Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam và thế giới chịu nhiều biến động, đặc biệt là tác động của đại dịch Covid-19 năm 2020, hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân (TD KHCN) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) đã trở thành kênh trọng điểm được đẩy mạnh nhằm thúc đẩy tăng trưởng. Tín dụng cá nhân chiếm tỷ trọng ngày càng cao trong cơ cấu dư nợ của các NHTM và đóng góp đáng kể vào doanh thu ngân hàng. Tuy nhiên, hoạt động tín dụng này tiềm ẩn nhiều rủi ro tín dụng (RRTD) có thể gây tổn thất lớn nếu không được quản lý chặt chẽ.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản trị rủi ro tín dụng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Quy Nhơn (Vietcombank CN Quy Nhơn) trong giai đoạn 2018-2020. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng quản trị RRTD cá nhân tại chi nhánh, nhận diện các hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Vietcombank CN Quy Nhơn phát triển hoạt động tín dụng cá nhân bền vững, đồng thời góp phần ổn định hệ thống tài chính địa phương và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro tín dụng, trong đó có:

  • Lý thuyết rủi ro tín dụng: Định nghĩa RRTD theo Thông tư 01/VBHN-NHNN (2014) là tổn thất có khả năng xảy ra do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ. RRTD bao gồm nhiều thành tố như rủi ro vỡ nợ, rủi ro giảm uy tín, rủi ro đối tác, rủi ro hoàn trả, rủi ro nội tại và tập trung.

  • Mô hình quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II: Tập trung vào các nguyên tắc thiết lập môi trường quản trị rủi ro phù hợp, quy trình cấp tín dụng lành mạnh, duy trì hiệu quả cấp tín dụng, hệ thống kiểm soát nội bộ và giám sát rủi ro.

  • Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng cá nhân: Toàn bộ quá trình nhận diện, đo lường, đánh giá, kiểm soát và báo cáo RRTD nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong phạm vi mức độ rủi ro chấp nhận được.

Các khái niệm chính bao gồm: tín dụng cá nhân, rủi ro tín dụng, quản trị rủi ro tín dụng, hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, phân loại nợ và dự phòng rủi ro.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ báo cáo thường niên của Vietcombank CN Quy Nhơn, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, các văn bản pháp luật liên quan; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát cán bộ tín dụng và khách hàng cá nhân tại chi nhánh.

  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh, phân tích định tính và định lượng nhằm đánh giá thực trạng quản trị RRTD cá nhân, nhận diện hạn chế và nguyên nhân.

  • Cỡ mẫu: Khoảng 100 cán bộ tín dụng và 150 khách hàng cá nhân được khảo sát nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2018-2020, với các bước thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu diễn ra trong năm 2021.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu đề tài.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng cá nhân tại Vietcombank CN Quy Nhơn còn nhiều hạn chế: Khả năng dự báo và phân tích rủi ro chưa hoàn thiện, công tác đo lường và đánh giá mức độ RRTD chưa đầy đủ. Ví dụ, tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu trong dư nợ tín dụng cá nhân giai đoạn 2018-2020 dao động khoảng 2,5%-3,2%, cao hơn mức trung bình ngành là 2%.

  2. Quy trình quản trị rủi ro tín dụng cá nhân chưa đồng bộ và thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận: Công tác kiểm soát chủ yếu tập trung vào giai đoạn trước và trong khi cho vay, chưa chú trọng kiểm soát sau cho vay. Khoảng 65% cán bộ tín dụng khảo sát cho biết việc theo dõi và giám sát sau giải ngân còn hạn chế.

  3. Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ chưa được áp dụng triệt để: Việc đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cán bộ tín dụng, chưa có mô hình định lượng chính xác. Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng cá nhân chỉ đạt khoảng 1,8% trên tổng dư nợ, thấp hơn mức khuyến nghị của NHNN là 2%.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tín dụng cá nhân bao gồm cả yếu tố chủ quan và khách quan: Chủ quan như trình độ cán bộ, chính sách tín dụng chưa phù hợp; khách quan như biến động kinh tế vĩ mô, môi trường pháp lý và đặc điểm khách hàng cá nhân. Ví dụ, biến động lãi suất và tỷ giá trong giai đoạn nghiên cứu đã ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế trong quản trị RRTD cá nhân tại Vietcombank CN Quy Nhơn chủ yếu do thiếu hệ thống công nghệ thông tin hiện đại hỗ trợ phân tích và giám sát rủi ro, cũng như chưa có quy trình kiểm soát sau cho vay chặt chẽ. So sánh với một số ngân hàng thương mại cùng địa bàn, Vietcombank CN Quy Nhơn có tỷ lệ nợ xấu cá nhân cao hơn khoảng 0,5%-1%, cho thấy cần cải thiện công tác quản trị rủi ro.

Việc chưa áp dụng đầy đủ hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và mô hình định lượng khiến việc đánh giá rủi ro còn mang tính chủ quan, dễ dẫn đến sai sót trong phê duyệt tín dụng. Điều này phù hợp với nhận định của các nghiên cứu trong ngành về tầm quan trọng của công nghệ và mô hình định lượng trong quản trị rủi ro tín dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu giai đoạn 2018-2020, bảng so sánh tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng cá nhân giữa Vietcombank CN Quy Nhơn và các ngân hàng khác, cũng như biểu đồ kết quả khảo sát cán bộ tín dụng về công tác kiểm soát sau cho vay.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh ý nghĩa của việc hoàn thiện quy trình quản trị rủi ro tín dụng cá nhân nhằm giảm thiểu tổn thất, nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ: Xây dựng và áp dụng mô hình định lượng đánh giá rủi ro tín dụng cá nhân dựa trên dữ liệu tài chính và hành vi khách hàng. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu cá nhân xuống dưới 2% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý rủi ro và phòng Phân tích tín dụng.

  2. Tăng cường kiểm soát và giám sát sau cho vay: Thiết lập quy trình kiểm soát chặt chẽ, thường xuyên đánh giá tình hình sử dụng vốn và khả năng trả nợ của khách hàng. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiểm soát sau cho vay đạt trên 90% các khoản vay cá nhân trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kiểm soát nội bộ và các chi nhánh.

  3. Đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ tín dụng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị rủi ro tín dụng, kỹ năng phân tích và thẩm định khách hàng cá nhân. Mục tiêu 100% cán bộ tín dụng được đào tạo trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Nhân sự phối hợp Ban Quản lý rủi ro.

  4. Phát triển hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ quản trị rủi ro: Đầu tư nâng cấp hệ thống MIS, tích hợp công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo để dự báo rủi ro tín dụng. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, tăng cường khả năng cảnh báo sớm rủi ro. Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ thông tin và Ban Quản lý rủi ro.

  5. Áp dụng nghiêm túc các nguyên tắc Basel II trong quản trị rủi ro tín dụng: Đảm bảo tuân thủ các quy định về giới hạn tín dụng, phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro theo chuẩn mực quốc tế. Mục tiêu đạt chuẩn Basel II toàn diện trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Điều hành và Hội đồng Quản trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản trị rủi ro tín dụng cá nhân, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.

  2. Cán bộ tín dụng và quản lý rủi ro: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình, công cụ và kỹ thuật quản trị rủi ro tín dụng cá nhân, hỗ trợ nâng cao năng lực thẩm định và kiểm soát rủi ro.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Giúp đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng tại các chi nhánh ngân hàng, từ đó hoàn thiện chính sách, quy định và giám sát hoạt động tín dụng cá nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị rủi ro tín dụng cá nhân là gì?
    Quản trị rủi ro tín dụng cá nhân là quá trình nhận diện, đo lường, đánh giá, kiểm soát và báo cáo các rủi ro phát sinh từ hoạt động cho vay cá nhân nhằm giảm thiểu tổn thất và tối đa hóa lợi nhuận trong phạm vi rủi ro chấp nhận được.

  2. Tại sao quản trị rủi ro tín dụng cá nhân lại quan trọng đối với ngân hàng?
    Vì tín dụng cá nhân chiếm tỷ trọng lớn trong dư nợ và có nguy cơ rủi ro cao do đặc điểm khách hàng cá nhân khó đánh giá chính xác khả năng trả nợ, nên quản trị rủi ro hiệu quả giúp ngân hàng hạn chế nợ xấu và duy trì sự ổn định tài chính.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tín dụng cá nhân?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như chính sách tín dụng, trình độ cán bộ, quy trình quản lý; và yếu tố khách quan như biến động kinh tế vĩ mô, môi trường pháp lý, đặc điểm tài chính và hành vi của khách hàng cá nhân.

  4. Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ có vai trò gì?
    Hệ thống này giúp ngân hàng đánh giá chính xác khả năng trả nợ của khách hàng, phân loại mức độ rủi ro, từ đó đưa ra quyết định cho vay phù hợp và xác định mức dự phòng rủi ro cần thiết.

  5. Ngân hàng có thể áp dụng những giải pháp nào để nâng cao quản trị rủi ro tín dụng cá nhân?
    Các giải pháp gồm hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng, tăng cường kiểm soát sau cho vay, đào tạo cán bộ, phát triển công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý rủi ro và tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc Basel II.

Kết luận

  • Quản trị rủi ro tín dụng cá nhân tại Vietcombank CN Quy Nhơn còn tồn tại nhiều hạn chế về quy trình, công nghệ và năng lực cán bộ.
  • Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu cá nhân trong giai đoạn 2018-2020 cao hơn mức trung bình ngành, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động tín dụng.
  • Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ chưa được áp dụng triệt để, dẫn đến đánh giá rủi ro còn mang tính chủ quan.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống xếp hạng, tăng cường kiểm soát sau cho vay, đào tạo cán bộ và ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các bước cải tiến trong vòng 1-3 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng cá nhân, góp phần phát triển bền vững ngân hàng.

Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan tại Vietcombank CN Quy Nhơn nên nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực quản trị rủi ro, đảm bảo hoạt động tín dụng cá nhân phát triển an toàn và hiệu quả.