Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, xây dựng văn hóa nhà trường (VHNT) trở thành một trong những yếu tố then chốt góp phần nâng cao chất lượng giáo dục. Tại huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa, với quy mô dân số khoảng 132.639 người và mạng lưới 12 trường trung học cơ sở (THCS), việc quản lý xây dựng VHNT có vai trò quan trọng trong việc phát triển toàn diện học sinh và nâng cao hiệu quả hoạt động giáo dục. Nghiên cứu khảo sát thực trạng quản lý xây dựng VHNT tại 6 trường THCS với 514 đối tượng tham gia gồm cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên và học sinh nhằm đánh giá nhận thức, thực trạng và đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng xây dựng và quản lý VHNT, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý nhằm nâng cao hiệu quả xây dựng VHNT tại các trường THCS huyện Vạn Ninh. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại 6 trường THCS công lập trên địa bàn huyện, khảo sát trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 10 năm 2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục trong việc xây dựng môi trường giáo dục lành mạnh, thân thiện, góp phần phát triển nhân cách và năng lực học sinh, đồng thời nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về văn hóa tổ chức và quản lý giáo dục, trong đó:

  • Lý thuyết văn hóa tổ chức của Edgar H. Schein: Văn hóa tổ chức là tập hợp các nguyên tắc cơ bản được công nhận và chia sẻ trong tổ chức, chi phối hành vi và hoạt động của các thành viên. VHNT gồm các thành tố vật chất (cơ sở vật chất, biểu trưng) và tinh thần (giá trị, niềm tin, quy tắc ứng xử).

  • Mô hình xây dựng văn hóa nhà trường: Bao gồm sáu yếu tố chính: xây dựng văn hóa gắn với sứ mạng, tầm nhìn và mục tiêu phát triển; xây dựng các giá trị cốt lõi; xây dựng các quy tắc, chuẩn mực; xây dựng văn hóa ở cấp độ bề mặt (cơ sở vật chất, biểu trưng); xây dựng các lễ nghi truyền thống; xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp trong nhà trường.

  • Khái niệm quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục là quá trình tác động có kế hoạch, có tổ chức nhằm điều phối các nguồn lực và hoạt động giáo dục để đạt mục tiêu đề ra, trong đó quản lý xây dựng VHNT là một nội dung quan trọng.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: văn hóa nhà trường, quản lý xây dựng văn hóa nhà trường, giá trị cốt lõi, quy tắc chuẩn mực, lễ nghi truyền thống, mối quan hệ giao tiếp ứng xử.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 502 phiếu khảo sát hợp lệ trong tổng số 514 phiếu phát ra, bao gồm cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên và học sinh tại 6 trường THCS huyện Vạn Ninh. Bên cạnh đó, thực hiện phỏng vấn sâu với 12 đối tượng gồm hiệu trưởng, phó hiệu trưởng và giáo viên đại diện.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có tính đại diện cho các nhóm đối tượng trong trường học.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS và Excel để xử lý số liệu khảo sát, tính toán tần suất, tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình có trọng số và xếp hạng các yếu tố. Phân tích nội dung phỏng vấn nhằm làm rõ các nhận định và bổ sung thông tin định tính.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu trong 2 tháng (tháng 9-10/2020), xử lý và phân tích dữ liệu trong tháng 11/2020, hoàn thiện báo cáo nghiên cứu trong quý cuối năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về khái niệm văn hóa nhà trường: 85,51% cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên nhận thức đúng rằng VHNT là các giá trị vật chất và tinh thần được xây dựng và truyền lại qua các thế hệ. Tuy nhiên, chỉ 30,9% học sinh có nhận thức đúng, phần lớn học sinh (35,42%) cho rằng VHNT là các quy tắc, chuẩn mực và lễ nghi truyền thống.

  2. Tầm quan trọng của xây dựng VHNT: 68,69% cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên đánh giá xây dựng VHNT là rất quan trọng, 56,6% học sinh cũng đồng tình với mức độ này. Điều này cho thấy sự đồng thuận cao về vai trò của VHNT trong nhà trường.

  3. Thực trạng các yếu tố VHNT: Cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên đánh giá cao yếu tố "Sứ mệnh, tầm nhìn, mục tiêu phát triển" (trung bình 3,14/4) và "Các giá trị cốt lõi" (3,00/4), trong khi "Cơ sở vật chất thể hiện văn hóa nhà trường" được đánh giá thấp nhất (2,28/4). Học sinh đánh giá cao "Các quy tắc, chuẩn mực văn hóa" (3,03/4) và "Các nghi lễ truyền thống" (2,99/4), nhưng cũng cho rằng cơ sở vật chất chưa phù hợp (2,18/4).

  4. Thực trạng xây dựng VHNT gắn với sứ mạng, tầm nhìn và mục tiêu phát triển: Các nội dung được thực hiện ở mức thỉnh thoảng với giá trị trung bình 3,05/4, hiệu quả đạt 2,65/4. Tầm nhìn và mục tiêu được xây dựng mới hoặc điều chỉnh hướng tới trường chuẩn quốc gia được đánh giá cao về mức độ thực hiện và hiệu quả.

  5. Xây dựng các giá trị cốt lõi: Ba trong bốn nội dung được thực hiện thường xuyên với giá trị trung bình trên 3,3/4, trong đó kế thừa và phát huy các giá trị truyền thống đạt hiệu quả cao nhất (3,28/4). Tuy nhiên, đánh giá và định hướng phát triển các giá trị cốt lõi còn hạn chế (2,34/4).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về VHNT tương đối đầy đủ và đúng đắn, trong khi học sinh còn hạn chế do đặc điểm lứa tuổi và mức độ tiếp cận thông tin. Điều này đặt ra yêu cầu cần có các biện pháp nâng cao nhận thức cho học sinh về VHNT thông qua giáo dục và truyền thông.

Việc xây dựng VHNT gắn với sứ mạng, tầm nhìn và mục tiêu phát triển nhà trường được thực hiện chưa đồng bộ và chưa sâu sắc, đặc biệt là việc cụ thể hóa sứ mạng trong kế hoạch chiến lược còn hạn chế. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và phát triển VHNT, đồng thời làm giảm tính nhất quán trong hoạt động giáo dục.

Cơ sở vật chất và biểu trưng của nhà trường được đánh giá thấp, phản ánh thực trạng đầu tư chưa đồng bộ và chưa đáp ứng yêu cầu phát triển giáo dục hiện đại. Đây là điểm nghẽn cần được khắc phục để tạo môi trường học tập thân thiện, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng xây dựng VHNT là quá trình lâu dài, đòi hỏi sự tham gia tích cực của toàn thể cán bộ, giáo viên, học sinh và cộng đồng. Việc quản lý xây dựng VHNT cần được thực hiện đồng bộ, có chiến lược rõ ràng và đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ nhận thức và đánh giá các yếu tố VHNT theo từng nhóm đối tượng, bảng tổng hợp mức độ thực hiện và hiệu quả các nội dung xây dựng VHNT, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức về văn hóa nhà trường cho học sinh và cán bộ giáo viên

    • Tổ chức các chương trình bồi dưỡng, tập huấn về VHNT cho cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh.
    • Thời gian: Triển khai trong năm học tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện phối hợp với các trường THCS.
  2. Cụ thể hóa sứ mạng, tầm nhìn và mục tiêu phát triển nhà trường trong kế hoạch chiến lược

    • Xây dựng và phổ biến tài liệu hướng dẫn cụ thể hóa sứ mạng và tầm nhìn vào các hoạt động giáo dục hàng ngày.
    • Thời gian: Trong vòng 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THCS.
  3. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng biểu trưng đặc trưng của nhà trường

    • Huy động nguồn lực xã hội hóa, ngân sách địa phương để nâng cấp cơ sở vật chất, tạo cảnh quan xanh-sạch-đẹp.
    • Thiết kế và hoàn thiện logo, biểu tượng trường học phù hợp với sứ mạng và tầm nhìn.
    • Thời gian: Kế hoạch 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng Giáo dục, Ban giám hiệu trường.
  4. Xây dựng và duy trì các quy tắc, chuẩn mực văn hóa và lễ nghi truyền thống

    • Ban hành quy định về quy tắc ứng xử, chuẩn mực văn hóa trong nhà trường, tổ chức các lễ nghi truyền thống trang trọng, phù hợp.
    • Thường xuyên kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh các quy tắc để phù hợp với thực tiễn.
    • Thời gian: Triển khai ngay và duy trì thường xuyên.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, tổ chức công đoàn, đoàn thanh niên.
  5. Thúc đẩy xây dựng các mối quan hệ tích cực trong nhà trường

    • Tổ chức các hoạt động giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm giữa cán bộ, giáo viên và học sinh.
    • Xây dựng môi trường giao tiếp văn hóa, tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau.
    • Thời gian: Liên tục trong năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Các tổ chức đoàn thể trong trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển VHNT phù hợp với đặc điểm địa phương.
    • Use case: Xây dựng chương trình bồi dưỡng nâng cao năng lực quản lý VHNT.
  2. Hiệu trưởng và Ban giám hiệu các trường THCS

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các biện pháp quản lý xây dựng VHNT hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng quản lý và giáo dục.
    • Use case: Áp dụng các biện pháp đề xuất để cải thiện môi trường giáo dục.
  3. Giáo viên và nhân viên nhà trường

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của mình trong xây dựng và duy trì VHNT tích cực, nâng cao ý thức trách nhiệm và tinh thần hợp tác.
    • Use case: Tham gia các hoạt động bồi dưỡng, thực hiện quy tắc ứng xử trong nhà trường.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo tài liệu nghiên cứu thực tiễn về quản lý xây dựng VHNT, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu và luận văn.
    • Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về văn hóa tổ chức trong giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn hóa nhà trường là gì và tại sao nó quan trọng?
    Văn hóa nhà trường là tập hợp các giá trị vật chất và tinh thần được xây dựng và truyền lại qua các thế hệ trong nhà trường. Nó tạo nên bản sắc riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giáo dục và môi trường học tập. Ví dụ, một trường có văn hóa tích cực sẽ thúc đẩy sự hợp tác và sáng tạo của giáo viên, học sinh.

  2. Làm thế nào để đánh giá thực trạng văn hóa nhà trường?
    Thực trạng được đánh giá qua khảo sát nhận thức, mức độ thực hiện các yếu tố văn hóa như sứ mạng, giá trị cốt lõi, quy tắc ứng xử, cơ sở vật chất và lễ nghi truyền thống. Kết hợp với phỏng vấn sâu để hiểu rõ hơn về các vấn đề tồn tại.

  3. Những khó khăn thường gặp khi xây dựng văn hóa nhà trường là gì?
    Khó khăn bao gồm nhận thức chưa đồng đều giữa các thành viên, hạn chế về cơ sở vật chất, thiếu sự cụ thể hóa sứ mạng trong hoạt động, và thiếu nguồn lực để duy trì các hoạt động văn hóa. Ví dụ, nhiều trường chưa có kế hoạch rõ ràng để truyền thông và thực hiện các giá trị cốt lõi.

  4. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong quản lý xây dựng văn hóa nhà trường?
    Hiệu trưởng và Ban giám hiệu là chủ thể quản lý chính, chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược, tổ chức thực hiện và đánh giá hiệu quả. Tuy nhiên, sự tham gia của giáo viên, học sinh và cộng đồng cũng rất quan trọng để tạo nên văn hóa nhà trường bền vững.

  5. Các biện pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý xây dựng văn hóa nhà trường?
    Các biện pháp gồm nâng cao nhận thức, cụ thể hóa sứ mạng và tầm nhìn, đầu tư cơ sở vật chất, xây dựng quy tắc ứng xử, tổ chức lễ nghi truyền thống và thúc đẩy mối quan hệ tích cực trong nhà trường. Ví dụ, tổ chức các buổi tập huấn về văn hóa nhà trường cho giáo viên và học sinh giúp nâng cao nhận thức và thực hành.

Kết luận

  • Văn hóa nhà trường tại các trường THCS huyện Vạn Ninh được nhận thức đúng đắn bởi cán bộ quản lý và giáo viên, nhưng học sinh còn hạn chế về nhận thức.
  • Các yếu tố văn hóa như sứ mạng, tầm nhìn, giá trị cốt lõi được thực hiện ở mức thỉnh thoảng, hiệu quả chưa cao, đặc biệt là việc cụ thể hóa sứ mạng trong kế hoạch chiến lược.
  • Cơ sở vật chất và biểu trưng nhà trường còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến môi trường giáo dục thân thiện và hiện đại.
  • Các biện pháp quản lý xây dựng VHNT cần được triển khai đồng bộ, có sự tham gia của toàn thể cán bộ, giáo viên, học sinh và cộng đồng.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả quản lý xây dựng VHNT, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện tại các trường THCS huyện Vạn Ninh.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất trong năm học tới, tổ chức đánh giá định kỳ và điều chỉnh phù hợp.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và hiệu trưởng các trường THCS cần chủ động áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng môi trường giáo dục văn hóa tích cực, góp phần phát triển bền vững nhà trường.