hòa kiểm soát tốt hơn tỷ lệ nợ xấu, mà còn góp phần đảm bảo an toàn vốn, tăng cường năng lực cạnh tranh và thúc đẩy phát triển bền vững của ngân hàng trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp và cạnh tranh gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro tín dụng hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết rủi ro tín dụng: Định nghĩa rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng, gây tổn thất tài chính cho ngân hàng. Phân loại rủi ro tín dụng theo nguyên nhân phát sinh (rủi ro giao dịch, rủi ro danh mục), đối tượng sử dụng (khách hàng cá nhân, doanh nghiệp, quốc gia) và tính khách quan, chủ quan.

  • Mô hình quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II: Bao gồm quy trình nhận biết, đo lường, ứng phó và kiểm soát rủi ro tín dụng. Mô hình này nhấn mạnh việc xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (IRB), đo lường tổn thất dự kiến (EL) dựa trên các chỉ số PD (Probability of Default), LGD (Loss Given Default), EAD (Exposure at Default).

  • Mô hình định lượng và định tính đo lường rủi ro tín dụng: Mô hình 6Cs (Character, Capacity, Cashflow, Collateral, Conditions) đánh giá khách hàng theo các tiêu chí định tính; mô hình Z-score dự báo khả năng phá sản doanh nghiệp dựa trên các chỉ số tài chính; mô hình RAROC đo lường lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro.

  • Khái niệm và đặc điểm doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV): Theo Luật Hỗ trợ DNNVV, doanh nghiệp nhỏ và vừa có quy mô lao động và doanh thu giới hạn, thường gặp khó khăn về tài chính, thiếu tài sản đảm bảo và có rủi ro tín dụng cao.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ báo cáo tài chính, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Vietcombank Biên Hòa giai đoạn 2018-2022, số liệu ngành từ Ngân hàng Nhà nước.
    • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát 160 chuyên viên quan hệ khách hàng, quản trị rủi ro tín dụng tại chi nhánh và trụ sở chính Vietcombank trong tháng 3-4/2023.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích tổng hợp: Đánh giá các nghiên cứu trước đây, hệ thống hóa lý thuyết và dữ liệu thực tế.
    • Phương pháp so sánh: So sánh số liệu thực hiện qua các năm, so sánh với kế hoạch và các chi nhánh khác trong cùng khu vực để đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng.
    • Phương pháp điều tra, khảo sát: Sử dụng bảng câu hỏi để thu thập ý kiến về nguyên nhân rủi ro và giải pháp cải thiện quản trị rủi ro tín dụng.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 160 nhân viên và chuyên viên liên quan được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các phòng ban có liên quan đến quản trị rủi ro tín dụng tại Vietcombank Biên Hòa.

  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu thứ cấp: 2018-2022
    • Thu thập dữ liệu sơ cấp: Tháng 3-4/2023
    • Phân tích và tổng hợp: Tháng 4-5/2023
    • Hoàn thiện luận văn: Tháng 6/2023

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình hoạt động tín dụng đối với DNNVV tại Vietcombank Biên Hòa giai đoạn 2018-2022:

    • Dư nợ tín dụng tăng trưởng ổn định với tốc độ khoảng 8-10% mỗi năm.
    • Tỷ lệ nợ xấu nội bảng đối với khách hàng DNNVV dao động từ 1,04% đến 2,75%, cao hơn mức trung bình toàn hệ thống (khoảng 1,69% năm 2022).
    • Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu có xu hướng giảm nhẹ trong năm 2022 so với năm 2021, cho thấy sự cải thiện trong quản trị rủi ro.
  2. Đánh giá công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Vietcombank Biên Hòa:

    • Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ được áp dụng theo chuẩn Basel II, giúp phân loại khách hàng và đánh giá rủi ro chính xác hơn.
    • Công tác thẩm định tín dụng và kiểm soát sau cho vay còn tồn tại hạn chế do thiếu thông tin đầy đủ về khách hàng và thị trường.
    • Năng lực chuyên viên quản trị rủi ro và quan hệ khách hàng chưa đồng đều, ảnh hưởng đến chất lượng đánh giá và kiểm soát rủi ro.
  3. Nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng đối với DNNVV:

    • Thiếu chính sách tín dụng phù hợp với đặc thù DNNVV, dẫn đến đánh giá sai lệch khả năng trả nợ.
    • Khách hàng sử dụng vốn sai mục đích, báo cáo tài chính không minh bạch, thiếu tài sản đảm bảo.
    • Ảnh hưởng của môi trường kinh tế bất ổn, đặc biệt là tác động của dịch Covid-19 làm giảm khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
  4. So sánh với các ngân hàng khác:

    • Vietcombank Biên Hòa có tỷ lệ nợ xấu cao hơn một số chi nhánh khác trong khu vực Đồng Nai, cho thấy cần tăng cường quản trị rủi ro.
    • Kinh nghiệm từ BIDV và Viettinbank cho thấy việc áp dụng mô hình đo lường rủi ro hiện đại và tăng cường năng lực nhân sự giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Vietcombank Biên Hòa đã có những bước tiến tích cực, đặc biệt trong việc áp dụng chuẩn Basel II và xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu vẫn còn ở mức cao so với trung bình ngành, phản ánh những hạn chế trong việc thẩm định và kiểm soát rủi ro tín dụng đối với khách hàng DNNVV.

Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ đặc thù của DNNVV như thiếu tài sản đảm bảo, báo cáo tài chính không minh bạch, cùng với ảnh hưởng của các yếu tố khách quan như dịch bệnh và biến động kinh tế. So với các ngân hàng như BIDV và Viettinbank, Vietcombank Biên Hòa cần học hỏi kinh nghiệm trong việc nâng cao năng lực nhân sự, hoàn thiện chính sách tín dụng và tăng cường kiểm soát nội bộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng dư nợ, tỷ lệ nợ xấu theo năm, bảng so sánh tỷ lệ nợ xấu giữa các chi nhánh và mô hình xếp hạng tín dụng nội bộ để minh họa hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng cho chuyên viên khách hàng và kiểm soát rủi ro

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phân tích tài chính, đánh giá rủi ro và áp dụng mô hình Basel II.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và Ban quản trị rủi ro Vietcombank Biên Hòa.
  2. Xây dựng và hoàn thiện chính sách tín dụng phù hợp với đặc thù DNNVV

    • Rà soát, điều chỉnh chính sách tín dụng để phù hợp với quy mô, ngành nghề và khả năng tài chính của DNNVV.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2024.
    • Chủ thể thực hiện: Ban chiến lược và Ban tín dụng.
  3. Hoàn thiện và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình cho vay

    • Tăng cường kiểm soát quy trình thẩm định, phê duyệt và giải ngân, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về rủi ro tín dụng.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nội bộ và Ban tín dụng.
  4. Nâng cao chất lượng kiểm tra, giám sát và thẩm định tín dụng

    • Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ, theo dõi và đánh giá rủi ro tín dụng.
    • Thực hiện kiểm tra định kỳ và đột xuất các khoản vay có rủi ro cao.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2026.
    • Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát rủi ro và phòng thẩm định tín dụng.
  5. Đề xuất kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý

    • Hỗ trợ chính sách bảo lãnh tín dụng cho DNNVV, tạo điều kiện tiếp cận vốn dễ dàng hơn.
    • Tăng cường giám sát và hỗ trợ kỹ thuật cho các ngân hàng trong việc áp dụng Basel II.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2028.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại

    • Hỗ trợ xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng, nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng đối với DNNVV.
    • Use case: Xây dựng chính sách tín dụng phù hợp và cải thiện quy trình thẩm định.
  2. Chuyên viên quản trị rủi ro tín dụng và quan hệ khách hàng

    • Cung cấp kiến thức chuyên sâu về nhận diện, đo lường và kiểm soát rủi ro tín dụng.
    • Use case: Áp dụng mô hình xếp hạng tín dụng nội bộ và các công cụ đo lường rủi ro.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng

    • Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến quản trị rủi ro tín dụng.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách

    • Đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV và quản lý rủi ro tín dụng trong hệ thống ngân hàng.
    • Use case: Xây dựng khung pháp lý và chính sách tín dụng phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro tín dụng là gì và tại sao nó quan trọng đối với ngân hàng?
    Rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng không trả được nợ theo cam kết, gây tổn thất tài chính cho ngân hàng. Đây là rủi ro lớn nhất trong hoạt động ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và uy tín của ngân hàng.

  2. Tại sao doanh nghiệp nhỏ và vừa lại có rủi ro tín dụng cao hơn?
    DNNVV thường thiếu tài sản đảm bảo, báo cáo tài chính không minh bạch, nguồn vốn hạn chế và dễ bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế, dẫn đến khả năng trả nợ không ổn định.

  3. Ngân hàng Vietcombank Biên Hòa đã áp dụng những mô hình quản trị rủi ro nào?
    Chi nhánh áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ theo chuẩn Basel II, mô hình đo lường tổn thất dự kiến (EL) và các phương pháp định tính như mô hình 6Cs để đánh giá khách hàng.

  4. Các giải pháp chính để giảm thiểu rủi ro tín dụng đối với DNNVV là gì?
    Bao gồm nâng cao năng lực nhân sự, hoàn thiện chính sách tín dụng, tuân thủ quy trình cho vay nghiêm ngặt, tăng cường kiểm tra, giám sát và áp dụng công nghệ trong quản lý tín dụng.

  5. Làm thế nào để ngân hàng kiểm soát tốt tỷ lệ nợ xấu?
    Ngân hàng cần thực hiện phân loại nợ chính xác, trích lập dự phòng đầy đủ, giám sát chặt chẽ quá trình sử dụng vốn vay, đồng thời áp dụng các biện pháp xử lý nợ kịp thời như cơ cấu lại nợ, thu hồi tài sản đảm bảo.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng DNNVV tại Vietcombank Biên Hòa giai đoạn 2018-2022.
  • Phân tích chỉ ra tỷ lệ nợ xấu đối với DNNVV còn cao, nguyên nhân chủ yếu do hạn chế trong chính sách, quy trình và năng lực nhân sự.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản trị rủi ro, hoàn thiện chính sách tín dụng, kiểm soát quy trình và tăng cường giám sát nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng.
  • Khuyến nghị cần có sự phối hợp giữa ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước để hỗ trợ DNNVV tiếp cận vốn an toàn và hiệu quả.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng công nghệ mới trong quản trị rủi ro tín dụng là bước đi cần thiết trong giai đoạn 2023-2028.

Quý độc giả và các nhà quản lý ngân hàng được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu và giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, góp phần phát triển bền vững hệ thống ngân hàng và nền kinh tế quốc gia.